Phòng thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần xi măng Vicem Bút Sơn
Số VILAS: 
544
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nam
Lĩnh vực: 
Vật liệu xây dựng
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần xi măng Vicem Bút Sơn
Organization: Vicem But Son cement joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng                         
Field of testing: Civil - Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Lại Văn Lanh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Lại Văn Lanh Các phép thử được công nhận/All accredited tests  
 
  1.  
Lê Vũ Quốc  
 
  1.  
Nguyễn Xuân Tú  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 544
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/08/2024
Địa chỉ/ Address:     Xã Thanh Sơn – Huyện  Kim Bảng – Tỉnh Hà Nam – Việt Nam
Địa điểm/Location: Xã Thanh Sơn – Huyện  Kim Bảng – Tỉnh Hà Nam – Việt Nam
Điện thoại/ Tel: (84.226) 3851323     Fax: (84.226) 3851320
E-mail: ptnvicembutson@gmail.com Website: www.ximangbutson.com.vn
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Xi măng, Clanhke nghiền mịn Cement, Grind clinker Xác định cường độ nén Determination of compressive strength (5 ~ 100) MPa TCVN 6016:2011
  1.  
Xác định độ dẻo chuẩn Determination of Normal consistency   TCVN 6017:2015
  1.  
Xác định thời gian đông kết Determination of Time setting (10 ~ 500) phút
  1.  
Xác định độ ổn định thể tích Determination of Soundness (0,5 ~ 12) mm
  1.  
Xác định độ mịn bằng phương pháp sàng Determination of Fineness by sieves (0,01 ~ 100) % TCVN 4030:2003
  1.  
Xác định độ mịn. Phương pháp thấm không khí (Phương pháp Blaine) Determination of Fineness. Air permeability method (Blaine method) (2000~ 6000) cm2/g
  1.  
Xi măng poóc lăng hỗn hợp bền sulfat Sulfate resistance blended portland cement Xác định độ nở autoclave Determination of autoclave expansion (0,01 ~ 2) % TCVN 7711:2013
  1.  
Xi măng, Clanhke Cement, clinker Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss on ignition   TCVN 141:2008
  1.  
Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT) Determination of insoluble residue  
  1.  
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2). Phương pháp nung mẫu với hỗn hợp nung chảy Determination of silicon dioxide. Fusion method  
  1.  
Xi măng, Clanhke Cement, clinker Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2). Phương pháp phân huỷ mẫu bằng axit clohydric và amoni clorua Determination of silicon dioxide. Decomposition with hydrochloric acid and ammonium chloride and precipitation of silica   TCVN 141:2008
  1.  
Xác định hàm lượng sắt oxit (Fe2O3) Determination of ferric oxide  
  1.  
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Determination of aluminum oxide  
  1.  
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Determination of calcium oxide  
  1.  
Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Determination of magnesium oxide  
  1.  
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Determination of sulfur  
  1.  
Xác định hàm lượng clorua (Cl-) Determination of chloride  
  1.  
Xác định hàm lượng canxi oxit tự do Determination of free calcium oxide  
  1.  
Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) và natri oxit (Na2O) tổng Determination of potassium oxide and sodium oxide  
  1.  
Xi măng Cement Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss on ignition   ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT) Determination of insoluble residue  
  1.  
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2). Phương pháp nung mẫu với hỗn hợp nung chảy Determination of silicon dioxide. Fusion method  
  1.  
Xi măng Cement Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2). Phương pháp phân huỷ mẫu bằng axit clohydric và amoni clorua Determination of silicon dioxide Decomposition will hydrochloric acid and ammonium chloride and precipitation of silica   ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng sắt oxit (Fe2O3) Determination of ferric oxide  
  1.  
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Determination of aluminum oxide  
  1.  
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Determination of calcium oxide  
  1.  
Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Determination of magnesium oxide  
  1.  
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Determination of sulfur  
  1.  
