Phòng Thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần xi măng Vicem Sông Thao
Số VILAS: 
433
Tỉnh/Thành phố: 
Phú Thọ
Lĩnh vực: 
Hóa
Vật liệu xây dựng
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm
Laboratory: Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần xi măng Vicem Sông Thao
Organization: Vicem Song Thao Cement Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng, Hóa
Field of testing: Civil - Engineering, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Ngọc Xuân Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
  1.  
Nguyễn Ngọc Xuân Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Nguyễn Mạnh Hà
  1.  
Mai Thị Quỳnh Thơ
  1.  
Trần Xuân Đoàn
  1.  
Nguyễn Văn Quang Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests
  1.  
Đỗ Đức Khương
Số hiệu/ Code: VILAS 433  Hiệu lực/Validation: 30/06/2025 Địa chỉ/Address: Khu 9, xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ Địa điểm PTN/Lab location: Khu 9, xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ               Tel: 0210 3884 927                                                       Fax: 0210 3884 929 E-mail: info@xmst.com.vn                                           Website: www.ximangsongthao.com.vn Lĩnh vực thử nghiệm:  Vật liệu xây dựng Field of testing:            Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Detection limit (if any) /range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Xi măng, Clanhke Cement, Clinker Xác định độ mịn của xi măng Phương pháp sàng Determination of fineness of cement Sieve method - TCVN 4030:2003
  1.  
Xác định độ mịn của xi măng Phương pháp Blaine Determination of fineness of cement Blaine method (2900 ~ 5000) cm2/g
  1.  
Xác định khối lượng riêng Determination of specific weight -
  1.  
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of standard consistency (24 ~ 32) % TCVN 6017:2015
  1.  
Xác định thời gian đông kết Determination of times of setting (45 ~ 420) phút
  1.  
Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness < 10 mm
  1.  
Xác định độ bền nén Determination of compressive strength (7 ~ 60) Mpa TCVN 6016:2011
Lĩnh vực thử nghiệm:  Hóa Field of testing:           Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Detection limit (if any) /range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Xi măng, Clanhke Cement, Clinker Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of lost in ignition content < 10 % TCVN141:2008
  1.  
Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content (0,2 ~ 25) %
  1.  
Xác định hàm lượng SiO2­ Determination of SiO2 content (1 ~ 30) %
  1.  
Xác định hàm lượng Fe2O3­ Determination of Fe2O3­ content (1 ~ 8) %  
  1.  
Xác định hàm lượng Al2O3­ Determination of Al2O3­ content < 10 %
  1.  
Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content (1 ~ 67) %
  1.  
Xác định hàm lượng MgO­ Determination of MgO content < 10 %
  1.  
Xác định hàm lượng SO3­ Determination of SO3­ content < 3,5 %
  1.  
Xác định hàm lượng CaO tự do Determination of CaO free content < 3 %
  1.  
Clanhke Clinker Xác định độ ẩm Determination of moisture content - TCVN 7024:2013
  1.  
Thạch cao Gypsum Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3­ content (38 ~ 45) % TCVN 8654: 2011
  1.  
Than đá Hard coal Xác định độ ẩm toàn phần (Wtp) Phương pháp A2 Determination of moisture total Method A2 < 13 % TCVN 172:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Tro (Ak) Determination of Ash content ≤ 23 % TCVN 173:2011
  1.  
Xác định hàm lượng chất bốc (Vk) Determination of volatile matter content > 8 % TCVN 174:2011
  1.  
Xác định nhiệt lượng (Qk) Determination of calorie content > 6400 TCVN 200:2011
  1.  
Đất sét Clay Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of lost in ignition content < 10 % TCVN 7131:2016
  1.  
Xác định hàm lượng SiO2 (không bao gồm SiO2 hòa tan) Determination of SiO2 content (Not include solvent SiO2) < 85 %
  1.  
Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content > 5 %
  1.  
Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content < 20 %
  1.  
Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content < 5 %
  1.  
Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content < 5 %
  1.  
Xác định độ ẩm Determination of moisture content (7 ~ 12) % TCVN 4196:2012
  1.  
Đá vôi Lime stone Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of lost in ignition content < 43 % TCVN 9191:2012
  1.  
Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content < 5 %
  1.  
Xác định hàm lượng SiO2­ Determination of SiO2 content (1 ~ 5) %
  1.  
Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content > 46 %
  1.  
Xác định hàm lượng MgO­ Determination of MgO content < 10 %
 
Ngày hiệu lực: 
30/06/2025
Địa điểm công nhận: 
Khu 9, xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ
Số thứ tự tổ chức: 
433
© 2016 by BoA. All right reserved