Phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn

Đơn vị chủ quản: 
Xí nghiệp Xây lắp Khảo sát và Sửa chữa các công trình khai thác dầu khí
Số VILAS: 
184
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn
Laboratory:  Testing and Calibration Laboratory
Cơ quan chủ quản:   Xí nghiệp Xây lắp Khảo sát và Sửa chữa các công trình khai thác dầu khí
Organization: Offshore Construction Division
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratorymanager: Nguyễn Văn Thái
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Văn Thái Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
 
  1.  
Nguyễn Văn Biên Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 184
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/08/2024
Địa chỉ/ Address:                  Số 67 đường 30/4, phường Thắng Nhất TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu             No 67, 30/4 street, Thang Nhat ward, Vung Tau city, Ba Ria Vung Tau province
Địa điểm/Location:             Số 67 đường 30/4, phường Thắng Nhất TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu             No 67, 30/4 street, Thang Nhat ward, Vung Tau city, Ba Ria Vung Tau province
Điện thoại/ Tel: 0254 3 839871-Ext 3589      Fax: 0254 3 839796
E-mail: thainv.cd@vietsov.com.vn Website: www.vietsov.com.vn
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Vật liệu kim loại Metalic materials Thử kéo  (Xác định giới hạn chảy, giới hạn bền, độ giãn dài, độ thắt) Tension test  (Determination of yield strength, tensile strength, elongation, reduction of area) Max 600 kN TCVN 197:2014 ASTM A370 - 20 ASTM E8/E8M - 16a BS EN ISO 6892-1:2019
2. Thử kéo theo chiều dày  (Xác định giới hạn chảy, giới hạn bền, độ thắt)  Throught thickness test (Determination of yield strength, tensile strength, reduction of area) Max 600 kN ASTM A770 - 03(2018)
3. Thử uốn Bend test Max 180° TCVN 198:2008 ASTM A370 - 20
4. Thử độ cứng Vickers (x) Vickers hardness test HV0.2 ~ HV30 TCVN 258-1:2007 ASTM E92 - 17 ISO 6507-1:2018
5. Thử va đập Impact test Max 300 J Min -80°C TCVN 312-1:2007 BS EN ISO 148-1:2016 ASTM A370 - 20 ASTM E23 - 18
6. Mối hàn kim loại Metallic Welds Thử kéo (Xác định giới hạn bền) Tension test (Determination of tensile strength) Max 600 kN TCVN 5403:1991 ASME Section IX:2019 API - 1104:2013 AWS D1.1:2020 ISO 15614-1: 2017 EN ISO 4136:2012
7. Mối hàn kim loại Metallic Welds Thử uốn Bend test Max 600 kN TCVN 5401:2010 ASME Section IX:2019 API - 1104:2013 AWS D1.1:2020 ISO 15614-1: 2017 BS EN ISO 5173 2010 +A1 2011
8. Thử bẻ gẫy hoàn toàn Nick-break test  Max 600 kN API - 1104:2013
9. Thử bẻ gẫy mối hàn góc Fillet weld break test  Max 600 kN AWS D1.1:2020
10. Thử va đập Max 300 J Min -80°C TCVN 5402:2010 TCVN 312-1:2007 BS EN ISO 148-1:2016 ASTM A370 - 20 ASTM E23 - 18
11. Thử độ cứng Vickers (x) Vickers hardness test HV0.2 ~ HV30 TCVN 258-1:2007 ASTM E92 - 17 ISO 6507-1:2018
12. Kiểm tra tổ chức macro Macrostructure examination Up to 20X ASTM E340 - 15 ASME  Section IX:2019 AWS D1.1:2020 ISO 15614-1: 2017
13. Kiểm tra mặt cắt (Xác định vùng không liên kết trong mối hàn vảy cứng) Section Test (Determination of unbrazed area in brazing) Up to 20X ASTM E340 - 15 ASME Section IX:2019
14. Kiểm tra tổ chức micro  Microstructure examination Up to1000X ASTM E3 - 11(2017) ASTM E407 - 07(2015) ASTM E562 - 19 ASTM E112 - 13 ISO 4967:2013
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Vật liệu kim loại Metalic materials Phân tích nhận dạng vật liệu. Kỹ thuật huỳnh quang tia X (x) Positive Material Identification (PMI) X-ray Fluorescence technique Cr (0,025 ~ 99,99) % Mn (0,04 ~ 99,99) % Mo (0,01 ~ 99,99) % Ni (0,04 ~ 99,99) % Cu (0,04 ~ 99,99) % Al (0,3 ~ 99,99) % Zn (0,025 ~ 99,99) % Sn (0,025 ~ 99,99) % Pb (0,045 ~ 99,99) % Nb (0,01 ~ 99,99) % V (0,03~ 99,99) % Co (0,12 ~ 99,99) % API RP 578 -2018
2. Thép không gỉ và hợp kim Stainless and Alloy Steels Phân tích thành phần hóa học. Kỹ thuật phân tích quang phổ phát xạ nguyên tử Chemical Composition Analysis Spark Atomic Emission Spectrometry technique Cr (17.0 ~ 23.0)% Ni (7.5 ~ 13.0)% Mo (0.01 ~ 3.0)% Mn (0.01 ~ 2.0)% Si (0.01 ~ 0.9)% Cu (0.01 ~ 0.3)% C (0.005 ~ 0.25)% P (0.003 ~ 0.15)% S (0.003 ~ 0.065)% ASTM E1086 - 14
3. Thép cacbon và thép hợp kim thấp Carbon and Low-Alloy Steel Phân tích thành phần hóa học. Kỹ thuật phân tích quang phổ phát xạ nguyên tử Chemical Composition Analysis Spark Atomic Emission Spectrometry technique Al (0.006 ~ 0.093)% B (0.0004 ~ 0.007)% C (0.02 ~ 1.1)% Cr (0.007 ~ 5.50)% Co (0.006 ~ 0.20)% Cu (0.006 ~ 0.5)% Mn (0.03 ~ 2.0)% Mo (0.007 ~ 1.3)% Ni (0.006 ~ 5.0)% Nb (0.003 ~ 0.12)% P (0.006 ~ 0.08)% Si (0.02 ~ 1.54)% S (0.001 ~ 0.055)% Ti (0.001 ~ 0.2)% V (0.003 ~ 0.3)% Sn (0.01 ~ 0.05)% ASTM E415 - 17
Ghi chú/Note:
  • JIS: Japanese Industrial Standard
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • ISO: International Organization for Standardization
  • API: American Petroleum Institute
 
