Bao Linh Control - Trading Joint Stock Company
Số VIAS:
045
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Tổ chức giám định/ Inspection Body: | Công ty Cổ phần Giám định - Thương mại Bảo Linh | ||||
Bao Linh Control - Trading Joint Stock Company | |||||
Mã số/ Code: | VIAS 045 | ||||
Địa chỉ trụ sở chính/ The head office address: | Số 19 Lê Thánh Tông, P. Máy Chai, Q. Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng | ||||
No. 19 Le Thanh Tong Street, May Chai ward, Ngo Quyen District, Hai Phong city, Vietnam | |||||
Địa điểm công nhận/ Accredited locations: | Số 19 Lê Thánh Tông, P. Máy Chai, Q. Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng | ||||
No. 19 Le Thanh Tong Street, May Chai ward, Ngo Quyen District, Hai Phong city, Vietnam | |||||
Điện thoại/ Tel: | 0904331468 | ||||
Email: | baolinhcontrol@gmail.com | Website: | |||
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: | Loại A/ Type A | ||||
Người phụ trách/ Representative: | Nguyễn Văn Khang | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ scope | |||
|
Nguyễn Văn Khang | Các chứng thư giám định được công nhận All accredited certificates | |||
|
Hoàng Tuấn Sơn | ||||
|
Nguyễn Chính Cường | ||||
|
Phạm Minh Đức | ||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | 05/ 07/ 2025 |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection methods/ procedures |
Phế liệu Scrap | Phế liệu các loại (sắt thép, giấy, nhựa, thủy tinh, kim loại màu, xỉ) Scraps (steel, paper, plastic, glass, nonferous material, slag). | - Số lượng/ Quantity - Khối lượng qua cân/ Weight by scale - Phân loại theo kích thước và mã HS/ Grading, classification by HS - Chất lượng theo QCVN về bảo vệ môi trường (QCVN 31, 32, 33, 65, 66, 67-2018/BTNMT)/ Quality compliance with QCVN environmental protection (QCVN 31, 32, 33, 65, 66, 67-2018/BTNMT) | BLJSC-HD 08 - 01 BLJSC-HD 08 -11 BLJSC-HD 08 - 04 BLJSC-HD 08 -12A, B, C, D, E, F. |
Vật liệu kim loại Metal material | Sắt, thép ở dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm. Materials, Finished steel and semifinished steel | - Số lượng/ Quantity - Khối lượng qua cân/ Weight by scale - Quy cách, tình trạng ngoại quan/ Specifications, condition - Chất lượng (các đặc tính cơ lý và hóa)/ Quality (mechanical, physical, chemical characteristics) | BLJSC-HD 08 - 01 BLJSC-HD 08 - 11 BLJSC-HD 08 - 04 BLJSC-HD 08 - 03 BLJSC – QP 15 |
Định lượng hàng hóa Quantity of Cargo | Hàng hóa Cargo | - Số lượng/ Quantity - Khối lượng qua cân/ Weight by scale | BLJSC-HD - 01 BLJSC-HD - 02 BLJSC-HD -11 |
- BLJSC-HD/QP-xx/yy: Quy trình giám định do tổ chức giám định xây dựng/ IB's developed methods
Ngày hiệu lực:
05/07/2025
Địa điểm công nhận:
Số 19 Lê Thánh Tông, P. Máy Chai, Q. Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
45