Phòng Thí Nghiệm - VITE

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Tin học, Công nghệ, Môi trường - Vinacomin
Số VILAS: 
588
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm:   Phòng Thí Nghiệm - VITE
Laboratory: Testing laboratory - VITE
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Tin học, Công nghệ, Môi trường - Vinacomin
Organization: Vinacomin Informatics, Technology, Environment joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Đỗ Mạnh Dũng
Laboratory manager: Do Manh Dung
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Đỗ Mạnh Dũng Các phép thử được công nhận/Accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Hoàng Huân  
 
  1.  
Lê Anh Minh  
 
  1.  
Đinh Văn Long  
 
  1.  
Đỗ Kiều Tú  
Số hiệu/ Code:  VILAS 588
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:   27/09/2024         
Địa chỉ/ Address:   Tòa nhà B15, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội                               Building B15, Dai Kim ward, Hoang Mai district, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Tòa nhà B15, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội                                  Building B15, Dai Kim ward, Hoang Mai district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel:       024.62842542    Fax:     024.62842542
E-mail:                 thinghiemvite@gmail.com                                                   Website: www.vite.vn
               
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm,  vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng  (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation  (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water, surface water, wastewater,  seawater Xác định chất rắn lơ lửng Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids Filtration method through glass-fiber filters Nước mặt/surface water: 4,5 mg/L Nước dưới đất, nước thải, nước biển/Ground water, wastewater, seawater: 10 mg/L TCVN 6625:2000
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Cadmium content. Flame Atomic absorption spectrometric method 0,06 mg/L SMEWW 3111B:2023
  1.  
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of Chemical oxygen demand (COD) 9 mg/L SMEWW 5220C:2023
  1.  
Nước dưới đất, nước sạch Ground water, Domestic water Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium. EDTA titrimetric method 9,0 mg/L TCVN 6224:1996
  1.  
Nước dưới đất,  nước mặt, nước thải, nước biển Ground water,  surface water,  wastewater, seawater Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật lò graphite Determination of Arsenic content Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique Nước dưới đất, nước mặt, nước thải/Ground water, surface water, wastewater: 0,006 mg/L Nước biển/ Seawater: 0,009 mg/L SMEWW 3113B:2023
  1.  
Nước dưới đất,  nước mặt, nước thải, nước biển Ground water,  surface water,  wastewater, seawater Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật lò graphite. Determination of Cadmium content Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique Nước dưới đất, nước mặt, nước thải/Ground water, surface water, wastewater: 0,001 mg/L Nước biển/ Seawater: 0,0015 mg/L SMEWW 3113B:2023
  1.  
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp AAS-GF. Determination of Lead content AÁ-GF method 0,003 mg/L SMEWW 3113B:2023
  1.  
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp AAS-HG Determination of Arsenic content. AAS-HG method Nước dưới đất, nước mặt, nước thải/Ground water, surface water, wastewater: 0,0009 mg/L Nước biển/ Seawater: 0,00045 mg/L SMEWW 3112B:2023
  1.  
Xác định hàm lượng Crom Phương pháp AAS-GF Determination of chromium content. AAS-GF method 0,015 mg/L SMEWW 3113B:2023
  1.  
Xác định hàm lượng Niken Phương pháp AAS-GF Determination of Niken content AAS-GF method 0,002 mg/L SMEWW 3113B:2023
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp AAS-F Determination of Copper content. AAS-F method 0,06 mg/L SMEWW 3111B:2023
  1.  
Xác định hàm lượng Sulphat Phương pháp UV-Vis Determination of Sulfate content UV-Vis method 6 mg/L SMEWW 4500 SO42—E:2023
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, wastewater Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5). Dilution and seeding method with allylthiourea addition 3,0 mg/L TCVN 6001-1:2021
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt  Ground water,  surface water Xác định hàm lượng tổng cặn Phương pháp sấy ở (103-105)0C Determination of total solid content Dry method at 103-105oC 14 mg/L SMEWW 2540B:2023
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water,  wastewater,  domestic water Xác định hàm lượng Natri Phương pháp AAS-F Determination of Sodium content AAS-F method 0,3 mg/L SMEWW 3111B:2023
  1.  
Xác định hàm lượng Kali Phương pháp AAS-F Determination of Potassium content  AAS-F methods 0,15 mg/L SMEWW 3111B:2023
  1.  
Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp AAS-F Determination of SiO2 content FAAS method 1,0 mg/L SMEWW 3111D:2023
  1.  
Nước dưới đất, nước sạch Ground water, domestic water Xác định hàm lượng Cacbon dioxit tổng Determination of total Cacbon dioxide 2,5 mg/L SMEWW 4500-CO2 D:2023
Ghi chú/Note: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater  
Tên phòng thí nghiệm:   Phòng Thí Nghiệm - VITE
Laboratory: Testing laboratory - VITE
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Tin học, Công nghệ, Môi trường - Vinacomin
Organization: Vinacomin Informatics, Technology, Environment joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                  
Người quản lý: Đỗ Mạnh Dũng
Laboratory manager: Do Manh Dung
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Đỗ Mạnh Dũng Các phép thử được công nhận/Accredited tests  
 
