Viện Vật liệu Xây dựng

Đơn vị chủ quản: 
Bộ Xây dựng
Số VILAS: 
003
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Vật liệu xây dựng
Tên phòng thí nghiệm: Viện Vật liệu Xây dựng
Laboratory: Viet Nam Institute for Building Materials
Cơ quan chủ quản:  Bộ Xây dựng
Organization: Ministry of Construction
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng, Cơ                  
Field of testing: Civil – Engineering, Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Huynh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Minh Quỳnh Tất cả các phép thử được công nhận/All accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Thị Hải Yến  
 
  1.  
Đào Quốc Hùng Các phép thử thuộc Trung tâm Vật liệu hữu cơ & Hóa phẩm xây dựng/Accredited tests of Organic materials & Construction Chemical Center  
 
  1.  
Trịnh Thị Hằng  
 
  1.  
Nguyễn Thị Tâm Các phép thử thuộc Trung tâm Thiết bị, Môi trường & An toàn lao động/Accredited tests of of Equipment, Environment & Labour Safety Center  
 
  1.  
Lê Cao Chiến  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 003
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 10/06/2024
Địa chỉ/ Address:                 Số 235, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội             No 235, Nguyen Trai road, Thanh Xuan District, Ha Noi city
Địa điểm/Location:             Số 235, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội             No 235, Nguyen Trai road, Thanh Xuan District, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel: 024. 38582216     Fax: 024.38581112
E-mail: kiemdinhvilas003@gmail.com Website: http://www.vibm.vn
Trung tâm Thiết bị, Môi trường và An toàn lao động Equipment, Environment and Labour Safety Center Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing:             Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Van ngăn cháy của hệ thống phân phối khí Fire dampers for air distribution systems Thử độ rò rỉ khói ở nhiệt độ môi trường Leakage test at ambient temperature 11488 m3/(m2.h) ISO 10294-1:1996 ISO 10294-2:1999 ISO 10294-3:1999 ISO 21925-1:2018
  1.  
Thử độ rò rỉ khói khi cháy Leakage at fire test 11488 m3/(m2.h)
  1.  
Thử tính toàn vẹn Integrity at fire test E180
  1.  
Thử tính cách nhiệt Insulation at fire test I180
  1.  
Cơ cấu kích hoạt bởi nhiệt của van chặn lửa Thermal release mechanism of fire dampers Thử nhiệt độ kích hoạt van The temperature of activation test 150 oC ISO 10294-4:2001 ISO 21925-1:2018
  1.  
Thử thời gian kích hoạt van The time of activation test 6,25 phút/Min
  1.  
Thử lỗi đóng van tại nhiệt độ 60 oC, trong 1 giờ The test faulty set-off to an air temperature of 60 oC for 1 h -
  1.  
Ống thông gió Ventilation ducts Thử tính toàn vẹn Integrity at fire test 11488 m3/(m2.h) ISO 6944-1:2008
  1.  
Thử tính cách nhiệt Insulation at fire test E180
  1.  
Thử độ rò rỉ khói khi cháy Leakage at fire test I180
  1.  
Van kiểm soát khói Smoke control dampers Thử độ rò rỉ khói ở nhiệt độ môi trường Leakage test at ambient temperature 11488 m3/(m2.h) BS EN 1366-2:2015 BS EN 1751:2014
  1.  
Thử độ rò rỉ khói khi cháy Leakage at fire test 11488 m3/(m2.h) BS EN 1366-10:2011
  1.  
Thử tính toàn vẹn Integrity at fire test E180
  1.  
Van kiểm soát khói Smoke control dampers Thử tính cách nhiệt Insulation at fire test I180 BS EN 1366-10:2011
  1.  
Thử tính ổn định cơ học Mechanical stability test -
  1.  
Thử tính bảo toàn diện tích Maintenance of cross section test -
  1.  
Thử khả năng vận hành ở nhiệt độ cao High operational temperature test -
  1.  
Màn ngăn cháy Fire fabric curtains Thử tính toàn vẹn Integrity at fire test E180 TCVN 9383:2012
  1.  
Thử tính cách nhiệt Insulation at fire test I180
  1.  
Vật liệu chèn bịt khe thẳng trong công trình xây dựng Linear joint seals in construction Thử tính toàn vẹn Integrity at fire test E180 BS EN 1366-4:2006+A1:2010
  1.  
Thử tính cách nhiệt Insulation at fire test I180
Trung tâm Vật liệu hữu cơ và hoá phẩm xây dựng Center for Organic Materials and Construstion Chemicals Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing:             Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Vật liệu xây dựng Building materials Xác định tính không cháy của vật liệu Determination of the non-combustibility - TCVN 12695:2020 ISO 1182:2010
  1.  
Xác định khả năng bắt cháy của vật liệu bằng nguồn bức xạ nhiệt Determination of the gnitability of building products using a radiant heat source 0 - 50 kW/m2 ISO 5657:1997
  1.  
Xác định tính cháy sử dụng nguồn bức xạ nhiệt (Determination of the burning behaviour using a radiant heat source) 25 kW/m2 ISO 9239:2010
  1.  
Xác định nhóm cháy của vật liệu Determination of their combustibility group - GOST 30244 - 1994 DIN 4102-15: 1990
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing:             Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Dây cứu nạn, cứu hộ Life Safety Rope Xác định đường kính Determine of the diameter 20 mm CI 1801:2007
  1.  
Xác định độ bền kéo đứt tối thiểu Determination of minimum breaking strength 100 kN
  1.  
Xác định độ dãn dài Determination of elongation 120 mm
Chú thích/ Note
  • CI: Cordage Institute
Tên phòng thí nghiệm: Viện Vật liệu Xây dựng
Laboratory: Viet Nam Institute for Building Materials
Cơ quan chủ quản:  Bộ Xây dựng
Organization: Ministry of Construction
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng                         
Field of testing: Civil - Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Huynh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Minh Quỳnh Các phép thử được công nhận Accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Thị Hải Yến  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 003
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 10/06/2024
Địa chỉ/ Address:                 Số 235, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội             No 235, Nguyen Trai road, Thanh Xuan District, Ha Noi city
Địa điểm/Location:             Số 235, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội             No 235, Nguyen Trai road, Thanh Xuan District, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel: 024. 38582216     Fax: 024.38581112
E-mail: kiemdinhvilas003@gmail.com Website: http://www.vibm.vn
Trung tâm Kiểm định Vật liệu Xây dựng Building materials testing Center Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Gạch, đá ốp lát Tiles, stone floor and wall Xác định độ bền chống bám bẩn Determination of resistance to stain   TCVN 6415-14:2016 (ISO 10545-­14:2015)
 
