Phòng thí nghiệm HBI Việt Nam

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam
Số VILAS: 
1364
Tỉnh/Thành phố: 
Hưng Yên
Lĩnh vực: 
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm : Phòng thí nghiệm HBI Việt Nam Laboratory : The HBI Vietnam Lab (HYSL) Tổ chức/Cơ quan chủ quản : Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam Organization : Hanesbrands Vietnam Co., Ltd Lĩnh vực thử nghiệm : Cơ Field of testing : Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager : Trần Thị Thúy Nga Số hiệu/ Code : VILAS 1364 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation : Kể từ ngày / / 2024 đến ngày / / 2029 Địa chỉ/ Address : Thôn Tạ Trung, xã Chính Nghĩa, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Ta Trung hamlet, Chinh Nghia commune, Kim Dong district, Hung Yen province, Vietnam Địa điểm/Location : Thôn Tạ Trung, xã Chính Nghĩa, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Ta Trung hamlet, Chinh Nghia commune, Kim Dong district, Hung Yen province, Vietnam Điện thoại/ Tel : (84) 384 688 695 Fax: (84-0321) 6999 E-mail : Nga.Tran2@hanes.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1364 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. 1 Vật liệu dệt may: Vải có độ đàn hồi Textile materials: Elastomeric Fabric Xác định độ giãn và giãn căng Determination of elongation - ASTM D4964-96 (2020) PD006 : 2017 2. Vật liệu dệt may Textile fabric Xác định chiều rộng Determination of width - ASTM D3774-18 FC009 : 2022 3. Vật liệu dệt may: Vải và quần áo Textile materials: Fabric & Garment Kiểm tra mật độ vải Check Fabric Construction - ASTM D3775-17E1 FC001 : 2023 4. Xác định trọng lượng Determination of weight - ASTM D3776 / D3776M -20 (Option C) FC008: 2022 5. Xác định độ bền màu ma sát Determination of colorfastness to crocking Cấp/Grade 1 ~ 5 AATCC TM8-2016e (2022)e CS002 : 2017 AS 2001.4.3 : 1995 6. Xác định độ bền màu mồ hôi Determination of colorfastness to perspiration Cấp/Grade 1 ~ 5 AATCC TM15-2021e CS006: 2017 AS 2001.4.E04: 2005 7. Xác định độ bền màu giặt Determination of colorfastness to Accelerated laundering Cấp/Grade 1 ~ 5 AATCC TM61-2013e(2020)e2 CS007: 2016 AS 2001.4.15: 2006 8. Xác định độ bền màu với nước Determination of colorfastness to water Cấp/Grade 1 ~ 5 AATCC TM107-2022e CS009: 2016 AS 2001.4.E01: 2001 9. Xác định độ ổn định kích thước sau giặt và làm khô Determination of dimensional stability after laundering and drying - AATCC TM135-2018t AATCC TM150-2018t SA011 : 2022 10. Xác định độ xiên lệch của vải sau giặt và làm khô Determination of skewness after laundering and drying - AATCC TM179-2023 SA012: 2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1364 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Vật liệu dệt may: Vải và quần áo Textile materials: Fabric & Garment Xác định độ vón bề mặt Determination of pilling Cấp/Grade 1 ~ 5 ASTM D3512-22 SA008: 2022 12. Xác định độ pH Determination of pH 2~12 AATCC TM81-2022 FC005: 2017 13. Xác định độ mao dẫn nước theo chiều dọc Determination of Vertical wicking - AATCC TM197-2022 SP013: 2023 14. Xác định độ bền nổ - phương pháp khí nén Determination of bursting strength đến/ to 1 000 kPa ASTM D3786/D3786M-18 (2023) PD002: 2023 15. Xác định độ mao dẫn nước theo chiều ngang Determination of horizontal wicking - AATCC TM198-2011(2020) SP032: 2021 16. Xác định độ xiên và độ cong Determination of Bow and Bias - ASTM D3882-08 (2020) SA002: 2016 17. Đánh giá khả năng ngả vàng phenolic của vật liệu Assessment of the potential to phenolic yellowing of materials Cấp/Grade 1 ~ 5 ISO 105-X18: 2007 CS015: 2023 18. Xác định độ bền màu với nước biển Determination of colorfastness to sea water Cấp/Grade 1 ~ 5 ISO 105-E02: 2013 19. Xác định độ bền màu với ánh sáng Determination of colorfastness to light Cấp/Grade 1 ~ 5 AS 2001.4.21: 2006 Ghi chú/Note: - ASTM: American Society for Testing and Materials; - AATCC: The American Association of Textile Chemists and Colorists; - ISO: International Organization for Standardization; - AS: Australian Standard; - CS, SA, FC, PD: Phương pháp nội bộ của PTN/ Laboratory’s developed method; - Trường hợp Phòng thí nghiệm HBI Việt Nam cung cấp dịch vụ dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm HBI Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the The HBI Vietnam Lab (HYSL) that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
31/03/2029
Địa điểm công nhận: 
Thôn Tạ Trung, xã Chính Nghĩa, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức: 
1364
© 2016 by BoA. All right reserved