Phòng thí nghiệm Thiên Quỳnh

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH sản xuất thương mại Thiên Quỳnh
Số VILAS: 
1442
Tỉnh/Thành phố: 
Long An
Lĩnh vực: 
Hóa
  Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Thiên Quỳnh
  Laboratory: Thien Quynh Lab
  Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH sản xuất thương mại Thiên Quỳnh
  Organization: Thien Quynh Product and Trading Company Limited
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
  Field of testing: Chemical
  Người quản lý/ Laboratory manager: Phan Thanh Việt Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Phan Thanh Việt Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Nguyễn Hoàng Anh Vũ  
           
Số hiệu/ Code:          VILAS 1442 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 09/05/2025 Địa chỉ/ Address:      Lô MF10, đường số 5, KCN Đức Hòa 1, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa,                                   tỉnh Long An, Việt Nam                                   Lot MF10, 5 Street, Duc Hoa 1 lndustrial Zone, Duc Hoa Dong Commune,                                   Duc Hoa District, Long An province, Vietnam Đia điểm/ Location: Lô MF10, đường số 5, KCN Đức Hòa 1, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa,                                   tỉnh Long An, Việt Nam                                   Lot MF10, 5 Street, Duc Hoa 1 lndustrial Zone, Duc Hoa Dong Commune,                                   Duc Hoa District, Long An province, Vietnam Điện thoại/ Tel:         (+84) 2723 779 780                                    Fax: (+84) 2723 779 734 E-mail:                      thienquynh.co@gmail.com                                   Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Bột cá Fish meal Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content 0,1% TCVN 4326:2001
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrogen conten and calculation of crude Protein content  Kjeldahl method 1,5% TCVN 4328-1: 2007
  1.  
Xác định hàm lượng Chất béo Determination of fat content 0,2% TCVN 4331:2001
  1.  
Xác định tro thô Determination of crude ash 0,1% TCVN 4327:2007
  1.  
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of water-soluble chlorides content Titrimetric method 0,4% TCVN 4806-1:2018
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of ammonia nitrogen content 5 mgN/100g TCVN 10494:2014
  1.  
Dầu cá Fish oil Xác định trị số axit và độ axit Determination of Acid value and acidity 0,3 mgKOH/ 100g TCVN 6127: 2010
  1.  
Xác định chỉ số Iốt Determination of Iodine value Đến/to 200 TCVN 6122 : 2015
  1.  
Xác định trị số Peroxit Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iôt (quan sát bằng mắt) Determination of Peroxide value lodometric (visual) endpoint determination 0,5 mEq/kg TCVN 6121 : 2018
  1.  
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Determination of Moisture and volatile matter content 0,1 % TCVN 6120 : 2018
Ghi chú/ Note:  
Ngày hiệu lực: 
09/05/2025
Địa điểm công nhận: 
Lô MF10, đường số 5, KCN Đức Hòa 1, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức: 
1442
© 2016 by BoA. All right reserved