Trung tâm thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Dịch vụ Sửa chữa Nhiệt điện Miền Bắc
Số VILAS: 
1041
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Dương
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Đo lường – hiệu chuẩn
Không phá hủy
Tên phòng thí nghiệm/ Trung tâm thí nghiệm
Laboratory: Testing Center
Cơ quan chủ quản/  Công ty Cổ phần Dịch vụ Sửa chữa Nhiệt điện Miền Bắc
Organization: North Power Service Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm/ Điện - Điện tử, Thử nghiệm không phá hủy
Field of testing: Electrical – Electronic, Non – Destructive Testing
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Anh Hải
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
 
  1.  
Lê Anh Hải Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
 
  1.  
Đặng Ngọc Hoàng Các phép thử Điện – Điện tử được công nhận/ All Electrical – Electronic accredited tests
 
  1.  
Đoàn Thị Huệ
 
  1.  
Nguyễn Thanh Hòa Các phép thử Điện – Điện tử phần cao áp (từ số 01 đến 52) được công nhận/ Electrical – Electronic on High Voltage accredited tests (from No. 01 to No. 52)
 
  1.  
Trần Xuân Thành Các phép thử Điện – Điện tử trên sản phẩm Rơ le (từ số 53 đến 59) được công nhận/ Electrical – Electronic on Relay product accredited tests (from No. 53 to No. 59)
 
  1.  
Bùi Quang Tùng Các phép Thử nghiệm không phá hủy được công nhận/ All Non – Destructive testing accredited tests
 
  1.  
Hoàng Văn Niêm
 
  1.  
Phạm Văn Hiếu
Số hiệu/ Code:  VILAS 1041  
Hiệu lực công nhận kể từ ngày 22/11/2023 đến ngày 21/11/2026  
Địa chỉ/ Address: Số 85, phố Lục Đầu Giang, phường Phả Lại, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương                              No. 85, Luc Dau Giang street, Pha Lai ward, Chi Linh city, Hai Duong province  
Địa điểm/ Location: Số 85, phố Lục Đầu Giang, phường Phả Lại, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương                                 No. 85, Luc Dau Giang street, Pha Lai ward, Chi Linh city, Hai Duong province  
Điện thoại/ Tel: 84-220.3582.909 Fax: 84-220.3582.905  
E-mail: contact@evnnps.com.vn Website: www.evnnps.com.vn  
             
