PHÒNG XÉT NGHIỆM VI SINH BỆNH PHẨM - KHOA XÉT NGHIỆM SINH HỌC LÂM SÀNG
Đơn vị chủ quản:
Viện Pasteur TP. Hồ Chí Minh
Số VILAS MED:
011
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Vi sinh
Tên phòng xét nghiệm: | PHÒNG XÉT NGHIỆM VI SINH BỆNH PHẨM - KHOA XÉT NGHIỆM SINH HỌC LÂM SÀNG |
Medical Testing Laboratory: | LABORATORY OF MEDICAL MICROBIOLOGY - DEPARTMENT OF BIOMEDICAL, FOOD ANALYSIS AND HEALTH SERVICE |
Cơ quan chủ quản: | Viện Pasteur TP.HCM |
Organization: | Pasteur Institute in Ho Chi Minh City |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Vi sinh |
Field of testing: | Microbiology |
TT/No | Họ và tên / Name | Phạm vi / Scope |
1 | Nguyễn Ngọc Anh Tuấn | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
2 | Vũ Lê Ngọc Lan | |
3 | Uông Nguyễn Đức Ninh |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Nước tiểu Urine | Phân lập, định danh vi khuẩn Escherichia coli và thực hiện kháng sinh đồ. Isolation, identification, and antibiotic susceptibility testing of Escherichia coli. | Nuôi cấy, định danh, kháng sinh đồ. Isolation, identification and antibiotic susceptibility. | SHLS/QTXN/01/(VSBP) |
2. | Nước tiểu Urine | Phân lập, định danh vi khuẩn Staphylococcus aureus và thực hiện kháng sinh đồ. Isolation, identification, and antibiotic susceptibility testing of Staphylococcus aureus. | Nuôi cấy, định danh, kháng sinh đồ. Isolation, identification and antibiotic susceptibility. | SHLS/QTXN/01/(VSBP) |
3. | Phân, phết trực tràng Feces, rectal swab | Phân lập, định danh vi khuẩn Shigella flexneri và thực hiện kháng sinh đồ. Isolation, identification and antibiotic susceptibility testing of Shigella flexneri. | Nuôi cấy, định danh, kháng sinh đồ. Isolation, identification and antibiotic susceptibility. | SHLS/QTXN/02/(VSBP) |
4. | Niệu đạo, âm đạo, tổn thương sinh dục, phết cổ tử cung Urethra, vagina, genital lesion, cervical swab | Phân lập, định danh vi khuẩn gây bệnh và thực hiện kháng sinh đồ. Isolation, identification of pathogenic bacteria and antibiotic susceptibility testing. | Nuôi cấy, định danh, kháng sinh đồ. Isolation, identification and antibiotic susceptibility. | SHLS/QTXN/03/(VSBP) |
5. | Mủ, tiết dịch Abscess and exudate | Phân lập, định danh vi khuẩn gây bệnh và thực hiện kháng sinh đồ. Isolation, identification of pathogenic bacteria and antibiotic susceptibility testing. | Nuôi cấy, định danh, kháng sinh đồ. Isolation, identification and antibiotic susceptibility. | SHLS/QTXN/04/(VSBP) |
Ngày hiệu lực:
08/07/2024
Địa điểm công nhận:
167 Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Tp.HCM
Số thứ tự tổ chức:
11