Phòng Quan trắc và phân tích môi trường Lao động. Trạm Quan trắc và Phân tích môi trường Lao động

Đơn vị chủ quản: 
Viện Khoa học An toàn và Vệ sinh lao động
Số VILAS: 
441
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/29 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quan trắc và phân tích môi trường Lao động Trạm Quan trắc và Phân tích môi trường Lao động Laboratory: Environment Monitoring and Analysis Department National Working Environment Monitoring station (Wemos) Cơ quan chủ quản: Viện Khoa học An toàn và Vệ sinh lao động Organization: Vietnam National Institute of Occupational Safety and Health (VNNIOSH) Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biologcal Người quản lý / Laboratory manager: Thái Hà Vinh Số hiệu/ Code: VILAS 441 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /3/2024 đến ngày 07/01/2025 Địa chỉ/ Address: Số 99 Trần Quốc Toản, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội Địa điểm/Location: Số 99 Trần Quốc Toản, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội Điện thoại/ Tel: 02422172473 Fax: 02438223011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/29 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Không khí Air Xác định hàm lượng As, Se, Sn, Cd, Pb, Ni, Fe Phương pháp GF-AAS và F-AAS Determination of As, Se, Sn, Cd, Pb, Ni, Fe content. GF-AAS and F-AAS method As: 1,56 μg/m3 Se: 1,56 μg /m3 Sn: 1,56 μg/m3 Cd: 0,19 μg/m3 Ni: 2,6 μg/m3 Pb: 1,56 μg/m3 Fe: 83 μg/m3 SOP-2.34B:2020 (Ref. NIOSH 7300:2003) 2. Xác định hàm lượng Ag, Al, Cd, Co, Cu, Cr, Mn, Ni, Pb, Zn Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma vi sóng (MP-AES) Determination of Ag, Al, Cd, Co, Cu, Cr, Mn, Ni, Pb, Zn content MP-AES method Ag: 2,6 μg/m3 Al: 24,5 μg /m3 Cd: 8,1 μg/m3 Co: 7,3 μg/m3 Cu: 2,6 μg/m3 Cr: 4,7 μg/m3 Mn: 2,6 μg/m3 Ni: 2,6 μg/m3 Pb: 7,3 μg/m3 Zn: 22 μg/m3 SOP-2.34C:2020 (Ref. NIOSH 7300:2003) 3. Xác định hàm lượng Asin Phương pháp GF-AAS Determination of Arsine content GF-AAS method AsH3 0,092 μg/m3 NIOSH 6001:2015 4. Xác định hàm lượng bụi PM10 Phương pháp khối lượng Determination of PM10 content Gravimetric method 7,5 μg/m3 40 CFR Part 50 Appendix J:2014 5. Xác định hàm lượng bụi PM 2,5 Phương pháp khối lượng Determination of PM 2,5 content Gravimetric method 6,6 μg/m3 40 CFR Part 50 Appendix L:2011 6. Xác định hàm lượng bụi Sử dụng thiết bị Cassella CEL-712 Determination of dust content Using Cassella CEL-712 (0 ~ 250) g/m3 SOP-6.11:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Không khí Air Xác định hàm lượng bụi Phương pháp khối lượng Determination of dust content Gravimetric method 0,056 mg/m3 TCVN 5067:1995 8. Xác định hàm lượng bụi hô hấp Phương pháp khối lượng Determination of respirable and inhalable dust content Gravimetric method 0,046 mg/m3 MDHS 14/3:2000 9. Xác định hàm lượng silic tự do (SiO2) Phương pháp phổ hồng ngoại Determination of Silica, crystalline content IR method 12 μg/m3 NIOSH 7602:2017 10. Xác định hàm lượng bụi bông Phương pháp khối lượng. Determination of cotton dust content Gravimetric method 0,016 (μg/m3) OSHA standard – 29CFR, Standard number: 1910.1043 App A: 2001 11. Xác định nồng độ sợi amiăng Phương pháp hiển vi phản pha Determination of Asbestos and other fibers. PCM method 0,0086 sợi/cm3 NIOSH 7400:2019 12. Xác định hàm lượng hydro sunfua. Phương pháp UV-VIS Determination of gaseous hydrogen sulfide content. UV-VIS method. 1,67 μg/m3 MASA 701:2017 13. Xác định hàm lượng các khí axit vô cơ Phương pháp HPLC-IC Determination of gaseous inorganic acids content HPLC-IC method HCl: 2,27 μg/m3 HNO3: 4,37 μg/m3 HBr: 4,02 μg/m3 NIOSH 7907:2014 14. Xác định hàm lượng các khí axit vô cơ Phương pháp HPLC-IC Determination of gaseous inorganic acids HPLC-IC method H3PO4: 4,57 μg/m3 H2SO4: 4,05 μg/m3 NIOSH 7908:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Không khí Air Xác định hàm lượng HF Phương pháp HPLC-IC Determination of gaseous hydrogen fluoride content. HPLC-IC method HF: 2,52 μg/m3 NIOSH 7906:2014 16. Xác định hàm lượng NH3 Phương pháp UV-VIS Determination of gaseous ammonia content. UV-VIS method. NH3: 14,8 μg/m3 MASA 401:2017 17. Xác định hàm lượng Aldehyde và ketone Phương pháp HPLC-UV Determination of Aldehyde and ketone content. HPLC-UV method μg/m3: Acetaldehyde: 3,4 Formaldehyde: 5,5 Acrolein: 3,0 NIOSH 2016:2016 18. Xác định hàm lượng Anilin Phương pháp GC-FID Determination of Anilin content. GC-FID method. 