Department of Quality control - Quality Department
Đơn vị chủ quản:
Lam Dong Pharmaceutical Joint Stock Company (Ladophar)
Số VILAS:
1152
Tỉnh/Thành phố:
Lâm Đồng
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Bộ phận Kiểm tra Chất lượng - Phòng Chất lượng | |||||||
Laboratory: | Department of Quality control - Quality Department | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phẩn Dược Lâm Đồng (Ladophar) | |||||||
Organization: | Lam Dong Pharmaceutical Join Stock Company (Ladophar) | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||||||
Người quản lý: | Trương Thị Lan | |||||||
Laboratory manager: | Truong Thi Lan | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Trương Thị Lan | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1152 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 19/10/2024 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Số 18 Ngô quyền, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | ||||||||
18 Ngo Quyen street, ward 6, Dalat city, LamDong province | ||||||||
Địa điểm/Location: Số 18 Ngô quyền, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | ||||||||
18 Ngo Quyen street, ward 6, Dalat city, LamDong province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0263.3817835 | Fax: | |||||||
E-mail: Lantrt@ladophar.com.vn | Website: | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng cao đặc, cao khô, cao lỏng, cao mềm Health supplement: condensed extract, dry extract, liquid extract, soft extract | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | I073362KT- 2021 | |
|
Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of Loss on drying | I073372KT-2021 | |||
|
Xác định hàm lượng Cynarin Phương pháp UV-VIS Determination of Cynarin content UV-Vis method | 0,0006 mg/g | I073452KT-2021 | ||
|
Định tính Polyphenol Phương pháp sắc ký lớp mỏng Identification Polyphenol Thin layer chromatography method | (0,2 ~ 0.32) g/g | I074131KT-2021 | ||
|
Cao đặc và cao khô Actiso Artichoke condensed extract & Artichoke dry extract | Xác định hàm lượng acid chlorogenic Phương pháp HPLC Determination of Chlorogenic acid content HPLC method | Cao đặc: 0,4000 mg/g Cao khô: 0,3000 mg/g | I073461KT-2021 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng viên: Nang mềm, nang cứng, viên nén bao phim Health supplement: Softgel, capsule, tablet, film coated tablet | Định lượng Flavonol glycosid Phương pháp HPLC Determination of Flavonol glycosid content HPLC method | 0,0112 mg/g | I073471KT-2021 | |
|
Định lượng các vitamin (B1, B2) Phương pháp HPLC Determination of vitamins (B1, B2) HPLC method | Vitamin B1: 0,0019 mg/g Vitamin B2: 0,0002 mg/g | I073481KT-2021 | ||
|
Định lượng các vitamin B1, B6, B12 Phương pháp HPLC Determination of vitamins B1,B6, B12 HPLC method | Vitamin B1: 0,0019 mg/g Vitamin B6: 0,0024 mg/g Vitamin B12: 0,2100 µg/g | I073591KT-2021 I073601KT-2021 | ||
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng viên: Nang mềm, nang cứng, viên nén bao phim Health supplement: Softgel, capsule, tablet, film coated tablet | Định tính Polyphenol Phương pháp SKLM Identification Polyphenol Thin layer chromatography method | LOD: 0,475 g/g | I074131KT-2021 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng cốm bột Health supplement: powder granules | Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of Loss on drying | I073372KT-2021 | ||
|
Định tính Polyphenol Phương pháp sắc ký lớp mỏng Identification Polyphenol Thin layer chromatography method | LOD: 0.2 g/g | I074131KT-2021 | ||
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng lỏng Health supplement: liquid | Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | I073362KT- 2021 | |
|
Định tính Polyphenol Phương pháp sắc ký lớp mỏng Identification Polyphenol Thin layer chromatography method | LOD: 0,03 g/mL | I074131KT-2021 | ||
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng Trà Health supplement: Tea | Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of Loss of drying | I073372KT-2021 | ||
|
Định tính Polyphenol Phương pháp sắc ký lớp mỏng Identification Polyphenol Thin layer chromatography method | LOD: 0,465 g/g | I074131KT-2021 | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: - Cao đặc, cao khô, cao lỏng, cao mềm - Nang mềm, nang cứng, viên nén bao phim - Cốm bột, dạng lỏng, dạng trà Health supplement: - Condensed extract, dry extract, liquid extract, soft extract - Softgel, capsule, tablet, film coated tablet - Powder granules, liquid, tea | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 0C Enumeration of microorganism Colony count technique at 30 0C | 10 CFU/g,mL | TCVN 4884-1:2015 |
|
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 và nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeast and mould - Colony count technique Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 less than or equal to 0,95 | 10 CFU/g,mL | TCVN 8275-1:2010 TCVN 8275-2:2010 | |
|
Định lượng E. coli dương tính với b-glucuronidaza Enumeration of b-glucuronidase-positive Escherichia coli | 10 CFU/g,mL | TCVN 7924-2:2008 | |
|
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (S. aureus và các loài khác) Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (S. aureus and other species) | 10 CFU/g,mL | TCVN 4830-1:2005 | |
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/ detection/25 g,mL | TCVN10780-1:2017 | |
|
Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumptive Bacillus cereus | 10 CFU/g,mL | TCVN 4992:2005 | |
|
Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens | 10 CFU/g,mL | TCVN 4991:2005 | |
|
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique | 10 CFU/g,mL | TCVN 6848:2007 | |
|
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Coliforms MPN technique | 0 MPN/g,mL | TCVN 4882:2007 |
Ngày hiệu lực:
19/10/2024
Địa điểm công nhận:
Số 18 Ngô quyền, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Số thứ tự tổ chức:
1152