Trung tâm Dịch vụ Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Thanh Hóa

Đơn vị chủ quản: 
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Thanh Hóa
Số VILAS: 
142
Tỉnh/Thành phố: 
Thanh Hóa
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
Hóa
Sinh
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Thanh Hóa Laboratory: Thanh Hoa technical service Center for Standards Measurement and Quality Cơ quan chủ quản: Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Thanh Hóa Organization: Thanh Hoa Branch of Standards Measurement and Quality Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn Field: Measurement – Calibration Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Mạnh Hợp Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Mạnh Hợp Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited Calibrations 2. Lê Hùng Nam Số hiệu/ Code: VILAS 142 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày 12/03/2024 Địa chỉ/ Address: Đường tránh quốc lộ 1A, xã Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa Địa điểm /Location: Đường tránh quốc lộ 1A, xã Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa Điện thoại/ Tel: 02378.696.636 E-mail: haohao842007@yahoo.com DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 142 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 Cân không tự động cấp chính xác 1 (x) Non-automatic weighing instruments Accuracy Class 1 đến / to 200 g QTHC/KL 01:2020 7 mg (200 ~ 320) g 7,2 mg 2. Cân không tự động cấp chính xác 2 (x) Non-automatic weighing instruments Accuracy Class 1 đến / to 500 g 0,1 g (500 ~ 2 000) g 0,12 g (2 000 ~ 5 000) g 0,17 g (5 000 ~ 10 000) g 0,26 g 3. Cân không tự động cấp chính xác 3 (x) Non-automatic weighing instruments Accuracy Class 1 đến / to 10 000 g 0,93 g (10 000 ~ 30 000) g 1,23 g DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 142 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực Field of calibration: Force TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy thử độ bền kéo nén (x) Tensile - Compress testing machines (2 ~ 3000) kN ĐLVN 109:2002 0,7 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 142 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Tủ nhiệt (Tủ sấy, tủ ấm, tủ mát) (x) Temperature Cabinets (-30 ~ 0) 0C QTHC/N 01:2020 1,0 0C (0 ~ 100) 0C 0,5 0C (100 ~ 300) 0C 0,8 0C 2. Lò nung (x) Furnace (400 ~ 600) 0C QTHC/N 02:2020 2,4 0C (600 ~ 1000) 0C 4,5 0C 3. Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog thermometers (-15 ~ 140) 0C ĐLVN 138:2004 0,4 0C (140 ~ 650) 0C 2,8 0C (650 ~ 1100) 0C 5,5 0C Chú thích/ Note: - QTHC …: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ / Laboratory developed method - (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On-site Calibrations (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Tên phòng thí nghiệm:  Trung tâm Dịch vụ Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Thanh Hóa
Laboratory: Thanh Hoa technical service Center for Standards Measurement and Quality
Cơ quan chủ quản:   Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Thanh Hóa
Organization: Thanh Hoa Branch of Standards Measurement and Quality
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh, Vật liệu Xây dựng
Field of testing: Chemical, Biological, Civil Engineering
Người quản lýLaboratory manager:   Nguyễn Mạnh Hợp Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Mạnh Hợp Các phép thử được công nhậnAccredited tests
2. Lê Hùng Nam
Số hiệu/ Code:  VILAS 142                                           Hiệu lực công nhận/ period of validation: 12/3/2024
Địa chỉ / AddressĐường tránh quốc lộ 1A, xã Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Địa điểm / Location: Đường tránh quốc lộ 1A, xã Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Điện thoại/ Tel: 02378.696.636   Fax: 
E-mail: haohao842007@yahoo.com                Website: 
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Nước sinh hoạt, nước ngầm, nước uống đóng chai, nước mặt Domestic water, ground water, bottled / packaged drinking water, surface water Xác định tổng Canxi và Magiê  Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium  EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984)
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt.  Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin  Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10- phenantrolin 0,03 mg/L TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1998)
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua  Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp Mo)  Determination of Chloride content  Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method). 3 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1987)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit  Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử  Determination of Nitrite content  Molecular absorption spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6178:1996  (ISO 6777:1984)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrat  Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử  Determination of Nitrate content Molecular absorption spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6180:1996 (ISO  7890-3:1988)
  1.  
Xác định độ pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ tổng Determination of total nitrogen content  2 % TCVN 8557:2010
  1.  
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of available P2O5content 0,5 % TCVN 8559:2010
  1.  
Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng K­2O hữu hiệu Determination of available K2O content 0,5 % TCVN 8560:2010
  1.  
Thức ăn gia súc Animal stuffs feeding Xác định hàm lượng Protein thô  Determination of crude Protein content 5 % TCVN 4328:2007
  1.  
Thủy sản Seafood Xác định hàm lượng nitơ toàn phần Determination of total nitrogen content 5 g/L TCVN 3705:1990
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ amoniac Determination of nitrogen ammonia content 0,1 g/L TCVN 3706:1990
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of Testing: Biological
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Nước ngầm,  nước mặt,  nước thải  Ground water,  surface water,  wasterwater Định lượng Coliform  Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Enumeration of coliforms Most probable number technique 3 MPN/100 mL TCVN  6187-2:1996
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu Xây dựng Field of Testing: Civil Engineering
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Xi măng Cement Xác định độ bền nén Determination of strength 0,1 MPa TCVN 6016: 2011 (ISO 679:2009)
  1.  
