Tổ quan trắc, phân tích môi trường

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường
Số VILAS: 
773
Tỉnh/Thành phố: 
Sơn La
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm:  Tổ quan trắc, phân tích môi trường
Laboratory:  Environmental monitoring and analysis team
Cơ quan chủ quản:   Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường
Organization: Resource and Environmental Monitoring Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory management:  Nguyễn Ngọc Khoát
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
1. Nguyễn Ngọc Khoát Các phép thử được công nhận / Accredited tests  
2. Đoàn Thị Hòa  
3. Trần Văn Quân  
4. Mai Thanh Khả  
         
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 773
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:         17/03/2024
Địa chỉ/ Address:  Đường bản Cọ, phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
Địa điểm/Location: Đường bản Cọ, phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
Điện thoại/ Tel: 02123789626                E-mail: hoa88mtsla@gmail.com
   
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm:   Hóa Field of testing:           Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Nước mặt,  nước dưới đất,  nước sinh hoạt,  nước thải Surface water, undergroud water, domestic water, wastewater   Xác định pH (x) Determination of pH  (2 ~ 12) TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định Oxy hòa tan (x) Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen Electrochemical probe method  (0 ~ 16) mg/L TCVN 7325:2016
  1.  
Xác định độ dẫn điện (x) Determination of conductivity (0 ~ 200) mS/cm SMEWW 2510B:2017
  1.  
Xác định độ đục (x) Determination of turbidity (0 ~ 1050) NTU TCVN 6184:2008
  1.  
Xác định nhu cầu ôxi sinh hoá sau 5 ngày (BOD5)  Phương pháp pha loãng và cấy bổ sung Allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5)  Dilution and seeding method whith allylthiourea addition 5,0 mg/L TCVN 6001-1:2008
  1.  
Xác định nhu cầu ôxi sinh hoá sau 5 ngày (BOD5)  Phương pháp đo áp suất Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Respirometric method 5,0 mg/L SMEWW – 5210D:2017
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)  Determination of chemical oxygen demand  40 mg/L SMEWW 5220C:2017
  1.  
Xác định Amoni Phương pháp chuẩn độ  Determination of ammonia content  Titration method 3 mg/L TCVN 5988:1995
  1.  
Nước mặt,  nước dưới đất,  nước sinh hoạt,  nước thải Surface water, undergroud water, domestic water, wastewater Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS) bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh  Determination of suspended solids by filtration through glass-fibre filters 12 mg/L TCVN 6625:2000
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit  Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric Method 0,05 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp cột khử Cadimi Determination of Nitrate content Cadmium reduction method 0,40 mg/L SMEWW 4500 NO3- E:2017
  1.  
Xác định Phospho  Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipdat Determination of Phospho content Ammonium molybdate spectrometric method 0,08 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Xác định tổng Phospho sau khi phân hủy bằng axit Nitric-axit sulfiric Determination of total phospho content after decomposition with nitric acid sulfuric acid 0,25 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Xác định Clorua   Phương pháp chuẩn độ với bạc nitrat  Determination of chloride  Titration with silver nitrate method 5 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPANDS Determination of Florua content  SPANDS method 0,2 mg/L SMEWW -4500.F-.D:2017
  1.  
Nước mặt,  nước dưới đất,  nước sinh hoạt, nước thải  Surface water, undergroud water; domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixilic Determination of Nitrate content  Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,40 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Xác định Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonia content  Manual spectrometric method 0,30 mg/L TCVN 6179-1:1996
  1.  
Nước mặt  nước thải Surface water, wastewater Xác định xyanua (CN‑)  Phương pháp clorimetric sau khi chưng cất Determination of cyanide content  Clorimetric method after distillation 0,05 mg/L SMEWW 4500 CN-C,E:2017
Nước dưới đất Undergroud water 0,01 mg/L
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước sinh hoạt, nước thải Surface water, undergroud water; domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Cu Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cu content Atomic Absorptinon Spectrometric Direct Air - Acetylen Flame method 0,2 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Zn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zn content Atomic Absorptinon Spectrometric Direct Air – Acetylen Flame method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Mn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Mn content Atomic Absorptinon Spectrometric Direct Air – Acetylen Flame method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước sinh hoạt, nước thải Surface water, undergroud water; domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Fe content Atomic absorptinon spectrometric direct air - acetylen flame method 0,3 mg/L SMEWW 3111  B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Ni Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Ni content Atomic absorptinon spectrometric electrothermal method µg/L SMEWW 3113 B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Cr Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Cr content Atomic absorptinon spectrometric electrothermal method 6,0 µg/L SMEWW 3113 B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng As Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of As content Atomic absorptinon spectrometric electrothermal method µg/L SMEWW 3113 B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Pb content Atomic absorptinon spectrometric Electrothermal method µg/L SMEWW 3113 B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Cd content Atomic absorptinon spectrometric electrothermal method 0,5 µg/L SMEWW 3113 B:2017
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước sinh hoạt, nước thải Surface water, undergroud water; domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử- kỹ thuật hóa hơi lạnh, sử dụng chất khử SnCl2 Determination of Cd content Atomic absorptinon spectrometric method – cold vaporation technique and use SnCl2 as catalyst µg/L TCVN 7877:2008
  1.  
Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ  Phương pháp trọng lượng Determination of total oil and grease content  Gravimetric method  0,3 mg/L SMEWW 5520 B : 2017
  1.  
Xác định độ màu  Phương quang phổ đơn bước sóng Determination of  color Spectrophotometric single wavelength method 6,5 Pt-Co SMEWW 2120C:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Sulphat Determination of Sulfate content 15 mg/L SMEWW 4500 SO42-- E:2017
  1.  
Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA   Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 24 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Không khí xung quanh Ambient Air Xác định áp suất (x) Determination of pressure (850  ~  1.100) hPa QTNB-QTPT-03:2020
  1.  
Xác định nhiệt độ (x) Determine of temperature (0 ~ 50) oC
  1.  
Xác định độ ẩm (x) Determination of hummidity (5 ~ 95) %
  1.  
Xác định tốc độ gió (x) Determination of wind speed (0,6 ~ 40) m/s
  1.  
Xác định tiếng ồn (x) Determination of noise (30 ~ 130) dBA TCVN 7878-2:2010
  1.  
Đất và trầm tích Soil and sediment Xác định pH trong đất Determination of  pH in soil (2 ~ 12) TCVN 5979:2007
  1.  
Xác định hàm lượng Zn  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zn content Atomic absorptinon spectrometric direct air - acetylen flame method 10 mg/kg  US EPA 3050 B:1996  SMEWW 3111 B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Cu  Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cu content Atomic absorptinon spectrometric direct air - acetylen flame method 10 mg/kg  US EPA 3050 B:1996  SMEWW 3111 B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Pb content Atomic absorptinon spectrometric electrothermal method 1,1 mg/kg  US EPA 3050 B:1996  SMEWW 3113 B:2017
Ghi chú/ Notes:  
  • (x) Phép thử hiện trường/ On site test
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of  Water and Waste Water
  • EPA: Environmental Protection Agency
  • QTNB-QTPT: Phương pháp do phòng thí nghiệm tự xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực: 
17/03/2024
Địa điểm công nhận: 
Đường bản Cọ, phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
Số thứ tự tổ chức: 
773
© 2016 by BoA. All right reserved