Eurofins Consumer Product Testing Vietnam Company Limited
Số VILAS:
1096
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/77
Tên phòng thí nghiệm:
Công ty TNHH Eurofins Consumer Product Testing Việt Nam
Laboratory: Eurofins Consumer Product Testing Vietnam Company Limited
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Eurofins Product Testing Lux Holding S.A.R.L
Organization: Eurofins Product Testing Lux Holding S.A.R.L
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Cơ
Field of testing:
Chemical, Mechanical
Người quản lý:
Nguyễn Quốc Tuấn (Henry Nguyen)
Laboratory manager:
Nguyen Quoc Tuan (Henry Nguyen)
Số hiệu/ Code:
VILAS 1096
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029
Địa chỉ/ Address:
1/4 đường Tân Thới Nhất 18, phường Tân Thới Nhất, quận 12, TP. Hồ Chí Minh
1/4 Tan Thoi Nhat 18 St, Tan Thoi Nhat Ward, District 12, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location:
1/4 đường Tân Thới Nhất 18, phường Tân Thới Nhất, quận 12, TP. Hồ Chí Minh
1/4 Tan Thoi Nhat 18 St, Tan Thoi Nhat Ward, District 12, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: +84 903946652
E-mail: Henry.nguyen@cpt.eurofinsasia.com
Website:https://www.eurofins.vn/en/consumer-product-testing/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/77
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Dung dịch lỏng của bột màu và chất độn
Aqueous suspension of pigments and extenders
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
ISO 787-9:2019
2.
Sản phẩm dệt may
Textile products
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
AATCC 81:2022
3.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
ISO 3071:2020
4.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
(Formaldehyde tự do và thủy phân)
Phương pháp chiết nước
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde (free and hydrolyzed formaldehyde) content
Water extraction method
UV-VIS method
5 mg/kg
ISO 14184-1:2011
TCVN 7421-1:2013
JIS L1041:2011 - Part A & B
5.
Xác định hàm lượng các amin thơm phân hủy từ thuốc nhuộm Azo dyes
(Phụ lục 1)
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amines content derived from Azo colorants (Appendix 1)
GC-MS method
5 mg/kg
Mỗi chất/each compound
ISO 14362- 1 :2017
ISO 14362- 3 :2017
6.
Xác định hàm lượng Phthalates
(Phụ lục 2)
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content (Appendix 2)
GC-MS method
50 mg/kg/
Mỗi chất/each compound
ISO 14389:2022
7.
Xác định hàm lượng Benzyl alcohol và Benzyl benzoate
Phương pháp GC-MS
Determination of Benzyl alcohol and Benzyl benzoate content
GC-MS method
Benzyl alcohol:
50 mg/kg
Benzyl benzoate:
5 mg/kg
EUR-AN-SOP-030 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Sản phẩm dệt may
Textile products
Xác định hàm lượng Chlorobenzenes và Chlorotoluenes (Phụ lục 12)
Phương pháp GC-MS
Determination of Chlorobenzenes and Chlorotoluenes content (Appendix 12)
GC-MS method
0,1 mg/kg
Mỗi chất/each compound
DIN 54232:2010
9.
Xác định hàm lượng Octylphenol Ethoxylates (OPEOs) và Nonylphenol Ethoxylates (NPEOs)
Phương pháp LC-MS
Determination of Octylphenol Ethoxylates (OPEOs) and Nonylphenol Ethoxylates (NPEOs) content
LC-MS method
10 mg/kg
Mỗi chất/each compound
ISO 18254-1:2016
10.
Xác định hàm lượng Quinoline
Phương pháp LC-MS
Determination of Quinoline content
LC-MS method
5 mg/kg
DIN 54231:2022
11.
Xác định hàm lượng thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm gây ung thư
(Phụ lục 3)
Phương pháp LC-MS
Determination of Disperse dyes and
Carcinogenic dyes content (Appendix 3)
LC-MS method
4,5 mg/kg
Mỗi chất/each compound
DIN 54231:2022
12.
Xác định hàm lượng chất chống cháy gốc phosphorus (Phụ lục 4)
Phương pháp LC-MS
Determination of Phosphorus flame retardants content (Appendix 4)
LC-MS method
2,5 mg/kg
Mỗi chất/each compound
ISO 17881-2:2016
13.
Xác định hàm lượng ortho-
Phenylphenol (OPP) và Triclosan Phương pháp GC-MS
Determination of extractable of ortho- Phenylphenol (OPP) and Triclosan content
GC-MS method
0,1 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-065 (2024)
(Ref. § 64 LFGB,
B82.02.8-2001)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
14.
Sản phẩm dệt may
Textile products
Xác định hàm lượng Organotin
(Phụ lục 5)
Phương pháp GC-MS
Determination of Organotin content (Appendix 5)
GC-MS method
0,02 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
ISO 22744-1:2020
15.
