Phòng thí nghiệm công trình

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm khoa học công nghệ Giao thông vận tải
Số VILAS: 
047
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Vật liệu xây dựng
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng thí nghiệm công trình
Laboratory: Construction Laboratory
Cơ quan chủ quản:   Trung tâm khoa học công nghệ Giao thông vận tải
Organization: Techno-Science of Transport center
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil – Engineering  
Người phụ trách/ Representative:   Ngô Ngọc Quý Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Lương Xuân Chiểu Các phép thử được công nhận/  All accredited tests 
  1.  
Ngô Ngọc Quý
Số hiệu/ Code:         VILAS 047 Hiệu lực công nhận/ Period of  Validation:  08/06/2024 Địa chỉ/ Address:     Tòa nhà A4 – Trường Đại học Giao thông vận tải – Láng Thượng, Đống Đa, HN Địa điểm/Location:  Tòa nhà A4 – Trường Đại học Giao thông vận tải – Láng Thượng, Đống Đa, HN Điện thoại/ Tel:        024 3766 8019                                Fax:    024 3766 8019     Lĩnh vực thử nghiệm:     Vật liệu xây dựng              Field of testing: Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm,          vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
1. Đất Soil Xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm Laboratory methods for particle - size analysis   TCVN 4198:2014  AASHTO T88-13 (R2017)
2. Xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm Laboratory methods for determination of plastic limit and liquid limit   TCVN 4197:2012  AASHTO T89-13            AASHTO T90-16
3. Xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm Laboratory methods for determination ofdensity   TCVN 4195:2012     AASHTO T100-15          
4. Xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm Laboratory methods for determination of moisture and hydroscopic water amount   TCVN 4196:2012
5. Xác định độ chặt tiêu chuẩn (đầm nén Proctor) trong phòng thí nghiệm Laboratory methods for determination of compaction characteristics   TCVN 4201:2012 AASHTO T99-17              AASHTO T180-17
6. Xác định tính nén lún trong phòng thí nghiệm Laboratory methods for determination of compressibility   TCVN 4200:2012
7. Xác định sức chống cắt trong phòng thí nghiệm trên máy cắt phẳng Laboratoy method of determination of shear resistance in a shear box apparatus   TCVN 4199:2012
8. Mô đun đàn hồi Resistivity modulus   TCVN 9843:2013
9. Sức chịu tải C.B.R The California bearing ratio   AASHTO T193-13 (R2017) ASTM D1883-07
10. Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar Xác định thành phần hạt Determination of partical zise distribution   TCVN 7572-2:2006
11. Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption   TCVN 7572-4:2006
12. Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption of original stone and coarse aggregate particles   TCVN 7572-5:2006
13. Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng Determination of bulk density and voids   TCVN 7572-6:2006
14. Xác định độ ẩm Determination of moisture   TCVN 7572-7:2006
15. Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ Determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fine aggregate   TCVN 7572-8:2006
16. Xác định tạp chất hữu cơ Determination of organic impurities   TCVN 7572-9:2006
17. Xác định cường độ và hệ số hóa mềm của đá gốc Determination of strength and softening coefficient of the original stone   TCVN 7572-10: 2006
18. Xác định độ nén dập và hệ số hóa mềm của cốt liệu lớn Determination of crushing value (ACV) and softening coefficient of coarse aggregate   TCVN 7572-11: 2006
19. Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy Los Angeles Determination of resistance to degradation of coasre aggregate by abration and  impact in the Los Angeles machine   TCVN 7572-12: 2006
20. Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate   TCVN 7572-13: 2006
21. Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hoá Determination of feeble weathered particle content   TCVN 7572-17: 2006
22. Xác định hàm lượng mica trong cốt liệu nhỏ Determination of mica content  in fine aggregate   TCVN 7572-20: 2006
23. Xi măng Cement Độ mịn Fineness test   TCVN 4030:2003
24. Độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết, độ ổn định thể tích. Determination of setting time and soundness   TCVN 6017:2015
25. Xác định khối lượng riêng Determination of specific gravity   TCVN 4030:2003
26. Giới hạn bền nén và giới hạn bền uốn Compression strength and flexural strength   TCVN 6016:2011
 
TT Tên sản phẩm,          vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
27. Thép Metal Thử kéo Tensile test   TCVN 7937-1:2013 TCVN 197-1:2014 ISO 6892:2016 ASTM A370-17                      JIS Z2241 (1998)
28. Thử uốn Flexural test   TCVN 7937-1:2013 TCVN 198:2008
29. Thí nghiệm mỏi kéo Fatigue tensile test   TCVN 7937-1:2013 ASTM E647-15e1 EN 1560-1:2019
30. Mối hàn Weld Thử kéo Tensile test   TCVN 8310:2010 TCVN 8311:2010
31. Gạch đất sét nung Burn clay brick Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimentions and visible defects   TCVN 6355-1:2009
32. Xác định cường độ chịu nén Determination of compressive strength   TCVN 6355-2:2009
33. Xác định cường độ chịu uốn Determination of flexural strength   TCVN 6355-3:2009
34. Xác định độ hút nước Determination of water absorption   TCVN 6355-4:2009
35. Xác định khối lượng thể tích Determination of bulk density   TCVN 6355-5:2009
36. Xác định độ rỗng Determination of void volume   TCVN 6355-6:2009
37. Gạch bê tông tự chèn Interlocking concretebricks Xác định cường độ nén Determination of compressive strength   TCVN 6476:2011
38. Xác định độ hút nước Determination of water absorption   TCVN 6355-4:2009
39. Xác định độ mài mòn Determination of abrasion   TCVN 6065:1995
TT Tên sản phẩm,          vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
40. Gạch bê tông  Concrete bricks Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimentions and visible defects   TCVN 6477:2016
41. Xác định độ rỗng Determination of void volume  
42. Xác định cường độ chịu nén Determination of compressive strength  
43. Xác định độ thấm nước Determination of water permeability  
44. Xác định độ hút nước Determination of water absorption  
45. Nhựa đường Bitum Xác định độ kim lún Test method for penetration   TCVN 7495:2005
46. Xác định độ kéo dài  Determination of ductility   TCVN 7496:2005
47. Xác định nhiệt hóa mềm Determination of softening point (ring-and-ball apparatus)   TCVN 7497:2005  
48. Xác định điểm chớp cháy và điểm cháy bằng thiết bị thử cốc hở Cleveland Determination of flash and fire points by Cleveland open cup tester   TCVN 7498:2005  
49. Xác định tổn thất khối lượng sau gia nhiệt Determination of loss on heating   ASTM D1754-09 (R2014)
50. Nhựa đường Bitum Nhựa đường Bitum Xác định hàm lượng hòa tan trong TricloEtylen Test method for solubility in trichloroethylene   TCVN 7500:2005  
51. Xác định độ dính bám với đá Test method for determination of adhesion with paving stone   TCVN 7504:2005
52. Xác định khối lượng riêng. Phương pháp Pycnometer Determination of density.  Pycnometer method   TCVN 7501:2005
53. Xác định hàm lượng paraphin Determination ofparaffin wax content   TCVN 7503:2005
54. Xác định độ nhớt động lực Determination of dynamic viscosity   TCVN 8818-5:2011
55. Tổn thất khối lượng thí nghiệm hóa già màng mỏng Mass change from rolling thin - film oven residue   AASHTO T240:13 (R2017)
56. Cắt động lưu biến của nhựa Dynamic shear of  bitumen   AASHTO T315:12 (R2016)
57. Thí nghiệm bình áp lực hóa già Pressurized aging vessel residue   AASHTO R28-12 (R2016)
58. Chất kết dính vô cơ  Filler Xác định thành phần hạt Determination of particle size   TCVN 7572-2:2006
59. Xác định lượng mất khi nung Determination of loss on ignition   BS EN 13043:2013
60. Xác định hàm lượng nước Determination of water content   TCVN 7572-7:2006
61. Xác định khối lượng riêng Determination of density   TCVN 4195:2012
62. Xác định khối lượng thể tích và độ rỗng của bột khoáng chất Determination of volumic gravity and void of mineral powder   BS EN 13179-2: 2000
63. Phụ gia SBS (Styrene – Butadiene – Styrene) cho        bê tông nhựa Additive for Asphalt concrete Tỷ trọng Specific gravity   ASTM D792-13
64. Hàm lượng chất dễ bay hơi Volatile content   ASTM D5668-09 (R2014)
65. Lượng tro còn lại sau khi nung Residual ash content   ASTM D5667-95 (R2015)
66. Độ nhớt (25% trọng lượng trong Toluene) Viscosity (25% weight in Toluene)   ASTM D2196-15
