Phòng thí nghiệm Kymdan

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần cao su Sài Gòn – Kymdan
Số VILAS: 
207
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Kymdan Laboratory: Kymdan laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần cao su Sài Gòn – Kymdan Organization: SaiGon – Kymdan rubber stock company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Lương Quốc Tuấn Số hiệu/ Code: VILAS 207 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /01/2024 đến ngày 22/01/2027. Địa chỉ / Address: Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, đường Giáp Hải, ấp Trảng Lắm, xã Trung Lập Hạ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm / Location: Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, đường Giáp Hải, ấp Trảng Lắm, xã Trung Lập Hạ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028 3790 7291 Fax: E-mail: headof.laboratory@dmail.vn Website: www.kymdan.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 207 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Sản phẩm xốp làm từ 100% cao su thiên nhiên Products made of 100% natural rubber latex Xác định hàm lượng Cu Phương pháp F-AAS Determination of Cu content F-AAS method 3 mg/kg ISO 6101-3:2022 2. Xác định hàm lượng Mn Phương pháp F-AAS Determination of Mn content F-AAS method 1 mg/kg ISO 6101-4:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 207 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of Testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Sản phẩm xốp làm từ 100% cao su thiên nhiên Products made of 100% natural rubber latex Xác định chỉ số độ cứng Determination of hardness index Đến / to: 1000 N ISO 2439:2008 Method A 2. Xác định biến dạng nén dư Determination of compression set 1 % ISO 1856:2018 Method C 3. Xác định độ bền kéo Determination of tensile strength Đến / to: 100 N ISO 1798:2008 4. Xác định độ dãn dài khi đứt Determination of elongation at break 100 % ISO 1798:2008
Ngày hiệu lực: 
22/01/2027
Địa điểm công nhận: 
Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, đường Giáp Hải, ấp Trảng Lắm, xã Trung Lập Hạ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
207
© 2016 by BoA. All right reserved