TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH VÀ CHỨNG NHẬN HỢP CHUẨN HỢP QUY VIETCERT

Số VICAS: 
035
Tỉnh/Thành phố: 
Đà Nẵng
Lĩnh vực: 
QMS
EMS
FSMS
PRO
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số 668.2022/QĐ-VPCNCL ngày 22 tháng 08 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization  
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH VÀ CHỨNG NHẬN HỢP CHUẨN HỢP QUY VIETCERT
Tiếng Anh/ in English: VIETCERT CERTIFICATION AND INSPECTION CENTRE
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 035 – QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation  
28 An Xuân, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/IEC 17021-3:2017
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày   22   tháng    08    năm 2022 Dated 22 th August, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:  
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Các sản phẩm khoáng Minerals   2 Khai thác mỏ, khai thác đá Mining and quarrying 08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying
15 Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
Hóa chất Chemicals 7 Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” 17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày  11 tháng  07 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until  11 th July, 2025                 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:669.2022/QĐ-VPCNCL ngày 22  tháng 08 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization  
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH VÀ CHỨNG NHẬN HỢP CHUẨN HỢP QUY VIETCERT
Tiếng Anh/ in English: VIETCERT CERTIFICATION AND INSPECTION CENTRE
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 035 – EMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation  
28 An Xuân, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/IEC 17021-2:2016
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày    22     tháng     08   năm 2022 Dated 22 th August, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of environmental management system according to ISO 14001:2015 for the following scopes:  
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Hóa chất Chemicals 12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibres 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
15 Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products   23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 13 tháng 12 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 13 th December, 2025   PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:732.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 21 tháng 09 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation  
Tiếng Việt/ in Vietnamese: Trung tâm giám định và chứng nhận hợp chuẩn hợp quy Vietcert
Tiếng Anh/ in English: Vietcert certification and inspection center
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 035 – FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation  
28 An Xuân, phường An Khê, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng 28 An Xuan, An Khe ward, Thanh Khe district, Da Nang province
Tel: (+84) 903570959     Email: kythuat@vietcert.org       Website: https://vietcert.org
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/TS 22003:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày  21 tháng  09  năm 2022 Dated 21 th September, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2018; TCVN 5603:2008 (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018; CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP) for the following scopes:  
Nhóm ngành Cluster Ngành Category Chuyên ngành Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing C Chế biến thực phẩm Food manufacturing CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed
DII Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage F   Phân phối Distribution FI Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholesale
FII Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Trading
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày  21  tháng 09  năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 21 th September , 2025     PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:733.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 21 tháng 09 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation  
Tiếng Việt/ in Vietnamese: Trung tâm giám định và chứng nhận hợp chuẩn hợp quy Vietcert
Tiếng Anh/ in English: Vietcert certification and inspection center
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 035 - PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation  
28 An Xuân, phường An Khê, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng 28 An Xuan, An Khe ward, Thanh Khe district, Da Nang province
Tel: (+84) 903570959     Email: kythuat@vietcert.org       Website: https://vietcert.org
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  
  • ISO/IEC 17065: 2012
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 21 tháng 09 năm 2022 Dated 21 th September, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 7, 5 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Product certification in accordance with certification scheme type 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to certification scheme type 7, 5 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following product and processess: Nhóm sản phẩm thực phẩm, thức ăn chăn nuôi/ Food and feed products  
Số TT No Tên sản phẩm (Song ngữ Việt-Anh) Product name (In Vietnamese and English) Tiêu chuẩn Standard Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure
  1.  
Nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters QCVN 6-1: 2010/BYT QR.03-29
  1.  
Các sản phẩm đồ uống không cồn Soft drinks QCVN 6-2: 2010/BYT QR.03-30
  1.  
Các sản phẩm đồ uống có cồn Alcoholic beverages QCVN 6-3: 2010/BYT QR.03-31
  1.  
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic resin implement, container and packaging in direct contact with food QCVN 12-1: 2011/BYT QR.03-32
  1.  
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Ruber implements, container and packaging in direct contact with food QCVN 12-2: 2011/BYT QR.03-33
  1.  
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metalic containers in direct contact with food QCVN 12-3: 2011/BYT - QR.03-34
  1.  