Tên phòng thí nghiệm: Viện Vật liệu Xây dựng
Laboratory:  Viet Nam Institute for Building Materials
Cơ quan chủ quản:   Bộ Xây dựng
Organization: Ministry of Construction
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng                          
Field of testing: Civil - Engineering
Người quản lý/ Laboratorymanager: Nguyễn Văn Huynh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Minh Quỳnh Các phép thử được công nhận Accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Thị Hải Yến  
 
  1.  
Đào Quốc Hùng Các phép thử thuộc Trung tâm Vật liệu hữu cơ và Hóa phẩm xây dựng Accredited tests of Organic materials and Construction Chemical Center  
 
  1.  
Trịnh Thị Hằng  
 
  1.  
Nguyễn Thị Tâm Các phép thử thuộc Trung tâm Thiết bị, Môi trường và An toàn lao động Accredited tests of Equipment, Environment and Labour Safety Center  
 
  1.  
Lê Cao Chiến  
 
  1.  
Cao Tiến Phú Các phép thử thuộc Trung tâm Vật liệu chịu lửa và Chống cháy Accredited tests of  refractory and fire proof materials Center  
 
  1.  
Hoàng Lê Anh  
 
  1.  
Nguyễn Văn Đoàn Các phép thử thuộc Trung tâm Xi măng - Bê tông Accredited tests of Cement - Concrete Center  
 
  1.  
Lê Việt Hùng  
 
  1.  
Vũ Văn Dũng Các phép thử thuộc Trung tâm Gốm sứ - Thủy tinh Accredited tests of Ceramic - Glass Center  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 003
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 10/06/2024
Địa chỉ/ Address:                  Số 235, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội             No 235, Nguyen Trai road, Thanh Xuan District, Ha Noi city
Địa điểm/Location:             Số 235, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội             No 235, Nguyen Trai road, Thanh Xuan District, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel: 024. 38582216      Fax: 024.38581112
E-mail: kiemdinhvilas003@gmail.com Website: http://www.vibm.vn
                                                              Trung tâm Kiểm định Vật liệu Xây dựng Building materials testing Center Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Xi măng Cement Xác định khối lượng riêng Determination of density    TCVN 4030:2003 ASTM C188-17
2. Xác định độ mịn bằng phương pháp thấm khí Blaine Determination of fineness by Air permeability method (Blaine)   TCVN 4030:2003 ASTM C204-18e1 BS EN  196-6:2018
Xác định độ mịn bằng phương pháp sàng Determination of fineness by sieve method   TCVN 4030:2003 BS EN  196-6:2018
3. Xác định độ mịn qua sàng 45 µm Determination of fineness45µm   ASTM C430 - 17
4. Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of Standard consistency    TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) ASTM C187-16 BS EN196.3:2016
5. Xác định thời gian đông kết Dertermination of setting time     TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) ASTM C191-19 BS EN196.3:2016
6. Xác định thời gian đông kết Gillmore Dertermination of setting time Gillmore   ASTM C266 - 20
7. Xác định độ ổn định  Determination of soundness   TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) BS EN 196.3:2016
8. Xác định cường độ  Determination of strength Fmax = 25 kN TCVN 6016:2011 ASTM C109/C109M-21 BS EN 196-1:2016
         
9. Xi măng Cement Xác định độ nở autoclave Determination of autoclave expansion    TCVN 8877:2011 ASTM C151/C151M - 18
10. Xác định hàm lượng khí trong vữa xi măng Determination of air content of hydraulic cement motar   ASTM C185-20
11. Phương pháp xác định độ nở thanh vữa trong môi trường nước  Determination of expansion of hydraulic cement mortar bars stored in water   TCVN 12003:2018 ASTM C1038/C1038M-19
12. Xi măng poóc lăng bền sun phát Sulphate resisting portland cement Xác định độ nở sun phát Determination of potential expansion of motars exposed to sulphate   TCVN 6068:2020 ASTM C452-21
13. Clanhke xi măng poóc lăng thương phẩm Trade portland cement clinker Xác định hệ số nghiền  Determination of coefficient of grinding    TCVN 7024:2013
14. Xác định hoạt tính cường độ Determination of strength activity index   
15. Xác định hàm lượng ẩm  Determination of moisture content  
16. Xác định cỡ hạt Determination of particle sizes  
17. Xi măng xây trát Masonry cement Xác định khả năng giữ nước Determination of water retention   TCVN 9202:2012 BS EN 413 - 2:2016 ASTM C1506-17
18. Xi măng poóc lăng hỗn hợp bền sunphat Sulfate resistance blended portland cement Xác định sự thay đổi chiều dài thanh vữa trong dung dịch sulfat Determination of length change of hydraulic cement mortars exposed to a sulfate solution   TCVN 7713:2007 ASTM C1012/C1012M -15
19. Tro bay, pozơlan sử dụng cho bê tông Fly ash, pozzolans for concrete Xác định lượng nước yêu cầu Determination of water requirement amount   ASTM C311/C311M -18 TCVN 8825:2011
20. Xác định chỉ số hoạt tính cường độ với xi măng poóc lăng Determination of strength activity index, with portland cement   ASTM C311/C311M -18
21. Xác định hàm lượng ẩm  Determination of moisture content   TCVN 8262:2009 ASTM C311/C311M -18
22. Tro bay, pozơlan Fly ash, pozzolans Xác định hàm lượng mất khi nung  Dertermination of loss on ignition content    TCVN 8262:2009 ASTM C311/C311M -18
23. Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng Granulated blast furnace slag for cement production Xác định chỉ số hoạt tính cường độ với xi măng pooc lăng Determination of strength activity index with Portland Cement   TCVN 4315:2007
24. Xác định hàm lượng mất khi nung  Dertermination of loss on ignition content    TCVN 8265:2009
25. Phụ gia khoáng cho xi măng Mineral admixture for cement Xác định chỉ số hoạt tính cường độ với xi măng pooc lăng Determination of strength activity index with Portland Cement   TCVN 6882:2016
26. Xác định hàm lượng kiềm có hại của phụ gia sau 28 ngày Determination of harmfull alkali content of admixture after 28 days  
27. Xác định thời gian kết thúc đông kết của vữa vôi phụ gia khoáng  Determination of final setting time of lime mortar - mineral additives  
         