Bê tông  Concrete Xác định giới hạn bền nén Detemination of compressive strength 0,1 MPa TCVN 3118:1993
  1.  
Gạch bê tông Concrete brick Xác định độ bền nén Determination of strength   TCVN 6477:2011
  1.  
Xác định kích thước, màu sắc và kích thước ngoại quan Detemination of dimensions, color and visible defects  
  1.  
Xác định độ rỗng Detemination of void volume  
  1.  
Xác định độ hút nước Detemination of water absorption   TCVN  6355-4:2009
  1.  
Gạch đất sét nung Bruned clay brick Xác định độ bền nén Determination of strength 0,1 MPa TCVN  6355-2:2009
  1.  
Xác định kích thước, màu sắc và kích thước ngoại quan Detemination of dimensions, color and visible defects   TCVN  6355-1:2009
  1.  
Xác định độ hút nước Detemination of water absorption   TCVN  6355-4:2009
  1.  
Xác định khối lượng thể tích Detemination of bulk density   TCVN  6355-5:2009
  1.  
Xác định độ rỗng Detemination of void volume   TCVN  6355-6:2009
  1.  
Gạch bê tông tự chèn Interlocking concrete brick Xác định độ bền nén Determination of strength 0,1 MPa TCVN 6476:2011
  1.  
Xác định độ mài mòn Resistance to surface abrasion   TCVN 6065:1995
  1.  
Xác định độ hút nước Detemination of water absorption   TCVN  6355-4:2009
  1.  
Thép Steel Thử kéo Tensile test 1.000 KN max TCVN  197-1:2014 TCVN  7037-1:2013
  1.  
Thử uốn Bend test ≤ 1800 TCVN 198:2008
  1.  
Đá gốc Original stone Xác định độ bền nén Determination of strength   TCVN  7572-10:2006
  1.  
Xác định hệ số hóa mềm Detemination of softening coefficient   
 
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Dịch vụ Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Thanh Hóa
Laboratory: Thanh Hoa technical service Center for Standards Measurement and Quality
Cơ quan chủ quản:   Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Thanh Hóa
Organization: Thanh Hoa Branch of Standards Measurement and Quality
Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field: Measurement – Calibration
Người quản lý / Laboratory manager:  Nguyễn Mạnh Hợp Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:   
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Mạnh Hợp Các phép hiệu chuẩn được công nhậnAccredited Calibrations
2. Lê Hùng Nam
Số hiệu/ Code:  VILAS 142 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/3/2024 Địa chỉ/ Address:  Đường tránh quốc lộ 1A, xã Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa Địa điểm /Location:  Đường tránh quốc lộ 1A, xã Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa Điện thoại/ Tel:             02378.696.636                                                                                                                 E-mail:  haohao842007@yahoo.com                                                                                            Lĩnh vực hiệu chuẩn:  Khối lượng Field of calibration: Mass
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được     hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/  Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  Cân không tự động cấp chính xác 1 (x) Non-automatic weighing instruments  Accuracy Class 1 đến / to 200 g QTHC/KL 01:2020 7 mg
  (200 ~ 320) g 7,2 mg
2. Cân không tự động cấp chính xác 2 (x) Non-automatic weighing instruments  Accuracy Class 1 đến / to 500 g 0,1 g
(500 ~ 2 000) g 0,12 g
(2 000 ~ 5 000) g 0,17 g
(5 000 ~ 10 000) g 0,26 g
3. Cân không tự động cấp chính xác 3 (x) Non-automatic weighing instruments  Accuracy Class 1 đến / to 10 000 g 0,93 g
(10 000 ~ 30 000) g 1,23 g
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực  Field of calibration: Force 
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được    hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/  Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1. Máy thử độ bền kéo nén(x) Tensile - Compress testing machines (2 ~ 3000) kN ĐLVN 109:2002 0,7 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt  Field of calibration: Temperature
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được    hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/  Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Tủ nhiệt (Tủ sấy, tủ ấm, tủ mát) (x) Temperature Cabinets (-30 ~ 0) 0C QTHC/N 01:2020 1,0 0C
(0 ~ 100) 0C 0,5 0C
(100 ~ 300) 0C 0,8 0C
2. Lò nung (x) Furnace (400 ~ 600) 0C QTHC/N 02:2020 2,4 0C
(600 ~ 1000) 0C 4,5 0C
  3. Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog thermometers (-15 ~ 140) 0C ĐLVN 138:2004 0,4 0C
(140 ~ 650) 0C 2,8 0C
(650 ~ 1100) 0C 5,5 0C
Chú thích/ Note: - QTHC …: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ / Laboratory developed method - (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On-site Calibrations (1)  Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2  significance digits.   
Ngày hiệu lực: 
12/03/2024
Địa điểm công nhận: 
Đường tránh quốc lộ 1A, xã Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức: 
142
© 2016 by BoA. All right reserved