67. Bê tông nhựa Asphalt concrete Xác định độ ổn định, độ dẻo Marshall Determination of Marshall stability and plastic flow   TCVN 8860-1:2011 AASHTO T245-15
68. Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp chiết sử dụng máy quay li tâm Determination of bitumen content using extraction centrifuge   TCVN 8860-2:2011 AASHTO T164-14       ASTM D2172-17
69. Xác định tỷ trọng lớn nhất khối lượng riêng của bê tông nhựa ở trạng thái rời Determination of maximun speccific gravity and density of loose bituminous paving mixtures   TCVN 8860-4:2011
70. Xác định tỷ trọng khối, khối lượng thể tích của bê tông nhựa đã đầm nén Determination of bulk specific gravity and unit weight of compacted bituminous mixtures   TCVN 8860-5:2011
71. Xác định độ rỗng dư Determination of air voids   TCVN 8860-9:2011
72. Xác định độ rỗng cốt liệu Determination of voids in mineral aggregate   TCVN 8860-10:2011
73. Độ sâu vệt hằn bánh xe của bê tông nhựa bằng thiết bị Wheel Tracking Wheel tracking test   AASHTO T324-16 1617/QĐ-BGTVT (29/4/2014)
74. Vữa xây dựng Mortars Xác định độ lưu động của vữa tươi Determination of consistence of fresh mortar (by flow table)   TCVN 3121-3:2003
75. Xác định khối lượng thể tích đã đóng rắn Determination of dry bulk density of hardened mortars   TCVN 3121-10: 2003
76. Xác định cường độ uốn và cường độ nén Determination of flexural and compressive strength   TCVN 3121-11: 2003
77. Phụ gia cho bê tông Chemical admixture for concrete Kiểm tra hiệu quả giảm nước khi giữ nguyên độ sụt Check for water reducing effectiveness while slump kept unchanged   ASTM C494-13 TCVN 8826:2011
78. Khả năng kéo dài thời gian đông kết  thông qua tổn thất độ sụt Capability of retarding based on slump losing  
79. Kiểm tra tác dụng của phụ gia đến cường độ nén của bê tông Check for effects of admixture to compression and flexural strength of concrete  
80. Kiểm tra tác dụng của phụ gia đến cường độ uốn của bê tông Check for effects of admixture to compression and flexural strength of concrete  
81. Kiểm tra  tác dụng của phụ gia đến độ co nở của bê tông Check for effect of admixture to shrinkage of concrete  
82. Vật liệu Epoxy và vật liệu Epoxy cốt sợi Properties unreinforced and reinforced epoxy materials Thử kéo Tensile strength   ASTM D638-14 ASTM D3039-14
83. Mô đun đàn hồi khi kéo Tensile modulus   ASTM D638-14
84. Thử uốn Flexural strength   ASTM  D790-17
85. Mô đun đàn hồi khi uốn Flexural modulus  
86. Bê tông xi măng và hỗn hợp bê tông Concrete and mix concrete Bê tông xi măng và hỗn hợp bê tông Concrete and mix concrete Xác định độ sụt Slump test   TCVN 3106:1993
87. Khối lượng thể tích của hỗn hợp Method for determination of density   TCVN 3108:1993
88. Xác định cường độ nén Determinatien of compressive strength   TCVN 3118:1993      AASHTO T22-17 ASTM C39-17
89. Xác định cường độ chịu kéo khi uốn Determination of flexural tensile strength   TCVN 3119:1993             AASHTO T97-17           ASTM C78-16
90. Xác định cường độ chịu kéo khi bửa (ép chẻ) Determination of direct tensile strength   TCVN 3120:1993                                ASTM C496-17
91. Xác định độ co ngót của bê tông Determination of shrinkage   TCVN 3117:1993                ASTM C426-16
92. Xác định mô đun đàn hồi khi nén tĩnh Determination of cylindrical compresive strength and static modulus of elasticity   TCVN 5726:1993              ASTM C469-14
93. Xác định vận tốc xung siêu âm Measurement of velocity of ultrasonic pulses in concrete   TCVN 9357:2012
94. Bê tông xi măng và hỗn hợp bê tông Concrete and mix concrete Xác định cường độ chịu nén bằng phương pháp siêu âm kết hợp súng bật nảy Determination of compressive strength by rebound hammer and measurement of velocity of ultrasonic pulses   TCVN 9335:2012
95. Xác định cường độ chịu nén bằng súng bật nảy Determination of compressive strength by rebound hammer   TCVN 9334:2012
96. Xác định độ chống thấm nước của bê tông xi măng Determination of water tightness of cementconcrete   TCVN 3116:1993
 
TT Tên sản phẩm,          vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Tà vẹt bê tông Concrecte Sleeper Thí nghiệm uốn tĩnh Static test   TCCS 02:2010/ VNRA EN 13230-2:2016 EN 13230-3:2016 EN 13230-4:2016
  1.  
