Phòng thí nghiệm – Viện Nghiên cứu và Phát triển Vùng

Đơn vị chủ quản: 
Viện Nghiên cứu và Phát triển Vùng
Số VILAS: 
839
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng thí nghiệm – Viện Nghiên cứu và Phát triển Vùng
Laboratory:  Laboratory -  Institute of Regional Research and Develoment
Cơ quan chủ quản:   Viện Nghiên cứu và Phát triển Vùng
Organization: Institute of Regional Research and Develoment
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/  Representative: Phạm Thị Mỹ Phương
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1. Nguyễn Đắc Bình Minh Các phép thử nghiệm được công nhận/ All accredited tests  
  2. Nguyễn Văn Lam  
  3. Phạm Thị Mỹ Phương  
           
Số hiệu/ Code:              VILAS 839 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 04/06/2024 Địa chỉ/ Address:           Tầng 5, Số 70, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội                                     5thFloor, No. 70, Tran Hung Dao street, Hoan Kiem district, Ha Noi capital Địa điểm/Location:       Tầng 5, Số 70, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội                                     5thFloor, No. 70, Tran Hung Dao street, Hoan Kiem district, Ha Noi capital Điện thoại/ Tel:             0243 9421076                                       Fax:  0243 9421076 E-mail:                         mphuongen@gmail.com                      Website: www.irrd.gov.vn Lĩnh vực thử nghiệm:           Hóa Field of testing:                        Chemical    
TT No Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
1. Đất Soil Phương pháp xác định độ ẩm và hệ số khô kiệt Determination of humidity and absolute dryness coefficient - TCVN 4048:2011
2. Xác định Phospho tổng số Determination of total Phosphorus 0,03% P2O5 TCVN 8940:2011
3. Xác định hàm lượng Phospho dễ tiêu Determination of bio-available phosphorus 3,4 mg P2O5/100g TCVN 5256:2009
4. Phương pháp xác định hàm lượng Nitơ dễ tiêu Determination of bio-available nitrogen 0,18 mg/100g TCVN 5255:2009
5. Xác định Cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley Black Determination of total organic carbon Walkley Black method 0,15%OC TCVN 8941:2011
6. Xác định pHKCl Dertermination pHH2O /pHKCl (2,0 ~ 10,0) TCVN 5979:2007
7. Xác định hàm lượng SO42- Dertermination water solublesulfate content 0,02 % TCVN 6656:2000
8. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Dertermination total Nitrogencontent 0,098 mg/g TCVN 6498:1999
9. Xác định hàm lượng Kali tổng số Dertermination total Potassium 0,024 % K2O TCVN 8660:2011
10. Xác định hàm lượng kali dễ tiêu Determination of bio-available Potassium 1,83 mgK/100g TCVN 8662:2011
11. Xác định khối lượng theo thể tích của hạt (tỷ trọng)  Determination of particle density   TCVN 6863:2001
12. Xác định khối lượng theo thể tích nguyên khối khô (dung trọng) Dertermination of dry bulkdensity   TCVN 6860:2001
13. Đất Soil Xác định thành phần cấp hạt Dertermination of particle size dístribution   TCVN 8567:2010
14. Xác định dung lượng cation trao đổi (CEC) Dertermination cationexchange capacity 0,296 cmol+/kg TCVN 8568:2010
15. Xác định asen trong dịch chiết đất bằng cường thủy.  Phương pháp hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Dertermination of Asenic in aqua regia extracts  Hydride-AAS methods 0,073 mg/kg TCVN 8467:2010
16. Xác định đồng trong dịch chiết đất bằng cường thủy.  Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Dertermination of Copper in aqua regia extracts  Flame-AAS methods 2,01 mg/kg TCVN 6496: 2009