28. Phụ gia khoáng cho xi măng Mineral admixture for cement Xác định độ bền của vữa vôiphụ gia khoáng Determination of lime mortar resistance of mineral additives   TCVN 6882:2016
29. Xác định hàm lượng tạp chất bụi và sét   Determination of content of dust and clay  
30. Các sản phẩm và nguyên liệu sản xuất VLXD Building products and raw materilas Xác định thành phần hạt. Phương pháp Laser Determination of particle size.  Lazer method (0,04 ~ 2000) m TCCS 04:2021
31. Các sản phẩm vật liệu cách nhiệt và sản phẩm vật liệu xây dựng   Thermal insulation and Building products Xác định độ dẫn nhiệt ở dải nhiệt độ  (0 ~ 100) °C Determination of conductivity range  (0 ~ 100) °C   ISO 8301:1991  ASTM C518-17
32. Đất sét để sản xuất gạch  ngói nung Clay for production of burnt tiles and bricks Xác định độ dẻo Determination of consistency index   TCVN 4345:1986
33. Xác định độ ẩm tạo hình chuẩn Shaping moisture content  
34. Xác định độ co khi sấy và khi nung Determination of shrinkage after drying and firing  
35. Xác định độ hút nước sau khi nung Determination of water absorption after firing  
36. Xác định độ bền nén sau khi nung Determination of compressive strength after firing   TCVN 4345:1986
37. Xác định thành phần cỡ hạt Determination of particle size distribution  
38. Gạch đất sét nung Clay brick   Xác định cường độ nén Determination of compressive strength  Fmax = 125 kN TCVN 6355-2:2009
39. Xác định cường độ uốn Determination of bending strength   TCVN 6355-3:2009
40. Xác định độ hút nước Determination of water absorption   TCVN 6355-4:2009
41. Xác định khối lượng thể tích Determination of bulk density    TCVN 6355-5:2009
42. Xác định độ rỗng Determination of void volume   TCVN 6355-6:2009
43. Ngói đất sét nung Clay roofing tiles Xác định tải trọng uốn gãy Determination of flexural strength   TCVN 4313:1995
44. Xác định độ hút nước Determination of water absorption  
45. Xác định thời gian xuyên nước Determination water impermeatbility  
46. Xác định khối lượng một mét vuông ngói ở trạng thái bão hòa nước Determination of mass in 1 m2 of water saturated tiles  
47. Gạch bê tông Concrete bricks Xác định cường độ chịu nén Determination of compressive strength Fmax = 125 kN TCVN 6477:2016 ASTM C140/C140M-17a 
48. Xác định độ rỗng Determination of void volume   TCVN 6477:2016
49. Xác định độ hút nước Determination of water absorption   TCVN 6355-4:2009 ASTM C140/C140M-17a
50. Xác định độ thấm nước Determination of water permeatbility   TCVN 6477:2016
51. Gạch bê tông tự chèn Interlocking concrete bricks Xác định cường độ chịu nén Determination of compressive strength Fmax = 125 kN TCVN 6476:1999
52. Gạch bê tông tự chèn Interlocking concrete bricks Xác định độ hút nước  Determination of water absorption   TCVN 6355-4:2009
53. Xác định độ mài mòn  Determination of resistance to surface abrasion   TCVN 6065:1995
54. Bê tông nhẹ - Gạch bê tông khí chưng áp Lightweight concrete - Autoclaved aerated concrete bricks (AAC) Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Fmax = 10 kN TCVN 9030:2017
55. Xác định khối lượng thể tích khô Determination of dry bulk density  
56. Bê tông nhẹ - Gạch bê tông bọt, khí không  chưng áp Lightweight concrete -  Non- autoclaved aerated, foam concrete bricks Xác định khối lượng thể tích khô  Determination of dry bulk density   TCVN 9030:2017
57. Xác định cường độ nén Determination of compressive strength  
58. Gạch xi măng  lát nền Cement floor tiles Xác định độ mài mòn lớp mặt Determination of resistance to surface abrasion   TCVN 6065:1995
59. Xác định tải trọng uốn gãy Determination of breaking strength  
60. Xác định độ hút nước Determination of water absorption   TCVN 6355-4:2009
61. Cát tiêu chuẩn ISO để xác định cường độ xi măng ISO standard sand for determination of cement strength Xác định khối lượng cát trong mỗi túi Determination of mass of pre-packed sand in a bag    TCVN 6227:1996
62. Xác định độ ẩm Determination of moisture content  
63. Xác định thành phần hạt Determination of particle size distribution  
64. Nguyên vật liệu dạng bột Powder material Xác định độ thấm dầu  Determination of the oil absorption   ASTM D 281-12(2021)
65. Silicafume và tro trấu nghiền mịn Silicafume and rice husk ash Xác định độ mịn qua sàng 45 µm Determination of fineness45µm   TCVN 8827:2011
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Xi măng pooclăng Portland cement Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content   TCVN 141:2008
2. Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content    TCVN 141:2008 ASTM C114-18
3. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content   
4. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content   
5. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content   
6. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content   
7. Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content   
8. Xác định hàm lượng TiO2 Determination of TiO2 content   
9. Xác định hàm lượng K2O Determination of K2O content   
10. Xác định hàm lượng Na2O Determination of Na2O content   
11. Xác định hàm lượng vôi tự do Determination of CaOfreecontent   
12. Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content   
13. Xi măng pooclăng bền sulphát chứa bari Barium contained with sulfate resisting portland cement Xác định hàm lượng BaO Determination of BaO content   TCVN 6820:2016
14. Đá vôi Lime stone Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content    TCVN 9191:2012
15. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content   
16. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content   
17. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content   
18. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content   
19. Quặng sắt Iron ores Xác định tổng hàm lượng sắt Determination of total iron content    TCVN 4653-1:2009 (ISO 2597-1:2006)
20. Đất Clay Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content    TCVN 7131:2016
21. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content   
22. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content   
23. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content   
24. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content   
         
