Construction equipment and materials inspection Department

Đơn vị chủ quản: 
Viet Nam VAKO equipment and machinery Joint Stock Company
Số VILAS: 
1369
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nam
Lĩnh vực: 
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm định thiết bị và vật liệu xây dựng Laboratory: Construction equipment and materials inspection Department Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Máy và thiết bị VAKO Việt Nam Organization: Viet Nam VAKO equipment and machinery Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Huy Thông Số hiệu/ Code: VILAS 1369 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày 27/05/2029 Địa chỉ/ Address: Số nhà 15, ngách 120/22 đường Kim Giang, tổ 31, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam No. 15, Alley 120/22 Kim Giang Street, Group 31, Dai Kim Ward, Hoang Mai District, Hanoi, Vietnam Địa điểm /Location: Lô CN 12, đường N4, KCN hỗ trợ Đồng Văn III, phường Tiên Nội, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam Lot CN 12, Road N4, Dong Van III Support Industrial Park, Tien Noi Ward, Duy Tien Town, Ha Nam Province, Vietnam Điện thoại/ Tel: 024. 6328 4351 E-mail: vako.vn@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1369 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Van báo động kiểu ướt phòng cháy chữa cháy có áp suất làm việc định mức không nhỏ hơn 1,2 MPa (12 bar) Wet alarm valves for fire protection with reated working pressure not less than 1,2 MPa (12 bar) Kiểm tra ngoại quan Visual check - TCVN 6305-2:2007 2. Thử lò xo Test spring Áp suất thử nghiệm/ testing pressure (6 ~ 10) bar Chu kỳ/ circles Đên/ to 50 000 3. Thử màng (chắn) Test membrane (diaphragm) Áp suất thử nghiệm/ testing pressure (6 ~ 10) bar 4. Thử sức chịu đựng Test endurance Áp suất thử nghiệm/ testing pressure (6 ~ 12) bar Lưu lượng/ Flow (1 000 ~ 9 920) L/min 5. Thử tổn thất thuỷ lực do ma sát Test hydraulic loss due to friction Áp suất thử nghiệm/ testing pressure (0 ~ 12) bar Lưu lượng/ Flow (590 ~ 14 720) L/min 6. Thử rò rỉ của van Test valve leakage Áp suất thử nghiệm/ testing pressure (1,5 ~ 32) bar 7. Thử biến dạng của van Test valve deformation Áp suất thử nghiệm/ testing pressure (6 ~ 32) bar 8. Thử độ bền thân van Test valve body strength Áp suất thử nghiệm/ testing pressure (6 ~ 64) bar 9. Thử chịu tác động của ngọn lửa Test fire resistance capability Áp suất thử nghiệm/ testing pressure (6 ~ 12) bar Nhiệt độ/ Temperature (800 ~ 900) oC 10. Kiểm tra vận hành Check of operation Áp suất cấp nước/ Water supply pressure (1,4 ~ 16) bar DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1369 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 11. Van báo động kiểu ướt phòng cháy chữa cháy có áp suất làm việc định mức không nhỏ hơn 1,2 MPa (12 bar) Wet alarm valves for fire protection with reated working pressure not less than 1,2 MPa (12 bar) Kiểm tra cấu tạo chuông nước Check of water bell structure - TCVN 6305-2:2007 12. Thử độ nghe rõ của chuông nước Test audibility of water bell Áp suất/ pressure 0,5 bar; 3 bar; 10 bar (28 ~ 130) dB 13. Thử độ bền bình làm trễ Test durability of retard chamber Áp suất thử nghiệm/ testing pressure (6 ~ 32) bar 14. Thử độ thoát nước bình làm trễ Test water discharge of retard chamber Khoảng thời gian/ Time duration (0 ~ 5) phút/ min 15. Thử chống ăn mòn Test corrosion resistance (0,7 ~ 1,7) bar (35 ± 2) oC 16. Van tràn phòng cháy chữa cháy Deluge valves for fire protection Kiểm tra ngoại quan Check of visual - TCVN 6305-5:2009 17. Thử lò xo Test spring Áp suất thử nghiệm/ testing pressure (6 ~ 10) bar Chu kỳ/ circles Đến/ to 50 000 18. Thử màng (chắn) Test membrane (diaphragm) Áp suất thử nghiệm/ testing pressure (6 ~ 10) bar 19. Thử tổn thất thuỷ lực do ma sát Test hydraulic loss due to friction Áp suất thử nghiệm/ testing pressure (0 ~ 12) bar Lưu lượng/ Flow (590 ~ 9 920) L/min 20. Thử rò rỉ của van Test valve leakage Áp suất thử nghiệm/ testing pressure (0 ~ 32) bar 21. Thử biến dạng của van Test valve deformation Áp suất thử nghiệm/ testing pressure (0 ~ 32) bar DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1369 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 22. Van tràn phòng cháy chữa cháy Deluge valves for fire protection Thử độ bền thân van Test valve body strength Áp suất thử nghiệm/ testing pressure (0 ~ 64) bar TCVN 6305-5:2009 23. Thử đốt nóng trên ngọn lửa Test fire resistance