Thí nghiệm động Dynamic test   TCCS 02:2010/ VNRA EN 13230-2:2016 EN 13230-3:2016 EN 13230-4:2016
  1.  
Thí nghiệm mỏi Fatigue test   TCCS 02:2010/ VNRA EN 13230-2:2016
  1.  
Phối kiện kẹp ray Track – Test methods for fastening systems Xác định lực hãm ray theo chiều dọc Determination of longitudinal rail restraint   TCCS 02:2010/ VNRA EN 13146-1:2012
  1.  
Xác định độ bền xoắn Determination of torsional resistance   TCCS 02:2010/ VNRA EN 13146-2:2012
  1.  
Xác định sự suy hao của lực tải tác động Determination of attenuation of impact loads   EN 13146-3:2012
  1.  
Phối kiện kẹp ray Track – Test methods for fastening systems Xác định tác động của tải trọng lặp Effect of repeated loading   TCCS 02:2010/ VNRA EN 13146-4:2012
  1.  
Xác định điện trở Determination of electrical resistance   TCCS 02:2010/ VNRA EN 13146-5:2012
  1.  
Xác định lực kẹp ray Determination of clamping force   EN 13146-7:2012
  1.  
Thử nghiệm nhổ lõi xoắn Vertical load test for cast-in fastening components   TCCS 02:2010/ VNRA EN 13481- 2:2012
TT Tên sản phẩm,          vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Ray và mối hàn ray Track - Flash butt welding of rails Thí nghiệm uốn tĩnh Bend test   EN 14587-1:2017 EN 14587-2:2017
  1.  
Thí nghiệm mỏi Fatigue test  
  1.  
Thử hiện trường Onsite test Thử hiện trường Onsite test Siêu âm xác định độ đồng nhất của bê tông cọc khoan nhồi Determination of homogeneity of concrete – Sonic pulse method   TCVN 9396:2012
  1.  
Kiểm tra khuyết tật của cọc bằng phương pháp động biến dạng nhỏ (PIT) Piles – Method of detection of defects by dynamic low-strain testing   TCVN 9397-2012
  1.  
Xác định dung trọng của vật liệu đắp nền. Phương pháp rót cát Determination of density and unit weight of soil in place.  The sand-cone method   AASHTO T191-14     ASTM D1556-15
  1.  
Xác định khối lượng thể tích của đất tại hiện trường. Phương pháp dao đai Determination of volume gravity of material in structure. Means of knife method   TCVN 8729-2012
  1.  
Đo độ bằng phẳng bằng thước 3m Roughess of pavement by 3 metre straight ruler   TCVN 8864:2011
  1.  
Độ nhám mặt đường. Phương pháp rắc cát Measuring roughness of road.  Sand spreading method   TCVN 8866:2011
  1.  
Xác định chỉ số CBR hiện trường In-Situ C.B.R test   TCVN 8821:2011 ASTM D4429-09
  1.  
Xác định môđun và độ võng đàn hồi bằng cần Benkelman Determination of elasticity modulus by Benkelman rod   TCVN 8867:2011  
  1.  
Xác định mô đun đàn hồi, sức chịu tải nền bằng tấm ép Determination of modulus by static place   TCVN 8861:2011 TCXD 80:2002
  1.  
Xác định ứng suất dư. Phương pháp khoan lỗ Determining residual stresses. The hole drilling method   ASTM E837-13a
  1.  
Đo dao động Oscillation measure   ASTM C215-08
  1.  
Xác định chiều dày bê tông bảo vệ, vị trí và đường kính cốt thép trong bê tông. Phương pháp điện Determining thickness of concrete-cover and location and diameter of steel bar in the concrete. Electromagnetic method   TCVN 9356:2012
  1.  
Thí nghiệm nén tĩnh cọc Test in situ for piles under axial compressive load   TCVN 9393:2012
  1.  
Thí nghiệm xuyên động DCP The dynamic cone pentrometer in shallow pavement applications   ASTM D6951-09 (R2015)
  1.  
Trắc địa công trình xây dựng Civil engineeing survey   TCVN 9398:2012
  1.  
Đo chuyển vị ngang của công trình Lateral deformation measurement   TCVN 9399:2012
  1.  
Đo lún công trình Settlement measurement   TCVN 9360:2012
Ghi chú/ Notes:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • AASHTO: American Association of State Highway and Transportation Officials
  • EN/ BS EN: British Standards/ European Standard
  • JIS: Japanese Industrial Standards
 
Ngày hiệu lực: 
08/06/2024
Địa điểm công nhận: 
Tòa nhà A4 – Trường Đại học Giao thông vận tải – Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
47
© 2016 by BoA. All right reserved