25. Đất Clay Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content    TCVN 7131:2016
26. Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of LOI content   
27. Xác định hàm lượng K2O Determination of K2O content   
28. Xác định hàm lượng Na2O Determination of Na2O content   
29. Vật liệu chịu lửa Alumosilicat Alumosilicat Refractories Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content    TCVN 6533:2016
30. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content   
31. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content   
32. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content   
33. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content   
34. Xác định hàm lượng TiO2 Determination of TiO2 content   
35. Xác định hàm lượng K2O Determination of K2O content   
36. Xác định hàm lượng Na2O Determination of Na2O content  
37. Vật liệu chịu lửa chứa chrom chrome Refractories Xác định hàm lượng Cr2O3 Determination of Cr2O3 content    TCVN 6819:2015
38. Sản phẩm vật liệu chịu lửa chứa SiC SiC refractory materials Xác định hàm lượng SiC, Al2O3 Determination of SiC, Al2O3content   TCCS 06/2021
39. Nguyên liệu chịu lửa chứa SiC SiC refractory Xác định hàm lượng SiC Determination of SiC content    TCVN 9190:2012
40. Cát để sản xuất thủy tinh Sand for glass manufacture Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content    TCVN 9183:2012
41. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content    TCVN 9184:2012
42. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content    TCVN 9185:2012
43. Tro bay Fly ash Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content    TCVN 8262:2009 ASTM C311/C311M -18
44. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content   
45. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content   
46. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content   
47. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content  
48. Xác định hàm lượng K2O Determination of K2O content   
49. Xác định hàm lượng Na2O Determination of Na2O content   
50. Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content   TCVN 141:2008 ASTM C311/C311M -18
51. Xác định hàm lượng vôi tự do Determination of CaOfreecontent    TCVN 11860:2018
52. Thạch cao phosphor  Phospho gypsum Xác định hàm lượng CaSO4.2H2O Determination of CaSO4.2H2O content   TCVN 11833:2017
53. Xác định hàm lượng P2O5 hòa tan Determination of dissolved P2O5 content  
54. Xác định hàm lượng P2O5tổng Determination of total P2O5content  
55. Cốt liệu  Aggregates Xác định độ ổn định cốt liệu trong dung dịch Na2SO4 hoặc dung dịch MgSO4 Determination of soundness by use of sodium sulfate or magnesium sulfate    ASTM C88-18
56. Sản phẩm và nguyên liệu sản xuất VLXD Building products and raw materilas Xác định định tính/ Quanlitative analysis analysis Phương pháp nhiễu xạ tia X/ X-ray diffraction method(XRD)  - Các khoáng vật của clanhke/ Minerals of Clinker: C3S, C2S, C3A, C4AF;  - Các khoáng vật có trong sét/ Minerals of clay: Kaolinite, Mica,…; - Các khoáng fenspat/ Minerals of Feldspar: Albite, Microcline… - Một số khoáng khác/ otherminerals: Dolomite, Lime, Mullite, Amiăng, Corundum, Thạch cao, Calcite, hàm lượng pha thủy tinh.   TCCS 02:2021
57. Than Coal Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Phương pháp B2 Determination of moisture content B2 method   TCVN 172:2019 
58. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content   ASTM D3174-18 TCVN 173:2011
59. Xác định chất bốc Determination of volatile   ASTM 3175-20 TCVN 174:2011
60. Xác định nhiệt lượng Determination of calorie content   ASTM D5865-19 TCVN 200:2011
61. Xác định hàm lượng Stổng  số Determination of Ssum content   ASTM D3177-07 TCVN 175:2015
62. Nước sạch Domestic water Xác định độ pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492-2011 (ISO 10523:2008)
63. Xác định hàm lượng ion sunfat Determination of ion sulfate content   TCVN 6200-96 (ISO 9280:1990)
64. Phụ gia hoá học cho  bê tông Chemical admixtures for concrete Xác định hàm lượng ion Clo Determination of ion chloride content   TCVN 8826:2011
65. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content  
66. Xác định hàm lượng chất khô Determination of content of dry materials   
67. Xác định khối lượng riêng Determination of density  
Ghi chú/Note:
  • TCCS...: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • ISO: International Organization for Standardization
Trung tâm Vật liệu chịu lửa và Chống cháy Refractory and fire proof materials Center Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing:             Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Vật liệu chịu lửa Refractory material Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường Determination cold compressive strength Đến/ To 250 MPa TCVN  6530-1:2016 ISO 10059-1:1992 ASTM  C133-97(2021) BS EN  993-5:2018