17. Xác định kẽm trong dịch chiết đất bằng cường thủy.  Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Dertermination of Zinc in aqua regia extracts  Flame-AAS methods 0,89 mg/kg TCVN 6496: 2009
18. Xác định cadimi trong dịch chiết đất bằng cường thủy.  Phương pháp hấp thụ nguyên tử lò graphit Dertermination of Cadimium in aqua regia extracts  GF-AAS methods 0,015 mg/kg TCVN 6496: 2009
19. Xác định chì trong dịch chiết đất bằng cường thủy.  Phương pháp hấp thụ nguyên tử lò graphit Dertermination of Lead in aqua regia extracts  GF-AAS methods 0,14 mg/kg TCVN 6496: 2009
20. Đất Soil Xác định Crom trong dịch chiết đất bằng cường thủy.  Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Dertermination of Crom in aqua regia extracts  Flame-AAS methods 2,23 mg/kg TCVN 6496:2009
21. Xác định các cation bazơ trao đổi. Phương pháp dùng amoni axetat Determination of base cation exchange Ammonium acetate method  K: 0,05 meq/100g TCVN 8569:2010
Na: 0,20 meq/100g
Ca: 0,8 meq/100g
Mg: 0,6 meq/100g
22. Xác định độ chua trao đổi và nhôm trao đổi trong đất Determination of exchangeable aluminium and acidity    TCVN 4403: 2011
23. Xác định tổng số muối tan trong đất Determination of total soluble salts in soil  0.018 % TCVN 8727: 2012
24. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of chloride content Silver nitrat titration with chromate indicator (Mohr’s method) 5 mg/L TCVN 6194:1996
25. Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari clorua Determination of sunfate content Gravimetric method using barium chloride 11,8 mg/L TCVN 6200:1996
26. Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,13 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Nước sạch Nước mặt Nước thải Domestic water Surface water wastewater Xác định hàm lượng đồng Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa  Determination of Copper Flame –AAS methods  Nước sạch/ Domestic water 0,013 mg/L TCVN 6193:1996
Nước mặt / Surface water 0,020 mg/L
Nước thải/ Waste water 0,031 mg/L
  1.  
Xác định hàm lượng sắt Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa  Determination of Iron content Flame –AAS methods  Nước sạch / Domestic water 0,010 mg/L TCVN 6193:1996
Nước mặt / Surface water 0,022 mg/L
Nước thải/ Waste water 0,033 mg/L
  1.  
Xác định hàm lượng mangan Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa  Determination of Manganesecontent Flame – AAS methods  Nước sạch / Domestic water 0,013 mg/L TCVN 6193:1996
Nước mặt / Surface water 0,020 mg/L
Nước thải/ Waste water 0,036 mg/L
  1.  
Xác định hàm lượng natri Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa  Determination of Sodiumcontent Flame –AAS methods  Nước sạch / Domestic water 0,003 mg/L TCVN 6196-3: 2000
Nước mặt / Surface water 0,005 mg/L
Nước thải/ Waste water 0,007 mg/L
  1.  
Xác định hàm lượng kali Phương pháp pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa  Determination of potassium Flame –AAS methods  Nước sạch / Domestic water 0,011 mg/L TCVN 6196-3: 2000
Nước mặt / Surface water 0,013 mg/L
Nước thải/ Waste water 0,016 mg/L
  1.  
Nước sạch Nước mặt Nước thải Domestic water Surface water wastewater Xác định hàm lượng crom Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa  Determination of chromiumcontent Flame –AAS methods  Nước sạch/ Domestic water 0,024 mg/L TCVN 6222: 2008
Nước mặt / Surface water 0,046 mg/L
Nước thải/ Waste water 0,055 mg/L
  1.  
Xác định hàm lượng niken Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa  Determination of Nickelcontent Flame –AAS methods  Nước sạch/ Domestic water 0,015 mg/L TCVN 6193:1996
Nước mặt / Surface water 0,025 mg/L
Nước thải/ Waste water 0,033 mg/L
  1.  