20,0 μg/m3 NIOSH 2002:1994 19. Xác định hàm lượng hydrocabon Phương pháp GC-FID Determination of Hydrocarbon content. GC-FID method. μg/m3: Cyclohexane: 0,7 Cyclohexene: 24,9 n-Heptane: 0,8 n-Hexane: 8,0 Methylcyclohexane: 24,2 n-Octane: 1,7 n-Pentane: 8,8 n-Decane: 3,4 NIOSH 1500:2003 20. Xác định hàm lượng mercaptan Phương pháp GC-FPD Sulfur Determination of Mercaptan content. GC-SFPD method. 3,4 μg/m3 NIOSH 2542:1994 21. Xác định hàm lượng methane Phương pháp GC-FID Determination of Methane content GC-FID method 0,6 ppm MASA 101:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Không khí Air Xác định hàm lượng PAHs Phương pháp GC-FID Determination of PAHs GC-FID method ng/m3: Acenaphthylene: 41,0 Fluorene: 50,0 Phenanthrene: 53,0 Anthracene: 80,0 Pyrene: 50,0 Benz[a]anthracene: 35,0 Chrysene: 40,0 Benzo[b]fluoranthene: 50,0 Benzo[k]fluoranthene: 40,0 Benzo[a]pyrene: 50,0 Indeno[1,2,3-cd] pyrene: 50,0 Dibenz[a,h] anthracene: 40,0 Benzo[g,h,i] perylene: 50,0 NIOSH 5515:1994 23. Xác định hàm lượng Propionic acid Phương pháp GC/FID Determination of Propionic acid content. GC/FID method 31,7 μg/m3 OSHA PV2293:1995 24. Xác định hàm lượng Vinyl chloride Phương pháp GC/FID Determination of Vinyl Chlorde content. GC/FID method 14,9 μg/m3 NIOSH 1007:1994 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 25. Không khí Air Xác định hàm lượng VOCs (Pentane, Acetonitrile, acrylonitrile, Hexane, Chloroform, Cyclohexan, Benzen, Heptane, Octane, Tetrachloroethylene, m+p-Xylene, o-xylene, Styrene, Decane, Aniline, Phenol, Naphtalene) Phương pháp GC/MS Determination of VOCs (Pentane, Acetonitrile, acrylonitrile, Hexane, Chloroform, Cyclohexan, Benzen, Heptane, Octane, Tetrachloroethylene, m+p-Xylene, o-xylene, Styrene, Decane, Aniline, Phenol, Naphtalene) content. GC/MS method μg/m3: Pentane: 2,3 Acetonitrile: 2,1 Acrylonitrile: 2,9 Hexane: 2,6 Chloroform: 3,7 Cyclohexan: 1,8 Benzen: 1,9 Heptane: 1,9 Octane: 1,8 Tetrachloroethylene: 4,4 m+p-Xylene: 4,4 o-xylene: 3,3 Styrene: 1,4 Decane: 2,1 Aniline: 3,0 Phenol: 2,4 Naphtalene: 1,0 US EPA TO-17: 1999 26. Xác định hàm lượng Cloroform Phương pháp GC/FID Determination of Chloroform content. GC/FID method. 30,0 μg/m3 OSHA method-05:1979 27. Xác định hàm lượng Tetracloethylene Phương pháp GC/FID Determination of Tetracloethylene content. GC/FID method. 20,0 μg/m3 OSHA method 1001:1999 28. Xác định hàm lượng Dichloroethene Phương pháp GC/FID Determination of Dichloroethene content GC/FID method. 20,0 μg/m3 OSHA method -19:1980 29. Xác định hàm lượng 1,1,1-trichloroethane Phương pháp GC/FID Determination of 1,1,1-trichloroethane content. GC/FID method 20,0 μg/m3 OSHA method-14: 1980 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 30. Không khí Air Xác định hàm lượng 1,1,2-Trichloroethane Phương pháp GC/FID Determination of 1,1,2-Trichloroethane content. GC/FID method. 30,0 μg/m3 OSHA method -11:1980 31. Xác định hàm lượng acetone, cyclohexanone, Diisobutyl ketone, 2-Hexanone, Methyl isobutyl ketone (MIBK), 2-pentanone Phương pháp GC/FID. Determination of acetone, cyclohexanone, Diisobutyl ketone, 2-Hexanone, Methyl isobutyl ketone (MIBK), 2-pentanone GC/FID method. μg/m3: Acetone: 30,0 2-Pentanone 20,0 MIBK: 20,0 2-Hexanone: 20,0 Cyclohexanone: 30,0 Diisobutyl kentone: 30,0 NIOSH 1300:1994 32. Xác định hàm lượng amines aromatic (o-Toluidine, 2,4-Xylidine) Phương pháp GC/FID Determination of Amines aromatic content GC/FID method. μg/m3: o-Toluidine: 20,0 2,4-Xylidine: 20,0 NIOSH 2002:1994 33. Xác định hàm lượng acetic acid Phương pháp GC/FID Determination of Acetic acid content GC/FID method. 30,0 μg/m3 NIOSH 1603:1994 34. Xác định hàm lượng Acetonitril Phương pháp GC/FID Determination of Acetonitril content. GC/FID method. 10,0 μg/m3 NIOSH 1606:1998 35. Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC/FID Determination of Methanol content GC/FID method. 20,0 μg/m3 NIOSH 2000:1998 36. Xác định hàm lượng Methyl acetate Phương pháp GC/FID Determination of Methyl acetate content. GC/FID method. 20,0 μg/m3 NIOSH 1458:1994 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 37. Không khí Air Xác định hàm lượng hơi Naphthas (petroleum) Phương pháp GC/FID Determination of naphthas (Petroleum) content. GC/FID method. 110 μg/m3 NIOSH 1550:1994 38. Xác định hàm lượng Dichloromethane Phương pháp GC/FID Determination of Dichloromethane content. GC/FID method. 