2. Xác định khối lượng riêng Determination of true density   TCVN  6530-2:2016
3. Xác định khối lượng thể tích, độ xốp biểu kiến, độ hút nước, độ xốp thực Determination of  bulk density, Apparent porosity, Water absorption, True porosity   TCVN  6530-3:2016 ISO 5017:2013 BS EN 993-1:2018 ASTM  C134-95(2016)
4. Xác định độ chịu lửa Determination of refractoriness Đến/ To 1 810 oC TCVN  6530-4:2016 ISO 528:1983 EN 993-12:1997
5. Xác định độ co nở phụ sau nung Determination of permanent change in dimentions on heating Đến/ To 1 800 oC TCVN  6530-5:2016 ISO 2478:1987
6. Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng 0,2 N/mm2 Determination of refractoriness under load 0,2 N/mm2 Đến/ To 1 700 oC TCVN  6530-6:2016 ISO 1893:2007 DIN 51064:1981
7. Xác định độ bền sốc nhiệt Determination of Thermal shock resistance   TCVN  6530-7:2016 ASTM C1171-16
8. Xác định độ bền uốn ở nhiệt độ cao Determination of Modulus of rupture at elevated temperatures Đến/ To 1 450 oC TCVN  6530-10:2007 ISO 5013:1985
9. Vật liệu chịu lửa Refractory material Xác định độ chịu mài mòn ở nhiệt độ thường Determination of abrasion resistance at room  temperature   TCVN  6530-11:2007 ISO 16282:2007 ASTM C704/C704M- 15
10. Xác định khối lượng thể tích vật liệu dạng hạt Determination of grain bulk density   TCVN  6530-12:2007 ISO 8840:1987
11. Bê tông chịu lửa Castable refractories  Xác định độ bền nén và độ bền uốn Determination of  cold Crushing Strength and Modulus of Rupture Đến/ To 250 MPa JIS R 2553:1992 ASTM  C133–97 (2021) TCVN 10685-5:2018 TCVN 10685-6:2018
12. Xác định độ co nở phụ Determination of Permanent linear change Đến/ To 1700 oC JIS R 2554:1986 ASTM  C113-14(2019) TCVN  10685-5:2018  TCVN  10685-6:2018
13. Vật liệu chịu lửa cách nhiệt định hình Shaped insulating refractories Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường Determination of cold crushing strength (0,1 ~ 30) MPa TCVN  7949-1:2008
14. Xác định khối lượng thể tích và độ xốp thực Determination of bulk density and true porosity   TCVN  7949-2:2008
Ghi chú/Note:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • ISO: International Organization for Standardization
  • DIN: German Institute for Standardization
  • JIS: Japan Industrial Standard
Trung tâm Vật liệu hữu cơ và Hóa phẩm xây dựng Organic materials and Construction Chemical Center Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing:          Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Bột bả tường gốc xi măng poóc lăng Skim coat Xác định Độ mịn, phần còn lại trên sàng 0,09 mm Determination of fineness, the rest on 0,09 mm sieve   TCVN 7239:2014 & TCVN 4030:2003
2. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time   TCVN 7239:2014 &  TCVN 6017:1995
3. Xác định độ giữ nước Determination of water retension   TCVN 7239:2014 
4. Xác định Độ cứng bề mặt Determination of surface hardness   TCVN 7239:2014
5. Xác định cường độ bám dính ở điều kiện tiêu chuẩn Determination of adhesion strength Standard condition  (0,01 ~ 16,00) kN TCVN 7239:2014
6. Xác định cường độ bám dính sau khi ngâm nước 72 h Determination of adhesion strength after immersion in water 72 hours (0,01 ~ 16,00) kN TCVN 7239:2014
7. Xác định cường độ bám dính sau chu kỳ sốc nhiệt Determination of adhesion after heat sock cycles (0,01 - 16,00) kN TCVN 7239:2014
  1. B.
Sơn tường - Sơn nhũ tương Wall paints - emulsion paints Xác định độ bền của lớp sơn theo phép thử cắt ô Determination of resistance of paint coatings by cross-cut test   TCVN 2097:2015 ISO 2409:2020
  1. .
Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh của màng sơn Determination of heat sock resistance of paint film   TCVN  8653-5:2012
  1.  
Xác định độ bền rửa trôi  Determination of washability   TCVN  8653-4:2012 JIS K 5600-5-11
  1. .
Sơn Alkyd - Sơn dung môi Alkyd Paints - Solvent Paints Xác định độ bền va đập  Determination of impact strength Đến/ to 100 kG.cm TCVN  2100-2:2013 (ISO 6272-2:2011)
  1. .
Xác định độ bền uốn  Determination of bending strength (1 ~ 32) mm TCVN 2099:2013 (ISO 1519:2011)
  1. .
Xác định thời gian khô bề mặt Determination of surface-drying times  Đến 24 giờ To 24 h TCVN  2096-3:2015 (ISO 9117-3:2009) TCVN  2096-4:2015 (ISO 9117-4:2009)
  1. .
Xác định độ bền mài mòn  Determination of abrasion resistance   TCVN 11474:2016 JIS K 5600-5-9 ASTM D4060:2010
  1. .
Vữa dán  gạch ốp lát Tiles Adhesive Xác định cường độ bám dính Determination of tensile adhesion strength (0,01 ~ 16,00) kN TCVN  7899-2:2008 EN 12004-2:2017 ISO 13007-2:2013
  1. .
Xác định thời gian mở Determination of open time (5 ~ 30) phút
  1. .
Xác định độ trượt Determination of slip (0 ~ 0,5) mm
         