  1.  
Phạm Tuấn Anh  
 
  1.  
Nguyễn Hoàng Huân  
 
  1.  
Nguyễn Thanh Nam  
 
  1.  
Đinh Văn Long  
 
  1.  
Đỗ Kiều Tú  
Số hiệu/ Code:  VILAS 588
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:   27/09/2024         
Địa chỉ/ Address:   Tòa nhà B15, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội                              Building B15, Dai Kim ward, Hoang Mai district, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Tòa nhà B15, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội                                  Building B15, Dai Kim ward, Hoang Mai district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel:       024.62842542    Fax:    024. 62842546
E-mail:                 thinghiemvite@gmail.com                                                   Website: www.vite.vn
               
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm,  vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng  (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation  (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water, surface water, wastewater,  seawater Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids by filtration through glass-fibre filters 10 mg/L TCVN 6625:2000
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử. Determinationof Nitrite content. Molecular absorption method 0,006 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 Phenanthroline 0,06 mg/L TCVN 6177:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content Flame Atomic absorption spectrometric method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of Chemical oxygen demand (COD) 9 mg/L SMEWW 5220B&C:2017
  1.  
Nước dưới đất, nước sạch Ground water, Domestic water Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 8,0 mg/L TCVN 6224:1996
  1.  
Nước dưới đất,  nước mặt, nước thải, nước biển Ground water,  surface water,  wastewater, seawater Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật lò graphite Determination of Arsenic content Atomic absorption spectrometric  method - Graphite  furnace technique 0,0015 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water,  surface water, wastewater, seawater Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật lò graphite. Determination of Cadmium content Atomic absorption spectrometric  method - Graphite furnace technique 0,001 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật lò graphite. Determination of Lead content Atomic absorption spectrometric  method - Graphite furnace technique 0,003 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi lạnh, sử dụng chất khử SnCl2. Determination of Mercury content. Atomic absorption spectrometric method, Cold-Vapor technique,  using SnCl2 0,0009 mg/L SMEWW 3112B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Crom Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật lò graphite Determination of Chromium content Atomic absorption spectrometric  method  - Graphite  furnace technique 0,0037 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water,  surface water,  wastewater, seawater Xác định hàm lượng Niken Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật lò graphite Determination of Niken content. Atomic absorption spectrometric  method  - Graphite  furnace technique 0,002 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame Atomic absorption spectrometric method 0,08 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ hấp thụ bằng tay Determination of Ammonium content. Manual spectrometric method 0,09 mg/L TCVN 6179-1:1996
  1.  
Xác định hàm lượng sunfua hòa tan   Phương pháp đo quang dùng xanh metylen Determination of dissolved sulfide content  Photometric method using methylene blue method 0,06 mg/L TCVN 6637:2000
  1.  
Xác định hàm lượng Sulphat Phương pháp UV-Vis Determination of  Sulfate content UV-Vis method 6 mg/L SMEWW 4500 SO42-E:2017
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 15 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixilic. Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,06 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Xác định nhu cầu oxi sinh học sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with Allylthiourea addition 3,0 mg/L TCVN 6001-1:2008
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water,  surface water, wastewater, seawater Xác định hàm lượng Orthophosphate Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Orthophosphate content Ammonium molybdate spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt  Ground water,  surface water Xác định hàm lượng tổng cặn Phương pháp sấy ở (103-105)0C Determination of total solid content Dry method at (103-105)0C 14 mg/L SMEWW 2540B:2017
