Phòng thử nghiệm Sơn La

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm dịch vụ sửa chữa EVN
Số VILAS: 
1123
Tỉnh/Thành phố: 
Sơn La
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Sơn La
Laboratory: Son La Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm dịch vụ sửa chữa EVN
Organization: EVN Power Service Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện- Điện tử, Hóa
Field of testing: Electrical -Electronics, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thế Đạt
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
    TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
 
  1.  
Trần Văn Thừa Các phép thử được công nhận/Accredited tests
 
  1.  
Trương Trọng Nghĩa
 
  1.  
Đỗ Quốc Biên
 
  1.  
Nguyễn Thế Đạt
 
  1.  
Ngô Văn Quyền
 
  1.  
Đỗ Đình Đức Các phép thử hóa được công nhận/ Accredited chemical tests
         
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1123
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  26/11/2024
Địa chỉ/ Address: Số 11 Phố Cửa Bắc, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, thành phố Hà Nộ
Địa điểm/Location: Nhà máy Thủy điện Sơn La, Thị trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La.   
Điện thoại/ Tel: 0982 860128        E-mail: datnt.slhpp@gmail.com                   
                                                               Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing:             Electrical – Electronics
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Máy điện quay (x) Rotating electric machine Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau. Measurement of windings insulation resistance with frame and between windings together 10 kΩ ~ 1 TΩ (250 ~ 5000) V DC IEC 60034-27-4:2018
  1.  
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội. Measurement of winding resistance with DC current in cold state 0,1 µΩ ~ 100 kΩ IEEE 62.2-2004
  1.  
Máy biến áp điện lực (x) Power transformer    Đo điện trở cách điện. Measurement of insulation resistances 10 kΩ ~ 1 TΩ (250 ~ 5000) V DC IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội. Measurement of winding resistance by DC current in cold state 0,1 µΩ ~ 100 kΩ IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo tổn thất điện môi tgδ cuộn dây.  Measurement of dielectric dissipation factor tgδ Tgδ: (0 ~ 100) (6,5 ~ 10) pF 0,1 ~ 12 kV AC IEEE C57.12.152-2013
  1.  
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha. Measurement of voltage ratio and  check phase displacement 0,8 ~ 15000 (0,01 ~ 360)o IEEE C57.152-2013
  1.  
Máy cắt xoay chiều cao áp (x) AC high voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện. Measurement of insulation resistances 10 kΩ ~ 1 TΩ (250 ~ 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT  
  1.  
Đo thời gian đóng, thời gian cắt. Measurement of close, open times        (0,1 ~ 100) s IEC 62271-100:2021
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều. Measurement of contact resistance of main circuit by DC current (0,1 ~ 999,9) mΩ (5 ~ 600) A IEC 62271-1:2017
  1.  
Máy biến dòng điện (x) Current transformer Đo điện trở cách điện. Measurement of insulation resistances 10 kΩ ~ 1 TΩ (250 ~ 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT và IEEE C57.13.1-2017
  1.  
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp. Measurement of  secondary winding DC resistance 1mΩ ~ 100 kΩ IEEE C57.13-2016
  1.  
Xác định sai số về tỷ số biến. Measurement of current ratio error 1 ~ 5000 IEEE C57.13.1-2017
  1.  
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng (x) Inductive voltage transformer Đo điện trở cách điện. Measurement of insulation resistances 10 kΩ ~ 1 TΩ (250 ~ 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT
  1.  
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp. Measurement of  secondary winding DC resistance 0,1 mΩ  ~ 100 kΩ IEEE C57.13-2016
  1.  
Xác định sai số về tỷ số điện áp. Measurement of voltage ratio error 0,8 ~ 15000 TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011)
  1.  
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở (x) Metal oxide surge Arrester without Gap Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò. Power frequency withstand voltage test at dry state and measurement of leakage current 0,1 ~ 130 kV AC 0 ~ 180 mA IEC 60099-4:2014
  1.  
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp (x) AC high voltage disconnector and earthing switch       Đo điện trở cách điện. Measurement of insulation resistance 10 kΩ ~ 1 TΩ (250 ~ 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều. Measurement of contact resistance of main circuit by DC current 0,1 µΩ ~ 999,9 mΩ (5 ~ 600) A IEC 62271-1:2017
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:            Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Dầu cách điện Insulation oil Xác định tỉ trọng. Determination of density Đến/to 3 g/cm3 ASTM D4052-18a
  1.  
Xác định hàm lượng ẩm. Determination of water content (10 ⁓ 100) µg H20 IEC 60814:1997
  1.  
Xác định tổn thất điện môi tgδ. Determination of dielectric loss tgδ 0,00001 ⁓10 IEC 60247:2004
  1.  
Thử điện áp đánh thủng. Breakdown voltage test (1 ⁓ 100) kV IEC 60156:2018
  1.  
Xác định hàm lượng tạp chất (dạng hạt). Determination of impurities (Particles) Kích thước hạt/  Particle size (3 ⁓ 100) µm ISO 4406:2021
  1.  
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín. Determination of flash point (closed cup) (79 ⁓ 370) oC ASTM D93-20
  1.  
Xác định độ nhớt động học. Determination of kinematic viscosity (1 ⁓ 100) mm2/s ASTM D445-21
  1.  
Dầu tuốc bin, thủy lực Turbine, Hydraulic oil Xác định hàm lượng ẩm. Determination of water content 5 ppm ⁓ 100% H20 IEC 60814:1997
  1.  
Xác định hàm lượng tạp chất (dạng hạt). Determination of  impurities (Particles) Kích thước hạt/  Particle size  (3 ⁓ 100) µm ISO 4406:2021
  1.  
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở. Determination of flash point (opened cup) (79 ⁓ 370) oC ASTM D92-18
  1.  
Xác định độ nhớt động học. Determination of kinematic viscosity (1 ⁓ 100) mm2/s ASTM D445-21
  1.  
Xác định tỉ trọng. Determination of density Đến/to 3 g/cm3 ASTM D4052-18a
Chú thích/ Note: - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On site test - IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers - IEC: International Electrotechnical Commission - ISO: the International Organization for Standardization - ASTM: the American Society for Testing and Materials  
Ngày hiệu lực: 
26/11/2024
Địa điểm công nhận: 
Nhà máy Thủy điện Sơn La, Thị trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La
Số thứ tự tổ chức: 
1123
© 2016 by BoA. All right reserved