  1. 0.
Tấm trải chống thấm trên cơ sở bi tum biến tính Modified Bituminous Weterproofing Membranes Xác định độ bền nhiệt Determination of high temperature stability (0 ~ 90) oC TCVN  9067-3:2012 ASTM D 5147-11
  1. 1.
Xác định độ bền chọc thủng động Determination of dynamic puncture resistance   TCVN  9067-2:2012 ASTM D 5635-04
  1. 2.
Băng chặn  nước PVC PVC waterproof membrane Xác định độ bền kéo Determination of tensile strength   TCVN 9407:2014 JIS K 6773:2007
  1. 3.
Xác định độ bền hóa chất Determination of Chemicals resistance   TCVN 9407:2014 JIS K 6773:2007
  1. 4.
Silicon xảm khe Sealant silicone Xác định ảnh hưởng của lão hóa nhiệt Determination of effect of heat aging   TCVN  8267-4:2009 ASTM C792-15
  1. 5.
Xác định độ cứng Shore Determination of shore A hardness   TCVN  8267-3:2009 ASTM C 661-15
  1. 6.
Xác định cường độ bám dính Determination of tensile adhesion Đến/ to 2 000 kPa TCVN  8267-6:2009 ASTM C 1135-19
  1. 7.
Tấm thạch cao Gypsum board Xác định cường độ chịu uốn Determination of flexural strength Đến/ to 2 000 N TCVN  8257-3:2009 ASTM C473-19
  1. 1.
Xác định độ cứng Determination of hardness Đến/ to 1 000 N TCVN  8257-2:2009 ASTM C473-19
  1. 2.
Xác định độ kháng nhổ đinh Determination of nail pull resistance Đến/ to 2 000 N TCVN  8257-4:2009 ASTM C473-19
  1.  
Xác định độ biến dạng ẩm Determination of humidified deflection (0 ~ 100) mm TCVN  8257-5:2009 ASTM C473-19
  1.  
Xác định độ hút nước Determination of water absorption   TCVN  8257-6:2009 ASTM C473-19
  1. 0.
Tấm xi mănsi Fiber -cementsheets Xác định cưnđộ chun Determination of flexural strength Đến/ to 30 MPa TCVN  8259-2:2009 ASTM  C1185-08 (2016)
  1.  
Xác định độ co giãn ẩm Determination of humidified elasticity (0,00 ~ 0,50) % TCVN  8259-4:2009 ASTM  C1185-08 (2016)
  1.  
Xác định khả năng chống thấm nước Determination of water permeability    TCVN  8259-6:2009 ASTM  C1185-08 (2016)
  1.  
Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh Determination of soak-dry resistance   TCVN  8259-5:2009 ASTM  C1185-08 (2016)
  1.  
Xác định độ bền nước nóng Determination of warm water resistance   TCVN  8259-7:2009 ASTM  C1185-08 (2016)
  1.  
Xác định độ bền băng giá Determination of frost resistance   TCVN  8259-8:2009 ASTM  C1185-08 (2016)
  1.  
Xác định độ bền mưa - nắng Determination of heat/Rain Resistance   TCVN  8259-9:2009 ASTM  C1185-08 (2016)
  1. 2.
Ván MDF,  ván dăm Fiberboard, particles board Xác định độ trương nở chiều dày Determination of swelling in thickness (0 ~ 30) mm TCVN 12445:2018 ISO 16983:2003
  1. 2.
Xác định độ bền uốn tĩnh Determination of bending strength (50 ~ 5 000) N TCVN 12446:2018 ISO 16978:2003
  1. 4.
Ván MDF,  ván dăm Fiberboard, particles board Xác định độ bền kéo vuông góc với mặt ván Determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board (50 ~ 5 000) N TCVN 12447:2018 ISO 16984:2003
  1. 5.
Ván sàn gỗ  nhân tạo Laminate flooring Xác định độ trương nở chiều dày Determination of swelling in thickness   TCVN 11950:2018 ISO 24336:2005 BS EN 13329:2016
  1. 6.
Xác định độ bền bề mặt Determination of surface hardness Đến/ to 10 MPa TCVN 11906:2017  BS EN 13329:2016 ISO 16981:2003
  1. 7.
Xác định độ bền mài mòn Determination of bbrasion resistance Đến/ to 10 000 vòng TCVN 11947:2018 BS EN 13329:2016 ISO 24338:2014
  1. 8.
Xác định độ thay đổi kích thước khi thay đổi độ ẩm Determination of dimensional variations after changes in relative humidity (0 ~ 10) mm BS EN 13329:2016
  1. 9.
Ống nhựa  nhiệt dẻo Thermoplastics pipes Xác định độ bền kéo  Determination of tensile properties  Đến/ to 100 MPa TCVN  7434-1:2004 (ISO 6259-1:1997) TCVN  7434-2:2004  (ISO 6259-2:1997)
  1. 2.
Xác định độ bền va đập-Phương pháp Charpy Determination of pendulum impact strength Charpy method Đến/ to 7,5 J ISO 9854-1:1994 & ISO 9854-2:1994
  1. 2.
Sản phẩm hợp kim nhôm dạng profile Aluminium and aluminium alloy profiles Xác định độ bền kéo và độ dãn dài Determination of tensile strength and elongation at break    TCVN 197-1:2014 ISO 6892-1:2009
  1. 2.
Thanh profile poly (vinylclorua) không hóa dẻo (PVC-U) dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors Xác định độ bền va đập bi rơi của thanh profile chính Determination of resistance to impact of main profiles by falling mass   BS EN 477:2018
  1. 3.
Xác định ngoại quan mẫu thử sau khi lưu hóa nhiệt ở 150 oC Determination of appearance after exposure at 150 °C    BS EN 478:2018
  1. 4.