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt,  nước thải Ground water, surface water, wastewater Xác định độ màu Determination of Colour 15 (Pt-Co) TCVN 6185:2015
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water,  surface water,  wastewater, seawater Xác định hàm lượng tổng Nitơ Phương pháp vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of total nitrogen content Catalytic digestion method after reduction with Devarda's alloy 9,0 mg/L TCVN 6638:2000
  1.  
Xác định hàm lượng tổng Phospho Phương pháp đo phổ Amoni molipdat Determination of total Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,06 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải sau xử lý Ground water, surface water, wastewater after treatment Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo phổ dùng 1,5-diphenylcacbazid Determination of Chromium (VI) content Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide 0,01 mg/L TCVN 6658:2000
  1.  
Nhiên liệu khoáng rắn  Solid mineral fuels Xác định độ ẩm Determination of moisture   TCVN 4919:2007
  1.  
Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Determination of total moisture   TCVN 172:2019
  1.  
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter   TCVN 174:2011
  1.  
Nhiên liệu khoáng rắn  Solid mineral fuels Xác định giá trị toả nhiệt toàn phần Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị toả nhiệt thực Determination of gross calorific value The bomb calorimetric method and calculation of net calorific value   TCVN 200:2011
  1.  
Xác định tro Determination of ash   TCVN 173:2011
  1.  
Xác định hàm lượng Phốt pho Determination of Phosphorus content 0,006 % TCVN 6933:2001
  1.  
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng Phương pháp Eschka Determination of total Sulfur Eschka method 0,015 % TCVN 175:2015
  1.  
Xác định tổng hàm lượng Cacbon Determination of total Carbon content   TCVN 9813:2013
  1.  
Xác định tổng hàm lượng Nito Determination of total Nitrogen content 0,06 % TCVN 6014:2007
  1.  
Tro than và cốc Coal and coke ash Xác định hàm lượng Silic dioxit Determination of silicon dioxide content (15 ~ 80) % TCVN 6258:1997
  1.  
Xác định hàm lượng nhôm oxit  Determination of aluminum oxide content Đến/to 40 % TCVN 6258:1997
  1.  
Xác định hàm lượng sắt oxit Determination of ferric oxide content 0,9 % TCVN 6258:1997
  1.  
Xác định hàm lượng Canxi oxit Determination of Calcium oxide content 0,50 % TCVN 6258:1997
  1.  
Tro than và cốc Coal and coke ash Xác định hàm lượng Magiê oxit  Determination of Magnesium oxide content 0,62 %   TCVN 6258:1997
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water,  wastewater,  domestic water Xác định hàm lượng Natri Phương pháp FAAS Determination of Sodium  content FAAS method 0,3 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Kali Phương pháp FAAS Determination of Potassium content  FAAS method 0,15 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp FAAS Determination of SiO2 content FAAS method 1,0 mg/L SMEWW 3111D:2017
  1.  
Nước ngầm, nước sạch Ground water, domestic water Xác định hàm lượng Cacbon dioxit tổng Determination of total Carbon dioxide 2,5 mg/L SMEWW 4500-CO2 D:2017
  1.  
Nước dưới đất, nước sạch,  nước thải Ground water, domestic water wastewater Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination  of  total  and   composite alkalinity 6,0 mg/L TCVN 6636-1:2000
  1.  
Đá gốc và hạt cốt liệu lớn Original stone and coarse aggregate particles Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption   TCVN 7572-5:2006
Ghi chú/Note: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - TCVN: Tiêu Chuẩn Việt Nam/ Vietnam standards Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing:             Mechanical
 TT Tên sản phẩm,  vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng  (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation  (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Đá gốc Original stone Xác định cường độ kháng nén và  hệ số hoá mềm Determination of compressive strength and softening coefficient Đến/to: 2000 kN TCVN 7572-10:2006
  1.  
Xác định cường độ kháng kéo Determination of splitting tensile strength. Đến/to: 300 kN ASTM D3967-16
Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu Chuẩn Việt Nam/ Vietnam standards - ASTM : Hiệp hội  Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials.  
Ngày hiệu lực: 
27/09/2024
Địa điểm công nhận: 
Tòa nhà B15, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
588
© 2016 by BoA. All right reserved