Trung tâm thí nghiệm vật liệu xây dựng - VILAS 178

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần tư vấn kiểm định xây dựng
Số VILAS: 
178
Tỉnh/Thành phố: 
Nghệ An
Lĩnh vực: 
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm vật liệu xây dựng - VILAS 178 Laboratory: Construction Testing Center - VILAS 178 Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần tư vấn kiểm định xây dựng Organization: Consultant Verify Construction Join Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Viết Khánh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Viết Khánh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Trương Hữu Đồng Số hiệu/ Code: VILAS 178 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ /10/2023 đến /10/2026. Địa chỉ/ Address: Số 47, đường Mai Hắc Đế, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An No 47, Mai Hac De street, Vinh city, Nghe An province Địa điểm/Location: Số 47, đường Mai Hắc Đế, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An No 47, Mai Hac De street, Vinh city, Nghe An province Điện thoại/ Tel: 0238.3585.507/ 0913.047.017 Fax: 0238.3585.507 E-mail: vinhnguyen976@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 178 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of Testing: Civil Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Xi măng Cement Xác định độ mịn Phương pháp sàng Determination of fineness Sieve method TCVN 4030:2003 2. Xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và ổn định thể tích Determination of standard plastic, setting time and soundness TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) 3. Xác định cường độ Determination of strength TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009) 4. Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar Xác định thành phần hạt Determination of particle size distribution TCVN 7572-2:2006 5. Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption TCVN 7572-4:2006 6. Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption of original stone and coarse aggregate particles TCVN 7572-5:2006 7. Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng Determination of bulk density and voids TCVN 7572-6:2006 8. Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 7572-7:2006 9. Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ Determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay in fine aggregate TCVN 7572-8:2006 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 178 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 10. Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar Xác định hàm lượng tạp chất hữu cơ Determination of organic impurities content TCVN 7572-9:2006 11. Xác định cường độ và hệ số hóa mềm của đá gốc Determination of strength and softening coefficient of the original stone TCVN 7572-10:2006 12. Xác định độ nén dập và hệ số hóa mềm của cốt liệu lớn Determination of crushing value and softening coefficient of coarse aggregate TCVN 7572-11:2006 13. Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy LosAngeles Determination of resistance to degradation of coarse aggregate by abrasion and impact in the Los Angeles machine TCVN 7572-12:2006 14. Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate TCVN 7572-13:2006 15. Xác định hàm lượng sunfat và sunfit Determination of sulfate and sulfite content TCVN 7572-16:2006 16. Xác định hàm lượng hạt mềm yếu và phong hóa Determination of feeble weathered particle content TCVN 7572-17:2006 17. Xác định hàm lượng hạt bị đập vỡ Determination of crushed particle content TCVN 7572-18:2006 18. Xác định hàm lượng mica Determination of mica content TCVN 7572-20:2006 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 178 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 19. Hỗn hợp bê tông Fresh concrete Thử độ sụt Slump test TCVN 3106:2022 20. Xác định khối lượng thể tích Determination of density TCVN 3108:2022 21. Bê tông nặng Heavy weight concrete Xác định độ hút nước Determination of water absorption TCVN 3113:2022 22. Xác định cường độ chịu nén Determination of compressive strength Fmax = 2000 kN TCVN 3118:2022 23. Xác định cường độ kéo khi uốn Determination of flexural tensile strength TCVN 3119:2022 24. Xác định cường độ kéo khi bửa Determination of tensile splitting strength TCVN 3120:2022 25. Xác định độ chống thấm nước Determination of water tightness TCVN 3116:2022 26. Xác định cường độ nén bằng súng bật nẩy Determination of compressive strength by rebound hammer TCVN 9334:2012 27. Vữa xây dựng Mortar for masonry Xác định độ lưu động của hỗn hợp vữa tươi - Phương pháp bàn dằn Determination of consistence of fresh mortar Flow table method TCVN 3121-3:2003 28. Xác định khối lượng thể tích vữa tươi Determination of bulk density of fresh mortar TCVN 3121-6:2003 29. Xác định cường độ nén của vữa đã đóng rắn Determination of compressive strength of hardened mortars TCVN 3121-11:2003 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 178 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 30. Vữa xây dựng Mortar for masonry Xác định độ hút nước