20,0 μg/m3 NIOSH 1005:1998 39. Xác định hàm lượng Nitrobenzene và o-Nitrotoluene Phương pháp GC/FID Determination of Nitrobenzene and o-Nitrotoluene content GC/FID method μg/m3: Nitrobenzene: 30,0 o-Nitrotoluene: 20,0 NIOSH 2005:1998 40. Xác định hàm lượng Carbon disulfide Phương pháp GC-FPD Determination of Carbon content GC-FPD method 10,0 μg/m3 NIOSH 1600:1994 41. Xác định hàm lượng 2-Methoxyethanol (EGME), 2-Ethoxyethanol (EGEE), 2-Butoxylethanol (EGBE) Phương pháp GC/FID Determination of 2-Methoxyethanol (EGME), 2-Ethoxyethanol (EGEE), 2-Butoxylethanol (EGBE) content GC/FID method μg/m3: 2-Methoxyethanol: 10,0 2-Ethoxyethanol: 10,0 2-Butoxylethanol: 10,0 NIOSH 1403:2003 42. Xác định hàm lượng isocyanates hữu cơ (Toluene diisocyanate-TDI, Hexamethylene diisocyanate-HDI, methylenebis(4-phenylisocyanate)-MDI) Phương pháp HPLC/UV Determination of Organic isocyanates content (Toluene diisocyanate-TDI, Hexamethylene diisocyanate-HDI, methylenebis(4-phenylisocyanate)-MDI HPLC/UV method. μg/m3: Toluene diisocyanate: 4,0 Hexamethylene diisocyanate: 3,0 Methylenebis (4-phenylisocyanate): 3,0 MDHS 25/4:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 43. Không khí Air Xác định hàm lượng methyl methacrylate Phương pháp GC/FID Determination of methyl methacrylate content GC/FID method. 20,0 μg/m3 NIOSH 2537:2003 44. Xác định hàm lượng Acrylonitril Phương pháp GC/FID Determination of Acrylonitril content GC/FID method 1,4 μg/m3 NIOSH 1604:1994 45. Xác định hàm lượng t-butyl alcohol, Isopropyl alcohol, ethanol Phương pháp GC/FID Determination of t-butyl alcohol, Isopropyl alcohol, ethanol content GC/FID method μg/m3: t -Butyl Alcohol: 83,3 Isopropyl alcohol: 23,6 Ethanol: 16,7 NIOSH 1400:1994 46. Xác định hàm lượng n-Butyl alcohol, isobutyl alcohol, sec-butyl alcohol Phương pháp GC/FID Determination of n-Butyl alcohol, isobutyl alcohol, sec-butyl alcohol content GC/FID method μg/m3: n-Butyl Alcohol: 36,1 sec-butyl alcohol: 37,5 iso butyl alcohol: 29,2 NIOSH 1401:1994 47. Xác định hàm lượng Allyl alcohol, iso amyl alcohol, methyl isobutyl carbinol, cyclohexanol Phương pháp GC/FID Determination of Allyl alcohol, isoamyl alcohol, methyl isobutyl carbinol, cyclohexanol content GC/FID method μg/m3: Allyl alcohol: 38,9 Iso amyl alcohol: 69,4 methyl isobutyl carbinol: 36,1 Cyclohexanol: 38,9 NIOSH 1402:1994 48. Xác định hàm lượng 1,3 Butadien Phương pháp GC/FID Determination of 1,3 Butadien content GC/FID method 18,1 μg/m3 NIOSH 1024:1994 49. Xác định hàm lượng 1,4 Dioxan Phương pháp GC/FID Determination of Dioxan content GC/FID method 26,4 μg/m3 NIOSH 1602:1994 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 50. Không khí Air Xác định hàm lượng Epichlorohydrin Phương pháp GC/FID Determination of Epichlorohydrin content GC/FID method 20,8 μg/m3 NIOSH 1010:1994 51. Xác định hàm lượng các ester nhóm 1 Phương pháp GC/FID Determination of group esters 1 content GC/FID method μg/m3: Ethyl acetat: 26,4 n-Butyl acetat: 26,4 Amyl acetat: 59,7 NIOSH 1450:2003 52. Xác định hàm lượng Turpentine Phương pháp GC/FID Determination of Turpentine content GC/FID method 36,1 μg/m3 NIOSH 1551:1994 53. Xác định hàm lượng Benzen, Ethylbenzen, Styren, Cumen, Toluen, Xylen Phương pháp GC/FID Determination of Benzen, Ethylbenzen, Styren, Cumen content GC/FID method μg/m3: Benzen: 8,1 Ethylbenzen: 31,8 Styren: 22,4 Cumen: 6,0 Toluen: 8,9 Xylen: 19,6 NIOSH 1501:2003 54. Đo vi khí hậu: nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió Measurement of microclimate: temperature, humidity, wind speed Nhiệt độ/ temperature: (0~50)0C Độ ẩm/humidity: (10~95) % Tốc độ gió/wind speed: (0~5) m/s Trên/above: 5 m/s SOP-6.02:2021 (Ref. TCVN 5508:2009) 55. Xác định hướng gió Determination of air direction (0 ~ 360)o SOP 2.16:2020 (Ref: QCVN 46:2012/BTNMT) 56. Môi trường lao động Environmental labor Đo độ rọi Measuring of luminance Đến/To: 19990 Lux TCVN 5176:1990 57. Không khí xung quanh, Môi trường lao động Ambient air, Environmental labor Xác định mức tiếng ồn môi trường Determination of environmental noise levels. (20 ~ 120) dB TCVN 7878-2:2010 58. Xác định mức tiếng ồn Determination of noise levels. (20 ~ 120) dB TCVN 5136:1990 (ST SEV 541:1977) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 59. Môi trường khu vực công cộng và dân cư Public and residental environment Xác định rung động và chấn động, rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp Phương pháp đo Determination of vibration and shock - Vibration emitted by construction works and factories Method of measurement (0,001 ~ 200) m/s2 TCVN 6963:2001 60. Môi trường lao động Environmental labor Xác định mức tiếp xúc tiếng ồn nghề nghiệp Determination of occupational noise exposure (20 ~ 120) dB TCVN 9799:2013 61. Không khí xung quanh, Môi trường lao động Ambient air, Environmental labor Đo bức xạ gamma và tia X Measurement of X and gamma radiation (0,1~100) mSv/h TCVN 6892:2001 62. Đo điện từ trường tần số công nghiệp measuring occupational Electric and Magnetic field exposure Điện trường/Electric: (0,001 ~200) KV/m Từ trường/ magnetic: (0,01 ~ 1000) A/m SOP-6.8:2021 63. Đo điện từ trường tần số 100 kHz~5GHz Measurements of radio frequency electromagnetic fields 100 kHz~5GHz Điện trường/Electric: (0,3 ~ 800) V/m Từ trường/ magnetic: (0,01 ~ 1000) A/m TCVN 3718-2:2007 64. Môi trường lao động Environmental labor Xác định cường độ bức xạ nhiệt Determination of the intensity of heat radiation (1 ~ 1300) W/m2 SOP-6.2:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 65. Môi trường lao động Environmental labor Xác định cường độ bức xạ tử ngoại vùng phổ từ 180 nm đến 400nm Determination of ultraviolet radiation intensity in the spectral region from 180 nm to 400 nm Đến/to: 19990 μW/cm2 SOP-6.10:2021 66. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước mưa, Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water Surface water, Ground water, Waste water, Rain water Xác định pH Determination of pH (2 ~ 12) TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) 67. Xác định hàm lượng Amoni. Phương pháp UV-VIS. Determination of ammonium content UV-VIS method Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai/Domesstic water, natural mineral water, Bottled drinking water: 0,09 mg/L Nước mặt, nước ngầm, Nước thải/Surface water, Ground water, Waste water: 0,15 mg/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984 (E)) 68. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Ground water, Waste water Xác định hàm lượng Florua Phương pháp điện cực Determination of fluoride content Electrode methods 0,09 mg/L SMEWW 4500-F-.B&C:2023* DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 69. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước mưa, Nước biển, Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water Surface water, Ground water, Waste water, Rain water, Sea water Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-VIS. Determination of nitrate content UV-VIS method. 0,09 mg/L US EPA Method 352.1-1971 70. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước biển Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Ground water, Waste water, Sea water Xác định hàm lượng CN- Phương pháp UV-VIS Determination of cyanide content UV-VIS method. 0,008 mg/L SMEWW 4500-CN‑.C&E:2023* 71. Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Surface water Ground water Waste water Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Titrimetric method 6,0 mg/L TCVN 6194:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 71. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Titrimetric method 6,0 mg/L TCVN 6194:1996 72. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt Nước thải Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Waste water Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp UV-VIS Determination of dissolved sulfide content UV-VIS method. 0,066 mg/L TCVN 6637:2000 73. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Ground water, Waste water Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp GF-AAS Determination of mercury content GF-AAS method 0,5 μg/L TCVN 7877:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 74. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mưa, Nước biển, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải (đã qua xử lý) Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Rain water, Sea water, Surface water, Ground water, Waste water (have been treated) Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+) Phương pháp UV - VIS Determination of chromium VI content UV-VIS method 0,009 mg/L SMEWW 3500-Cr.B:2023* 75. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước thải, Nước mặt Nước dưới đất Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Waste water, Surface water, Ground water Xác định hàm lượng Pb, Cd, Ni, Se, As, Cr Phương pháp GF-AAS Determination of Pd, Cd, Ni, Se, As, Cr content GF-AAS method As: 0,005 mg/L Se: 0,006 mg/L Pb: 0,006 mg/L Cd: 0,007 mg/L Ni: 0,006 mg/L Cr: 0,005 mg/L SMEWW 3113B:2023* DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 76. Nước thải, Nước mặt, Nước dưới đất Waste water, Surface water, Ground water Xác định hàm lượng Al, Cd, Cr tổng, Cu, Fe, Mn, Ni, Pb, Zn, Co Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma vi sóng (MP-AES) Determination of Al, Cd, total Cr, Cu, Fe, Mn, Ni, Pb, Zn, Co content MP-AES method Al: 0,09 mg/L Cd: 0,016 μg/L Tổng/total Cr: 0,019 mg/L Cu: 0,010 mg/L Fe: 0,150 mg/L Mn: 0,017 mg/L Ni: 0,006 mg/L Pb: 0,019 mg/L Zn: 0,10 mg/L Co: 0,021 mg/L SMEWW 3120B:2023* 77. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water Xác định hàm lượng Cu, Zn, Al, Na, Ba, B Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma vi sóng (MP-AES) Determination of Cu, Zn, Al, Na, Ba, B content. MP-AES method Cu: 0,010 mg/L Zn: 0,10 mg/L Al: 0,10 μg/L Na: 0,79 mg/L Ba: 0,016 mg/L B: 0,018 mg/L SMEWW 3120B:2023* 78. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước thải, Nước mặt, Nước dưới đất Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Waste water, Surface water, Ground water Xác định hàm lượng Fe, Mn Phương pháp F-AAS Determination of Fe, Mn content F-AAS method Fe: 0,19 mg/L Mn: 0,09 mg/L SMEWW 3111B:2023* DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 79. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water Xác định hàm lượng độ cứng, tổng cứng (theo CaCO3) Phương pháp chuẩn độ Determination of solidity (CaCO3) content Titrimetric method 15,0 mg/L TCVN 6224:1996 80. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Ground water Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method. 0,03 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984 (E)) 81. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước dưới đất Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Ground water Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titrimetric method Nước sạch/domestic water: 0,9 mg/L Nước uống/drinking water: 0,9 mg/L Nước dưới đất/ground water: 1,4 mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993 (E)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 82. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Ground water, Waste water Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp so độ đục Determination of sulfate content Turbidimetric method 9,0 mg/L SMEWW 4500-SO42-.E:2023* 83. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước thải Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Waste water Tổng chất rắn hoà tan Determination of total dissolved solids Đến/to: 50000 mg/L SOP-1.14:2020 84. Xác định độ màu Phương pháp UV-VIS Determination of Color UV-VIS method 5 Pt-Co TCVN 6185:2015 85. Nước mặt, Nước thải Surface water, Waste water Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt Phương pháp UV-VIS Determination of surfactant content UV-VIS method 0,064 mg/L SMEWW 5540B&C:20123* 86. Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước biển Surface water, Ground water, Waste water, Sea water Xác định tổng dầu mỡ, dầu mỡ khoáng, dầu mỡ động thực vật Phương pháp khối lượng Determination of total oil, grease, mineral oil, vegetable oil and grease Gravimetric method Nước mặt/surface water: 1,0 mg/L Nước dưới đất/ground water: 1,0 mg/L Nước thải/waste water: 1,0 mg/L Nước biển/sea water: 1,1 mg/L SMEWW 5520B&F:2023* DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 87. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, Nước thải Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Waste water Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp UV-VIS Determination of free chlorine UV-VIS method Nước mặt/surface water: 0,09 mg/L Nước sạch/ Domestic water: 0,09 mg/L Nước thải/waste water: 0,15 mg/L TCVN 6225-2:2012 88. Nước mặt, nước dưới đất, Nước thải, Nước mưa Surface water, Ground water, Waste water, Rain water Xác định hàm lượng tổng nitơ Phương pháp chuẩn độ Determination of total nitrogen Titrimetric method 6,7 mg/L TCVN 6638:2000 89. Nước mặt, Nước dưới đất Nước thải Nước biển Surface water, Ground water, Waste water, Sea water Xác định nhiệt độ Determination of temperature (0~50)0C SMEWW 2550B:2023* 90. Xác định hàm lượng oxy hòa tan Determination of dissolved oxygen content (0 ~ 16) mg/L SOP-1.12:2020 91. Xác định hàm lượng muối Determination of salinity content (0 ~ 40) 0/00 SMEWW 2520B:2023* 92. Xác định độ dẫn điện trong nước Determination of conductivity (0 ~ 100) mS/cm SMEWW 2510B:2023* 93. Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước biển Surface water, Ground water, Waste water, Sea water Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp khối lượng Determination of total suspended solids content Gravimetric method. 2,0 mg/L TCVN 6625:2000 (ISO11923:1997) 94. Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand (COD). Titrimetric method 9,9 mg/L SOP-1.19:2020 (Ref. SMEWW 5220C:2017) 95. Xác định nhu cầu oxy sinh học (BOD5) Phương pháp chuẩn độ Determination of biological oxygen demand Titrimetric method 3,0 mg/L TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 96. Nước mặt, Nước sạch, Nước thải Surface water, Domestic water, Waste water Xác định hàm lượng Phosphat Phương pháp UV-VIS Determination of phosphate content UV-VIS method Nước mặt/surface water: 0,09 mg/L Nước sạch/ domestic water: 0,03 mg/L Nước thải/waste water: 0,09 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) 97. Nước mặt, nước thải Surface water, waste water Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ (TOC) Phương pháp đốt cháy nhiệt độ cao Determination of total organic carbon (TOC) content High- Temperature combustion method. 0,38 mg/L SMEWW 5310:2023* 98. Nước thải Waste water Xác định nhiệt độ Determination of temperature (0 ~ 100)oC TCVN 4557:1988 99. Xác định hàm lượng tổng phospho Phương pháp UV-VIS. Determination of total phosphorous content UV-VIS method 0,15 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) 100. Nước thải Waste water Xác định hàm lượng PCBs Phương pháp GC/MS Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) GC/MS method (PCB No28)2,4,4´-Trichlorobiphenyl: 4,07 ng/L PCB-52) 2,2',5,5'-tetrachlorobiphenyl: 4,11 ng/L 2,2',4,5,5'-pentachlorobiphenyl (PCB-138) 2,2′,3,4,4′,5'-hexachlorobiphenyl: 4,63 ng/L (PCB-153) 2,2′,4,4',5,5'-hexachlorobiphenyl: 4,64 ng/L (PCB-180) 2,2′,3,4,4′,5,5′-heptachlorobiphenyl: 4,74 ng/L Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 101. Nước thải Waste water Xác định hàm lượng PCBs Phương pháp GC/ECD Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) GC/ECD method Tổng/total PCBs (Aroclor 1242, Aroclor 1254; Aroclor 1260): 0,39 μg/L Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8082A- Revision 1,2007 102. Nước thải Waste water Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine pesticides conntent GC/MS method ng/L: -HCH: 22,0 -HCH: 22,7 -HCH (Lindane): 18,6 -HCH: 20,8 Heptachlor: 19,8 Aldrin: 20,2 Heptachlor epoxide:20,6 -Endosulfan:24,2 4,4’-DDE:21,2 Dieldrin:21,7 Endrin:20,8 -Endosulfan:18,6 4,4’-DDD:21,5 Endrin aldehyde:18,3 Endosulfan sulfat:20,5 4,4’-DDT:20,8 Methoxychlor:24,1 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 103. Nước sạch Nước khoáng thiên nhiên nước uống đóng chai, Domestic water Natural mineral water Bottled drinking water Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine pesticides conntent GC/MS method ng/L: -HCH: 4,2 -HCH: 4,3 -HCH (Lindane): 3,9 -HCH: 4,6 Heptachlor: 4,2 Aldrin: 4,6 Heptachlor epoxide:3,6 -Endosulfan: 3.8 4,4’-DDE: 3.6 Dieldrin:3,6 Endrin:3,6 -Endosulfan:4,3 4,4’-DDD:3,9 ng/L Endrin aldehyde:3,6 Endosulfan sulfat: 4,0 4,4’-DDT:4,3 ng/L Methoxychlor: 3,9 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 Phương pháp làm sạch/ Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014 104. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine pesticides conntent GC/MS method ng/L: -HCH: 4,0 -HCH: 3,7 -HCH (Lindane): 4,1 -HCH: 4,2 Heptachlor: 5,0 Aldrin: 4,3 Heptachlor epoxide: 4,4 -Endosulfan:4,3 4,4’-DDE: 5,0 Dieldrin: 4,0 Endrin: 4,7 -Endosulfan: 5,6 4,4’-DDD:4,0 Endrin aldehyde: 3,8 Endosulfan sulfat: 4,3 4,4’-DDT: 4,3 Methoxychlor: 4,2 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 105. Nước biển Sea water Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine pesticides conntent GC/MS method ng/L: -HCH: 22,2 -HCH: 21,6 -HCH (Lindane): 21 -HCH: 24,0 Heptachlor: 22,7 Aldrin: 22,7 Heptachlor epoxide: 22,6 -Endosulfan:18,4 4,4’-DDE:23,9 Dieldrin: 18,2 ng/L Endrin: 24,8ng/L -Endosulfan: 20,7 4,4’-DDD:23,9 Endrin aldehyde: 22,6 Endosulfan sulfat: 22,7 4,4’-DDT:23,9 Methoxychlor: 22,8 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014 106. Nước dưới đất Ground water Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine pesticides conntent GC/MS method ng/L: -HCH: 4,1 -HCH: 4,2 -HCH (Lindane): 3,9 -HCH: 4,2 Heptachlor: 4,7 Aldrin: 4,7 Heptachlor epoxide: 4,7 -Endosulfan: 4,5 4,4’-DDE: 3,9 