Trung tâm Kiểm định môi trường (PCEV)

Đơn vị chủ quản: 
Cục Cảnh sát phòng, chống tội phạm về môi trường (C05)
Số VILAS: 
539
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm định môi trường (PCEV) Laboratory: Police Center for Environment Verification (PCEV) Cơ quan chủ quản: Cục Cảnh sát phòng, chống tội phạm về môi trường (C05) Organization: Environmental Police Agency Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Sinh Field of testing: Chemical, Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Đại tá, Nguyễn Văn Thắng Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Văn Thắng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Anh Tuấn 3. Phạm Duy Trung 4. Đặng Ngọc Minh Số hiệu/ Code: VILAS 539 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Từ ngày / 12 /2023 đến ngày 10/01/2027 Địa chỉ/ Address: Số 497, Nguyễn Trãi , quận Thanh Xuân, Hà Nội No. 497 Nguyen Trai Rd., Thanh Xuan Dist., Hanoi Đia điểm/ Location: Địa điểm 1: Số 497, Nguyễn Trãi , quận Thanh Xuân, Hà Nội Location 1: No. 497 Nguyen Trai Rd., Thanh Xuan Dist., Hanoi Địa điểm 2: Xe kiểm định di động có biển kiểm soát 80A-04559, ngày sử dụng 09/10/2009 Location 2: Mobile laboratory – Registration number 80A-04559, Used dated 09th October 2009 Điện thoại/ Tel: (+84) 692 345 195 Fax: (+84) 692 345 915 E-mail: Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 539 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9 Địa điểm 1: Số 497, Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, Hà Nội Location 1: No. 497 Nguyen Trai Rd., Thanh Xuan Dist., Hanoi Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước đóng chai, nước ngầm, nước mặt, nước thải Domestic water, Bottled water, underground water, surface water, wastewater Xác định pH (x) Determination of pH 2 ∼ 12 TCVN 6492 : 2011 2. Xác định hàm lượng Sunfua. Phương pháp xanh Mehtylen Determination of Sulfide Methylen Blue method 0,05 mg/L SMEWW 4500-S2- D : 2023 3. Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp đo màu SPADN Determination of fluoride (F-) SPANDS method 0,1 mg/L SMEWW 4500-F- D : 2023 4. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride (Cl-) Titration method 1,5 mg/L SMEWW 4500-Cl B : 2023 5. Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay. Determination of ammonium (NH4+) Manual spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6179-1 : 1996 6. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Iron (Fe). F-AAS method 0,2 mg/L SMEWW 3111 B : 2023 7. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu) F-AAS method 0,2 mg/L SMEWW 3111 B : 2023 8. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Mangannese (Mn). F-AAS method 0,2 mg/L SMEWW 3111 B : 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 539 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Nước sạch, nước đóng chai, nước ngầm, nước mặt, nước thải Domestic water, Bottled water, underground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Nitrat. Phương pháp trắc quang dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,04 mg/L TCVN 6180 : 1996 10. Tổng chất rắn hòa tan Total dessolved solids (2,5 ∼ 200) mg/L SMEWW 2540 C: 2023 11. Xác định hàm lượng Florua Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of Fluoride Liquid chromatography ion (0,2 ∼ 4) mg/L TCVN 6494-1:2011 12. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of Chloride Liquid chromatography ion (1,0 ∼ 20,0) mg/L TCVN 6494-1:2011 13. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of Nitrite Liquid chromatography ion (1,0 ∼ 20,0) mg/L TCVN 6494-1:2011 14. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of Nitrate Liquid chromatography ion (1,0 ∼20,0) mg/L TCVN 6494-1:2011 15. Xác định hàm lượng Phosphat Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of Phosphate Liquid chromatography ion (2,0 ∼ 40,0) mg/L TCVN 6494-1:2011 16. Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of Sulfate Liquid chromatography ion (1,0 ∼ 20,0) mg/L TCVN 6494-1:2011 17. Nước thải Wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học COD. Phương pháp so màu hồi lưu kín Determination of chemical oxygen demand. Closed Reflux, Colorimetric method 25 mg/L SMEWW 5220 D : 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 539 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Xác định nhu cầu ô xy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allythioure. Determination of Biochemical oxygen demand (BOD5) after 5 days Dilution and Seeding method with Allythioure addition (3 ∼ 6000) mg/L TCVN 6001-1:2021 19. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng tổng Phospho Phương pháp axit ascorbic Determination of phosphorus Ascorbic acid method 0,05 mg/L SMEWW 4500-P B,E. 2023 20. Xác định hàm lượng Phosphat (PO43-). Phương pháp axit ascorbic Determination of phosphate (PO43-). Ascorbic acid method 0,05 mg/L SMEWW 4500-P E : 2023 21. Xác định hàm lượng Cr6+ Phương pháp UV-Vis Determination of hexavalent chromium (Cr6+) UV-Vis method 0,04 mg/L SMEWW 3500-Cr B : 2023 22. Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp F-AAS Determination of Nikel (Ni) F-AAS method 0,2 mg/L SMEWW 3111 B : 2023 23. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn). F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111 B : 2023 24. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp F-AAS Determination of Cadimium (Cd). F-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111 B : 2023 25. Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp F-AAS Determination of Chrome (Cr). F-AAS method 0,3 mg/L SMEWW 3111 B : 2023 26. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp F-AAS Determination of Lead (Pb) F-AAS method 1,0 mg/L SMEWW 3111 B : 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 539 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HG – AAS Determination of Asenic (As) HG – AAS method 3 μg/L TCVN 6626:2000 28. Xác định tổng chất rắn lơ lửng Determination total suspended solids 2 - 200 mg/L SMEWW 2540 D : 2023 29. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng tổng Nitơ. Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of Total Nitrogen. Catalytic digestion after redution with devarda’s alloy method. 3 mg/L TCVN 6638 : 2000 30. Xác định hàm lượng dầu, mỡ. Phương pháp trọng lượng. Determination of oil and grease. Partition-Gravimetric Method 10 mg/L SMEWW 5520 B, F : 2023 31. Xác định độ màu Determination of colour 2 (Pt/Co) TCVN 6185: 2015 32. Chất thải rắn Solid Waste Xác định hàm lượng Pb Phương pháp F-AAS Determination of Pb F-AAS method 60 mg/kg US EPA 3051A :2007 (phân huỷ/ digestion) và/and SMEWW 3111 B: 2023 (phân tích/analyse) 33. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp F-AAS Determination of Cd F-AAS method 2,6 mg/kg 34. Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS Determination of Zn F-AAS method 7,6 mg/kg 35. Xác định hàm lượng Ni Phương pháp F-AAS Determination of Pb F-AAS method 12 mg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 539 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 36. Chất thải Waste sample Xác định hàm lượng Pb Phương pháp F-AAS Determination of Pb F-AAS method 5 mg/L US EPA 1311 :1992 (chiết/ extract) & SMEWW 3111 B: 2023 (phân tích/analyse) 37. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp F-AAS Determination of Cd F-AAS method 0,25 mg/L 38. Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS Determination of Zn F-AAS method 100 mg/L 39. Xác định hàm lượng Ni Phương pháp F-AAS Determination of Pb F-AAS method 30 mg/L Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. - SMEWW: Standard method for Water and Wastewater - US EPA: United State Evinronmental Protection Agency - x: thử hiện trường/ onsite test DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 539 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/9 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước thải Wastewater Định lượng Coliform tổng số Kỹ thuật màng lọc Determination of Total Coliform Membrane-filter method. TCVN 8775 : 2011 2. Xác định Coliform tổng số Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất) Determination of Total Coliform Multiple tube (most probable number) method TCVN 6187-2 : 2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 539 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/9 Địa điểm 2: Xe kiểm định di động có biển kiểm soát 80A-04559, ngày sử dụng 09/10/2009 Location 2: Mobile laboratory – Registration number 80A-04559, Used dated 09th October 2009 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước thải Wastewater Xác định pH Determination of pH 2 ∼ 12 TCVN 6492 : 2011 2. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Iron (Fe). F-AAS method 0,2 mg/L SMEWW 3111 B : 2023 3. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu) F-AAS method 0,2 mg/L SMEWW 3111 B : 2023 4. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Mangannese (Mn). F-AAS method 0,2 mg/L SMEWW 3111 B : 2023 5. Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp F-AAS Determination of Nikel (Ni) F-AAS method 0,2 mg/L SMEWW 3111 B : 2023 6. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn). F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111 B : 2023 7. Xác định nhu cầu oxy hóa học COD. Phương pháp so màu hồi lưu kín Determination of chemical oxygen demand. Closed Reflux, Colorimetric method 25 mg/L SMEWW 5220 D : 2023 8. Xác định hàm lượng tổng Phospho Phương pháp axit ascorbic Determination of phosphorus Ascorbic acid method 0,05 mg/L SMEWW 4500-P B,E. 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 539 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Phosphat (PO43-). Phương pháp axit ascorbic Determination of phosphate (PO43-). Ascorbic acid method 0,05 mg/L SMEWW 4500-P E : 2023 10. Xác định hàm lượng Cr6+ Phương pháp UV-Vis Determination of hexavalent chromium (Cr6+) UV-Vis method 0,04 mg/L SMEWW 3500-Cr B : 2023 Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. - SMEWW: Standard method for Water and Wastewater DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm định môi trường (PCEV) Laboratory: Police Center for Environment Verification (PCEV) Cơ quan chủ quản: Cục Cảnh sát phòng, chống tội phạm về môi trường (C05) Organization: Environmental Police Agency Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Đại tá Nguyễn Văn Thắng Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Văn Thắng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Anh Tuấn 3. Phạm Duy Trung 4. Đặng Ngọc Minh Số hiệu/ Code: VILAS 539 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày / / đến ngày / / Địa chỉ/ Address: Số 497, Nguyễn Trãi , quận Thanh Xuân, Hà Nội No. 497 Nguyen Trai Rd., Thanh Xuan Dist., Hanoi Đia điểm/ Location: Địa điểm 1: Số 258 Nguyễn Trãi, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh Location 1: No. 258 Nguyen Trai street., 1 District, Ho Chi Minh City Địa điểm 2: Xe kiểm