Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Quảng Bình

Đơn vị chủ quản: 
Sở Y tế Quảng Bình
Số VILAS: 
1016
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Bình
Lĩnh vực: 
Dược
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/13 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Quảng Bình Laboratory: Drug, cosmetic and food control center of Quang Binh province Cơ quan chủ quản: Sở Y tế Quảng Bình Organization: Quang Bình Department of Health Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh, Dược Field of testing: Chemical, Biological, Pharmaceutical Người phụ trách/ Representative: Trương Thị Thanh Nhàn Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trương Thị Thanh Nhàn Các phép thử được công 2. Phạm Ngọc Thanh nhận/ Accredited tests 3. Nguyễn Thị Thùy Nguyên Số hiệu/ Code: VILAS 1016 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký. Địa chỉ / Address: Đường Trần Quang Khải, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình Địa điểm / Location: Đường Trần Quang Khải, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình Điện thoại/ Tel: 0232 3822 039 Fax: 0232 3845 866 E-mail: kiemnghiem.quangbinh@gmail.com Website: https://kiemnghiem.quangbinh.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1016 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/13 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Bánh Cake Xác định hàm lượng chất béo trong bánh. Phương pháp trọng lượng Determination of the fat content Weight method 1 % TTKN/TQKT/TP.01 (2019) 2. Nước mắm, sản phẩm thủy sản Fish sauce, Seafood products Xác định hàm lượng nitơ tổng Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of total nitrogen content Volumetric titration method 0,2 g/L TCVN 3705:1990 3. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá thực phẩm Domestic; Bottled drinking water, natural mineral water, ice water Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrate content Molecular absorption spectrum method 0,2 mg/L TCVN 6180:1996 4. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrum method 0,02 mg/L TCVN 6178:1996 5. Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử bằng lò Graphite Determination of Lead content Atomic absorption spectrum by Graphite furnace method 5 μg/L TTKN/TQKT/TP.10 (2019) 6. Xác định hàm lượng Cadmium Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử bằng lò Graphite Determination of Cadmium content Atomic absorption spectrum by Graphite furnace method 0,5 μg/L TTKN/TQKT/TP.11 (2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1016 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 7. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá thực phẩm Domestic; Bottled drinking water, natural mineral water, ice water Xác định hàm lượng Arsen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử bằng lò Graphite Determination of arsenic content Atomic absorption spectrum by Graphite furnace method 10 μg/L TTKN/TQKT/TP.12 (2019) 8. Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử bằng ngọn lửa Determination of manganese content Atomic absorption spectrum by flame method 0,2 mg/L TTKN/TQKT/TP.07 (2019) 9. Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử bằng ngọn lửa Determination of copper content Atomic absorption spectrum by flame method 0,2 mg/L TTKN/TQKT/TP.06 (2019) 10. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử bằng ngọn lửa Determination of Iron content Atomic absorption spectrum by flame method 0,5 mg/L TTKN/TQKT/TP.08 (2019) 11. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN6492:2011 12. Xác định hàm lượng tổng Canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996 13. Xác định hàm lượng Clo tự do Phuong pháp UV-vis Determination of free Chlorine content UV-vis method 0,1 mg/L TTKN/TQKT/TP.27 (2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1016 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 14. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá thực phẩm Domestic; Bottled drinking water, natural mineral water, ice water Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan Determination of total dissolved solids content 2 mg/L TTKN/TQKT/TP.29 (2023) 15. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (viên nén, viên nang, siro) Health supplement (tablets, capsules, siro) Cảm quan: (Tính chất. mô tả; hình thức…) Appearance: (Characters, description; form…) TTKN/TQKT/TP.30 (2023) 16. Xác định độ đồng đều khối lượng, thể tích Phương pháp trọng lượng Determine the volume uniformity, volume Weight method TTKN/TQKT/TP.21 (2019) 17. Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Drying method TTKN/TQKT/TP.22 (2019) 18. Xác định độ rã Determine the resolution TTKN/TQKT/TP.23 (2019) 19. Xác đinh hàm lượng tro toàn phần Determination of total ash content TTKN/TQKT/TP.24 (2019) 20. Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC Determination of Vitamin C content HPLC method 80 mg/kg TTKN/TQKT/TP.13 (2020) 21. Xác định hàm lượng Vitamin B1 Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B1 content HPLC method 10 mg/kg TTKN/TQKT/TP.14 (2020) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1016 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 22. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (viên nén, viên nang, siro) Health supplement (tablets, capsules, siro) Xác định hàm lượng Vitamin B6 Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B6 content HPLC method 10 mg/kg TTKN/TQKT/TP.15 (2020) 23. Bánh, nước giải khát Cake, beverage Xác định hàm lượng chất bảo quản: Benzoate, Sorbate. Phương pháp HPLC Determination of preservative: Benzoate, Sorbate content HPLC method Bánh / Cake Benzoate: 3 mg/g Sorbate: 0,3 mg/g TTKN/TQKT/TP.30 Nước giải khát / (2023) beverage Benzoate: 10 mg/L Sorbate: 3 mg/L Ghi chú/ Note: TTKN/TQKT/TP.xx: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1016 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/13 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thuốc (nguyên liệu và các dạng thành phẩm) Medicines (materials, and finished products) Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh: (Spiramycin, Tobramycin, Erythromycin Succinat, Erythromycin Stearat, Neomycin sulfat, Doxycyclin hydroclorid, Gentamycin sulfat) Microbial assay of antibiotics: (Spiramycin, Tobramycin, Erythromycin Succinat, Erythromycin Stearat, Neomycin sulfat, Doxycyclin hydroclorid, Gentamycin sulfat) Dược điển Việt Nam V Pharmacopoeia Vietnamica Edito V 2. Thử giới hạn nhiểm khuẩn (Vi khuẩn hiếu khí, nấm mốc, nấm men, Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella spp, Escherichia coli, Enterobacteriaceae Test for microbical contamination (aerobic bacteria, fungi, yeast, Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella spp, Escherichia coli, Enterobacteriaceae) 3. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá thực phẩm Domestic, bottled drinking water, natural mineral water, ice water Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Membrane filtration method 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9303-1:2014) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1016 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 4. