Phòng Thí nghiệm Phân tích - Ban Công nghệ

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần Prime Group
Số VILAS: 
862
Tỉnh/Thành phố: 
Vĩnh Phúc
Lĩnh vực: 
Vật liệu xây dựng
Tên phòng thí nghiệm/ Phòng Thí nghiệm phân tích - Ban Công nghệ
Laboratory: Analysing Laboratory
Cơ quan chủ quản/  Công ty Cổ phần Prime Group
Organization: Prime Group Joint Stock Company
Lĩnh vực/ Vật liệu xây dựng
Field: Civil Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager:   Nguyễn Thị Thành
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Mai Phục Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Nguyễn Thị Thành
Số hiệu/ Code: VILAS 862 Hiệu lực/ Validation: từ 20/10/2023 đến 18/03/2025 Địa chỉ/ Address: Khu công nghiệp Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam Binh Xuyen Industrial Park, Binh Xuyen district, Vinh Phuc province, Vietnam Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam Binh Xuyen Industrial Park, Binh Xuyen district, Vinh Phuc province, Vietnam
Điện thoại/ Tel.: 098 2770 003 Fax.:      
E-mail: thanhnt2@prime.vn Website: www.prime.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering
TT Tên sản phẩm,  vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation    (if any) Range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Gạch gốm ốp, lát Ceramic floor and wall tiles Xác định hệ số ma sát. Phương pháp C - Sàn nghiêng Determination of coefficient of friction. Method C – Inclined floor Đến/ To 45o TCVN 6415-17:2016
  1.  
Thử trên bề mặt sàn - Xác định đặc tính chống trượt. Phương pháp đi bộ - thử trên đoạn đường dốc Testing of floor coverings - Determination of the anti-slip property. Walking method - ramp test Đến/ To 45o DIN 51130:2014-02
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National standards;
  • DIN: Viện Tiêu chuẩn Đức / German standards Institute./.
£Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm Phân tích - Ban Công nghệ
Laboratory: Analysing Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty cổ phần Prime Group
Organization: Prime Group Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Thành
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
    TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
 
  1.  
Mai Phục Các phép thử được công nhận/Accredited tests
 
  1.  
Nguyễn Thị Thành
         
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 862
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  18/03/2025
Địa chỉ/ Address: Khu công nghiệp Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Điện thoại/ Tel:   0211 3607 891/ 0982 770 003  
E-mail: Thanhnt2@prime.vn Website: www.prime.vn
                                                               Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing:             Civil Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Gạch gốm ốp, lát Ceramic floor and wall tile Xác định kích thước và chất lượng bề mặt Determination of dimension and surface quality Đến/ to 1000 cm TCVN 6415-2:2016 ISO 10545-2:2018
  1.  
Xác định độ hút nước Phương pháp đun sôi Determination of water absorption Boiling method - TCVN 6415-3:2016 ISO 10545-3:2018
  1.  
Xác định độ bền uốn và lực uốn gẫy Determination of modulus of rupture and breaking strengh Đến/ to 1000 kg TCVN 6415-4:2016 ISO 10545-4:2019
  1.  
Xác định độ bề rạn men đối với gạch men Determination of crazing resistance for glazed tiles - TCVN6415-11:2016 (ISO 10545-11:1994)
  1.  
Xác định độ bền mài mòn đối với gạch phủ men Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles - TCVN 6415-7: 2016 (ISO 10545-7:1996)
  1.  
Xác định độ bền hóa học Determination of chemical resistance - TCVN 6415-13:2016 ISO 10545-13:2016
  1.  
Xác định độ bền chống bám bẩn Determination of resistance to stains - TCVN 6415-14:2016 ISO 10545-14:2015
  1.  
Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs Determination of scratch hardness of surface according to Mohs’ scale 5 ~ 9 TCVN 6415-18:2016
  1.  
Xác định hệ số chống trơn trượt Determination of Slip resistance - AS 4586:2013
  1.  
Than Coal Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp A2, B2 Determination of moisture content A2, B2 mothod - TCVN 172 : 2019
  1.  
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content - TCVN 173 : 2011
Ghi chú/Note: - AS: Australian standard - ASTM:  the American Society for Testing and Materials.  
Ngày hiệu lực: 
10/03/2025
Địa điểm công nhận: 
Khu công nghiệp Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Số thứ tự tổ chức: 
862
© 2016 by BoA. All right reserved