Dieldrin: 4,6 Endrin: 4,3 -Endosulfan: 3,7 4,4’-DDD: 4,3 Endosulfan sulfat: 3,7 Methoxychlor: 4,4 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 Phương pháp phân tích/ Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 107. Nước sạch Nước khoáng thiên nhiên nước uông đóng chai, Domestic water Natural mineral waters Bottled drinking waters, Xác định Hóa chất BVTV phospho hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organophosphorus compounds GC/MS method ng/L: Demeton-O: 16,5 Demeton-S: 12,2 Diazinone: 9,9 Disulfoton: 11,5 Methyl parathion: 10,5 Malathion: 13,5 Parathion: 14,6 Ethion: 13,7 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 Phương pháp làm sạch/ Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 Phương pháp phân tích/ Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014: 108. Nước thải Waste water Xác định Hóa chất BVTV phospho hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organophosphorus compounds GC/MS method ng/L: Demeton-O: 14,1 Demeton-S: 14,6 Diazinone: 14,1 Disulfoton: 14,6 Methyl parathion: 14,9 Malathion: 13,2 Parathion: 15,7 Ethion: 17,8 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 Phương pháp làm sạch/ Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 109. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV phospho hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organophosphorus compounds GC/MS method ng/L: Demeton-O: 16,9 Demeton-S: 15,2 Diazinone: 18,8 Disulfoton: 14,2 Methyl parathion: 17,7 Malathion: 11,9 Parathion: 14,4 Ethion: 14,8 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014 110. Nước dưới đất Ground water Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV phospho hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organophosphorus compounds GC/MS method ng/L: Demeton-O: 14,4 Demeton-S: 14,3 Diazinone: 15,9 Disulfoton: 15,4 Methyl parathion: 19,2 Malathion: 11,2 Parathion: 15,5 Ethion: 13,3 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014 111. Nước sạch Nước khoáng thiên nhiên nước uông đóng chai Domestic water Natural mineral waters Bottled drinking waters, Xác định hàm lượng Bromua, clorua, florrua, nitrat, phosphate, sunphat Phương pháp HPLC/IC Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate content HPLC-IC method F-: 0,52 mg/L Cl-: 0,57 mg/L Br-: 0,60 mg/L NO3-: 0,82 mg/L PO4-: 0,57 mg/L SO4-: 0,52 mg/L TCVN 6494-1:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 112. Nước thải Waste water Xác định hàm lượng Bromua, clorua, florrua, nitrat, phosphate, sunphat Phương pháp HPLC/IC Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate content HPLC-IC method F-: 1,66 mg/L Cl-: 1,79 mg/L Br-: 1,86 mg/L NO3-: 1,68 mg/L PO4-: 1,90 mg/L SO4-: 1,73 mg/L TCVN 6494-1:2011 113. Nước dưới đất Ground water Xác định hàm lượng Bromua, clorua, florrua, nitrat, phosphate, sunphat Phương pháp HPLC/IC Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate content HPLC-IC method F-:1,0 mg/L Cl-: 2,0 mg/L Br-: 1,9 mg/L0 NO3-: 1,24 mg/L PO4-: 1,14 mg/L SO4-: 1,12 mg/L TCVN 6494-1:2011 114. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Bromua, clorua, florrua, nitrat, phosphate, sunphat hoàn tan Phương pháp HPLC/IC Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate content HPLC-IC method F-: 0,50 mg/L Cl-: 0,50mg/L Br-: 0,56 mg/L NO3-: 0,62 mg/L PO4-: 0,74 mg/L SO4-: 0,66 mg/L TCVN 6494-1:2011 115. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp UV-VIS Determination of phenol content UV-VIS method 0,003 mg/L SMEWW 5530B&C:2023* 116. Nước dưới đất Ground water Xác Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp UV-VIS Determination of phenol content UV-VIS method 0,0009 mg/L SMEWW 5530B&C:2023* 117. Nước thải Waste water Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp UV-VIS Determination of phenol content UV-VIS method 0,027 mg/L SMEWW 5530B&C:2023* 118. Nước khoáng thiên nhiên nước uông đóng chai, nước sạch, Natural mineral water Bottled drinking water, Domestic water Xác định hàm lượng Mo, Sb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Mo, Sb content Electrothermal Atomic Absorption Spectrometry method Mo: 0,005 mg/L Sb: 0,003 mg/L SMEWW 3113B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 119. Nước khoáng thiên nhiên nước uông đóng chai, nước sạch, Natural mineral water Bottled drinking water, Domestic water Xác định hàm lượng Bromua, clorua, florrua, nitrat, phosphate, sunphat, Bromat, Clorat, Clorit hòa tan Phương pháp HPLC/IC. Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate content HPLC-IC method F-: 0,15 mg/L Cl-: 0,15 mg/L Br-: 0,07 mg/L NO3-: 0,20 mg/L PO4-: 0,40 mg/L SO4-: 0,20 mg/L ClO3-: 0,10 mg/L ClO2-: 0,07 mg/L BrO3-: 0,01 mg/L EPA Method 300.0 (Revision 2.1, 1993) 120. Xác định độ đục Phương pháp Nephelometric Determination of turbidity Nephelometric Method 1,5 NTU SMEWW 2130 B:2023 121. Xác định mùi vị Phương pháp cảm quan. Determination of of odor, taste. Perceptible method - SOP- 1.56:2023 (Ref. SMEWW 2150B:2023, SMEWW 2160C:2023) Ghi chú/ Note: − MDHS: Method for the Determination of Hazardous Substances (United Kingdom) − MASA: Method of Air Sampling and Analysis (United States) − OSHA: Occupational Safety and Health Administration (United States) − NIOSH: National Institute for Occupational Safety and Health (United States) − EPA: Environmental Protection Agency (United States) − SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water − SOP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods − CFR: Code of Federal Regulations − (*) Phép thử cập nhật phiên bản phương pháp/ Update method version tests (03/2024/ March 2024) − Trường hợp Phòng Quan trắc và Phân tích môi trường lao động cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Environment Monitoring and Analysis Department that provides product quality testing services to register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/29 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh học Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uông đóng chai, Nước dưới đất Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Ground water Phát hiện và đếm Escherichia Coli và Coliform Phương pháp lọc màng Enumeratiopn of Escherichia Coli and Coliform bacteria Membrane filtration method 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014 (E)) 2. Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Surface water, Ground water, Waste water Xác định Coliform, Coliform chịu nhiệt và Escherichia coli Kỹ thuật lên men tiêu chuẩn. Detection and enumeration of coliform bacteria and thermotolerant coliform organisms and Escherichia coli bacteria. Standard Total Coliform Fermentation Technique method 1,8 MPN/100mL SMEWW 9221:2023* 3. Nước dưới đất, Nước thải (mẫu đã qua xử xý cặn lơ lửng) Ground water, Waste water (samples have been treated for suspended sediment) Xác định Coliform tổng số Kỹ thuật màng lọc. Determination of total coliform Membrane filtration method 1 CFU/100mL TCVN 8775:2011 4. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, nước uông đóng chai Domestic water, natural mineral waters, bottled drinking water Phát hiện và đếm Pseudomonas Aeruginosa Phương pháp màng lọc. Detection and Enumeration of Pseudomonas Membrane filtration method. 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL TCVN 8881-1:2019 (ISO 16266:2010 (E)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/29 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 5. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, nước uông đóng chai Domestic water, natural mineral waters, bottled drinking water Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc. Enumeratiopn of Staphylococcus aureus Membrane filtration method 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL SMEWW 9213 B:2023 6. Phát hiện và đếm vi số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc. Enumeratiopn of the spores of slfite - reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method. 1 CFU/50 mL 1 CFU/100 mL TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) 7. Phát hiện và đếm vi số bào tử vi khuẩn đường ruột Phương pháp lọc màng. Detection and Enumeration of interococci Enterococci Membrane filtration method 1 CFU/250 mL 1 CFU/100mL TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) Ghi chú/ Note: − SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water − (*) Phép thử cập nhật phiên bản phương pháp/ Update method version tests (03/2024/ March 2024) − Trường hợp Phòng Quan trắc và Phân tích môi trường lao động cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Environment Monitoring and Analysis Department that provides product quality testing services to register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
07/01/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 99 Trần Quốc Toản, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
441
© 2016 by BoA. All right reserved