Phòng Thử nghiệm Mặt dựng Nhôm kính, Cửa sổ, Cửa đi

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Winwall Technology (Việt Nam)
Số VILAS: 
775
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm Mặt dựng Nhôm kính, Cửa sổ, Cửa đi Laboratory: Curtain Wall, Window and Door Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Winwall Technology (Việt Nam) Organization: Winwall Technology (Vietnam) Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Mr. Chin Yun Fen Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Mr. Chin Yun Fen Các 2. Mr. Goh Aik Wee phép thử được công nhận/Accredited Tests 3. Mr. Đinh Anh Vũ Số hiệu/ Code: VILAS 775 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày /12/2026 Địa chỉ/ Address: Số 10-1A đường số 3A, KCN An Tây, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam No 10-1A, 3A road, An Tay industrial par, Ben Cat ward, Binh Duong province, Vietnam Địa điểm/Location: Số 10-1A đường số 3A, KCN An Tây, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam No 10-1A, 3A road, An Tay industrial par, Ben Cat ward, Binh Duong province, Vietnam Điện thoại/ Tel: 0917 296 044 E-mail: anhvu.dinh@winwall.com.sg Website: www.winwall.com.sg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 775 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cửa sổ khung nhôm Aluminium alloy windows Xác định độ lọt khí Determination of air infiltration Đến/ To: 400 m3/h Mặt dựng / Curtain wall: 12m x12m SS 212: 2007 2. Xác định độ lọt nước tĩnh Determination of water tightness Mặt dựng / Curtain wall: 12m x12m SS 212: 2007 3. Xác định độ bền áp lực gió Determination of wind resistance Đến/ To: 10 kPa Mặt dựng / Curtain wall: 12m x12m SS 212: 2007 4. Cửa đi lùa khung nhôm Aluminium framed sliding door Xác định độ lọt khí Determination of air infiltration Đến/ To: 400 m3/h Mặt dựng / Curtain wall: 12m x12m SS 268: 2014 5. Xác định độ lọt nước tĩnh Determination of water tightness Mặt dựng / Curtain wall: 12m x12m SS 268: 2014 6. Xác định độ bền áp lực gió Determination of wind resistance Đến/ To: 10 kPa Mặt dựng / Curtain wall: 12m x12m SS 268: 2014 7. Cửa sổ, Trần kính, Cửa đi và Mặt Dựng Nhôm Kính Mặt Tiền Exterior Windows, Skylight, Doors, and Curtain Walls (building facades) Xác định độ lọt khí Determination of air infiltration Đến/ To: 400 m3/h Mặt dựng / Curtain wall: 12m x12m AS/NZS 4284: 2008 ASTM E283/E283M-19 SS 654:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 775 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Cửa sổ, Trần kính, Cửa đi và Mặt Dựng Nhôm Kính Mặt Tiền Exterior Windows, Skylight, Doors, and Curtain Walls (building facades) Xác định độ lọt nước tĩnh Determination of static water penetration Mặt dựng / Curtain wall: 12m x12m AS/NZS 4284: 2008 ASTM E331 – 00 (Reapproved 2023) SS 654:2020 9. Xác định độ lọt nước tuần hoàn Determination of cyclic water penetration Mặt dựng / Curtain wall: 12m x12m AS/NZS 4284: 2008 ASTM E547 - 00 (Reapproved 2016) SS 654:2020 10. Xác định độ lọt nước động Determination of dynamic water penetration Mặt dựng / Curtain wall: 12m x12m AAMA 501.1-17 11. Xác định khả năng chịu áp lực thiết kế Determination of structural performance Đến/ To: 10 kPa Mặt dựng / Curtain wall: 12m x12m AS/NZS 4284: 2008 ASTM E330/E330M-14 (Reapproved 2021) SS 654:2020 12. Xác định khả năng chịu áp lực cực hạn Determination of proof load Đến/ To: 10 kPa Mặt dựng / Curtain wall: 12m x12m AS/NZS 4284: 2008 ASTM E330/E330M-14 (Reapproved 2021) SS 654:2020 13. Xác định độ lọt nước sau lão hóa chất trám. Determination of water penetration after seal degradation Mặt dựng / Curtain wall: 12m x12m AS/NZS 4284: 2008 14. Xác định độ dịch chuyển ngang giữa các tầng khi chịu tác động bởi gió và động đất Determination horizontal displacement in the plane of the wall when subject to seismic and wind-induced Đến/ To: 50 mm Mặt dựng / Curtain wall: 12m x12m AAMA 501.4-18 Ghi chú/Note: - SS: Singapore Standards - ASTM: American Society for Testing and Materials - AS/NZS: Standards Australia/ Standards New Zealand - AAMA: American Architectural Manufacturers Association
Ngày hiệu lực: 
07/12/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 10-1A đường số 3A, KCN An Tây, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
775
© 2016 by BoA. All right reserved