Phòng thí nghiệm điện

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Thí nghiệm điện Sài Gòn miền Tây
Số VILAS: 
1455
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: 660.2022/QĐ-VPCNCL ngày 16 tháng 08 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/ 7 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm điện Laboratory: Electrical Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Thí nghiệm điện Sài Gòn miền Tây Organization: Sai Gon Western Electrical Testing Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý: Lê Quốc Uy Laboratory manager: Le Quoc Uy Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope 1. Lê Quốc Uy Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Trần Nguyên Châu 3. Phan Thanh Tuấn Số hiệu/ Code: VILAS 1455 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 16/08/2025 Địa chỉ/Address: Số 173/36 đường TX 52, Khu phố 4, phường Thạnh Xuân, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/ Location: Số 100, đường TX 43, phường Thạnh Xuân, quận 12, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 02866815224 Fax: E-mail: thinghiemdienmientay@gmail.com Website: www.swc.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1455 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/ 7 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical – Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện một chiều DC Measurement of insulation resistances DC R: 100 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) V I: 1,5 mA IEEE C57.152-2013 2. Đo dòng điện và tổn hao không tải Measurement of no load current and loss U: 3 x (Đến/ To 700) V I: 3 x (Đến/ To 100) A P: Đến/ To 65 000 kVA IEEE C57.152-2013 3. Đo điện áp và tổn thất ngắn mạch Short – voltage impedance and load loss measurement U: 3 x (Đến/ To 700) V I: 3 x (Đến/ To 100) A P: Đến/ To 65 000 kVA IEEE C57.152-2013 4. Đo điện trở một chiều cuộn dây DC Measurement of winding resistances DC (20 mΩ ~ 20 kΩ) IEEE C57.152-2013 5. Đo tỷ số điện áp và kiểm tra tổ đấu dây Ratio test and vector group symbol check 0,8 ~ 10 000 IEEE C57.152-2013 6. Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage test at power frequency UAC: Đến/ To 110 kV IEC 60076-3:2018 7. Thử tổn hao điện môi tanδ Test of dielectric loss tanδ UAC: Đến/ To 12 kV Tanδ: Đến/ To 100 % C: (3 pF~ 1,5uF)/12kV (60 pF ~ 30 uF)/0,5kV IEEE C57.152-2013 8. Máy cắt các loại Circuit breaker types Đo điện trở cách điện một chiều DC Measurement of insulation resistances DC R: 100 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) V I: 1,5mA QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều 30, 31, 32, 33) 9. Đo điện trở tiếp xúc Measurement of contact resistances R: Đến/ To 1 999 µΩ IEC 62271-1:2017+ AMD1:2021 10. Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage test at power frequency UAC: Đến/ To 110 kV IEC 62271-1:2017+ AMD1:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1455 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/ 7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 11. Aptomat Circuit breaker Đo điện trở cách điện một chiều DC Measurement of insulation resistances DC R: 100 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) V I: 1.5mA TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) 12. Kiểm tra đặc tính tác động Current-time characteristic check Đến/ To 5 000 A TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) 13. Dầu cách điện Insulating oil Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test UAC: Đến/ To 60 kV IEC 60156:2018 14. Máy biến dòng điện Curent Transformer Đo điện trở cách điện một chiều DC Measurement of insulation resistances DC R: 100 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) V I: 1,5mA IEEE C57.13.1-2017 15. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistances DC (20 mΩ ~ 20 kΩ) IEEE C57.13-2016 16. Đo tỷ số biến Measurement of voltage ratio 0,8 ~ 10 000 IEEE C57.13.1-2017 17. Xác định đặc tính từ hóa Determination of exciting curve U: (0,1 ~ 2) kVAC I: Đến/ To 5 A IEEE C57.13.1-2017 18. Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage test at power frequency UAC: Đến/ To 110 kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 19. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer Đo điện trở cách điện một chiều DC Measurement of insulation resistances DC R: 100 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) V I: 1,5mA QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều 28) 20. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistances (20 mΩ ~ 20 kΩ) IEEE C57.13-2016 21. Đo tỷ số biến Measurement of voltage ratio 0,8 ~ 10 000 TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) 22. Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage test at power frequency UAC: Đến/ To 110 kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1455 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/ 7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 23. Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformer Đo điện trở cách điện một chiều DC Measurement of insulation resistances DC R: 100 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) V I: 1,5mA QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều 28) 24. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistances (20 mΩ ~ 20 kΩ) IEEE C57.13-2016 25. Đo điện dung và tổn hao điện môi tanδ Measurement of capacitance and tanδ C: Đến/ To 100 μF Tanδ: Đến/ To 100 % TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 26. Đo tỷ số biến Measurement of voltage ratio 0,8 ~ 10 000 IEC 61869-5:2011 27. Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage test at power frequency UAC: Đến/ To 110 kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 28. Chống sét van Surge arresters Đo điện trở cách điện một chiều DC Measurement of insulation resistances DC R: 100 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) V I: 1,5mA QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 38) 29. Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở Metal-oxide surge arrester without gaps Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò Power frequency withstand voltage test at dry state and leakage current measurement UAC: Đến/ To 110 kV IEC 60099-4:2014 30. Cáp điện lực Um=(1,2~36) kV Power cables Um=(1,2~36) kV Đo điện trở cách điện ở nhiệt độ môi trường xung quanh Measurement of insulation resistances at ambient temperature R: 100 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) V I: 1,5 mA TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 31. Thử chịu điện áp và đo dòng rò Withstand voltage test and leakage current measurement UAC: Đến/ To 110 kV UDC: Đến/ To 80 kV TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 32. Hệ thống nối đất Earthing systems Đo điện trở suất và điện trở nối đất Resistivity and Earthing resistance measurement Đến/ To 2 000 Ω IEEE 81-2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1455 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/ 7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 33. Tụ điện Capacitor Đo điện dung Measurement of capacitance C: (3 pF ~ 60 µF) TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 34. Đo tang góc tổn hao Measurement of tang delta Tan: Đến/ To 100 % TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 35. Thử điện áp xoay chiều giữa đầu nối và vỏ chứa AC voltage test between terminals and container UAC: Đến/ To 110 kV TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 36. Rơle Relays Thử bảo vệ quá dòng Overcurrent protection test U: Đến/ To 20 VDC/AC I: Đến/ To 5/20/100 AAC Đến/ To 99,999 s IEC 60255-151:2009 37. Thử bảo vệ quá áp Overvoltage protection test IEC 60255-127:2010 38. Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector and earthing switch Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: 100 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) V I: 1,5 mA QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 34 ) 39. Đo điện trở tiếp xúc Measurement of contact resistances R: Đến/ To 1 999 µΩ IEC 62271-1:2017+ AMD1:2021 40. Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage tests at power frequency UAC: Đến/ To 110 kV IEC 62271-102:2018+ AMD1:2022 CSV 41. Cách điện cao su kiểu ống Rubber insulating line hose Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage test at power frequency UAC: Đến/ To 110 kV ASTM D1050-05 (2022) 42. Găng cách điện Insulator gloves Thử khả năng chịu điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Withstand voltage test at power frequency UAC: Đến/ To 110 kV TCVN 8084:2009 43. Thử khả năng chịu điện áp một chiều DC voltage withstand test UDC: Đến/ To 80 kV TCVN 8084:2009 44. Sào cách điện Insulating pole Thử độ bền điện môi của cách điện bên trong Dielectric strength of internal insulation test UAC: Đến/ To 110 kV TCVN 9628-1:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1455 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/ 7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 45. Thảm cách điện Electrical insulating matting Thử khả năng chịu điện áp tần số công nghiệp Withstand voltage test at power frequency UAC: Đến/ To 110 kV TCVN 9626:2013 46. Công tắc tơ và bộ khởi động từ Contactors and motor-starters Thử độ bền điện môi mạch điện chính Test of dielectric strength of main circuit UAC: Đến/ To 110 kV UDC: Đến/ To 80 kV TCVN 6592-4-1:2009 47. Cuộn kháng điện Reactors Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of DC winding resistance R: 100 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) V I: 1,5mA IEEE C57.21-2021 48. Đo điện kháng cuộn dây Measurement of winding reactance Đến/ To 450 V Đến/ To 25A Đến/ To 150 kV Đến/ To 100 mA IEEE C57.21-2021 49. Thử độ bền điện môi Dielectric withstand test UAC: Đến/ To 110 kV UDC: Đến/ To 80 kV IEC 60076-6:2007 50. Thanh cái Busbar Thử độ bền điện môi bằng điện áp một chiều DC Dielectric withstand DC voltage test UDC: Đến/ To 80kV TCVN 7994-1:2009 51. Thử độ bền điện môi bằng điện áp tần số công nghiệp Dielectric withstand voltage test at power frequency UAC: Đến/ To 110 kV TCVN 7994-1:2009 52. Cầu chì Fuse Thử khả năng chịu điện áp tần số công nghiệp ở điều kiện khô Withstand voltage test at power frequency at dry state UAC: Đến/ To 110 kV TCVN 7999-1:2009 53. Cách điện kiểu treo, xuyên, đỡ String, post insulator and bushing Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Withstand voltage test at power frequency UAC: Đến/ To 110 kV IEC 60168-Ed 4.2: 2001 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1455 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/ 7 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard; - QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5; - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission; - IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers; - ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials; - (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All Electrical and Electronics tests are conducted on – site./.  
Ngày hiệu lực: 
16/08/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 100, đường TX 43, phường Thạnh Xuân, quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1455
© 2016 by BoA. All right reserved