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm,     vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 25 V/ (250 ~ 10 000) VDC IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of DC winding resitance 0,1 μΩ/ 2 mΩ ~ 20 kΩ 200 μA/ (0,1 ~ 50) A IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo tỷ số biến áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and check of phase displacement 2 V/ (0,1 ~ 2 000) V IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no-load current 1 V/ (25 ~ 380) V 0,1 μA/ (0,1 ~ 5,0) A IEC 60076-1:2011
  1.  
Đo tổn thất có tải và trở kháng ngắn mạch Measurement of load loss and short-circuit impedance 1 V/ (25 ~ 380) V 1 mA (0,1 ~ 211) A
  1.  
Đo điện dung và tổn hao điện môi (tanδ) của các cuộn dây và các sứ đầu vào Measurement of capacitance and dissipation factor tanδ of windings and bushing 0,001 %/ (0,01 ~ 100) % 1 V/ (25 V ~ 12 kV) Imax: 300 mA 0,01 pF/ (0,1 pF ~ 100 μF) IEEE C57.152-2013 IEC 60137:2017
  1.  
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power - frequency voltage withstand test 0,1 kV/ (0 ~ 100) kV 0,1 µA/ (1 µA ~ 850) mA IEC 60076-3:2013/ AMD1:2018
  1.  
Máy điện quay Rotating electrical machines Đo điện trở cách điện của cuộn dây Measurementof insulation resistances of the windings 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 25V/ (250 ~ 10 000) VDC IEC 60034-27-4: 2018
  1.  
Đo điện trở một chiều của cuộn dây   Measurements of windings resistance with direct - current 0,1 μΩ/ 2 mΩ ~ 20 kΩ 200 μA/ (0,1 ~ 50) A IEEE Std 62.2-2004
  1.  
Thử nghiệm điện  áp cao một chiu và đo dòng rò DC high voltage test (kV) and measurement of the leakage current 0,5 kV/ (0 ~ 70) kVDC 0,1 mA/ (0,1 ~ 25) mA IEEE Std 95-2002
  1.  
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power - frequency voltage withstand test 0,1 kV/ (0 ~ 100) kV 0,1 µA/ (1 µA ~ 850 mA) IEC 60034-1:2022
  1.  
Máy điện quay Rotating electrical machines Thử cực tính cuộn dây Polarity windings test --- IEEE Std 62.2-2004
  1.  
Thử trung tính hình học Neutral geometry test --- IEEE Std 62.2-2004
  1.  
Kiểm tra các lá góp và thanh dẫn của rôto Examine the leaves and contribution  of rotor 0,1 μΩ/ (2 mΩ ~ 20 kΩ) 200 μA/ (0,1 ~ 50) A IEEE Std 62.2-2004
  1.  
Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker Đo điện trở một chiều cuộn đóng, cuộn cắt và động cơ lên cót Measurement of windings resistance 0,1 μΩ/ (2 mΩ ~ 20 kΩ) 200 μA/ (0,1 ~ 50) A IEC 62271-100:2021 IEEE Std 62.2-2004
  1.  
Đo điện trở cách điện Measurement of the insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 2   25V/ (250 ~ 10 000) VDC QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 30.1, 31.1, 32.1, 33.1)
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of main contact resistances 0,1 μΩ/ (1 μΩ ~ 5 Ω) 0,1 A/ (1 ~ 200) A IEC 62271-1: 2017+ AMD1:2021
  1.  
Đo thời gian tác động Measurement of the operating time 25 μs/ (0,1 ms ~ 190 s) IEC 62271-100:2021
  1.  
Thử nghim đin áp tăng cao tn số công nghiệp Power - frequency voltage withstand test 0,1 kV/ (0 ~ 100) kV 0,1 µA/ (1 µA ~ 850 mA) IEC 62271-1: 2017+ AMD1:2021
  1.  
Đo hệ số tổn hao điện môi (tanδ) Measurement of the dielectric dissipation factor (tanδ) 0,001 %/ (0,01 ~ 100) % 1 V/ (25 V ~ 12 kV) Imax: 300 mA 0,01 pF/ (0,1 pF ~ 100 μF) IEC 62271-1: 2017+ AMD1:2021
  1.  
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low Voltage switchgear and controlgear Đo đin trcách đin Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 25V/ (250 ~ 10 000) VDC IEC 60947-2: 2016+ AMD1:2019 TCVN 3725:1982
  1.  
Đo đin trtiếp xúc    Measurements of contact resistance 0,1 μΩ/ (1 μΩ ~ 5 Ω) 0,1 A/ (1 ~ 200) A TCVN 3725:1982
  1.  
Thử nghim đc tính dòng cắt nhanh, dòng cắt có thời gian Instantaneous (magnetic)trip test and inverse-time overcurrent trip test 0,01 A/ (0,01 ~ 13 000) A 0,1 ms/ (1 ms ~ 999,9 s) 0,001 s ~ 99 h IEC 60898-1: 2015+ AMD1:2019 IEC 60947-2: 2016+ AMD1:2019
  1.  
Cầu dao cách ly và cầu dao tiếp địa xoay chiều cao áp High voltage alternating current disconnectors and earthing switches Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ)  25V/ (250 ~ 10 000) VDC QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 34.1)
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc chính Measurement of main contact resistance 0,1 μΩ/ (1 μΩ ~ 5 Ω) 0,1 A/ (1 ~ 200) A IEC 62271-1: 2017+ AMD1:2021
  1.  
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power - frequency voltage withstand test 0,1 kV/ (0 ~ 100) kV 0,1 µA/ (1 µA ~ 850 mA) IEC 62271-102: 2022 EXV IEC 62271-1: 2017+ AMD1:2021
  1.  
Chống sét van Surge arrester Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 25V/ (250 ~ 10 000) VDC QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 38.1)
  1.  
Thử điện áp phóng điện xoay chiều đối với chống sét van có khe hở - Hệ thống điện áp xoay chiều dưới 52 kV Test of sparkover for surge arresters type gapped structures - System a.c. voltage of 52 kV and less 0,5 kV/ (0 ~ 50) kV 0,01 mA/ (0,1 ~ 40) mA IEC 60099-6:2019  IEC 60099-1:1999
  1.  
Đo điện áp tham chiếu đối với chống sét oxit kim loại không khe hở cho hệ thống điện áp xoay chiều Measurement of reference voltage for Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems 0,1 kV/ (0 ~ 100) kV 0,1 µA/ (1 µA ~ 850 mA) IEC 60099-4:2014
  1.  
Đo dòng điện rò (dòng tổng và dòng điện trở) tại điện áp vận hành liên tục Measurement of leakage current (total, resistive) of continuous operating voltage 0,1 kV/ (0 ~ 100) kV 0,1 µA/ (1 µA ~ 850 mA) IEC 60099-5:2018
  1.  
Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformers Đo điện dung và tổn hao điện môi (tanδ) Measurement of capacitance and Dissipation factor (tanδ) 0,001 %/ (0,01 ~ 100) % 1 V/ (25 V ~ 12 kV) Imax: 300 mA 0,01 pF/ (0,1 pF ~ 100 μF) IEC 61869-5:2011 IEC 61869-1:2023
    
