Phòng thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Thép Nhật Quang
Số VILAS: 
1517
Tỉnh/Thành phố: 
Hưng Yên
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Thép Nhật Quang
Organization: Nhat Quang Steel Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý: Nguyễn Hữu Hải
Laboratory manager:  Nguyen Huu Hai
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Văn Tuấn Các phép thử được công nhận All accredited tests
2. Nguyễn Hữu Hải
3. Hoàng Thế Dũng
Số hiệu/ Code: VILAS 1517
Hiệu lực công nhận kể từ ngày 08/12/2023 đến ngày 07/12/2026
Địa chỉ/ Address: Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên Pho Noi A Industrial Park, Lac Dao commune, Van Lam district, Hung Yen province
Địa điểm/ Location: Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên Pho Noi A Industrial Park, Lac Dao commune, Van Lam district, Hung Yen province
Điện thoại/ Tel: (0221) 3990 550            Fax: 0221 3990 560  
       
E-mail: nhatquangsteel@nqs.com.vn                                                                  Website: https://nhatquangsteel.com.vn Lĩnh vực thử nghiệm:  Cơ Field of testing:        Mechanical
TT Tên sản phẩm,             vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Vật liệu kim loại Metallic materials Thử kéo: - Giới hạn chảy; - Giới hạn bền; - Độ giãn dài tương đối. Tension testing: - Yield strength; - Tensile strength; - Elongation. Đến/ To 500 kN ASTM A370-23 JIS Z 2241:2022 TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009)
Lĩnh vực thử nghiệm:  Hóa Field of testing:                     Chemical         
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thép cacbon và hợp kim thấp Carbon and low - alloy Steels Xác định thành phần hóa học các nguyên tố. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical compositions elements. Spark atomic emission spectrometry method C (0,02 ~ 1,1) % ASTM E415-21
Si (0,02 ~ 1,54) %
Mn (0,03 ~ 2,0) %
P (0,006 ~ 0,085) %
S (0,001 ~ 0,055) %
Cr (0,007 ~ 8.14) %
Ni  (0,006 ~ 5,00) %
Cu (0,006 ~ 0,5) %
Mo (0,007 ~ 1,3) %
V (0,003 ~ 0,3) %
Chú thích/ Note:   - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnam National Standard; - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization; - ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials; - JIS: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản/ Japan Industrial Standard./.  
Ngày hiệu lực: 
07/12/2026
Địa điểm công nhận: 
Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức: 
1517
© 2016 by BoA. All right reserved