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn
Laboratory:  Testing and Calibration Laboratory
Cơ quan chủ quản:   Xí nghiệp Xây lắp Khảo sát và Sửa chữa các công trình khai thác dầu khí
Organization: Offshore Construction Division
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of calibration: Measurement - Calibration
Người quản lý/  Laboratory manager:   Nguyễn Văn Thái
 
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1. Nguyễn Văn Thái Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited Calibrations  
  2. Nguyễn Văn Biên  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 184
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  24/08/2024           
Địa chỉ/ Address:        Số 67 đường 30/4, phường Thắng Nhất TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu No 67, 30/4 street, Thang Nhat ward, Vung Tau city, Ba Ria Vung Tau province
Địa điểm/Location:    Số 67 đường 30/4, phường Thắng Nhất TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu No 67, 30/4 street, Thang Nhat ward, Vung Tau city, Ba Ria Vung Tau province
Điện thoại/ Tel:         0254 3 839871-Ext 3589 Fax:       0254 3 839796
E-mail:                     thainv.cd@vietsov.com.vn Website: www.vietsov.com.vn
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất               Field of calibration: Pressure                  
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Áp kế lò xo và  hiện số Pressure gauge with Digital and Dial indicating type (0 ~ 700) bar ĐLVN 76: 2001 0,006 %
  1.  
(700 ~ 2500) bar 0,48 %
 (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.     
Ngày hiệu lực: 
24/08/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 67 đường 30/4, phường Thắng Nhất TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức: 
184
© 2016 by BoA. All right reserved