Phòng thử nghiệm điện

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Cơ điện Thủ Đức
Số VILAS: 
160
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 1005.2022/QĐ - VPCNCL ngày 28 tháng 12 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm điện Laboratory: Electrical Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Cơ điện Thủ Đức Organization: Thu Duc Electro Mechanical Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Quang Nam Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope 1. Ngô Quang Nam Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Trần Tuấn Anh 3. Lê Kim Phụng Số hiệu/ Code: VILAS 160 Hiệu lực/Validation: 14/10/2025 Địa chỉ/Address: Km 9 Xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh Km 9 Hanoi Highway, Truong Tho Ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: Km 9 Xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh Km 9 Hanoi Highway, Truong Tho Ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 028.22141455 Fax: 28.38963159 E-mail: kcs.codientd@gmail.com website: www.codientd.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 160 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Máy biến áp Transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resitance (250 ~ 5000) VDC IEEE Std C57.152- 2013 2. Thử nghiệm điện áp đánh thủng dầu cách điện The breakdown voltage test of insulating oil (0 ~ 90) kV IEC 60156 : 2018 3. Đo tỉ số biến áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and check of phase displacement (0,8 ~ 15000) IEEE Std C57.152- 2013 4. Đo điện trở cuộn dây Measurement of winding resitance  ~ 500  đến/to 40 ADC IEEE Std C57.152- 2013 5. Đo tổn hao và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and current Variac 3 pha/phase : 500A, 450V TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 6. Đo trở kháng ngắn mạch và tổn hao có tải Measurement of short-circuit impedance and load loss Variac 3 pha/phase: 500 A, 450 V TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 TCVN 6306-11:2009 IEC 60076-11:2018 7. Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency I: (0,1 ~ 400) A U: Đến/to 15000 VAC TCVN 8525:2015 8. Thử nghiệm chịu quá điện áp cảm ứng Induced overvoltage withstand test MP 750kVA : 72 kV, 200 Hz MP 60 kW : 420 V, 100 Hz TCVN 6306-3:2006 IEC 60076-3:2013 IEC 60076-11:2018 9. Thử nghiệm điện áp chịu thử AC nguồn riêng A separate- source powerfrequency voltage withstand test 250 kVA - 250 kV TCVN 6306-3:2006 IEC 60076-3:2018 10. Thử nghiệm xung sét Lightning impulse test 0 ~ 600 kVp 1,2/50s 15 kJ TCVN 6306-3:2006 IEC 60076-3:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 160 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 11. Máy biến áp Transformer Thử nghiệm độ tăng nhiệt Temperature rise test Variac 3 pha/phase: 500 A; 450 V 10 kVA ~ 63 MVA (12,7 ~ 110) kV TCVN 6306-2:2006 IEC 60076-2:2011 IEC 60076-11:2018 12. Thử nghiệm bộ điều chỉnh dưới tải (vận hành, chụp sóng, kiểm tra đồ thị vòng) Tests on on-load tap-changers (operation, wave capture, ring graph test) (0 ~ 300) mS (0 ~ 100) Ω TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 13. Đo điện dung, tổn hao điện môi Measurement of capacitance, dielectric loss (25 ~ 12) kV 0,3 pF ~ 47 nF (0 ~100) % tan-Delta IEEE Std C57.152- 2013 14. Thử nghiệm máy biến dòng điện Current transformers testing (0 ~ 300) Ω 1 ~ 5000 (ratio) (0 ~ 3000) VAC IEEE Std C57.13.1- 2017 15. Thử nghiệm phân tích đáp ứng tần số quét (SFRA) Scanner frequency analize test 10 Hz ~ 10 MHz -80 dB ~ 10 dB (0 ~ 11) V IEC 60076-18:2012 16. Thử nghiệm phóng điện cục bộ Partial discharge test (0,1~ 180) pC IEC 60270:2018 17. Xác định mức ồn Determination of noise level (30 ~130) dB IEC 60076-10:2016 18. Đo các trở kháng thứ tự không trên máy biến áp 3 pha Measurement of zero-sequence impedance(s) on three-phase transformers Variac 3 pha/phase: 500A ; 450V TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 19. Thử nghiệm độ kín của vỏ máy Check the tightness of the transformer casing (0,1 ~ 2,1) kgf/cm2 TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 20. Thử nghiệm đo công suất quạt Test of fan power measurement Variac 3 pha/phase: 500 A; 450 V TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 160 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 21. Dây điện từ bằng đồng mặt cắt chữ nhật bọc giấy cách điện Paper covered ractangular copper wire Đo kích thước dây Measurement of dimension ≤ 25 mm TCVN 7675-27:2008 IEC 60317-27:2013 IEC 60317-0-2:2013 22. Đo điện trở suất ở 20 oC Measurement of resistivity at 20 oC R: 1 ~ 500  23. Thử nghiệm độ dãn dài Elongation test ≤ 20 kN 24. Thử nghiệm tính đàn hồi Flexibility test ≥ 1,6 mm Ghi chú/ Notes: - IEC: International Electrotechnical Commission - EEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers
Ngày hiệu lực: 
14/10/2025
Địa điểm công nhận: 
Km 9 Xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
160
© 2016 by BoA. All right reserved