Phòng thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Xi măng Hạ Long
Số VILAS: 
506
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Ninh
Lĩnh vực: 
Vật liệu xây dựng
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm
Laboratory: Laboratory department
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Xi măng Hạ Long
Organization: Ha Long Cement Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Trịnh Đức Hùng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Trịnh Đức Hùng Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
 
  1.  
Nguyễn Văn Tính  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 506
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address:     Xã Thống Nhất – thành phố Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh                                Thong Nhat Commune – Ha Long City – Quang Ninh Province
Địa điểm/Location: Xã Thống Nhất – thành phố Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh                                  Thong Nhat Commune – Ha Long City – Quang Ninh Province
Điện thoại/ Tel: 0203 3542 514     Fax: 0203 3699 130
E-mail: thinghiem@xmhl.vn Website: ximanghalong.vn
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Clanhke nghiền mịn, xi măng Grinded clinker, cement Xác định độ mịn. Phương pháp sàng (0,045 mm; 0,09 mm) Determination of fineness. Sieving method (0,045 mm; 0,09 mm) Đến/to 25% TCVN 4030:2003
  1.  
Xác định độ mịn. Phương pháp thấm không khí (Blaine) Determination of fineness. Air permeability method (Blaine method) (2800 ~ 5000) cm2/g
  1.  
Xác định khối lượng riêng Determination of Density (2,5 ~ 3,2) g/cm3
  1.  
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Standard water requirement (22 ~ 34) % TCVN 6017:2015
  1.  
Xác định độ ổn định thể tích Le Chatelier Determination of Soundness on Le Chatelier (0 ~10) mm
  1.  
Xác định thời gian đông kết (phương pháp vicat) Determination of setting time (Vicat method) (45 ~ 420) phút/ minute
  1.  
Xi măng Cement Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Fmax: 300 kN TCVN 6016:2011
  1.  
Clanhke nghiền mịn Grinded clinker Xác định hoạt tính cường độ Determination of strength activity Fmax: 300 kN TCVN 7024:2013 và/and TCVN 6016:2011
  1.  
Clanhke, xi măng Clinker, cement Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content Đến/to 25 % TCVN 141:2008
  1.  
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content Đến/to 20 %
  1.  
Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content Đến/to 4 %
  1.  
Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content (45 ~ 68) %
  1.  
Clanhke, xi măng Clinker, cement Xác định hàm lượng SiO2. ­- Phương pháp nung mẫu với hỗn hợp nung; - Phương pháp phân hủy mẫu mẫu bằng axit clohydric và amoniclorua; Determination of SiO­2 content: - Heating method with melting mix; - Ammonium hydroxide method; (15 ~ 30) %   TCVN 141:2008
  1.  
Xác định hàm lượng Al­2O3 Determination of Al2O3 content (4,5 ~ 8,5) %
  1.  
Xác định hàm lượng Fe­2O3 Determination of Fe2O3 content (2 ~ 5) %
  1.  
Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content Đến/to 6%
  1.  
Xác định hàm lượng CaO tự do Determination of Free-CaO content Đến/to 2.5%
  1.  
Clanhke Clinker Xác định cỡ hạt Determination of particle sizes Cỡ sàng/ Sieve (1 ~ 25) mm TCVN 7024:2013
  1.  
Xác định độ ẩm Determination of moisture content Đến/to 1%
  1.  
Xi măng Cement Xác định độ mịn. Phương pháp thấm không khí (Blaine) Determination of fineness. Air permeability method (Blaine method)   ASTM C204-18e1
  1.  
Xác định khối lượng riêng Determination of density   ASTM C188-17
  1.  
Xác định độ dẻo của hồ xi măng Determination of consistency of cement paste   ASTM C187-16
  1.  
Xác định độ nở chưng hấp Autoclave Determination of autoclave expansion   ASTM C151/C151M-18
  1.  
Xác định hàm lượng bọt khí trong vữa Determination of air content of cement motar   ASTM C185-20
  1.  
Xi măng Cement Xác định thời gian đông kết (phương pháp vicat) Determination of setting time (Vicat method) (45 ~ 420) phút/minute ASTM C191-21
  1.  
Xác định độ hóa cứng sớm Determination of early stiffening   ASTM C451-21
  1.  
Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Fmax: 250 kN ASTM C109/109M-21
  1.  
Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue   ASTM C114 - 22
  1.  
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content   ASTM C114 – 22
  1.  
Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content   ASTM C114 – 22
  1.  
Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content   ASTM C114 - 22
  1.  
Than Coal Xác định độ ẩm toàn phần (Wtp) Phương pháp B2 Determination of total of moisture (Wtp) content. Method B2   TCVN 172:2019
  1.  
Xác định hàm lượng tro (Ak)  Determination of ash content (Ak) (15 ~ 35) % TCVN 173:2011
  1.  
Xác định hàm lượng chất bốc (Vk) Determination of volatile matter content: Vk (3 ~ 30) % TCVN 174:2011
  1.  
Xác định nhiệt lượng (Qk) Determination of Calorie content: Qk (3500 ~ 8000) cal/g TCVN 200:2011
Ghi chú/Note:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
 
Ngày hiệu lực: 
29/09/2026
Địa điểm công nhận: 
Xã Thống Nhất, thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
506
© 2016 by BoA. All right reserved