TT Tên sản phẩm,     vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Máy biến điện áp đo lường Voltage transformer Đo đin trcách đin   Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ)  25V/ (250 ~ 10 000) VDC QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 28.1)
  1.  
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng điện một chiều Measurements of windings resistance with DC current 0,1 μΩ/ (2 mΩ ~ 20 kΩ) 200 μA/ (0,1 ~ 50) A IEEE Std C57.13-2016
  1.  
Đo tỷ số biến điện áp và cực tính Measurement of voltage ratio and polarity 2 V/ (0,1 ~ 2 000) V IEEE Std C57.13-2016
  1.  
Thử nghiệm cách điện vòng dây bằng điện áp cảm ứng Insulation test voltage of wires loop 0,3 V/ (0,1 ~ 300) VAC 10 mA/ (0,1 ~ 25) A IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011
  1.  
Đo tổn hao không tải Measurement of  no load dissipation 1 V/ (25 ~ 380) V 0,1 μA/ (0,1 ~ 5,0) A IEEE Std C57.13-2016
  1.  
Máy biến dòng điện đo lường Current transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 25V/ (250 ~ 10 000) VDC QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều 29.1, Điều 65.6.1)
  1.  
Đo đin trcuộn dây bng dòng đin mt chiu Measurements of resistance with DC current of windings 0,1 μΩ/ (2 mΩ ~ 20 kΩ) 200 μA/ (0,1 ~ 50) A IEEE Std C57.13-2016
  1.  
Đo tỷ số biến dòng Measurement of current ratio 0,01 A/ (0,1 ~ 2 000) A IEEE Std C57.13.1-2017
  1.  
Kiểm tra đặc tính từ hoá Exciting characteristic check 2 V/ (0,1 ~ 2 000) V 10 mA/ (0,1 ~ 1,25) A IEEE Std C57.13.1-2017
  1.  
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power-frequency voltage withstand test 0,1 kV/ (0 ~ 100) kV 0,1 µA/ (1 µA ~ 850 mA) IEC 61869-1:2023
  1.  
Đo điện dung và tổn hao điện môi (tanδ) Measurement of capacitance and Dissipation factor (tanδ) 0,001 %/ (0,01 ~ 100) % 1 V/ (25 V ~ 12 kV) Imax: 300 mA 0,01 pF/ (0,1 pF ~ 100 μF) IEC 61869-2:2012  IEC 61869-1:2023
  1.  
Cáp điện lực có điện áp ≤ 35 kV Power cable with voltages      ≤ 35kV Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage testing. 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 25 V/ (250 ~ 10 000) VDC QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 46)
  1.  
Thử điện áp cao một chiều và đo dòng điện rò DC high voltage test (kV) and measurement of leakage current 0,5 kV/ (0 ~ 70) kVDC 0,1 mA/ (0,1 ~ 25) mA IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2014
  1.  
Thử điện áp xoay chiều AC testing 0,1 kV/ (0 ~ 100) kV 0,1 µA/ (1 µA ~ 850 mA) IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2014
  1.  
Hệ thống nối đất Earthing system Đo điện trở nối đất an toàn Measurements of safety earthing resistance (0,02 Ω ~ 300 kΩ) IEEE Std 81-2012
  1.  
Đo điện trở nối đất chống sét Measurements of lightning earthing resistance
  1.  
Sứ cách điện Composite isulators Đo điện trở cách điện Measurement of the insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 25V/ (250 ~ 10 000) VDC PTN.QT.12-ĐĐT: 2023 (Tham khảo/Ref. QCVN QTĐ 5:2009/ BCT, Điều 79)
  1.  
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power-frequency voltage withstand test 0,1 kV/ (0 ~ 100) kV 0,1 µA/ (1 µA ~ 850 mA) IEC 60383-1:2023 IEC 60168:2001 (ed4.2)
  1.  
Đo điện dung và tổn hao điện môi (tanδ) Measurement of capacitance and dissipation factor (tanδ) 0,001 %/ (0,01 ~ 100) % 1 V/ (25 V ~ 12 kV) Imax: 300 mA 0,01 pF/ (0,1 pF ~ 100 μF) IEC 60137:2017
  1.  
Thanh cái Busbar Đo đin trcách đin Measurement of the insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 25V/ (250 ~ 10 000) VDC PTN.QT.10-ĐĐT: 2023 (Tham khảo/Ref. QCVN QTĐ 5:2009/ BCT, Điều 79)
  1.  
