Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường

Đơn vị chủ quản: 
Sở Tài nguyên và Môi trường Kiên Giang
Số VILAS: 
384
Tỉnh/Thành phố: 
Kiên Giang
Lĩnh vực: 
Hóa
 
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường
Laboratory: Center for Natural Resources and Environment Monitoring
Cơ quan chủ quản: Sở Tài nguyên và Môi trường Kiên Giang
Organization: Kien Giang Department of Natural Resources and Environment
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản / Laboratory manager: Trần Quốc Bình
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
 
  1.  
Trần Quốc Bình Các phép thử được công nhận
Accredited tests
 
  1.  
Trần Thị Tú Quyên
 
  1.  
Nguyễn Văn Đạt
 
  1.  
Huỳnh Tấn Lực
  Số hiệu/ Code: VILAS 384  
  Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  26/09/2025    
  Địa chỉ/ Address:
Lô D11, Khu vực 2, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.
Lot D11, Area 2, Vinh Lac Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
 
  Địa điểm/Location:
Lô D11, Khu vực 2, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.
Lot D11, Area 2, Vinh Lac Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
 
  Điện thoại/ Tel:        (+84) 297 –3918 677  Fax: (+84) 297 –3918 766  
  E-mail:                    quantracmtkg@gmail.com Website:  
               


Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
  1.  
Không khí
xung

quanh
Ambient air
Xác định hàm lượng bụi (x)
Phương pháp khối lượng
Determination of suspended dust
content
Weight method
30 μg/m3 TCVN 5067:1995
  1.  
Nước mặt,
nước ngầm,
nước thải
Surface water,
underground water,
wastewate
Xác định pH (x)
Determination of pH
0 - 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh
Determination of suspended solids by filtration through glass-fiber filters
15 mg/L TCVN 6625:2000
  1.  
Xác định tổng chất rắn hòa tan sấy tại 180oC
Determination of total dissolved
solids at 180oC
0 - 1.999 mg/L SMEWW
2540 C:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp phenat
Determination of Ammonia content
Phenate method
0,09 mg/L SMEWW
4500 NH3 F:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit

sunfosalixylic
Determination of nitrate content
Spectrometric method using
sulfosalicylic acid
0,06 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử

Determination of nitrite content
Molecular absorption spectrometric method
0,045 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Xác định Oxy hòa tan (x)
Phương pháp đầu đo điện hóa

Determination of dissolved oxygen
Electrochemical probe method
0 - 16 mg/L TCVN 7325:2016
  1.  
Nước thải
Wastewater
Xác định nhiệt độ (x)
Determination temperature
(4 - 50) oC SMEWW 2550B:2017
  1.  
Nước mặt,
nước ngầm
Surface water,
underground water
Xác định chỉ số Pemanganat
Determination of Pemanganate index
1,5 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin

Determination of iron content
Spectrometric method using 1,10-
phenanthroline
0,06 mg/L TCVN 6177:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị
cromat (phương pháp Mo)

Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method)
15 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp trọng lượng sử dụng

bari clorua
Determination of sulfate content
Gravimetric method using barium
chloride
3 mg/L SMEWW 4500-SO4.E:2017
  1.  
Nước mặt,
nước thải
Surface water,
wastewater
Xác định hàm lượng Photphat
Determination of reactive phosphorus content (orthophosphate)
0,06 mg/L SMEWW 4500-P. E: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Determination of total nitrogen content
25 mg/L Hach - DR 4000/5000
Method 10072
  1.  
Nước mặt, nước thải
Surface water,
wastewater
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Determination of total nitrogen

content
1,8 mg/L

 
Hach - DR 4000/5000
Method 10071
  1.  
Xác định hàm lượng Photpho tổng
Determination of total phosphorus content
0,06 mg/L SMEWW 4500-P. B&E: 2017
  1.  
Nước mặt, nước thải
Surface water,
wastewater
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Phương pháp cấy và pha loãng
Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5)
Dilution and seeding method
3 mg/L TCVN
6001-1:2008
  1.  
Xác định nhu cầu oxy hoá học
(COD)
Determination of the chemical oxygen demand
9,0 mg/L SMEWW 5220C:2017
  1.  
Nước ngầm
Underground water
Xác định tổng chất rắn sấy tại 103oC -105oC
Determination of total solids dried at 103 oC -105oC
11 mg/L SMEWW
2540 B:2017
  1.  
Xác định độ cứng
Phương pháp chuẩn độ EDTA

Determination of hardness
EDTA titrimetric method
15 mg/L SMEWW
2340 C:2017
Ghi chú/ note:
  • (x): Phép thử hiện trường/ On site test
  • Hach-Dr 4000/5000 Method xxxx: Phương pháp nhà sản xuất/ Method of Manufactory
  • SMEWW: Standard Methods for Water anh Wastewater Examination
Ngày hiệu lực: 
26/09/2025
Địa điểm công nhận: 
Lô D11, khu vực 2, phường Vĩnh Lạc, TP. Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Số thứ tự tổ chức: 
384
© 2016 by BoA. All right reserved