Phòng thí nghiệm dệt may

Đơn vị chủ quản: 
Tổng công ty May 10 - CTCP
Số VILAS: 
1329
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm dệt may Laboratory: Textile & Garment Testing Center Cơ quan chủ quản: Tổng công ty May 10 - CTCP Organization: Garment 10 Corporation - Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Phi Hùng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thị Đào Các phép thử được công nhận/Accredited Tests 2. Nguyễn Thị Lập 3. Nguyễn Phi Hùng Số hiệu/ Code: VILAS 1329 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/ 2023 đến ngày /11/ 2026 Địa chỉ/ Address: 765A Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội 765A Nguyen Van Linh road, Sai Dong ward, Long Bien district, Ha Noi city Địa điểm/Location: 765A Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội 765A Nguyen Van Linh road, Sai Dong ward, Long Bien district, Ha Noi city Điện thoại/ Tel: 024 3827 6923 – Ext 351 Fax: 024 3827 6925 E-mail: lab@garco10.com.vn Website: www.garco10.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1329 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Vải dệt thoi – dệt kim Woven – Knitted fabrics Xác định chiều rộng và chiều dài Determination of width and length / ASTM D3774-18 ISO 22198:2006 TCVN 7834:2007 TCVN 5792:1994 2. Xác định mật độ vải Determination of fabric count / ASTM D3775-17e1 ASTM D8007-15 (2019) ISO 7211-2:1984 TCVN 1753:1986 3. Xác định chi số sợi tách ra từ vải Determination of yarn count removed from fabric / ASTM D1059-17 ISO 7211-5:2020 TCVN 5095:1990 4. Xác định khối lượng trên đơn vị chiều dài và khối lượng trên đơn vị diện tích Determination of mass per unit length and mass per unit area / ASTM D3776/D3776M-20 ISO 3801:1977 TCVN 8042:2009 5. Xác định độ võng và xiên Determination of bow and skew / ASTM D3882-08(2020) TCVN 5800:1994 6. Xác định độ vón gút Phương pháp quay rối ngẫu nhiên Determination of pilling resistance Random tumble method Cấp 1 – 5 Grade 1- 5 ASTM D3512/D3512M-16 7. Vải dệt thoi Woven fabrics Xác định kiểu dệt Determination of type of weave / ISO 3572:1976 TCVN 4897:1989 8. Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt Phương pháp strip Determination of breaking force and elongation - Strip method < 2500 N ASTM D5035-11(2019) ISO 13934-1:2013 TCVN 1754:1986 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1329 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Vải dệt thoi Woven fabrics Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt Phương pháp grab Determination of breaking force and elongation - Grab method < 2500 N ASTM D5034-2021 ISO 13934-2:2014 10. Xác định lỗi ở các đường may Determination of failure in sewn seams < 2500 N ASTM D1683/D1683M-22 ISO 13936-1/2:2004 11. Xác định độ bền đường may Determination of seam strength < 2500 N ISO 13935-1/2:2014 12. Xác định độ bền xé rách Phương pháp Elmendorf Determination of tearing strength Elmendorf method < 128 N ASTM D1424-21 ISO 13937-1:2000 13. Xác định độ bền xé rách Phương pháp xé dạng ống quần Determination of tearing strength Trouser-shaped method < 2500 N ASTM D2261-13(2017)e1 ISO 13937-2:2000 14. Xác định độ bền xé rách Phương pháp xé dạng cánh Determination of tearing strength Wing rip tear method < 2500 N ISO 13937-3:2000 15. Xác định đặc tính co giãn của vải dệt từ sợi co giãn Determination of stretch properties of fabric from stretch yarns / ASTM D3107-07(2019) 16. Vải và sản phẩm dệt kim Knitted fabrics and garments Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt Determination of breaking force and elongation < 2500 N TCVN 5795:1994 17. Xác định đặc tính co giãn Determination of stretch properties / ASTM D2594/D2594M-21 18. Xác định độ giãn đường may của sản phẩm dệt kim Determination of seam stretchability of knitted garments / LAB-HD08.70:2023 (Ref. AATCC/ASTM TS-015) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1329 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19. Vải đàn hồi Elastic fabric Xác định sức căng và độ giãn Determination of tension and elongation / ASTM D4964-96(2020) BS EN 14704-1:2006 20. Vải không dệt Nonwovens Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Determination of mass per unit area / ISO 9073-1:1989 TCVN 10041-1:2013 21. Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt Determination of breaking force and elongation < 2500 N ISO 9073-3:2023 TCVN 10041-3:2013 22. Xác định độ bền xé Determination of tear resistance < 2500 N ISO 9073-4:2021 TCVN 10041-4:2013 23. Vải dệt thoi, vải không dệt Woven, Nonwoven fabrics Xác định độ bền xé – Phương pháp xé dạng hình thang Determination of tearing strength – Trapezoid method < 2500 N ASTM D5587- 15(2019) 24. Vải ép dán Laminated fabrics Xác định độ bền kết dính Determination of bond strength < 2500 N ASTM D2724-19 AATCC TM136-2013 25. Vải dệt thoi, dệt kim và vải không dệt Woven, knitted and nonwoven fabrics Xác định độ mao dẫn theo phương thẳng đứng Determination of vertical wicking / AATCC TM197-2022 26. Xác định độ mao dẫn theo phương nằm ngang Determination of horizontal wicking / AATCC TM198-2011e3(2020) 27. Xác định độ thẩm thấu Determination of absorbancy / AATCC TM79-2010e2(2018)e3 28. Vải dệt Textile fabrics Xác định khả năng chống thấm ướt bề mặt (phép thử phun tia) Determination of resistance to surface wetting (Spray test) Cấp 1-5 hoặc 0-100 Rating 1-5 or 0-100 ISO 4920:2012 AATCC TM22-2017e DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1329 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 29. Sản phẩm may Garments Xác định độ bền miệng túi Determination of pocket reinforcement < 2500 N ASTM D7506/D7506M-17(2021) LAB-HD08.45:2023 (Ref. AATCC/ASTM TS-010) 30. Vải dệt thoi, dệt kim và sản phẩm may Woven, Knitted fabrics and garments Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt và làm khô Determination of dimensional changes after washing and drying / AATCC TM135-2018t AATCC TM150-2018t ISO 5077:2007 ISO 6330:2021 TCVN 8041:2009 31. Xác định độ vặn xoắn sau giặt gia dụng Determination of skewness after home laundering / AATCC TM179-2023 AATCC TM207-2019 ISO 16322-1:2005 ISO 16322-2/3:2021 TCVN 12342-1/2/3:2018 32. Đánh giá ngoại quan sau giặt và làm khô Assessment of appearance after washing and drying Cấp 1 – 5 SA/SS/CR 1 - 5 AATCC TM143-2018t ISO 15487:2018 33. Đánh giá độ phẳng vải sau giặt gia dụng Assessment of smoothness appearance after home laundering Cấp 1 – 5 SA 1 - 5 AATCC TM124-2018t ISO 7768:2009 34. Đánh giá độ phẳng đường may sau giặt gia dụng Assessment of seam smoothness appearance after home laundering Cấp 1 – 5 SS 1 - 5 AATCC TM88B-2018t ISO 7770:2009 35. Đánh giá độ giữ nếp sau giặt Assessment of crease retention after laundering Cấp 1 – 5 CR 1 - 5 AATCC TM88C-2018t ISO 7769:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1329 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 36. Sợi, chỉ may Yarns, sewing threads Xác định độ bền và độ giãn đứt Determination of tensile strength and elogation < 2500 N ASTM D2256/ D2256M-21 ASTM D204-02(2021) ISO 2062:2009 37. Vải dệt thoi, dệt kim và sản phẩm dệt Woven, Knitted fabrics and textile products Thử độ bền màu với nước Test for color fastness to water Cấp 1 - 5 Grade 1 - 5 AATCC TM107-2022e ISO 105-E01:2013 TCVN 7835-E01:2011 38. Thử độ bền màu với nước biển Test for color fastness to sea water Cấp 1 - 5 Grade 1 - 5 AATCC TM106-2009e(2013)e3 ISO 105-E02:2013 TCVN 5233:2002 39. Thử độ bền màu với mồ hôi Test for color fastness to acid/alkaline perspiration Cấp 1 - 5 Grade 1 - 5 AATCC TM15-2021e ISO 105-E04:2013 TCVN 7835-E04:2010 40. Thử độ bền màu với ma sát Test for color fastness to crocking Cấp 1 - 5 Grade 1 - 5 AATCC TM8-2016e(2022)e ISO 105-X12:2016 TCVN 4538:2007 41. Thử độ bền màu với chất tẩy chứa clo và không chứa clo Test for color fastness to chlorine and non-chlorine bleach Cấp 1 - 5 Grade 1 - 5 LAB-HD08.55:2023 (Ref. AATCC/ASTM TS-001) 42. Thử độ bền màu với sự dịch chuyển màu thuốc nhuộm trong bảo quản Test for color fastness to dye transfer in storrage Cấp 1 - 5 Grade 1 - 5 AATCC TM163-2013(2020)e2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1329 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 43. Vải dệt thoi, dệt kim và sản phẩm dệt Woven, Knitted fabrics and textile products Đánh giá khả năng ngả vàng phenol của vật liệu dệt Assessment of the potential to phenolic yellowing Cấp 1 - 5 Grade 1 - 5 ISO 105-X18:2007 TCVN 7835-X18:2013 44. Vật liệu dệt Textiles Phương pháp xác định pH của dung dịch chiết Determination of pH of aqueous extract 2 - 12 AATCC TM81-2022 ISO 3071:2020 TCVN 7422:2007 45. Dây khóa kéo Zippers Xác định độ bền dây khoá kéo, thử: - Độ bền kéo bứt răng khóa - Độ bền trượt răng khóa - Độ bền chốt trên - Độ bền chốt dưới - Độ bền ngang khớp răng khóa - Độ bền củ khóa Determination of zippers strength, test for: - Element pull-off - Element slippage - Top stop holding (Strength of top stop) - Bottom stop holding - Chain crosswise strength - Slider pull off < 2500 N ASTM D2061-07(2021) BS EN 16732:2015 46. Cúc bấm Snap fasteners Xác định độ bền của cúc bấm Determination of unsnapping of snap fasteners < 2500 N ASTM D4846-96(2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1329 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 47. Cúc Buttons Thử lực căng kéo Tension test < 30 kg 16 CFR Part 1500.51- 53, Part F (2023) ASTM F963-17 Section 8.9 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 48. Vật liệu giả da Artificial Leathers Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt Determination of breaking force and elongation of break < 2500 N TCVN 4635:1988 49. Xác định độ bền xé rách khi chọc thủng bằng dây thép Determination of bleak resistance < 2500 N TCVN 4639:1988 Ghi chú/Note: - ASTM: American Society for Testing and Materials - AATCC: The American Association of Textile Chemists and Colorists - CFR: The Code of Federal Regulation - BS: British Standards - EN: European Norms - ISO: International Organization for Standardization - LAB-HD..: Phương pháp nội bộ do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed methods - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standards
Ngày hiệu lực: 
08/11/2026
Địa điểm công nhận: 
765A Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1329
© 2016 by BoA. All right reserved