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power - frequency voltage withstand test 0,1 kV/ (0 ~ 100) kV 0,1 µA/ (1 µA ~ 850 mA) IEC 61439-1:2020 IEC 62271-1:2021
  1.  
Rơle điện Electrial Relay Đo đin trcách đin Measurements of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 25 V/ (250 ~ 10 000) VDC IEC 60255-27:2023
  1.  
Thử dòng đin tác động, trở v Test current pick-up/drop-off 1 mA/ (0,0002 ~ 128) A IEC 60255-149:2013 IEC 60255-151:2009
  1.  
Thử thi gian tác động, trở v Test time pick-up/drop-off 0,01ms/ (0,001 ms ~ 9 999 s) IEC 60255-187-1:2021/COR1:2023
  1.  
Thử miền tác động, trở về bảo vệ so lệch Test area pick-up/drop-off for differential protection (- 360 ~ + 360) o
  1.  
Thử tn số tác động, trở v Test frequency pick-up/drop-off 0,001 Hz/ (10 ~ 3 000) Hz IEC 60255-181:2019
  1.  
Thử đin áp tác động, trở v Test voltage pick-up/drop-off 100 mV/ (0,0001 ~ 600) V IEC 60255-127:2010
  1.  
Thử tổng trở tác động, trở v Test impedance pick-up/drop-off --- IEC 60255-121:2014
Lĩnh vực thử nghiệm: Thử nghiệm không phá hủy (x) Field of testing: Non – Destructive Testing (NDT)
TT Tên sản phẩm,     vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Mối hàn kim loại Welds on metal Phát hiện bất liên tục Phương pháp thẩm thấu lỏng Detecting discontinuities.   Liquid penetrant testing (PT) method - ASTM E165/E168M-18 ASME V - Article 6:2021
  1.  
Phát hiện bất liên tục. Phương pháp siêu âm (UT) Detecting discontinuities.  Ultrasonic testing (UT) method - Ống đường kính từ (32~500) mm: dải chiều dày (3,2 ~ 50,0)mm; - Tấm hoặc ống có đường kính lớn hơn 500mm: dải chiều dày (8,0~50,0) mm - Pipe diameter from (32~500) mm thickness range (3,2~50,0)mm - Plate or Pipe with diameter greater than 500 mm: thickness range (8,0~50,0)mm ASME V - Article 4:2021
  1.  
Phát hiện bất liên tục. Phương pháp kiểm tra từ tính (MT) Detecting discontinuities. Magnetic particle method (MT)   ASTM E 709-21 ASME V - Article 7:2021
  1.  
Vật liệu kim loại Metallic material   Phát hiện bất liên tục Phương pháp thẩm thấu lỏng Detecting discontinuities.  Liquid penetrant testing (PT) method - ASTM E165/E165M-18 ASME V - Article 6:2021 ISO 4386-3:2018
  1.  
Đo chiều dày kim loại Phương pháp siêu âm (UTM) Metallic thickness measurement Ultrasonic Thickness Measurement method (1,00 ~ 500) mm ASTM E797-21
  1.  
Vật liệu kim loại Metallic material Phát hiện bất liên tục. Phương pháp kiểm tra từ tính (MT) Detecting discontinuities. Magnetic particle method (MT) - ASTM E 709-21 ASME V - Article 7:2021
Ghi chú/ Note:  
  • TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National standards;
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
  • IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers;
  • ASTM: Hiệp hội thí nghiệm và vật liệu Hoa kỳ/ American Society for Testing and Materials;
  • ASME: Hiệp hội kỹ sư cơ khí Hoa kỳ/ American Society of Mechanical Engineers;
  • PTN.QT.xx-ĐĐT:2023: Quy trình thử nghiệm do PTN xây dựng, ban hành năm 2023/ Laboratory’s developed procedures, issued in 2023;
  • (x): Các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử, thử nghiệm không phá hủy được thực hiện tại hiện trường/ All Electrical and Electronics, NDT tests are conducted on – site.
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm
Laboratory: Testing Center
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Dịch vụ Sửa chữa Nhiệt điện Miền Bắc
Organization: North Power Service Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Anh Hải
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Lê Anh Hải Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited Calibrations  
 
