Phòng thí nghiệm – Viện Nghiên cứu và Phát triển Vùng
Đơn vị chủ quản:
Viện Nghiên cứu và Phát triển Vùng
Số VILAS:
839
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm – Viện Nghiên cứu và Phát triển Vùng | ||||
Laboratory: | Laboratory - Institute of Regional Research and Develoment | ||||
Cơ quan chủ quản: | Viện Nghiên cứu và Phát triển Vùng | ||||
Organization: | Institute of Regional Research and Develoment | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người phụ trách/ Representative: | Phạm Thị Mỹ Phương | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
1. | Nguyễn Đắc Bình Minh | Các phép thử nghiệm được công nhận/ All accredited tests | |||
2. | Nguyễn Văn Lam | ||||
3. | Phạm Thị Mỹ Phương | ||||
TT No | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods | ||
1. | Đất Soil | Phương pháp xác định độ ẩm và hệ số khô kiệt Determination of humidity and absolute dryness coefficient | - | TCVN 4048:2011 | ||
2. | Xác định Phospho tổng số Determination of total Phosphorus | 0,03% P2O5 | TCVN 8940:2011 | |||
3. | Xác định hàm lượng Phospho dễ tiêu Determination of bio-available phosphorus | 3,4 mg P2O5/100g | TCVN 5256:2009 | |||
4. | Phương pháp xác định hàm lượng Nitơ dễ tiêu Determination of bio-available nitrogen | 0,18 mg/100g | TCVN 5255:2009 | |||
5. | Xác định Cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley Black Determination of total organic carbon Walkley Black method | 0,15%OC | TCVN 8941:2011 | |||
6. | Xác định pHKCl Dertermination pHH2O /pHKCl | (2,0 ~ 10,0) | TCVN 5979:2007 | |||
7. | Xác định hàm lượng SO42- Dertermination water solublesulfate content | 0,02 % | TCVN 6656:2000 | |||
8. | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Dertermination total Nitrogencontent | 0,098 mg/g | TCVN 6498:1999 | |||
9. | Xác định hàm lượng Kali tổng số Dertermination total Potassium | 0,024 % K2O | TCVN 8660:2011 | |||
10. | Xác định hàm lượng kali dễ tiêu Determination of bio-available Potassium | 1,83 mgK/100g | TCVN 8662:2011 | |||
11. | Xác định khối lượng theo thể tích của hạt (tỷ trọng) Determination of particle density | TCVN 6863:2001 | ||||
12. | Xác định khối lượng theo thể tích nguyên khối khô (dung trọng) Dertermination of dry bulkdensity | TCVN 6860:2001 | ||||
13. | Đất Soil | Xác định thành phần cấp hạt Dertermination of particle size dístribution | TCVN 8567:2010 | |||
14. | Xác định dung lượng cation trao đổi (CEC) Dertermination cationexchange capacity | 0,296 cmol+/kg | TCVN 8568:2010 | |||
15. | Xác định asen trong dịch chiết đất bằng cường thủy. Phương pháp hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Dertermination of Asenic in aqua regia extracts Hydride-AAS methods | 0,073 mg/kg | TCVN 8467:2010 | |||
16. | Xác định đồng trong dịch chiết đất bằng cường thủy. Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Dertermination of Copper in aqua regia extracts Flame-AAS methods | 2,01 mg/kg | TCVN 6496: 2009 | |||
17. | Xác định kẽm trong dịch chiết đất bằng cường thủy. Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Dertermination of Zinc in aqua regia extracts Flame-AAS methods | 0,89 mg/kg | TCVN 6496: 2009 | |||
18. | Xác định cadimi trong dịch chiết đất bằng cường thủy. Phương pháp hấp thụ nguyên tử lò graphit Dertermination of Cadimium in aqua regia extracts GF-AAS methods | 0,015 mg/kg | TCVN 6496: 2009 | |||
19. | Xác định chì trong dịch chiết đất bằng cường thủy. Phương pháp hấp thụ nguyên tử lò graphit Dertermination of Lead in aqua regia extracts GF-AAS methods | 0,14 mg/kg | TCVN 6496: 2009 | |||
20. | Đất Soil | Xác định Crom trong dịch chiết đất bằng cường thủy. Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Dertermination of Crom in aqua regia extracts Flame-AAS methods | 2,23 mg/kg | TCVN 6496:2009 | ||
21. | Xác định các cation bazơ trao đổi. Phương pháp dùng amoni axetat Determination of base cation exchange Ammonium acetate method | K: | 0,05 meq/100g | TCVN 8569:2010 | ||
Na: | 0,20 meq/100g | |||||
Ca: | 0,8 meq/100g | |||||
Mg: | 0,6 meq/100g | |||||
22. | Xác định độ chua trao đổi và nhôm trao đổi trong đất Determination of exchangeable aluminium and acidity | TCVN 4403: 2011 | ||||
23. | Xác định tổng số muối tan trong đất Determination of total soluble salts in soil | 0.018 % | TCVN 8727: 2012 | |||
24. | Nước mặt Surface water | Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of chloride content Silver nitrat titration with chromate indicator (Mohr’s method) | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 | ||
25. | Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari clorua Determination of sunfate content Gravimetric method using barium chloride | 11,8 mg/L | TCVN 6200:1996 | |||
26. | Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,13 mg/L | TCVN 6202:2008 | |||
|
Nước sạch Nước mặt Nước thải Domestic water Surface water wastewater | Xác định hàm lượng đồng Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper Flame –AAS methods | Nước sạch/ Domestic water | 0,013 mg/L | TCVN 6193:1996 | |
Nước mặt / Surface water | 0,020 mg/L | |||||
Nước thải/ Waste water | 0,031 mg/L | |||||
|
Xác định hàm lượng sắt Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Iron content Flame –AAS methods | Nước sạch / Domestic water | 0,010 mg/L | TCVN 6193:1996 | ||
