Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm - Mỹ phẩm
Đơn vị chủ quản:
Sở Y tế Bình Định
Số VILAS:
794
Tỉnh/Thành phố:
Bình Định
Lĩnh vực:
Dược
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm- Mỹ phẩm |
Laboratory: | Pharmaceutical and Cosmetic Product Quality Control Center |
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế Bình Định |
Organization: | Binh Dinh Department of Health |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược |
Field of testing: | Pharmaceutical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Lâm Hữu Vân | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Trần Minh Khanh |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nguyên liệu làm thuốc Raw Materials | Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức,…) Appearance (Characters, Description, Form,…) | Dược điển Việt Nam, dược điển các nước và tiêu chuẩn cơ sở được Bộ Y tế phê duyệt Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeia and Specification in house method approved by MoH | |
|
Xác định chỉ số pH Determination of pH value | |||
|
Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of Loss on drying | |||
|
Định tính hoạt chất - Phương pháp hóa học - Phương pháp sắc ký lớp mỏng - Phương pháp quang phổ tử ngoại và khả kiến (UV-Vis) - Phương pháp quang phổ hồng ngoại (IR) - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Identification - Chemical method - TLC - UV-Vis - IR - HPLC | |||
|
Định lượng hoạt chất chính - Phương pháp chuẩn độ thể tích - Phương pháp quang phổ tử ngoại và khả kiến - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Assay of active pharmaceutical ingredient (API) - Volumetric titration method -UV-Vis - HPLC | |||
|
Xác định hoạt lực kháng sinh bằng phương pháp thử vi sinh vật [phụ lục 1] Microbiological assay of antibiotics [Appendix 1] | |||
|
Thuốc Finished Products | Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức,…) Appearance (Characters, Description, Form,…) | Dược điển Việt Nam, dược điển các nước và tiêu chuẩn cơ sở được Bộ Y tế phê duyệt Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeia and Specification in house method approved by MoH | |
|
Xác định giới hạn cho phép về thể tích Define limits on the volume | |||
|
Phép thử độ đồng đều khối lượng Uniformity of Weight | |||
|
Xác định chỉ số pH Determination of pH value | |||
|
Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of Weight per Milliliter, Relative Density | |||
|
Phép thử độ rã Disintegration Test | |||
|
Phép thử độ hòa tan Dissolution Test | |||
|
Mất khối lượng do làm khô Loss on drying | |||
|
Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp cất với dung môi Determination of water by solvent distilling | |||
|
Định tính hoạt chất - Phương pháp hóa học - Phương pháp quang phổ tử ngoại và khả kiến (UV-Vis) - Phương pháp quang phổ hồng ngoại (IR) - Phương pháp sắc ký lớp mỏng - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Identification - Chemical method - UV-Vis - IR - TLC - HPLC | |||
|
Thuốc Finished Products | Định lượng hoạt chất chính - Phương pháp chuẩn độ thể tích - Phương pháp quang phổ tử ngoại và khả kiến - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Assay of active pharmaceutical ingredient (API) - Volumetric titration method - UV-Vis - HPLC | Dược điển Việt Nam, dược điển các nước và tiêu chuẩn cơ sở được Bộ Y tế phê duyệt Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeia and Specification in house method approved by MoH | |
|
Xác định hoạt lực kháng sinh bằng phương pháp thử vi sinh vật [Phụ lục 1] Microbiological assay of antibiotics [Appendix 1] | |||
|
Dược liệu Herbal | Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức,…) Appearance (Characters, Description, Form,…) | Dược điển Việt Nam, dược điển các nước và tiêu chuẩn cơ sở được Bộ Y tế phê duyệt Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeia and Specification in house method approved by MoH | |
|
Mất khối lượng do làm khô Loss on drying | |||
|
Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp cất với dung môi Determination of water by solvent distilling | |||
|
Xác định hàm lượng tro - Tro toàn phần - Tro không tan trong acid Determination of Ash - Total Ash - Acid-insoluble Ash | |||
|
Xác định hàm lượng chất chiết được trong dược liệu Determination of extracted ingredients in herbal | |||
|
Dược liệu Herbal | Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu Determination of Foreign Matter in herbal | Dược điển Việt Nam, dược điển các nước và tiêu chuẩn cơ sở được Bộ Y tế phê duyệt Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeia and Specification in house method approved by MoH | |
|
Định tính dược liệu
|
TT | Tên hoạt chất/Ingredients | TT | Tên hoạt chất/Ingredients |
|
Doxycyclin Hyclat |
|
Streptomycin Sulfat |
|
Erythromycin |
|
Tetracyclin Hydroclorid |
|
Gentamycin Sulfat |
|
Tobramycin Sulfat |
|
Neomycin Sulfat |
|
Vancomycin |
|
Spiramycin |
Ngày hiệu lực:
29/06/2024
Địa điểm công nhận:
Số 427 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Số thứ tự tổ chức:
794