  1.  
Trần Tiến Triển  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1041
Hiệu lực công nhận kể từ ngày 22/11/2023 đến ngày 21/11/2026
Địa chỉ/ Address:        Số 85, phố Lục Đầu Giang, phường Phả Lại, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương No. 85, Luc Dau Giang street, Pha Lai ward, Chi Linh city, Hai Duong province
Địa điểm/Location:    Số 85, phố Lục Đầu Giang, phường Phả Lại, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương No. 85, Luc Dau Giang street, Pha Lai ward, Chi Linh city, Hai Duong province
Điện thoại/ Tel:         84-220.3582.909 Fax:       84-220.3582.905
E-mail:                     contact@evnnps.com.vn Website: www.evnnps.com.vn
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure     
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số Pressure and vacuum gauge with digital and dial indicating type (-0,98 ~ 0) bar ĐLVN 76:2001 0,0009 bar
( 0 ~ 10 ) bar 0,0088 bar
( 10 ~ 24) bar 0,015 bar
(24 ~ 300 ) bar 0,090 bar
(300 ~ 700) bar 0,093 bar
  1.  
Bộ chuyển đổi áp suất Pressure tranducer & Transmitter (-1 ~ 0 ) bar ĐLVN 112:2002 0,0003 bar
(0 ~ 35) bar 0,010 bar
( 35 ~ 300 ) bar 0,087 bar
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature            
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự/ Digital and Analog Temperature Indicators:   ĐLVN 160:2005  
Nhiệt kế điện trở Pt 100 Ω RTD type: Pt  100 Ω (-200 ~ 600) °C 0,28 °C
Cặp nhiệt điện loại K, E Thermocouple Type: K, E (-200 ~ 1200) °C 0,42 °C
  1.  
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and Analog Thermometer (50 ~ 650) °C ĐLVN 138:2004 0,74 °C
(650 ~ 1000) °C 3,1 °C
 (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.    
Ngày hiệu lực: 
21/11/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 85, phố Lục Đầu Giang, phường Phả Lại, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương
Số thứ tự tổ chức: 
1041
© 2016 by BoA. All right reserved