Xác định độ ổn định kích thước sau khi lưu hóa nhiệt Determination of the dimension difference after heat reversion   BS EN 479:2018
  1. .
Hệ khung treo kim loại cho tấm trần Metal suspension systems for acoustical and lay in panel ceilings Xác định khả năng chịu tải phân bố đều của thanh chính  Determination of load- carring capabilities of main runners   ASTM E3090-20
  1. 2.
Lớp phủ sơn và vecni  Coating of paints and varnishes Xác định chiều dày lớp phủ  Determination of coating thickness   TCVN 9760:2013 (ISO 2808:2007)
  1. 2.
Vật liệu chống thấm gốc ximăng  - polymer Water impermeable products based on cement - polymer Xác định cường độ bám dính khi kéo ban đầu Determination of initial tensile adhesion strength (0,01 ~ 16,00) kN TCVN 12692:2020
  1. 9.
Xác định cường độ bám dính sau khi tiếp xúc với nước Determination of tensile adhension strength after water contact (0,01 ~ 16,00) kN BS EN14891: 2017
  1. 0.
Xác định cường độ bám dính sau lão hóa nhiệt Determination of tensile adhension strength after water heat ageing (0,01 ~ 16,00) kN
  1. 1.
Vật liệu chống thấm gốc ximăng  - polymer Water impermeable products based on cement - polymer Xác định cường độ bám dính khi kéo sau các chu kỳ đóng băng và tan băng Determination of tensile adhesion strength after freeze-thaw cycles (0,01 - 16,00) kN BS EN14891: 2017
  1. .
Xác định cường độ bám dính khi kéo sau khi tiếp xúc với nước vôi Determination of tensile adhesion strength after contact with lime water (0,01 - 16,00) kN
  1. 3.
Xác định khả năng tạo cầu vết nứt ở điều kiện tiêu chuẩn Determination of crack bridging ability under standard conditions  
  1. 4.
Xác định độ thấm nước dưới áp lực thủy tĩnh 150 kPa trong 7 ngày Determination of water impermeability of 150 kPa for 7 days  
Ghi chú/Note:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • ISO: International Organization for Standardization
  • EN: European Standard
  • BS EN: British Standards
  • JIS: Japan Industrial Standard
Trung tâm Gốm sứ - Thủy tinh Center of Ceramic - Glass Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing:          Civil – Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1. 1
Gạch, đá ốp lát Tiles, stone floor and wall Xác định kích thước và chất lượng bề mặt Determination of dimensions and surface quality   TCVN  6415-2:2016 (ISO 10545-2:1995) BS EN ISO  10545-2:2018
  1. 2
Xác định độ hút nước, độ xốp biểu kiến, khối lượng riêng tương đối và khối lượng thể tích Determination of ưater absorption, Apparent porosity, Apparent relative density and bulk density   TCVN  6415-3:2016 (ISO 10545-3:1995) BS EN ISO  10545-3:2018 ASTM C373-18
  1.  
Xác định độ bền uốn và lực uốn gãy Determination of modulus of rupture and breaking strength   TCVN  6415-4:2016 (ISO 10545-4:2014) BS EN ISO  10545-4:2019
  1.  
Xác định độ bền va đập bằng cách đo hệ số phản hồi  Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution   TCVN  6415-5:2016 (ISO 10545-5:1996)
  1.  
Xác định độ bền mài mòn bề mặt với gạch phủ men Determination of resistance surface abrasion for glazed tiles   TCVN  6415-7:2016 (ISO 10545-7:1996)
  1.  
Xác định độ bền mài mòn sâu với gạch không phủ men Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles   TCVN  6415-6:2016 (ISO 10545­-6:2010)
  1.  
Gạch, đá ốp lát Tiles, stone floor and wall Xác định hệ số dãn nở nhiệt dài Determination of linear thermal expansion Đến/ to 1 200 0C TCVN  6415-8:2016 (ISO 10545-8:2014)
  1.  
Xác định độ bền sốc nhiệt  Determination of resistance to thermal sock   TCVN  6415-9:2016 (ISO 10545-9:2013) BS EN ISO  10545-9:2013
  1.  
Xác định độ hệ số dãn nở ẩm Determination of moisture expansion   TCVN  6415-10:2016 (ISO 10545­10:1995)
  1.  
Xác định độ bền rạn men đối với gạch phủ men Determination of crazing resistance for glazed tiles   TCVN  6415-11:2016 (ISO 10545­-11:1994)
  1.  
Xác định độ bền băng giá Determination of frost resistance   TCVN  6415-12:2016 (ISO 10545-12:1995)
  1.  
Xác định độ bền hóa học Determination of chemical resistance   TCVN  6415-13:2016 (ISO 10545-13:1995)
  1.  
Xác định hệ số ma sát. Phương pháp sàn nghiêng Determination of coefficient of friction. Inclined floor method   TCVN  6415-17:2016  DIN 51130:2014 DIN 51097:2016
  1.  
Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs Determination of Scratch hardness of surface according to Mohs scale - TCVN  6415-18:2016 (EN 101:1991)
  1.  
Đá ốp lát Stone floor and wall Xác định độ chịu mài mòn bề mặt Determination of resistance to surface abrasion   TCVN 4732:2016 
         
