Trạm thí nghiệm – Phòng kiểm soát chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Thép Việt – Ý
Số VILAS: 
114
Tỉnh/Thành phố: 
Hưng Yên
Lĩnh vực: 
Tên phòng thí nghiệm: Trạm thí nghiệm – Phòng kiểm soát chất lượng
Laboratory:  Testing Laboratory – Quality Control Section
Cơ quan chủ quản:   Công ty Cổ phần Thép Việt – Ý
Organization: Vietnam Italy Steel JSC
Lĩnh vực thử nghiệm:                                                  
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratorymanager: Phạm Đức Đạt
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Satoshi Oda Các phép thử được công nhận/All accredited tests  
 
  1.  
Phạm Đức Đạt Các phép thử được công nhận/All accredited tests  
 
  1.  
Trần Hoài Nam Các phép thử được công nhận/All accredited tests  
 
  1.  
Đỗ Văn Tân Các phép thử được công nhận/All accredited tests  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 114
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/05/2021
Địa chỉ/ Address:                  Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên             Pho Noi A industrial zone, Giai Pham commune, Yen My district, Hung Yen province
Địa điểm/Location:             Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên             Pho Noi A industrial zone, Giai Pham commune, Yen My district, Hung Yen province
Điện thoại/ Tel: 02213 942 427      Fax: 02213 942 226
E-mail: vilas114@vis.com.vn Website: www.vis.com.vn
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực (Thanh, dảnh và dây dùng làm cốt) Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. (Reinforcing bars, rods and wire) Thử kéo Tensile test Đến/ to: 1000 kN ISO 15630-1: 2019  TCVN 7937-1:2013  (ISO 15630-1:2010)  BS EN ISO 15630-1: 2019 
2. Sản phẩm thép  Steel Products ASTM A 370 – 20 
3. Vật liệu kim loại  Metallic materials TCVN 197-1: 2014  (ISO 6892-1: 2009)  JIS Z 2241: 2011  GB/T 228.1 -2010
4. Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực (Thanh, dảnh và dây dùng làm cốt) Steel for the reinforcement and prestressing of concrete (Reinforcing bars, rods and wire) Thử uốn Bend test Đến/ to: 180°  ISO 15630-1: 2019  TCVN 7937-1:2013  (ISO 15630-1:2010)  BS EN ISO 15630-1: 2019
5. Sản phẩm thép  Steel Products ASTM A 370 – 20 
6. Vật liệu kim loại  Metallic materials TCVN 198: 2008  (ISO 7438: 2005)  JIS Z 2248: 2014  GB/T 232 -2010 
Ghi chú / Notes:
  • JIS: Japanese Industrial Standard
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • BS: British Standard
  • GB: Chinese standard
 
Ngày hiệu lực: 
26/05/2024
Địa điểm công nhận: 
Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức: 
114
© 2016 by BoA. All right reserved