Xác định hàm lượng Chlorophenols (Phụ lục 10)
Phương pháp GC-MS
Determination of Chlorophenols content (Appendix 10)
GC-MS method
0,05 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
BS EN 17134-2:2023
16.
Xác định hàm lượng Perfluorinated and polyfluorinated (PFAS)/ Fluorine hữu cơ (Phụ lục 31 A)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Perfluorinated and polyfluorinated substances (PFAS)/ Organic Fluorine content (Appendix 31A)
LC-MS/MS method
Phụ lục 31A
Appendix 31A
EUR-AN-SOP-050 (2024)
(Ref. BS EN 17681-1:2022)
17.
Xác định hàm lượng Perfluorinated and polyfluorinated subtances (PFAS)/ Fluorine hữu cơ
(Phụ lục 31B)
Phương pháp GC-MS
Determination of Perfluorinated and polyfluorinated subtances (PFAS)/ Organic Fluorine content
(Appendix 31B)
GC-MS method
0,025 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-091 (2024)
(Ref. BS EN 17681-2:2022)
18.
Xác định hàm lượng Glycols (Phụ lục 6)
Phương pháp GC-MS
Determination of Glycols (Appendix 6) content
GC-MS method
5,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-059 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Sản phẩm dệt may
Textile products
Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) thôi nhiễm với dung dịch mồ hôi giả
Phương pháp ICP-MS
Determination of extractable heavy metals (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) with acidic artificial perspiration solution
ICP-MS method
Cr: 0,005 mg/kg
Pb, Cd, As, Sn, Co, Hg:
0,02 mg/kg
Sb, Se, Al, Sr,
Mn, Ba, B, Ni, Cu, Zn:
2,5 mg/kg
EN 16711-2:2015 Phương pháp chiết/Extraction method
ISO 17294-2:2023 Phương pháp phân tích/Analysis method
20.
Xác định hàm lượng Cr (VI) thôi nhiễm với dung dịch mồ hôi giả
Phương pháp UV-VIS
Determination of extractable Cr (VI) with acidic artificial perspiration solution
UV-VIS method
0,5 mg/kg
EUR-AN-SOP-039 (2024)
(Ref. EN 16711-2:2015: Phương pháp chiết/Extraction method và/and
ISO 17075-1:2017: Phương pháp phân tích/Analysis method)
21.
Xác định hàm lượng các chất bảo quản (Phụ lục 8)
Phương pháp LC-MS
Determination of Preservatives agent content (Appendix 8)
LC-MS method
3 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-042 (2024)
(Ref. ISO 13365-1:2020)
22.
Xác định hàm lượng thuốc nhuộm Navy blue
Phương pháp LC-MS
Determination of Navy Bluecolorant content
LC-MS method
1,0 mg/kg
DIN 54231:2022
23.
Xác định hàm lượng chất chống cháy gốc Brom (Phụ lục 13)
Phương pháp GC-MS
Determination of Brominated flame retardants content (Appendix 13)
GC-MS method
Phụ lục 13
Appendix 13
ISO 17881-1:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Sản phẩm da
Leather products
Xác định hàm lượng Cr (VI)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Cr (VI) content
UV-VIS method
2,0 mg/kg
ISO 17075-1:2017
25.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp LC-DAD
Determination of Formaldehyde content
LC-DAD method
10 mg/kg
ISO 17226-1:2021
26.
Xác định hàm lượng các amin thơm phân hủy từ thuốc nhuộm Azo dyes (Phụ lục 1)
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amines content derived from Azo colorants (Appendix 1)
GC-MS method
5,0 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
ISO 17234-1:2020
ISO 17234-2:2011
27.
Xác định hàm lượng Bisphenols: Bisphenol A (BPA), Bisphenol B (BPB), Bisphenol F (BPF), Bisphenol AF (BPAF), Bisphenol S (BPS)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Bisphenols: Bisphenol A (BPA), Bisphenol B (BPB), Bisphenol F (BPF), Bisphenol AF (BPAF), Bisphenol S (BPS) content
LC-MS/MS method
0,05 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
EUR-AN-SOP-050
(Ref. ISO 11936-2023)
28.
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
ISO 4045:2018
29.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde content
UV-VIS method
5 mg/kg
ISO 17226-2:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
30.
Sản phẩm da
Leather products
Xác định hàm lượng Short-chain Chlorinated paraffins, SCCP (C10-13) và Medium-chain Chlorinated paraffins, MCCP (C14-C17)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Short-chain Chlorinated paraffins, SCCP (C10-13) and Medium-chain Chlorinated paraffins, MCCP (C14-C17) content
LC-MS/MS method
5,0 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
ISO 18219:2021
31.
Xác định hàm lượng Octylphenol Ethoxylates (OPEOs) và Nonylphenol Ethoxylates (NPEOs)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Octylphenol Ethoxylates (OPEOs) and Nonylphenol Ethoxylates (NPEOs)content
LC-MS/MS method
10 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
ISO 18218-1:2023
32.