định di động, biển kiểm soát 80A-01896, ngày sử dụng 29/10/2013 Location 2: Mobile laboratory vehicle, registration number 80A-01896, used dated 29th October 2013 Điện thoại/ Tel: (+84) 069 234 5195 Fax: E-mail: Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 539 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Địa điểm 1: Số 258 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh Location 1: No. 258 Nguyen Trai street., 1 District, Ho Chi Minh City Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical Stt/No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước thải Wastewater Xác định pH (x) Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492: 2011 2. Xác định hàm lượng sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Iron F-AAS method 0,3 mg/L SMEWW 3111 B: 2023 3. Xác định hàm lượng đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of copper (Cu) F-AAS method 0,3 mg/L SMEWW 3111 B: 2023 4. Xác định hàm lượng mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of manganese (Mn) F-AAS method 0,3 mg/L SMEWW 3111 B: 2023 5. Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp F-AAS Determination of Chrominium (Cr) F-AAS method 0,2 mg/L SMEWW 3111 B: 2023 6. Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp F-AAS Determination of Niken (Ni) F-AAS method 0,2 mg/L SMEWW 3111 B: 2023 7. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn) F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111 B: 2023 8. Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of total suspended solids 2 mg/L SMEWW 2540 D: 2023 9. Xác định nhu cầu ô xy hóa học (COD) Phương pháp so màu hồi lưu kín. Determination of chemical oxygen demand (COD) Closed Reflux, Colorimetric method 40 mg/L SMEWW 5220 D: 2023 10. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of Chloride (Cl-) 1,5 mg/L SMEWW 4500-Cl- B: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 539 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 Stt/No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+) Phương pháp UV-Vis Determination of hexavalent chromium (Cr6+) UV-Vis method 0,03 mg/L SMEWW 3500-Cr B: 2023 12. Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp đo màu SPADN Determination of fluoride (F-) UV-Vis, SPADNS method 0,1 mg/L SMEWW 4500-F- D: 2023 13. Xác định hàm lượng amoni (NH4+-N) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of ammonium (NH4+-N) Manual spectrometric method 0,04 mg/L TCVN 6179-1: 1996 14. Xác định hàm lượng phosphat (PO43--P) Phương pháp axit ascorbic Determination of phosphate (PO43--P) Ascorbic acid method 0,03 mg/L SMEWW 4500-P E: 2023 15. Xác định hàm lượng tổng Phospho Phương pháp axit Ascorbic Determination of total Phosphorus Ascorbic acid method 0,03 mg/L SMEWW 1500-P B, E: 2023 16. Xác định nhu cầu ô xy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allythioure. Determination of Biochemical oxygen demand (BOD5) after 5 days Dilution and Seeding method with Allythioure addition (3 ~ 6000) mg/L TCVN 6001-1: 2021 17. Xác định hàm lượng tổng Nitơ. Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of Total Nitrogen. Catalytic digestion after redution with devarda’s alloy method. 3 mg/L TCVN 6638: 2000 18. Xác định độ màu Determination of colour 2 (Pt/Co) TCVN 6185: 2015 Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. - SMEWW: Standard method for Water and Wastewater - x: thử hiện trường/ onsite test DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 539 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Địa điểm 2: Xe kiểm định di động, biển kiểm soát 80A-01896, ngày sử dụng 29/10/2013 Location 2: Mobile laboratory vehicle, registration number 80A-01896, used dated 29th October 2013 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical Stt/No. Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước thải Wastewater Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492: 2011 2. Xác định hàm lượng sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Iron F-AAS method 0,3 mg/L SMEWW 3111 B: 2023 3. Xác định hàm lượng đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of copper (Cu) F-AAS method 0,3 mg/L SMEWW 3111 B: 2023 4. Xác định hàm lượng mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of manganese (Mn) F-AAS method 0,3 mg/L SMEWW 3111 B: 2023 5. Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp F-AAS Determination of Chrominium (Cr) F-AAS method 0,2 mg/L SMEWW 3111 B: 2023 6. Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp F-AAS Determination of Niken (Ni) F-AAS method 0,2 mg/L SMEWW 3111 B: 2023 7. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn) F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111 B: 2023 8. Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+) Phương pháp UV-Vis Determination of hexavalent chromium (Cr6+) UV-Vis method 0,03 mg/L SMEWW 3500-Cr B: 2023 9. Xác định hàm lượng amoni (NH4+-N) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of ammonium (NH4+-N) Manual spectrometric method 0,04 mg/L TCVN 6179-1: 1996 Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. - SMEWW: Standard method for Water and Wastewater  
Ngày hiệu lực: 
10/01/2027
Địa điểm công nhận: 
Số 497, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội   
Số 258, Nguyễn Trãi, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
Xe kiểm định di động, biển kiểm soát 80A-01896, ngày sử dụng 29/10/2013
Số thứ tự tổ chức: 
539
© 2016 by BoA. All right reserved