Nước mặt / Surface water | 0,022 mg/L | |||||
Nước thải/ Waste water | 0,033 mg/L | |||||
|
Xác định hàm lượng mangan Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganesecontent Flame – AAS methods | Nước sạch / Domestic water | 0,013 mg/L | TCVN 6193:1996 | ||
Nước mặt / Surface water | 0,020 mg/L | |||||
Nước thải/ Waste water | 0,036 mg/L | |||||
|
Xác định hàm lượng natri Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodiumcontent Flame –AAS methods | Nước sạch / Domestic water | 0,003 mg/L | TCVN 6196-3: 2000 | ||
Nước mặt / Surface water | 0,005 mg/L | |||||
Nước thải/ Waste water | 0,007 mg/L | |||||
|
Xác định hàm lượng kali Phương pháp pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of potassium Flame –AAS methods | Nước sạch / Domestic water | 0,011 mg/L | TCVN 6196-3: 2000 | ||
Nước mặt / Surface water | 0,013 mg/L | |||||
Nước thải/ Waste water | 0,016 mg/L | |||||
|
Nước sạch Nước mặt Nước thải Domestic water Surface water wastewater | Xác định hàm lượng crom Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of chromiumcontent Flame –AAS methods | Nước sạch/ Domestic water | 0,024 mg/L | TCVN 6222: 2008 | |
Nước mặt / Surface water | 0,046 mg/L | |||||
Nước thải/ Waste water | 0,055 mg/L | |||||
|
Xác định hàm lượng niken Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Nickelcontent Flame –AAS methods | Nước sạch/ Domestic water | 0,015 mg/L | TCVN 6193:1996 | ||
Nước mặt / Surface water | 0,025 mg/L | |||||
Nước thải/ Waste water | 0,033 mg/L | |||||
|
Xác định hàm lượng chì Phương pháp hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of Lead content Graphit furnace –AAS methods | Nước sạch/ Domestic water | 3 µg/L | TCVN 6197:2008 | ||
Nước mặt / Surface water | 5 µg/L | |||||
Nước thải/ Waste water | 12 µg/L | |||||
|
Xác định hàm lượng kẽm Phương pháp Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame –AAS methods | Nước sạch/ Domestic water | 0,016 mg/L | TCVN 6193:1996 | ||
Nước mặt / Surface water | 0,032 mg/L | |||||
Nước thải/ Waste water | 0,042 mg/L | |||||
|
Xác định hàm lượng cadimi Phương pháp hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of Cadimiumcontent Graphit furnace –AAS methods | Nước sạch / Domestic water | 0,2 µg/L | TCVN 6197 : 2008 | ||
Nước mặt / Surface water | 0,4 µg/L | |||||
Nước thải/ Waste water | 0,7 µg/L | |||||
37. | Phân bón Fertilizer | Xác định độ ẩm. Phương pháp trọng lượng Determination of moisture Gravimetric method | TCVN 9297:2012 | |||
38. | Xác định hàm lượng Nitrơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total Nitrogen content Titration method | 0,1%N | TCVN 8557:2010 | |||
39. | Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu - Phương pháp so màu Determination of available Phosphorus content Spectrometric method | 0,1 % P2O5 | TCVN 8559:2010 | |||
40. | Xác định kali hữu hiệu Determination of avaliable potassium | 0,1 % K2O | TCVN 8560:2018 | |||
41. | Xác định hàm lượng Cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkey Black Determination of total Organic carbon content Walkley Black method | 0,07 % OC | TCVN 9294:2012 | |||
42. | Xác định hàm lượng asen Phương pháp VHG-AAS Determination of Arsenic content VHG-AAS method | 0,66 mg/kg | TCVN 8467:2010 | |||
43. | Xác định hàm lượng cadimi tổng số Phương pháp GF-AAS Determination of total Cadmium content GF-AAS method | 0,02 mg/kg | TCVN 9291:2018 | |||
44. | Xác định hàm lượng chì tổng số Phương pháp F-AAS và GF-AAS Determination of total Lead content F-AAS và GF-AAS method | 1,8 mg/kg | TCVN 9290:2018 | |||
45. | Phân bón Fertilizer | Xác định hàm lượng đồng tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Coppercontent F-AAS method | 2,07 mg/kg | TCVN 9286:2018 | ||
46. | Xác định hàm lượng kẽm tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Zinc content F-AAS method | 2,5 mg/kg | TCVN 9289:2012 | |||
47. | Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Manganese content F-AAS method | 4,8mg/kg | TCVN 9288: 2012 | |||
48. | Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Iron content F-AAS method | 4,83 mg/kg | TCVN 9283:2018 | |||
49. | Phân bón NPK NPK fertilizer | Xác định hàm lượng Nitrơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total Nitrogen content Titration method | 0,1%N | TCVN 5815:2018 | ||
50. | Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu -Phương pháp trọng lượng Determination of available Phosphorus content Gravimetric method | 5-18% P2O5 | TCVN 5815:2018 | |||
51. | Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Determination of available Potassium content | 0,02 % K2O | TCVN 5815:2018 | |||
52. | Phân bón U rê Ure fertilizer | Xác định hàm lượng Nitrơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total Nitrogen content Titration method | (45~ 47) %N | TCVN 2620:2014 | ||
53. | Phân bón DAP DAP fertilizer | Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu - Phương pháp trọng lượng Determination of available Phosphorus content Gravimetric method | (45 ~ 48) % P2O5 | TCVN 8856:2018 | ||
Ngày hiệu lực:
04/06/2024
Địa điểm công nhận:
Tầng 5, Số 70, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
839