Bao bì, dụng cụ làm bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers and packaging in direct contact with food   QCVN 12-4: 2015-BYT QR.03-54
  1.  
Thức ăn chăn nuôi hỗn hợp cho gia giúc (Giới hạn tối đa cho phép hàm lượng độc tố nấm mốc, kim loại nặng và vi sinh vật) Compound feeds for livestock (Maximum level of mycotoxins, heavy metals and microorganisms) QCVN 01-183: 2016/BNNPTNT QR.02-07-01, QR.02-07-02
  1.  
Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản (Hàm lượng tối đa cho phép các chỉ tiêu an toàn) Animal feed and ingredients in aquaculture feed (Maximum level of undesirable substances) QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT Sửa đổi 1-2021 QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT QR.35.01, QR.35.02
  1.  
Thức ăn thủy sản - Thức ăn hỗn hợp Aquaculture feed – Compound feeds QCVN 02-31-1: 2019/BNNPTNT QR.27
  1.  
Thức ăn thủy sản - Thức ăn bổ sung Aquaculture feed – Feed supplements QCVN 02-31-2: 2019/BNNPTNT QR.28
  1.  
Thức ăn thủy sản - Thức ăn tươi, sống Aquaculture feed – Fresh and live feeds QCVN 02-31-3: 2019/BNNPTNT QR.29
Nhóm sản phẩm gỗ, giấy/ Wood, paper products  
Số TT No Tên sản phẩm (Song ngữ Việt-Anh) Product name (In Vietnamese and English) Tiêu chuẩn Standard Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure
  1.  
Sản phẩm khăn giấy và giấy vệ sinh Napkin and toilet tissue paper Thông tư số 36/2015/TT-BCT QCVN 09:2015/BCT Thông tư số 33/2016/TT-BCT QR.12
Nhóm sản phẩm dệt may/ Textile products  
Số TT No Tên sản phẩm (Song ngữ Việt-Anh) Product name (In Vietnamese and English) Tiêu chuẩn Standard Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure
  1.  
Sản phẩm dệt may Textile products Thông tư 21/2017/TT-BCT QCVN 01: 2017/BCT Thông tư 20/2018/TT-BCT QR.12
Nhóm sản phẩm hóa/ Chemical products  
Số TT No Tên sản phẩm (Song ngữ Việt-Anh) Product name (In Vietnamese and English) Tiêu chuẩn Standard Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticide QCVN 01-188: 2018/BNNPTNT QR.21
  1.  
Phân bón Fertilizer Nghị định 108/2017/NĐ-CP QCVN 01-189: 2019/BNNPTNT QR.13
  1.  
Keo dán gỗ Wood adhesives QCVN 03-01: 2018/ BNNPTNT QR.22.01
Nhóm sản phẩm kim loại/ Basic metals and fabricated metal products  
Số TT No Tên sản phẩm (Song ngữ Việt-Anh) Product name (In Vietnamese and English) Tiêu chuẩn Standard Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure
  1.  
Thép làm cốt bê tông Steel for the reinforcement of concrete QCVN 7: 2019/BKHCN QR.07-03
  1.  
Thép không gỉ Stainless steel QCVN 20: 2019/BKHCN Sửa đổi 1: 2021 QCVN 20: 2019/BKHCN QR.30
Nhóm sản phẩm điện – điện tử/ Electrical and electronic products  
Số TT No Tên sản phẩm (Song ngữ Việt-Anh) Product name (In Vietnamese and English) Tiêu chuẩn Standard Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure
  1.  
Thiết bị điện và điện tử Electrical and electronic appliances QCVN 4: 2009/BKHCN Sửa đổi 1: 2016 QCVN 4: 2016/BKHCN QR.06
Nhóm các sản phẩm khác/ Other products  
Số TT No Tên sản phẩm (Song ngữ Việt-Anh) Product name (In Vietnamese and English) Tiêu chuẩn Standard Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure
  1.  
Đồ chơi trẻ em Children toys QCVN 3: 2019/BKHCN QR.20-01
 Phụ lục này có hiệu lực tới ngày  11 tháng 07 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 11 th July, 2025  
Ngày hiệu lực: 
13/12/2022
Địa điểm công nhận: 
Số 28 An Xuân, phường An Khê, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức: 
35
© 2016 by BoA. All right reserved