Phòng thử nghiệm Điện

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH MTV Đo lường Thí nghiệm Điện miền Bắc
Số VILAS: 
1166
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Điện
Laboratory: Electrical Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH MTV Đo lường Thí nghiệm Điện miền Bắc
Organization: Northern Power Testing -MTV Measurement Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử                               
Field of testing: Electrical - Electronics
Người quản lý/ Laboratory manager: Lương Thị Thanh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Lương Thị Thanh Các phép thử được công nhận/All accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Bình Minh  
 
  1.  
Lê Văn Thanh  
 
  1.  
Vũ Hà Thanh  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1166
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 10/01/2025
Địa chỉ/ Address:                 Số 15, ngõ 470/49, đường Nguyễn Trãi, P. Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Địa điểm/Location:             BT5.31, khu ngoại giao đoàn, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 66840099     Fax:
E-mail: npctesting8@gmail.com Website:
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronics
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Máy biến áp đin lc (x) Power transformer Đo điện trở cách điện các cuộn dây Measurement of insulation resistances Đến/To 1 000 GΩ U DC: 5 000 V QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/Clause: 27.1)
  1.  
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistances 0,1 µΩ ~ 1 000 Ω TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
  1.  
Đo tỷ số biến áp và tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and vector group (1 ~ 1000) TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
  1.  
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn hao có tải Measurement of short-circuit impedance and load loss (0,1 ~ 50) A (15 ~ 600) V (0,1 ~ 25) kW TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
  1.  
Thử tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and current (0,1 ~ 50) A (15 ~ 600) V (0,01 ~ 25) kW TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
  1.  
Máy cắt điện xoay chiều cao áp (x) AC High voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances Đến/ To 1 000 GΩ U DC: 5 000 V QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/Clause:30; 31)
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính bằng dòng một chiều Measurement of main contact resistances (0,1 ~ 2 999,9) µΩ TCVN 3624:1981 (điều/clause: 3.5)
  1.  
Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measurement of close, open times (0,1 ~ 6 000) ms QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/Clause: 30.8) TCVN 8096-200:2010
  1.  
Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test Đến/ To 200 kV IEC 62271-100:2021
  1.  
Cáp điện lực (x) Cable Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage test (0 ~ 1) TΩ (250 ~ 5 000) V QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/Clause: 46)
  1.  
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test and measurement of the leakage current UDC: Đến/To 80 kV Irò: Đến/To 10 mA TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005)
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều Power frequency withstand voltage test UAC: Đến/To 100 kV
  1.  
Hệ thống nối đất (x) Ground system Đo điện trở nối đất Measurement of earth resistance (0,01 ~ 2 000) Ω IEEE Std 81:2012
  1.  
Áptômát Circuit-breakers Thử nghiệm dòng cắt quá tải và dòng cắt có thời gian Instantaneous (magnetic)trip test and inverse-time overcurrent trip test Đến/ To: 5 000 A TCVN 6592-2: 2009
  1.  
Rơle điện (x) Electrical relays Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test - IEC 60255-151:2009
  1.  
Thử miền tác động, trở về Test area pick-up/drop-off test - IEC 60255-12:1980 IEC 60255-187-1:2021
  1.  
Thử tần số tác động, trở về Frequency pick-up/drop-off test - IEC 60255-1:2009
  1.  
Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/drop-off test - IEC 60255-127:2010
  1.  
Thử tổng trở tác động, trở về Impedance pick-up/drop-off test - IEC 60255-121:2014
  1.  
Cách điện kiểu treo, đứng (x) Insulating bushings Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test Đến/To: 200 kV AC (50Hz) TCVN 7998-2:2009 (IEC 60383-2:1993) TCVN 6099-1:2016 (IEC 60060-1:2010)
  1.  
Biến dòng điện (x) Current transformer Đo tỷ số biến và cực tính Measurement of ratio and the polarity 1 ~ 1 000 TCVN 7697-1:2007 IEC 61869-2:2012
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test Đến/To: 200 kV AC  
  1.  
Biến điện áp kiểu cảm ứng (x) Inductive Volttage transformer Đo tỷ số biến và cực tính Measurement of ratio and the polarity 1 ~ 1 000 TCVN 7697-2:2007 IEC 61869-3:2011
  1.  
Thử điện áp cảm ứng vòng dây Induced voltage test Đến/ To 2500 VAC Đến/ To 50 AAC
  1.  
Máy biến áp kiểu tụ (x) Capacitor voltage Đo điện dung và tổn hao điện môi (tgδ) Measurement of capacitance and dissipation factor (tgδ) Tgδ: đến/ to 100% C: đến/ to 0,06µF TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
  1.  
Tụ điện (x) Capacitor Đo kiểm tra dung lượng tụ Measurement capacity capacitor Đến/ To 20 mF TCVN 8083-1:2009 (IEC 60831-1:2002)
  1.  
Chống sét van (x) Lighting arrester Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test Đến/ To 200 kV AC IEC 60099-4:2014
Ghi chú / Notes: - IEC: International Electrotechnical Commission - IEEE Std: Institute of Electrical and Electronics Engineers Standards - (x): Thử nghiệm tại hiện trường/ Test on-site  
Ngày hiệu lực: 
10/01/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 15, ngõ 470/49, đường Nguyễn Trãi, P. Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1166
© 2016 by BoA. All right reserved