capability Áp suất thử nghiệm/ testing pressure (6 ~ 12) bar Nhiệt độ/ Temperature (800 ~ 900) oC 24. Kiểm tra vận hành Operation check Áp suất thử nghiệm/ testing pressure (1,4 ~ 16) bar 25. Thử độ bền Test durability Áp suất thử nghiệm/ testing pressure (0 ~ 6) bar 26. Thử chống đóng lại Test anti-reclosing capability Áp suất làm việc/ working pressure (0 ~ 12) bar 27. Thử chống ăn mòn Test corrosion resistance (0,7 ~ 1,7) bar (35 ± 2) oC 28. Trụ nước chữa cháy Fire hydrant Xác định hệ số tổn hao áp suất trong trụ nước Determination of Pressure loss coefficient in column Tại áp suất/ At pressure 0,2; 0,4; 0,6 MPa TCVN 6379:1998 29. Thử khả năng chịu áp suất Test pressure resistance Áp suất thử nghiệm/ testing pressure (0 ~ 20) Bar 30. Thử độ kín của trụ nước Test leakage of column Áp suất làm việc/ working pressure (10 ~ 20) bar 31. Đo momen quay khi mở và đóng van trụ nước Measurement of torque on opening and closing of column valve Áp suất làm việc/ working pressure (10 ~ 20) bar Momen/ Torque (20 ~ 200) N.m 32. Đo lượng nước đọng lại trong trụ Measurement of water balance remaining in column - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1369 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 33. Trụ nước chữa cháy Fire hydrant Kiểm tra thông số và kích thước hình học lỗ xả nước đọng Check of geometric parameters and dimensions of drain hole - TCVN 6379:1998 và/and TCVN 4681:1989 34. Kiểm tra ren ngoài của khớp nối với cột lấy nước của trụ ngầm Check of external thread of coupling with water intake column of underground column - TCVN 6379:1998 và/and TCVN 1917:1993 35. Kiểm tra sự phù hợp của họng chờ của trụ nổi với đầu nối Check of suitability of nozzle of floating column with connector - TCVN 6379:1998 36. Kiểm tra ren trục van Check of valve shaft thread - TCVN 6379:1998 37. Kiểm tra mối ghép ren giữa phần cánh van và thân van Check of threaded joint between valve flap and valve body - TCVN 6379:1998 và/and TCVN 1917:1993 38. Kiểm tra lớp sơn trên bề mặt ngoài trụ nước Check of painting coating on column surface - TCVN 6379:1998 39. Kiểm tra sự định vị của nắp trụ nước Check of positioning of water column cap - TCVN 6379:1998 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard. - Phiên bản tiêu chuẩn TCVN 6379:1998 hết hiệu lực/ Version of standard TCVN 6379:1998 withdrawn. Trường hợp Phòng Kiểm định thiết bị và vật liệu xây dựng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Construction equipment and materials inspection Department that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm định thiết bị và vật liệu xây dựng Laboratory: Construction equipment and materials inspection Department Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Máy và thiết bị VAKO Việt Nam Organization: Viet Nam VAKO equipment and machinery Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Huy Thông Số hiệu/ Code: VILAS 1369 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/2024 đến ngày 27/05/2029 Địa chỉ/ Address: Số nhà 15, ngách 120/22 đường Kim Giang, tổ 31, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam House number 15, Alley 120/22 Kim Giang Street, Group 31, Dai Kim Ward, Hoang Mai District, Hanoi, Vietnam Địa điểm /Location: Lô CN 12, đường N4, KCN hỗ trợ Đồng Văn III, phường Tiên Nội, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam Lot CN 12, Road N4, Dong Van III Support Industrial Park, Tien Noi Ward, Duy Tien Town, Ha Nam Province, Vietnam Điện thoại/ Tel: 024. 6328 4351 E-mail: vako.vn@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1369 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Máy bơm phòng cháy chữa cháy Fire fighting pump Đo công suất tiêu hao Measurement of power consumption Đến/ To 475 kW HD.09.01:2024 2. Đo lưu lượng ra Measurement of output water flow Đến/ To 420 L/s 3. Đo áp suất (cột áp) Measurement of pressure Đến/ To 25 bar 4. Đo tốc độ vòng quay Measurement of the rotation speed Đến/ To 3 600 vòng/phút (rpm) 5. Van phòng cháy chữa cháy Fire protection valve Thử độ kín Valve tightness test Đến/ To 40 bar HD.09.02:2024 Ghi chú/ Note: - HD.09.xx:2024: Phương pháp do PTN xây dựng banh hành năm 2024/ Laboratory’s developed method issued in 2024./.
Ngày hiệu lực: 
27/05/2029
Địa điểm công nhận: 
Lô CN 12, đường N4, KCN hỗ trợ Đồng Văn III, phường Tiên Nội, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
Số thứ tự tổ chức: 
1369
© 2016 by BoA. All right reserved