của vữa đã đóng rắn Determination of water absorption of hardened mortars TCVN 3121-18:2003 31. Gạch xây Bricks Xác định cường độ nén Determination of compressive strength TCVN 6355-2:2009 32. Xác định độ hút nước Determination of water absorption TCVN 6355-4:2009 33. Xác định cường độ uốn Determination of bending strength TCVN 6355-3:2009 34. Xác định khối lượng thể tích Determination of bulk density TCVN 6355-5:2009 35. Gạch bê tông tự chèn Interlocking concrete bricks Xác định cường độ chịu nén Determination of compressive strength TCVN 6476:1999 36. Xác định độ hút nước Determination of water absorption TCVN 6355-4:2009 37. Gạch bê tông Concrete bricks Xác định cường độ chịu nén Determination of compressive strength TCVN 6477:2016 38. Xác định độ hút nước Determination of water absorption TCVN 6355-4:2009 39. Ngói đất sét nung Roof tiles Xác định tải trọng uốn gãy Determination of breaking strength TCVN 4313:1995 40. Xác định độ hút nước Determination of water absorption 41. Xác định thời gian không xuyên nước Determination of the time did not penetrate the tile water DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 178 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 42. Ngói đất sét nung Roof tiles Xác định khối lượng 1m2 ngói bão hòa nước Density of saturated tiles in 1m2 TCVN 4313:1995 43. Bột khoáng dùng cho hỗn hợp đá trộn nhựa Mineral filler for asphalt paving mixtures Xác định thành phần hạt Determination of particle size distribution TCVN 12884-2:2020 44. Xác định lượng mất khi nung Determination of loss in mass when to burn 45. Xác định hàm lượng nước Determination of water content 46. Xác định khối lượng riêng Determination of specific gravity 47. Xác định khối lượng thể tích và độ rỗng Determination of bulk gravity and voids ratio 48. Xác định hàm lượng chất hòa tan trong nước Determination of dissolved content 49. Bê tông nhựa Asphalt concrete Xác định độ ổn định, độ dẻo Marshall Determination of Marshall stability and plastic flow TCVN 8860-1:2011 50. Xác định hàm lượng nhựa Phương pháp chiết sử dụng máy quay li tâm Determination of bitumen content Extraction centrifuge method TCVN 8860-2:2011 51. Xác định thành phần hạt Determination of particle size distribution TCVN 8860-3:2011 52. Xác định tỷ trọng lớn nhất, khối lượng riêng của bê tông nhựa ở trạng thái rời Determination of maximum specific gravity and density of loose bituminous paving mixtures TCVN 8860-4:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 178 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 53. Bê tông nhựa Asphalt concrete Xác định tỷ trọng khối, khối lượng thể tích của bê tông nhựa đã đầm nén Determination of bulk specific gravity and unit weight of compacted bituminous mixtures TCVN 8860-5:2011 54. Xác định độ chảy nhựa Determination of draindown TCVN 8860-6:2011 55. Xác định hệ số độ chặt lu lèn Determination of compaction coefficient TCVN 8860-8:2011 56. Xác định độ rỗng dư Determination of air voids TCVN 8860-9:2011 57. Xác định độ rỗng cốt liệu Determination of voids in mineral aggregate TCVN 8860-10:2011 58. Xác định độ rỗng lấp đầy nhựa Determination of voids filled with asphalt TCVN 8860-11:2011 59. Xác định độ ổn định còn lại của bê tông nhựa Determination of remaining stability TCVN 8860-12:2011 60. Nhựa đường Bitumen Xác định độ kim lún Determination of penetration TCVN 7495:2005 (ASTM D5-97) 61. Xác định độ dãn dài Determination of ductility TCVN 7496:2005 (ASTM D113-99) 62. Xác định điểm hóa mềm (dụng cụ vòng và bi) Determination of softening point (ring and ball apparatus) TCVN 7497:2005 (ASTM D36-00) 63. Xác định điểm chớp cháy và điểm cháy bằng cốc hở Cleveland Determination of flash and fire points by Cleveland open cup tester TCVN 7498:2005 (ASTM D92-02b) 64. Xác định tổn thất khối lượng sau gia nhiệt Determination of loss on heating TCVN 7499:2005 (ASTM D6-00) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 178 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 65. Nhựa đường Bitumen Xác định độ hòa tan trong tricloetylen Determination of solubility in trichloroethylene TCVN 7500:2005 (ASTM D2042-00) 66. Xác định khối lượng riêng Phương pháp Pycnometer Determination of density Pycnometer method TCVN 7501:2005 (ASTM D70-03) 67. Xác định độ dính bám với đá Determination of adhesion with paving stone TCVN 7504:2005 68. Đất xây dựng Soil for construction Xác định khối lượng riêng Determination of specific weight TCVN 4195:2012 69. Xác định độ ẩm Determination of moisture content TCVN 4196:2012 70. Xác định giới hạn chảy, giới hạn dẻo Determination of liquid limit, plastic limit TCVN 4197:2012 71. Xác định thành phần hạt Determination of grain size distribution TCVN 4198:2012 72. Xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng Determination of shear resistance in shear box apparatus TCVN 4199:2012 73. Xác định tính nén lún trong phòng thí nghiệm Determination of compressibility TCVN 4200:2012 74. Xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm Determination of compaction characteristics TCVN 4201:2012 TCCS 10:2020 75. Xác