  1.  
Sứ vệ sinh Sanitary Ware Kiểm tra ngoại quan và sai lệch kích thước Determination of appearance and dimension tolerrance   TCVN 5436:2006
  1.  
Kiểm tra khả năng chịu tải  Load test  
18. Kiểm tra tính năng sử dụng  Performance test  
  1.  
Kính gương  Mirrors Độ bám dính lớp sơn phủ Cross-cut test   TCVN 7625:2007
  1.  
Sản phẩm kính xây dựng Products of Glass construct Xác định kích thước (dài x rộng x cao) Determination of dimentions (length x width x height)   TCVN 7219:2002
  1.  
Xác định khuyết tật ngoại quan Determination of apperance defects   TCVN 7219:2002
  1.  
Xác định độ cong vênh  Determination from warpade  
  1.  
Xác định độ biến dạng quang học  Determination of optical deformation degree  
  1.  
Xác định độ truyền sáng  Determination of light transmittance   TCVN 7737:2007
  1.  
Thử nghiệm độ bền va đập bi rơi Impact resistance test   TCVN 7368:2013
  1.  
Thử nghiệm độ bền va đập con lắc Impact resistance test by pendulum  
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt độ cao High-temperature resistancetest   TCVN  7364-4:2018
  1.  
Thử nghiệm phá vỡ mẫu Breaking sample test   TCVN 7455:2013
  1.  
Thử nghiệm ứng suất bề mặt kính Surface stress test  
  1.  
Thử nghiệm độ bền axit Acid resistance test   TCVN 7528:2005
  1.  
Sản phẩm kính xây dựng Products of Glass construct Thử nghiệm độ bền kiềm Base resistance test   TCVN 7528:2005
  1.  
Thử nghiệm độ bền mài mòn Abrasion resistance test  
  1.  
Sản phẩm kính Products of glass Xác định hệ số truyền sáng Determination of light transmittance  (300 ~ 2 500) nm ISO 9050:2003
  1.  
Xác định hệ số truyền tia UV Determination of UV- transmittance (300 ~ 2 500) nm
  1.  
Xác định hệ số truyền năng lượng mặt trời trực tiếp Determination of solar direct transmittance (300 ~ 2 500) nm ISO 9050:2003
  1.  
Xác định hệ số phản xạ ánh sáng  Determination of light reflectance  (300 ~ 2 500) nm
  1.  
Xác định hệ số phản xạ năng lượng mặt trời trực tiếp Determination of solar direct reflectance (300 ~ 2 500) nm
  1.  
Xác định tổng hệ số truyền năng lượng mặt trời Determination of total solar energy transmittance (300 ~ 2 500) nm
  1.  
Xác định hệ số hấp thụ năng lượng mặt trời trực tiếp Determination of solar direct absorbtance (300 ~ 2 500) nm
  1.  
Xác định hệ số che bóng Determination of shading coefficient (300 ~ 2 500) nm BS EN 410:2011
  1.  
Xác định hệ số truyền nhiệt Determination of heat transfer coefficient (300 ~ 2 500) nm JIS R 3106:2019
Ghi chú/Note:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • ISO: International Organization for Standardization
  • EN: European Standard
  • BS EN: British Standards
  • JIS: Japan Industrial Standard
Trung tâm Thiết bị, môi trường và An toàn lao động Equipment, Environment and Labour Safety Center Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing:          Civil – Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Ống và phụ tùng chất dẻo Plastic pipes and fittings Xác định độ bền chịu áp suất bên trong ống và phụ tùng  Determination of the resistance to internal pressure Đến/ To 100 bar TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-2:2007 (ISO 1167- 2:2006) TCVN 6149-3:2009 (ISO 1167-3:2007)
  1.  
Xác định kích thước Determination of dimensions Đến/ To 1 000 mm TCVN 6145:2007 ISO 3126:2005
  1.  
Xác định khối lượng riêng Determination of density   TCVN 6039-1:2015 ISO 1183-1: 2012
  1.  
Xác định tốc độ dòng chảy theo khối lượng Determination of the melt mass-flow rate   ISO 1133-1:2011
  1.  
Xác định hàm lượng chất bay hơi Determination of volatile content   BS EN 12099:1997
  1.  
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion   TCVN 6148:2007  ISO 2505:2005
  1.  
Độ bền va đập ngoài. Phương pháp vòng tuần hoàn Determination of resistance to external blows Round-the-clock method   TCVN 6144:2003 ISO 3127: 1994 BS EN 744:1996
  1.  
Xác định độ bền va đập. Phương pháp Charpy Determination of impact strength.  Charpy method Đến/ To 15 J ISO/CD 9854-1,2:1994
  1.  
Ống poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) Unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) pipes Thử nghiệm độ bền Dichloromethane tại nhiệt độ 15oC Testing of Resistance to Dichloromethane at 15oC   TCVN 7306:2008 ISO 9852:2007
  1.  
Ống, phụ tùng  và hạt nhựa polyolefin Polyolefin pipes, fittings and compounds Xác định độ phân tán than đen hoặc hạt màu Determination for the assessment of the degree of pigment or carbon black dispersion   ISO 18553:2002
  1.  
Khung cửa, kết cấu bao che tường và mái Frames, walling and roofing Xác định hệ số truyền nhiệt U Determination of thermal transmittance U-value   ISO 10077-1:2017 ISO 10077-2:2017 ISO 12631:2017 ANSI/NFRC 100-2020
  1.  
Kết cấu tường kính và hộp kính Frames, walling and roofing Xác định hệ số truyền nhiệt U Determination of thermal transmittance U-value   TCVN 9502:2013 BS EN 673:2011 ISO 10292:1994
  1.  
Tường kính, cửa sổ, cửa đi và kết cấu che nắng Windows, doors and shading devices Xác định thông số đặc trưng nhiệt (U; SHGC; VLT) Determining the thermal performance (U-value; SHGC; VLT)     TCVN 11857:2017 ISO 15099:2003 ANSI/NFRC 200-2020
  1.  
Vật liệu tường, mái và vật liệu lát nền Walling, roofing and paving materials Xác định chỉ số phản xạ năng lượng mặt trời (SRI) Determining the Solar Reflectance Index (SRI)   ASTM E1980 – 11 ISO 22969:2019 BS EN 17190:2018
  1. 249.
Vật liệu xây dựng và chất thải sử dụng làm vật liệu xây dựng Construction materials and waste used in construction materials Xác định chỉ số hoạt độ phóng xạ  Determination of radioactivity index 131I: 3-4.105Bq/kg 134Cs: 3-1.105Bq/kg 137Cs: 3.7-1.105Bq/kg 40K: 50-2.104Bq/kg 226Ra: 10-1.104Bq/kg 232Th: 10-1.104Bq/kg TCVN 12249:2018 ISO 20042:2019 ISO 19581:2017 ASTM  D3649 – 06 (2014)  ASTM C1718 – 10 (2019)
  1.  
Vật liệu chống ăn mòn Corrosion Resistance Materials Thử nghiệm ăn mòn trong môi trường nhân tạo – thử nghiệm phun muối Corrosion tests in artificial atmospheres - salt spray   ISO 9227:2017 ASTM B117-19 ASTM G85-19
Ghi chú/Note:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • ISO: International Organization for Standardization
  • BS EN: British Standards
  • ANSI: American National Standards Institute
Trung tâm Xi măng - Bê tông Cement and Concrete Center Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing:          Civil – Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Xi măng Cement Phương pháp xác định nhitthuỷ hoá  Test method for heat of hydration   TCVN 6070:2005
  1.  
Xi măng poóc lăng trắng White portland cement Xác định độ trn Determination of whiteness   TCVN 5691:2000
 
Ngày hiệu lực: 
10/06/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 235, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
3
© 2016 by BoA. All right reserved