Phòng thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Thiết Bị Điện Nước Phúc Hà
Số VILAS: 
1122
Tỉnh/Thành phố: 
Hưng Yên
Lĩnh vực: 
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng Thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản:   Công ty TNHH Thiết Bị Điện Nước Phúc Hà
Organization: Phuc Ha water and electrical equipments Co.,Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/Laboratory manager:  Bùi Hoàng Nguyên Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Phan Thị Hà Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Hoàng Văn Khánh
  1.  
Bùi Hoàng Nguyên
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1122
Hiệu lực công nhận/ Period of  Validation:   05/07/2024
Địa chỉ/ Address:   Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên  Chi Trung village, Tan Quang ward, Van Lam district, Hung Yen province
Địa điểm/Location:   Thôn Phan Bôi, phường Dị Sử, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên   Phan Boi village, Di Su ward, My Hao district, Hung Yen province
Điện thoại/ Tel:         0211 375 7925 Fax:        0211 375 7926  
E-mail:                     buihoanguyen@gmail.com               Website: dekko.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing:            Mechanical
TT Tên sản phẩm,         vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation                (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo Thermoplastics pipes, fittings and assemblies Xác định độ bền với áp suất bên trong Determination of resistance to internal pressure Áp suất/ Pressure  Đến/ To Pmax = 100 bar TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-2:2007 (ISO 1167-2:2006)
Đường kính ống/Diameter Đến/ To 1 200 mm
  1.  
Xác định độ bền va đập bên ngoài. Phương pháp vòng tuần hoàn Determination of Resistance to external blows. Round-the-clock method Năng lượng va đập/ Impact energy  Đến/ To 124 Nm BS EN ISO 3127: 2017 HD-TN-2017-06 (2018) (Tham khảo/ Ref. BS EN 744:1996) 
Chiều cao/ Height Đến/ To Hmax = 2,0 m
Đường kính ống/ Diameter Đến/ To 630 mm
  1.  
Ống và phụ tùng nhựa nhiệt dẻo -  polyvinyl không hóa dẻo u-PVC pipes and fittings - unplasticized poly (vinyl chloride) Xác định nhiệt độ mềm hóa Vicat Determination of  Vicat softening temperature Phạm vi đo biến dạng/ Deflection measure range Đến/ To 10 mm TCVN 6147-1:2003 (ISO 2507-1:1995)  
  1.  
Phụ tùng PPR Random Copolymerized Polypropylene (PPR) fitting Xác định độ bền áp suất trong Determination of resistance to internal pressure Áp suất đến/ Pressure to Pmax = 100 bar DIN 16962-5:2000
Đường kính ống/ Diameter Đến/ To 500 mm
Ghi chú/ note: TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national Standard; - ISO: International Organization for Standardization; - BS EN: British European Standard; - DIN: Deutsches Institut für Normung e.V. (German Institute for Standardization); - HD-TN-2017-06 (2018): Phương pháp thử nghiệm do phòng thí nghiệm tự xây dựng ban hành năm 2018/ Laboratory developed method issued in 2018./.  
Ngày hiệu lực: 
05/07/2024
Địa điểm công nhận: 
Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên 
Số thứ tự tổ chức: 
1122
© 2016 by BoA. All right reserved