định khối lượng thể tích Phương pháp dao vòng Determination of volume weight Cut-ring method TCVN 4202:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 178 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 76. Đất xây dựng Soil for construction Xác định hệ số sức chịu tải Determination of california bearing ratio TCCS 11:2020 77. Xác định hệ số thấm Determination of permeability coefficient TCVN 8723:2012 78. Nền đất và các lớp kết cấu áo đường mềm Soils and pavement components Xác định mô đun đàn hồi bằng tấm ép cứng (x) Determination of elasticity modulus using static plate load TCVN 8861:2011 79. Áo đường mềm Flexible pavement Xác định mô đun đàn hồi bằng cần Ben-ken-man (x) Determination of elastic modulus using Benkelman beam TCVN 8867:2011 80. Kết cấu nền, mặt đường ô tô Background texture, car road surface Xác định độ bằng phẳng bằng thước 3m (x) Determination of surface roughness using a 3.0 m straight edge TCVN 8864:2011 81. Đất, đất gia cố, đá gia cố, cấp phối đá dăm, cấp phối thiên nhiên Soil, soil reinforcement, reinforced stone, macadam, natural mix Xác định khối lượng thể tích của vật liệu trong lớp kết cấu (x) Phương pháp rót cát Determination of volume gravity of material in structure Sand cone method TCCS 12:2020 82. Đất, cát xây dựng Soil, construction sand Xác định khối lượng thể tích của vật liệu trong lớp kết cấu (x) Phương pháp dao vòng Determination of volume gravity of material in structure Cutting-ring method TCCS 13:2020 83. Mặt đường bê tông nhựa, bê tông xi măng Asphalt concrete pavement, cement pavement Xác định độ nhám bằng phương pháp rắc cát (x) Determination of pavement macrotexture depth using a volumetric technique TCVN 8866:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 178 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 84. Cọc móng của công trình xây dựng Foundation piles of construction Phát hiện khuyết tật của cọc (x) Phương pháp biến dạng nhỏ Detection of defects Dynamic low- strain testing TCVN 9397:2012 85. Cọc khoan nhồi và các cấu kiện móng bê tông Piles and structures concrete foundation Xác định tính đồng nhất của bê tông (x) Phương pháp xung siêu âm Determination of homogeneity of concrete Sonic pulse method TCVN 9396:2012 86. Cọc thẳng đứng, cọc đơn xiên trong công trình xây dựng Vertical piles, oblique single pile in construction Thử bằng tải trọng tĩnh ép dọc trục và ngang (x) Test for piles under axial compressive load Đến/to 3x106 kg TCVN 9393:2012 87. Đất nền Soil Xác định modun biến dạng tại hiện trường bằng tấm nén phẳng (x) Determination module by plate loading TCVN 9354:2012 88. Thép xây dựng Construction steel Thử kéo, xác định: - Giới hạn chảy - Giới hạn bền - Độ giãn dài Tensile test, determination of: - Yield strength - Tensile strength - Elongation Max: 1000 kN TCVN 197-1:2014 89. Thử uốn Bend test Đến /to: 180 TCVN 198:2008 90. Mối hàn kim loại Metal welding Thử kéo Tensile test Max: 1000 kN TCVN 8310:2010 91. Thử uốn Bend test Đến /to: 180 TCVN 5401:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 178 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 92. Vật liệu kim loại Metal material Thử kéo cáp dự ứng lực Testing multi-wire strand for prestressed concrete Max: 1000 kN ASTM A370-21 (part A7) 93. Thử độ cứng Rockwell Rockwell hardness test Đến /to: (20 ~ 88) HRA (20 ~ 100) HRB (20 ~ 70) HRC ASTM A370-21 TCVN 257-1:2007 (ISO 6508-1:2005) 94. Nước xây dựng Construction water Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content Đến/ to: 300 mg/L TCVN 4560:1988 95. Xác định độ pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 96. Xác định hàm lượng clorua Determination of chloride content (10 ~ 3500) mg/L TCVN 6194:1996 97. Xác định hàm lượng Sunfat Determination of sulphate content (10 ~ 5000) mg/L TCVN 6200:1996 98. Xác định hàm lượng chất hữu cơ Determination of organic substance content Đến/to 50 mg/L TCVN 2671:1978 99. Dung dịch Bentonite Bentonite Xác định khối lượng riêng Determination of density of gravity (1,0 ~ 1,2) g/cm3 TCVN 11893:2017 100. Xác định độ nhớt Determination of viscosity (18 ~ 45) s 101. Xác định hàm lượng cát Determination of sand content Đến/to 20 % 102. Xác định độ pH Determination of pH 2 ~ 12 103. Bột đá vôi Limestone powder Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content Đến /to: 56 % TCVN 9191:2012 104. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content Đến /to: 20 % 105. Xác định độ trắng Determination of whiteness Đến /to: 99 % TCCS 07:2020 106. Xác định thành phần hạt Determination of particle size Đến /to: 1000 m TCCS 08:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 178 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/12 Chú thích/ Note: - (x): Phép thử hiện trường/ On site test - TCCS: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method - ASTM: American Society for Testing and Materials
Ngày hiệu lực: 
18/10/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 47, đường Mai Hắc Đế, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Số thứ tự tổ chức: 
178
© 2016 by BoA. All right reserved