Trung tâm thử nghiệm điện

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Kiểm định và Tư vấn Xây lắp điện
Số VILAS: 
1095
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thử nghiệm điện
Laboratory:  Electrical Testing Center
Cơ quan chủ quản:   Công ty Cổ phần Kiểm định và Tư vấn Xây lắp điện
Organization: Electrical construction consultancy and inspection Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử                                
Field of testing: Electrical – Electronic
Người quản lý/ Laboratorymanager: Đỗ Văn Minh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Đỗ Văn Minh Các phép thử được công nhận/Accredited tests  
 
  1.  
Phạm Thị Thanh Thủy  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1095
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  10/04/2024
Địa chỉ/ Address:                  Thôn Dục Tú, xã Dục Tú, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội             Duc Tu village, Duc Tu communes, Dong Anh Dist., Ha Noi
Địa điểm/Location:             Xóm Ngoài, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội             Ngoai hamlet, Uy No communes, Dong Anh Dist., Ha Noi
Điện thoại/ Tel: 0988611768/ 0918611768      Fax: 
E-mail: kiemdinhvilas1095@gmail.com Website:
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Máy biến áp điện lực (x) Power transformers (x) Đo điện trở cách điện các cuộn dây, các sứ đầu vào Measurement of insulation resistances of windings and insulator Đến/ Up to 100 GΩ IEC 60076-1:2011 IEC 60076-3:2013
2. Đo điện trở một chiều của các cuộn dây ở tất cả các nấc phân thế Measurement of winding resistances at all tappings 10 µΩ ~ 2 000 Ω
3. Kiểm tra tỷ số biến các cuộn dây ở tất cả các nấc phân thế và tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and vector groud at all tappings 0,8 ~ 9 999,9
4. Kiểm tra không tải No-load check Đến/ Up to 8 000 W
5. Cáp điện lực 35 kV (x) Power Cable 35 kV (x) Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage test Đến/ Up to 100 GΩ IEC 60502-1:2004 + ADM1:2009 CSV IEC 60502-2:2014
6. Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test and measurement of the leakage current 70 kV DC (1,0 ~ 25,0) mA
7. Thiết bị đóng cắt điện cao áp (x) High - voltage switchgear and controlgear (x) Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances Đến/ Up to 100 GΩ IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2008+AMD1:2012+AMD2:2017 CSV
8. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính bằng dòng điện một chiều Measurement of main contact resistances by DC current 10 µΩ ~ 2 000 Ω
9. Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số 50 Hz  Power frequency withstand high voltage test. 70 kV AC
10. Hệ thống tiếp địa (x) Earthing system (x) Đo điện trở tiếp địa Measurement of the earthing resistance 0,01 Ω ~ 20 kΩ IEEE Std 81-2012
11. Chống sét van Surge arresters Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Đến/ Up to 100 GΩ IEC 60099-4:2014
12. Đo dòng rò Measurement of leakage current Đến/ Up to 10 A
13. Rơ le (x) Electrical relay (x) Thử nghiệm toàn tổ mạch bảo vệ và các đặc tính của rơ le Test the circuit combination protection and all electrical relay specifications Đến/ Up to 100 A Đến/ Up to 500 V Đến/ Up to 1 000 s IEC 60255-1:2009 IEC 60255-151:2009 IEC 60255-127:2010
Ghi chú / Notes: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards  - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission.  - IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On- site testing  
Ngày hiệu lực: 
10/04/2024
Địa điểm công nhận: 
Xóm Ngoài, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1095
© 2016 by BoA. All right reserved