Department of Microbiology
Đơn vị chủ quản:
108 Military Central Hospital
Số VILAS MED:
124
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Microbiology
PHỤ LỤC
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 8 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2
Tên phòng xét nghiệm: Khoa vi sinh vật
Medical Testing Laboratory Department of Microbiology
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện trung ương quân đội 108
Organization: 108 Military Central Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Field of testing: Microbiology
Người phụ trách/ Representative: Bùi Tiến Sỹ
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Bùi Tiến Sỹ
Tất cả các chỉ tiêu được công nhận
All accredited tests
2. Bùi Thanh Thuyết
3. Phạm Thị Thu Hương
4. Nguyễn Văn Trọng
5. Nguyễn Thị Là
6. Trịnh Xuân Huy
7. Nguyễn Đức Thành
8. Lê Thị Huyền Trang
9. Nguyễn Thảo Ly
10. Trịnh Thu Thuỷ
11. Nguyễn Lan Hương
Số hiệu/ Code: VILAS Med 124
Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/Address: Số 1 Trần Hưng Đạo, Quận Hai Bà Trưng, Tp Hà Nội
Địa điểm/Location: Tầng 4, Tòa nhà Trung tâm, số 1 Trần Hưng Đạo, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà
Trưng, thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0243 62784174 Fax:
E-mail: visinh.bv108@gmail.com Website: www.benhvien108.vn
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 124
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/2
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Discipline of medical testing: Microbiology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample
(speciment)/
anticoaggulant (if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét
nghiệm
(Test method)
1.
Máu
Blood
Cấy máu
Blood culture
Nuôi cấy - Định danh -
Kháng sinh đồ
Culture – Identification -
Antibiotic susceptibility
QTKT.10.VSV
(2020)
QTKT.23.VSV
(2019)
2.
Nước tiểu
Urine
Cấy nước tiểu
Urine culture
Nuôi cấy - Định danh -
Kháng sinh đồ
Culture – Identification -
Antibiotic susceptibility
QTKT.13.VSV
(2021)
QTKT.23.VSV
(2021)
3.
Dịch vết thương
Wound
Cấy dịch vết thương
Wound culture
Nuôi cấy - Định danh -
Kháng sinh đồ
Culture – Identification -
Antibiotic susceptibility
QTKT.58.VSV
(2021)
QTKT.23.VSV
(2021)
4.
Khuẩn lạc vi khuẩn
phân lập từ máu, nước
tiểu, đờm, dịch vết
thương
Bacterial colony
isolated from blood,
urine, đờm, wound
Định danh vi khuẩn hệ
thống tự động Vitek MS
Bacteria identification by
automated system Vitek MS
Kỹ thuật Maldi Tof
Matrix Assisted Laser
Desorption/Ionization
Time-Of-Flight Mass
Spectrometry
QTKT.16.VSV
(2022)
(Maldi Tof)
5.
Khuẩn lạc vi nấm
phân lập từ máu, nước
tiểu, đờm, dịch vết
thương
Fungal colony isolated
from blood, urine,
đờm, wound
Định danh vi nấm hệ thống
tự động Vitek MS
Fungal identification by
automated system Vitek MS
Kỹ thuật Maldi Tof
Matrix Assisted Laser
Desorption/Ionization
Time-Of-Flight Mass
Spectrometry)
QTKT.24.VSV
(2022)
(Maldi Tof)
6.
Đờm
Sputum
Cấy đờm bán định lượng
Semi-quantitative Sputum
culture
Nuôi cấy
Culture
QTKT.15.VSV
(2019)
Ghi chú/ Note: QTKT: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
28/08/2026
Địa điểm công nhận:
Tầng 4, Tòa nhà Trung tâm, số 1 Trần Hưng Đạo, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
124