Trung tâm kiểm soát dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và thiết bị y tế Thái Nguyên 

Đơn vị chủ quản: 
Sở Y tế Thái Nguyên
Số VILAS: 
1003
Tỉnh/Thành phố: 
Thái Nguyên
Lĩnh vực: 
Dược
Tên phòng thí nghiệm:  Trung tâm kiểm soát dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và thiết bị y tế Thái Nguyên 
Laboratory: Control center for Thai Nguyen pharmaceutical, cosmetics, food and medical equipment 
Cơ quan chủ quản:   Sở Y tế Thái Nguyên
Organization: Thai Nguyen Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
Người quản lýLaboratory manager:   Nguyễn Tiến Thông Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Tiến Thông Các phép thử được công nhậnAccredited tests
2. Vũ Thị Bình Minh
Số hiệu/ Code:  VILAS 1003                                          Hiệu lực công nhận/ period of validation:  11/03/2024
Địa chỉ / AddressTổ 7, phường Thịnh Đán - thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Địa điểm / Location: Tổ 7, phường Thịnh Đán - thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Điện thoại/ Tel: (0208) 3603 899   Fax: (0208) 3656 359
E-mail: maithuykn@gmail.com                Website: 
  Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of Testing: Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Thuốc thành phẩm Medicines (finished products) Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (Characters, description, form)   Dược điển ViệtNam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
  1.  
Xác định độ đồng đều khối lượng. Determination of uniformity of weight  
  1.  
Xác định độ đồng đều thể tích. Determination of uniformity of volume  
  1.  
Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12
  1.  
Xác định tỷ trọng. Determination of relative density   
  1.  
Xác định độ hòa tan  Phương pháp sắc ký lỏng lỏng hiệu năng cao, quang phổ tử ngoại khả kiến Determination of dissolution  HPLC, UV-Vis method  
  1.  
Xác định mất khối lượng do làm khô  Determination of water loss on drying  
  1.  
Thử định tính: phương pháp hóa học, quang phổ hấp thụ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lỏng hiệu năng cao. Identification: Chemical reactions, UV-Vis Spectrophotometry, HPLC method  
  1.  
Định lượng các hoạt chất chính: phương pháp chuẩn độ (đo điện thế, Complexon) đo thể tích, quang phổ hấp thụ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lỏng hiệu năng cao, phân cực kế. Assay: titration (potentiometric, complexometric), volumetric titration, UV-Vis Spectrophotometry, HPLC, polarimeter method  
  1.  
Thuốc thành phẩm Medicines (finished products) Xác định độ tan rã. Determination of disintegration   Dược điển ViệtNam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
  1.  
Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of optical rotation and specific optical rotation  
  1.  
Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh (Spiramycin,Tobramycin, Erythromycin Succinat, Erythromycin Stearat, Neomycin sulfat, Doxycyclin  hydroclorid, Gentamycin sulfat) Microbial assay of antibiotics: (Spiramycin, Tobramycin, Erythromycin Succinat, Erythromycin Stearat, Neomycin sulfat, Doxycyclin hydroclorid,Gentamycin sulfat)  
  1.  
Dược liệu Herbal Thử định tính: Phương pháp hóa học, UV-Vis, Sắc ký lớp mỏng, HPLC, soi bột  Identification: Chemical, UV-Vis, thin layer chromatography, HPLC, microscopic, microscopy method  
  1.  
Xác định hàm lượng chất chiết được  Determination of extracted ingredients content  
  1.  
Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of small size particles  
  1.  
Xác định hàm lượng nước Phương pháp cất dung môi  Determination of water content Distillation with toluene  
  1.  
Xác định hàm tro toàn phần Determination of total ash content  
  1.  
Dược liệu Herbal Xác định hàm tro không tan trong acid Determination of acid insoluble ash content   Dược điển ViệtNam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
  1.  
Định lượng tinh dầu  Assay of Volatile Oil   
 
Ngày hiệu lực: 
11/03/2024
Địa điểm công nhận: 
Tổ 7, phường Thịnh Đán - thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Số thứ tự tổ chức: 
1003
© 2016 by BoA. All right reserved