Trung tâm Kiểm nghiệm Hà Nội - Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm QD - Meliphar

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Dược phẩm QD- Meliphar
Số VILAS: 
698
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Hà Nội-Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm QD-Meliphar
Laboratory: Hanoi Quality Control Center – Branch 0f QD- Meliphar Pharmaceutical joint stock Company
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Dược phẩm QD- Meliphar
Organization: QD- MelipharPharmaceutical joint stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Ngô Thị Vân
Laboratorymanager:  
Người có thẩm quyền ký:  
Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Thị Thư      Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Ngô Thị Vân             Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Lê Quang Hòa Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Hoàng Thị Bích Đào Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
Số hiệu/ Code:                                                VILAS 698  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:    18/09/2023  
Địa chỉ/ Address:        Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội  
Địa điểm/Location:    Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội  
Điệnthoại/Tel:024.3767402                               Fax: 024.3767401 E-mail: meligroups@gmail.com                     Webside: meliphar.vn  
               
Lĩnh vực thử nghiệm:              Hóa Field of testing:                        Chemical            
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng Health supplements products (liquid form) Xác định pH Determination of pH value   TQKT- QC- 009 (2019)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng rắn Health supplements product: solid products Xác định độ ẩm: phương pháp sấy Determination of Water: Loss on Drying   TQKT- QC- 013 (2019)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng rắn, lỏng Health supplements product: liquid form,                 solid products Xác định hàm lượng tro toàn phần Determination of Total ash content   TQKT- QC- 015 (2019)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng lỏng Health supplements product: liquid form Xác định tỷ trọng Determination of Density   TQKT- QC- 011 (2019)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng rắn, dạng dầu Health supplements product: Solid and oil-bearing Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of weight   TQKT- QC- 001 (2019)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe:                 dạng lỏng Health supplements product: liquid form Xác định thể tích Determination of Uniformity of volume   TQKT- QC- 002 (2019)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng rắn, dạng dầu Health supplements product: Solid and oil-bearing Xác định độ tan rã Disintegration test   TQKT- QC- 010 (2019)
  1.  
Xuyên khung Rhizoma Ligustici wallichii Định tính Xuyên khung bằng sắc ký lớp mỏng Identification of Rhizoma Ligustici wallichii by TLC   Dược điển Việt Nam V Vietnamese pharmacopeia V
  1.  
Bạch chỉ Radix Astragali menbranacei Định tính Bạch chỉ bằng sắc ký lớp mỏng Identification of Radix Astragali menbranacei by TLC   Dược điển Việt Nam V Vietnamese pharmacopeia V
  1.  
Đương quy Radix Angelicae sinensis Định tính Đương quy bằng sắc ký lớp mỏng Identification of Radix Angelicae sinensis by TLC   Dược điển Việt Nam V Vietnamese pharmacopeia V
  1.  
Bạch truật Rhizoma Atractylodis Định tính Bạch truật bằng sắc ký lớp mỏng Identification of Rhizoma Atractylodis by TLC   Dược điển Việt Nam V Vietnamese pharmacopeia V
  1.  
Phục linh Poria cocos Định tính Phục bằng sắc ký lớp mỏng Identification of Poria cocos by TLC   Dược điển Việt Nam V Vietnamese pharmacopeia V
  1.  
Cao bạch quả Gingko biloba Định tính Cao bạch quảbằng sắc ký lớp mỏng Identification of Gingko biloba by TLC   Dược điển Việt Nam V Vietnamese pharmacopeia V
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn, dầu) Health supplements products: solid, oil-bearing Định lượng Acid folic Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Folic acid content HPLC method 1,5 µg/g TQKT-QC- 021 (2019)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng rắn Health supplements product: solid Định lượng Vitamin B2 (Riboflavin) Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B2 (Riboflavin) HPLC method 4,47 µg/g TQKT-QC-022 (2019)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng rắn, lỏng Health supplements product: solid, liquid Đinh lượng Vitamin B1 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B1 HPLC method rắn/solid: 3,67 µg/g lỏng/liquid:  0,45 µg/g TQKT-QC-022 (2019)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng rắn, lỏng Health supplements product: solid, liquid Định lượng Vitamin B6. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B6 HPLC method rắn/solid: 0,91 µg/g lỏng/liquid: 0,16 µg/g TQKT-QC-022 (2019)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng rắn, lỏng Health supplements product: solid, liquid Đinh lượng Calci lactat pentahydrat Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of Calcium lactate pentahydrate Volumetric titration method 5,455 mg/g TQKT - QC- 023           (2019) Reference: Dược điển Việt Nam V/Vietnamese pharmacopeia V
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng rắn, lỏng Health supplements product: solid, liquid Định lượng Vitamin B3 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B3 HPLC method rắn/solid:  0,4 µg/g lỏng/liquid: 1,14 µg/g TQKT-QC-022 (2019)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng rắn, lỏng Health supplements product: solid, liquid Định lượng Vitamin B5 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B5 HPLC method rắn/solid: 4,16 µg/g lỏng/liquid: 27 µg/g TQKT-QC-022 (2019)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng rắn, lỏng Health supplements product: solid,liquid Xác định hàm lượng Magie Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử  ngọn lửa (F-AAS) Determination of Magnesium content. Flame-AAS method rắn/solid: 0,43 µg/g lỏng/ liquid: 0,15 µg/g TQKT-QC-019               (2019) Reference: Dược điển Mỹ USP 35/ NF 30
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng rắn Health supplements product: solid Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Iron content Flame-AAS method 0,82 µg/g TQKT-QC-019 (2019) Reference: Dược điển Mỹ USP 35/ NF 30
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng rắn, lỏng Health supplements product: solid, liquid Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử  ngọn lửa (F-AAS) Determination of Zinc content. Flame-AAS method rắn/solid:  7,7 µg/g; lỏng/liquid: 1,76 µg/g TQKT-QC-019             (2019) Reference: Dược điển Mỹ USP 35/ NF 30
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng rắn, lỏng Health supplements product: solid,  liquid Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ lò graphit  (G-AAS) Determination of Lead content. Graphite furnace-AAS method 5,1 ppb (µg/kg) TQKT-QC-020 (2019) Reference: Dược điển Mỹ USP 35/ NF 30
Chú thích/Note: - TQKT-QC: phương pháp nội bộ phòng thí nghiệm/Laboratory developed method - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam Lĩnh vực thử nghiệm:              Sinh Field of testing:                        Biological  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng rắn, dầu, lỏng Health supplements product: solid, oil-bearing,  liquid Định lượng  Escherichia colidương tính với b-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 0C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl b-D-glucuronid Enumeration of b-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 0C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl b-D-glucuronide 10 CFU/g 1 CFU/mL TQKT- QC- 024 (2010) TCVN7924-2:2008
2. Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of total aerobic microogarnisms Colony count at 30oC by the pour plate technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TQKT- QC- 025 (2010) TCVN 4881-1:2015
3. Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeast and moulds  Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 10 CFU/g 1 CFU/mL TQKT- QC- 023 (2010) TCVN 8275-2:2010
Chú thích/Note: - TQKT-QC: phương pháp nội bộ phòng thí nghiệm/Laboratory developed method - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam  
Ngày hiệu lực: 
18/09/2023
Địa điểm công nhận: 
Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
698
© 2016 by BoA. All right reserved