Xác định hàm lượng chì Phương pháp hấp thụ nguyên tử lò graphit  Determination of Lead content Graphit furnace –AAS methods  Nước sạch/ Domestic water 3 µg/L TCVN 6197:2008
Nước mặt / Surface water 5 µg/L
Nước thải/ Waste water 12 µg/L
  1.  
Xác định hàm lượng kẽm Phương pháp Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa  Determination of Zinc content Flame –AAS methods  Nước sạch/ Domestic water 0,016 mg/L TCVN 6193:1996
Nước mặt / Surface water 0,032 mg/L
Nước thải/ Waste water 0,042 mg/L
  1.  
Xác định hàm lượng cadimi Phương pháp hấp thụ nguyên tử lò graphit  Determination of Cadimiumcontent Graphit furnace –AAS methods  Nước sạch / Domestic water 0,2 µg/L TCVN 6197 : 2008
Nước mặt / Surface water 0,4 µg/L
Nước thải/ Waste water 0,7 µg/L
37. Phân bón Fertilizer Xác định độ ẩm.  Phương pháp trọng lượng Determination of moisture Gravimetric method   TCVN 9297:2012
38. Xác định hàm lượng Nitrơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total Nitrogen content Titration method 0,1%N TCVN 8557:2010
39. Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu - Phương pháp so màu Determination of available Phosphorus content  Spectrometric method 0,1 % P2O5 TCVN 8559:2010
40. Xác định kali hữu hiệu Determination of avaliable potassium 0,1 % K2O TCVN 8560:2018
41. Xác định hàm lượng Cacbon hữu cơ tổng số  Phương pháp Walkey Black Determination of total Organic carbon content Walkley Black method 0,07 % OC TCVN  9294:2012
42. Xác định hàm lượng asen  Phương pháp VHG-AAS Determination of Arsenic content VHG-AAS method 0,66 mg/kg TCVN 8467:2010
43. Xác định hàm lượng cadimi tổng số  Phương pháp  GF-AAS  Determination of total Cadmium content GF-AAS method 0,02 mg/kg TCVN 9291:2018
44. Xác định hàm lượng chì tổng số  Phương pháp F-AAS và GF-AAS Determination of total Lead content F-AAS và GF-AAS method 1,8 mg/kg TCVN 9290:2018
45. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng đồng tổng số  Phương pháp F-AAS Determination of total Coppercontent F-AAS method 2,07 mg/kg TCVN 9286:2018
46. Xác định hàm lượng kẽm tổng số  Phương pháp F-AAS Determination of total Zinc content F-AAS method 2,5 mg/kg TCVN 9289:2012
47. Xác định hàm lượng Mangan tổng số  Phương pháp F-AAS Determination of total Manganese content F-AAS method 4,8mg/kg TCVN 9288: 2012
48. Xác định hàm lượng sắt tổng số  Phương pháp F-AAS Determination of total Iron content F-AAS method 4,83 mg/kg TCVN 9283:2018
49. Phân bón NPK NPK fertilizer Xác định hàm lượng Nitrơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total Nitrogen content Titration method 0,1%N TCVN 5815:2018
50. Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu -Phương pháp trọng lượng Determination of available Phosphorus content Gravimetric method 5-18% P2O5   TCVN 5815:2018
51. Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Determination of available Potassium content 0,02 % K2O TCVN 5815:2018
52. Phân bón U rê Ure fertilizer Xác định hàm lượng Nitrơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total Nitrogen content Titration method (45~ 47) %N TCVN 2620:2014
53. Phân bón DAP DAP fertilizer Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu - Phương pháp trọng lượng Determination of available Phosphorus content Gravimetric method (45 ~ 48) % P2O5   TCVN 8856:2018
             
Ghi chú/ Note:
  •  
Ngày hiệu lực: 
04/06/2024
Địa điểm công nhận: 
Tầng 5, Số 70, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
839
© 2016 by BoA. All right reserved