Phòng thử nghiệm cơ lý thép

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH NatSteelVina
Số VILAS: 
760
Tỉnh/Thành phố: 
Thái Nguyên
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm cơ lý thép
Laboratory: Steel Mechanical Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH NatSteelVina
Organization: NatSteelVina Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý:                       Hoàng Hải An Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Văn Tuấn Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Hoàng Xuân Toàn
  1.  
Hoàng Hải An
  1.  
Nguyễn Anh Tú
Số hiệu/ Code:  VILAS 760 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/Address: Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
  Cam Gia ward, Thai Nguyen city, Thai Nguyen province
Địa điểm/Location: Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
  Cam Gia ward, Thai Nguyen city, Thai Nguyen province
Điện thoại/ Tel:   0280 3832258 Fax: 0280 3833522  
E-mail: hhan@natsteelvina.com Website: thepvietsing.com.vn  
           
Lĩnh vực thử nghiệm: Field of testing:                         Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thép cốt bê tông, thép tròn trơn và thép thanh vằn Steel for the reinforcement of concrete, plain bars and ribbed bars Thử kéo:
  • Xác định giới hạn chảy
  • Xác định độ bền kéo
  • Xác định độ giãn dài
Tensile test:
  • Determination of yield point
  • Dertermination of tensile strength
  • Dertemination of elongation
Đến/ to 1000 kN TCVN 1651-1:2018 TCVN 1651-2:2018 TCVN 7937-1:2013 TCVN 197-1:2014
  1.  
Thử uốn Bending test Đến/ to 180° TCVN 198:2008 TCVN 7937-1:2013
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:                         Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Phôi thép Billet Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination the chemical composition. Atomic emission spectrometric analysis method C: (0,02 ~ 1,1) % Mn: (0,03 ~ 2,0) % Si: (0,02 ~ 1,54) % P: (0,006 ~ 0,085) % S: (0,001 ~ 0,055) % ASTM E415-21
Ghi chú/Note: ASTM: American Society for Testing and Materials  
Ngày hiệu lực: 
22/08/2026
Địa điểm công nhận: 
Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Số thứ tự tổ chức: 
760
© 2016 by BoA. All right reserved