Xác định hàm lượng clorua (Cl-) Determination of chloride  
  1.  
Xác định hàm lượng canxi oxit tự do Determination of free calcium oxide  
  1.  
Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) và natri oxit (Na2O) tổng Determination of potassium oxide and sodium oxide  
  1.  
Xác định độ bền nén Determination of compressive strength (2 ~ 80) Mpa ASTM C109/C109M-20b
  1.  
Xác định hàm lượng khí Determination of air content (0,5 ~ 25) % ASTM C185-20
  1.  
Xác định độ giữ nước Determination of water retention (50 ~ 90) % ASTM C1506-17
  1.  
Xi măng Cement Xác định độ mịn của xi măng bằng sàng 45 mm. Determination of fineness of cement by the 45mm [No.325] sieve (0,01 ~ 100) % ASTM C430-17
  1.  
Xác định độ dãn nở theo phương pháp nồi hấp Determination of autoclave expansion of cement (0,01 ~ 2) % ASTM C151/C151M-20
  1.  
Xác định thời gian ninh kết bằng phương pháp Gillmore Determination of time of setting by gillmore needles (10 ~ 1100) phút ASTM C266-20
  1.  
Xác định thời gian đông kết, phép thử Vicat Determination of time of setting by Vicat needles (10 ~ 500) phút ASTM C191-19
  1.  
Độ mịn, Bề mặt riêng Fineness, specific surface (200 ~ 600) m2/kg ASTM C204-18e1
  1.  
Clanhke Clinker Xác định độ ẩm Determination of moisture (0,01 ~ 10) % TCVN 7024:2013
  1.  
Nhiên liệu khoáng rắn Solid mineral fuels Xác định giá trị toả nhiệt toàn phần. Phương pháp Bom nhiệt lượng Determination of gross calorific value. The bomb calorimetric method (2500 ~ 12000) cal/g TCVN 200:2011
  1.  
Xác định tro Determination of ash   TCVN 173:2011
  1.  
Xác định hàm lượng chất bốc  Determination of volatile matter   TCVN 174:2011
  1.  
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng. Phương pháp Eschka Determination of total sulfur. Eschka method   TCVN 175:2015
  1.  
Xi măng và các vật liệu sản xuất xi măng Cement and Cement production materials Xác định hàm lượng SiO2. Phương pháp huỳnh quang tia X Determination of SiO2. X – ray spectrometer method (14,87 ~ 35,03) % ISO 29581-2:2010
Xác định hàm lượng Al2O3. Phương pháp huỳnh quang tia X Determination of Al2O3. X – ray spectrometer method (2,07 ~ 16,05) %
Xác định hàm lượng Fe2O3. Phương pháp huỳnh quang tia X Determination of Fe2O3. X – ray spectrometer method (0,24 ~ 7,01) %
Xác định hàm lượng CaO. Phương pháp huỳnh quang tia X Determination of CaO X – ray spectrometer method (35,85 ~ 75,62) %
Xác định hàm lượng MgO. Phương pháp huỳnh quang tia X Determination of MgO. X – ray spectrometer method (0,01 ~ 10,21) %
Xác định hàm lượng SO3. Phương pháp huỳnh quang tia X Determination of SO3 X – ray spectrometer method (0,02 ~ 9,83) %
Xác định hàm lượng K2O. Phương pháp huỳnh quang tia X Determination of K2O. X – ray spectrometer method (0 ~ 1,19) %
Xác định hàm lượng Na2O. Phương pháp huỳnh quang tia X Determination of Na2O. X – ray spectrometer method (0,03 ~ 0,81) %
Ghi chú / Notes: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - ASTM: The American Society for Testing and Materials - ISO: International Organization for Standardization  
Ngày hiệu lực: 
23/08/2024
Địa điểm công nhận: 
Xã Thanh Sơn – Huyện  Kim Bảng – Tỉnh Hà Nam
Số thứ tự tổ chức: 
544
© 2016 by BoA. All right reserved