Phòng thử nghiệm không phá hủy

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH dịch vụ thử không phá hủy Q.I.S
Số VILAS: 
210
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực: 
Không phá hủy
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm không phá hủy
Laboratory: Non-Destructive Testing Department
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH dịch vụ thử không phá hủy Q.I.S
Organization: QIS – Non Destructive Testing Services Ltd. Co
Lĩnh vực thử nghiệm: Không phá hủy                            
Field of testing: Non-Destructive Testing
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Văn Nghi
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Bảo Khuê Các phép thử được công nhận/Accredited tests  
 
  1.  
Vương Huy Hải  
           
 
Số hiệu/ Code:         VILAS 210
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/06/2024
Địa chỉ/ Address:     Green Building, đường số 2 & số 8, Khu công nghiệp Đông Xuyên,                                  phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Địa điểm/Location: Green Building, đường số 2 & số 8, Khu công nghiệp Đông Xuyên,                                  phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Điện thoại/ Tel:        0254. 3857325     Fax:        0254. 3833518
E-mail:                     ndt@qis.com.vn Website: http://qis.com.vn
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Không phá hủy Field of testing: Non-Destructive Testing
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng      (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation     (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Mối hàn kim loại (x) Welds on metal Kiểm tra từ tính (MT) Magnetic particle testing (MT) - ASME V – 2019, article 7; AWS D1.1M – 2020; API RP-2X - 2015
  1.  
Kiểm tra thẩm thấu (PT) Dye penetrant testing (PT) - ASME V – 2019, article 6; AWS D1.1M – 2020
  1.  
Kiểm tra ảnh phóng xạ (RT) Radiographic testing (RT) Độ dày/ Thickness: Đến/ Upto: 90 mm ASME V – 2019, article 2; AWS D1.1M – 2020
  1.  
Kiểm tra siêu âm (UT) Ultrasonic testing (UT) Độ dày/ Thickness: (8 ~ 100) mm ASME V – 2019, article 4; AWS D1.1M – 2020; API RP-2X – 2015
  1.  
Kiểm tra siêu âm mảng điều pha (PAUT) Phased array ultrasonic testing (PAUT) Độ dày/ Thickness: (8 ~ 100) mm ASME V – 2019, article 4; AWS D1.1M – 2020; API RP-2X – 2015
Ghi chú / Notes:
  • ASME: American Society of Mechanical Engineers
  • API RP: American Petroleum Institute – Recommended Practice
  • AWS: American Welding Society – Structural Welding Code – Steel
  • (x): Có thực hiện phép thử tại hiện trường/Testing on-site
 
   
     
     
     
     
     
     
     
   
     
     
   
   
         
 
Số hiệu/ Code:       VILAS 210
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/06/2024         
Địa chỉ/ Address:    Số 02L, Đồi 2, Bình Giã, Phường 10, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu    02L, Hill Two, Binh Gia road, ward 10, Vung Tau city, Ba Ria –Vung Tau province
Địa điểm/Location: Số 02L, Đồi 2, Bình Giã, Phường 10, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu                                 02L, Hill Two, Binh Gia road, ward 10, Vung Tau city, Ba Ria –Vung Tau province
Điện thoại/ Tel:       0254. 3857325       Fax:        0254. 3833518
E-mail:                     ndt@qis.com.vn Website: http://qis.com.vn
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Không phá hủy Field of testing:            Non-Destructive Testing
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Mối hàn kim loại (x) Welds on metal   Kiểm tra từ tính (MT) Magnetic particle testing (MT) - ASME V – 2019, article 7;  AWS D1.1M – 2020;  API RP-2X - 2015
  1.  
Kiểm tra thẩm thấu (PT) Dye penetrant testing (PT) - ASME V – 2019, article 6;  AWS D1.1M – 2020
  1.  
Kiểm tra ảnh phóng xạ (RT) Radiographic testing (RT) Độ dày / Thickess: Đến 90mm / Up to 90mm ASME V – 2019, article 2;  AWS D1.1M – 2020 
  1.  
Kiểm tra siêu âm (UT) Ultrasonic testing (UT) Độ dày / Thickness: Từ 8mm đến 100mm / 8 to 100mm. ASME V – 2019, article 4; AWS D1.1M – 2020; API RP-2X – 2015 
  1.  
Kiểm tra siêu âm mảng điều pha (PAUT) (**) Phased array ultrasonic testing (PAUT) (**) Độ dày / Thickness: Từ 8mm đến 100mm / 8 to 100mm. ASME V – 2019, article 4; AWS D1.1M – 2020; API RP-2X – 2015
Ghi chú/note: ASME: American Society of Mechanical Engineers API RP: American Petroleum Institute – Recommended Practice AWS: American Welding Society – Structural Welding Code – Steel (x): Có thực hiện phép thử tại hiện trường/Testing on-site  
Ngày hiệu lực: 
17/06/2024
Địa điểm công nhận: 
Green Building, đường số 2 & số 8, Khu công nghiệp Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức: 
210
© 2016 by BoA. All right reserved