Trung tâm Thí nghiệm và Kiểm định Xây dựng SDC

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Khảo sát và Thiết kế Xây dựng USCO
Số VILAS: 
488
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm:  Trung tâm Thí nghiệm và Kiểm định Xây dựng SDC
Laboratory:  SDC Construction Verification and Test Center
Cơ quan chủ quản:   Công ty Cổ phần Khảo sát và Thiết kế Xây dựng USCO
Organization:   USCO Survey Design and Construction joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/ Representative:   Kiều Cao Môn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Kiều Cao Môn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 488
Hiệu lực công nhận/ Period of  Validation:             03/03/2024
Địa chỉ/ Address:        Ngách 32/21 – Phố Viên – Phường Đức Thắng – Quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội
Địa điểm/Location:    Ngách 32/21 – Phố Viên – Phường Đức Thắng – Quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội
Điện thoại/ Tel:         (024) 3 7524312 Fax:      (024) 3 7524312
E-mail:               usco.sdc@gmail.com       Website:  http://www.uscosdc.vn
                                                                Lĩnh vực thử nghiệm:                Hóa Field of testing:                            Chemical  
TT Tên sản phẩm,  vật liệu được thử  Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific test  Giới hạn  Định lượng (nếu có)/     phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
1 Đất, đá, silicat  Soil, rock, silicate Xác định hàm lượng Silic Phương pháp khối lượng Determination of Silicon content Weight method (10 ÷ 60) % TCVN 9911:2013
2 Xác định hàm lượng Titan Phương pháp đo quang Determination of Titanium content Colorimetric method (0.10 ÷ 5) % TCVN 9913:2013
3 Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Aluminum content Complexometric titration method   (0.50 ÷ 15) % TCVN 9915:2013
4 Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ bicromat Determination of total Iron content Bichromat titration method (1.00 ÷ 20) % TCVN 9914:2013
5 Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp đo quang Determination of total Iron content. Colorimetric method (0.05 ÷ 1) % TCVN 9910:2013
6 Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp đo quang Determination of Photphorus content Colorimetric method (0.10 ÷ 1) % TCVN 11784-1:2017
7 Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Calcium content Complexometric titration method (0.50 ÷ 10) % TCVN 9912:2013
8 Đất, đá, silicat  Soil, rock, silicate Xác định hàm lượng Magie Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Magnesium content Complexometric titration method  (0.50 ÷ 10) % TCVN 9916:2013
9 Đá vôi Limestone Xác định hàm lượng Magie Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Magnesium content Atomic Absorption spectrometric method (0.10 ÷ 5) % TCVN 9908:2013
10 Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Calcium content Complexometric titration method (1.00 ÷ 55) % TCVN 9191:2012
11 Xác định hàm lượng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Loss – On – Ignition (LOI) content Weight method (5.00 ÷ 40) % TCVN 9191:2012
12 Quặng và tinh quặng mangan Manganese Ores and concentrates Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử  Determination of total Iron content Atomic absorption spectrometric method (0.10 ÷ 10) % TCVN 10554:2014  (ISO 9681:1990)
13 Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of total Manganese content Bicromat titration method (1.00 ÷ 50) % TCCS  06-SDC:2016
14 Quặng chì kẽm  Lead and Zinc Ores Xác định hàm lượng Kẽm. Phương pháp chuẩn độ thiosulfat Determination of Zinc content Thiosulfat titrimetric method (5.00 ÷ 30) % TCCS  04-SDC:2016
15 Xác định hàm lượng Chì Phương pháp chuẩn độ thiosulfat Determination of Lead content Thiosulfat titrimetric method (1.00 ÷ 30) % TCCS  05-SDC:2016
16 Quặng và đất đá chứa vàng, bạc và các kim loại họ Platin  Ore and rock containing Gold, Silver and Platinum metals Xác định hàm lượng Vàng. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. Determination of Gold content. Atomic absorption spectrometric method. 0,05 mg/kg TCVN 9920:2013
17 Đất đá và Quặng  Soil, Rock and Ores Xác định hàm lượng Đồng, Kẽm, Chì, Niken, Coban, Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử  Determination of Copper, Zinc, Lead, Nickel, Cobalt, Manganes content.  Atomic absorption spectrometric method ≥ 0.04% TCVN 9926:2013
18 Quặng sắt  Iron Ores Xác định hàm lượng tổng Sắt Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua  Determination of total Iron content.  Titrimetric method after Tin (II) chloride reduction (1.00 ÷ 60) % TCVN 4653-1:2009 (ISO 2597-1:2006)
19 Quặng niken - đồng  Nickel - Copper Ores Xác định hàm lượng Niken, Đồng, Coban Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Nickel, Copper and Cobal.  Atomic absorption spectrometric method 0.05% TCCS  02–SDC:2015
20 Quặng Apatit Apatite Ore Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp đo quang Determination of Photphorus content.  Colorimetric method (0.40 ÷ 40) % TCVN 8563:2010
21 Xác định hàm lượng chất không tan (CKT) Phương pháp khối lượng Determination of insoluble impurities content.  Gravimetric method (5.00 ÷ 40) % TCVN 12202-1:2018
22 Đá  Rocks Phương pháp xác định độ trắng Determination of whiteness (0.5 ÷ 90) % TCCS  01-SDC:2014
23 Nước sinh hoạt Domestic water Xác định hàm lượng Canxi, Magie Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Canxium, Magiesium content.  Atomic absorption spectrometric method. ≥ 0.1 mg/L TCVN 6201:1995
24 Xác định hàm lượng Kali, Natri Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Potassium, Sodium content.  Atomic absorption spectrometric method.  ≥ 0.20 mg/L   TCVN  6196-1,2:1996
25 Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp đo quang Determination of total Iron content Colorimetric method ≥ 0.20 mg/L TCVN 6177:1996  (ISO 6332:1998)
 
Ngày hiệu lực: 
03/03/2024
Địa điểm công nhận: 
Ngách 32/21 Phố Viên, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
488
© 2016 by BoA. All right reserved