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá thực phẩm Domestic, bottled drinking water, natural mineral water, ice water Định lượng vi khuẩn đường ruột Phương pháp lọc màng Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method 1 CFU/250mL TCVN 6189-2:2009 (IS0 7899:2:2000) 5. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp lọc màng Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method 1 CFU/250mL TCVN 8881:2011 (IS0 16266:2006) 6. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (viên nén, viên nang, siro) Health supplement (tablets, capsules, siro) Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3- indolyl β-D-glucuronide Enumeration of β- glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3- indolyl β-D-glucuronide 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 7. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker. Enumeration of coagulasepositive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium. 1 CFU/mL TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999, Amd 1:2003) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1016 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 8. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (viên nén, viên nang, siro) Health supplement (tablets, capsules, siro) Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of coliforms Colony-count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) 9. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 4 CFU/25g (25mL) TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) 10. Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95. 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) 11. Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) 12. Thực phẩm Foods Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật cấy bề mặt ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count at 30oC by the surface plating technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-2:2015 (ISO 4833-2:2013) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1016 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 13. Thực phẩm Foods Định lượng tổng số nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0.95 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) 14. Định lượng tổng số nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) 15. Định lượng tổng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of total Coliforms Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) 16. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Coliforms Most probable number technique (MPN) 0 MPN/g (mL) TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 17. Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique 0 MPN/g (mL) TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1016 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 18. Thực phẩm Foods Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3- Indolyl Β-D-Glucuronid Enumeration of β- glucuronidase positive Escherichia coli Colony count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3- indolyl β-D-glucuronide 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 19. Định lượng Escherichia coli dương tính  - glucuronidaza – Kỹ thuật tính số xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3- indolyl -D-glucuronid Enumeration of Escherichia coli positive - glucuronidase – The most probabilistic numerical technique using 5- bromo-4-clo-3-indolyl -Dglucuronide 0 MPN/g (mL) TCVN 7924-3:2017 (ISO 16649-3:2015) 20. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker. Enumeration of coagulasepositive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium. 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999 with amendment 1:2003) 21. Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus on agar plates Colony count technique at 30oC 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1016 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 22. Thực phẩm Foods Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Kỹ thuật MPN Enumeration of presumptive Bacillus cereus on agar plates MPN technique 0 MPN/g (mL) TCVN 7903:2008 (ISO 21871:2006) 23. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính Coagulase (Staphylococus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) để đếm số lượng nhỏ Enumeration of Coagulasepositive Staphylococci (Staphylococus aureus and others) on agar plates Most Probability Counting (MPN) technique for counting small numbers 0 MPN/g (mL) TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003) 24. Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/ml TCVN 5518-2:2007 (ISO 21528-2:2004) 25. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 4 CFU/25g (25mL) TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1016 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/13 Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thuốc (nguyên liệu và thành phẩm) Medicines (materials, and finished products) Cảm quan: (Tính chất. mô tả; hình thức…) Appearance: (Characters, description; form…) Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 2. Xác định pH Determination of pH 3. Định tính: phương pháp hóa học, UV-Vis, TLC, HPLC Identification: chemical, UV-Vis, TLC, HPLC method 4. Định lượng: phương pháp HPLC, UV-Vis, chuẩn độ thể tích Assay: HPLC, UV-Vis, volumetric titration method 5. Xác định hàm lượng độ ẩm Phương pháp Karl-Fischer, sấy Determination of water content Karl-Fischer, drying method 6. Xác định tạp chất liên quan: phương pháp HPLC, UV-Vis, chuẩn độ thể tích, TLC Determination of impurities: HPLC, UV-Vis, volumetric titration, TLC method 7. Xác định thể tích Determination of volume 8. Xác định độ đồng đều khối lượng. Determination of uniformity of weight 9. Xác định độ hòa tan Phương pháp UV-Vis, HPLC Determination of dissolution UV-Vis, HPLC method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1016 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 10. Thuốc (nguyên liệu và thành phẩm) Medicines (materials, and finished products) Xác định tỷ trọng. Determination of relative density Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 11. Xác định độ đồng đều hàm lượng Phương pháp UV-Vis, HPLC Determination of uniformity of content UV-Vis, HPLC method 12. Xác định độ tan rã. Determination of disintegration 13. Dược liệu, vị thuốc cổ truyền Herbal, traditional medicine Xác định hàm lượng tinh dầu Determination of essential oil content 14. Xác định hàm lượng Ethanol Determination of Ethanol content 15. Xác định hàm lượng nước Phương pháp cất dung môi Determination of water content Solvent distillation method 16. Cảm quan: (Tính chất. mô tả; hình thức…) Appearance: (Characters, description; form…) 17. Định tính: phương pháp soi bột Identification: microscopy method 18. Xác định tạp chất Determination of related substance 19. Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of small size particles 20. Xác định hàm lượng chất chiết được Determination of extracted ingredients
Ngày hiệu lực: 
08/10/2026
Địa điểm công nhận: 
Đường Trần Quang Khải, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Số thứ tự tổ chức: 
1016
© 2016 by BoA. All right reserved