Xác định hàm lượng Perfluorinated and polyfluorinated (PFAS)/ Fluorine hữu cơ (Phụ lục 31 A)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Perfluorinated and polyfluorinated subtances (PFAS)/ Organic Fluorine content (Phụ lục 31 A)
LC-MS/MS method
Phụ lục 31A
Appendix 31A
ISO 23702-1:2023
33.
Xác định hàm lượng Perfluorinated and polyfluorinated (PFAS)/ Fluorine hữu cơ (Phụ lục 31B)
Phương pháp GC-MS
Determination of Perfluorinated and polyfluorinated subtances (PFAS)/ Organic Fluorine content (Appendix 31B) GC-MS method
Phụ lục 31B
Appendix 31B
EUR-AN-SOP-091 (2024)
(Ref. ISO 23702-1:2023)
34.
Xác định hàm lượng Chlorophenols (Phụ lục 10)
Phương pháp GC-MS
Determination of Chlorophenols content (Appendix 10)
GC-MS method
0,05 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-031 (Ref. BS EN 17134-2:2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
35.
Sản phẩm da
Leather products
Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) thôi nhiễm với dung dịch mồ hôi giả
Phương pháp ICP-MS
Determination of extractable heavy metals (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) with acidic artificial perspiration solution
ICP-MS method
Cr: 0,005 mg/kg
Pb, Cd, As, Sn, Co, Hg:
0,02 mg/kg
Sb, Se, Al, Sr,
Mn, Ba, B, Ni, Cu, Zn:
2,5 mg/kg
ISO 17072-1:2019 Phương pháp chiết/Extraction method
ISO 17294-2:2023 Phương pháp phân tích/Analysis method
36.
Xác định hàm lượng các chất bảo quản (Phụ lục 8)
Phương pháp LC-MS
Determination of Preservatives agent content (Appendix 8)
LC-MS method
3,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
ISO 13365-1:2020
37.
Xác định hàm lượng thuốc nhuộm Navy blue
Phương pháp LC-MS
Determination of Navy Bluecolorant content
LC-MS method
1,0 mg/kg
EUR-AN-SOP-054 (2024)
(Ref. DIN 54231:2022)
38.
Lớp phủ bề mặt
Surface coatings
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead (Pb) content
ICP-MS method
10 mg/kg
CPSC-CH-E1003-09.1 (2011)
39.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp HD-XRF
Determination of Lead (Pb) content
HD-XRF method
30 mg/kg
EUR-AN-SOP-003 (2024)
(Ref. CPSC-CH-E1003-09.1 (2011))
40.
Nhựa Plastic
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead (Pb) content
ICP-MS method
10 mg/kg
CPSC-CH-E1002-08.3 (2012)
41.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp HD-XRF
Determination of Lead (Pb) content
HD-XRF method
25 mg/kg
CPSC-CH-E1002-08.3 (2012)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
42.
Nhựa Plastic
Xác định hàm lượng Cadmium (Cd)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Cadmium (Cd) content
ICP-MS method
1 mg/kg
EUR-AN-SOP-011 (2024)
(Ref. EN 1122:2001 Method B)
43.
Xác định hàm lượng các chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) (Phụ lục 14)
Phương pháp HS-GC-MS
Determination of volatile organic compounds (VOC) content (Appendix 14)
HS-GC-MS method
5,0 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
EUR-AN-SOP-049 (2024)
44.
Xác định hàm lượng Butylated hydroxytoluene (BHT)
Phương pháp GC-MS
Determination of Butylated hydroxytoluene (BHT) content
GC-MS method
2,5 mg/kg
EUR-AN-SOP-056 (2024)
(Ref: ASTM
D4275-17)
45.
Xác định hàm lượng Siloxanes
(D4, D5, D6)
Phương pháp GC-MS
Determination of Siloxanes
(D4, D5, D6) content
GC-MS method
5,0 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
EUR-AN-SOP-058 (2024)
46.
Xác định hàm lượng chất hấp thụ/ chất ổn định UV (Phụ lục 19)
Phương pháp GC-MS
Determination of UV Absorbers/ Stabilizers (Appendix 19)
GC-MS method
50 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
EUR-AN-SOP-057 (2024)
47.
Trang sức bằng kim loại, kim loại trong đồ dùng trẻ em
Children’s metal jewelry, Children’s metal products
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead (Pb) content
ICP-MS method
10 mg/kg
CPSC-CH-E1001-08.3 (2012)
48.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp HD-XRF
Determination of Lead (Pb) content
HD-XRF method
25 mg/kg
CPSC-CH-E1001-08.3 (2012)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
49.
Sơn phủ bề mặt, nhựa, kim loại
Surface coating, plastic, metal
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp HD-XRF
Determination of Lead (Pb) content
HD-XRF method
30 mg/kg
ASTM F2853-10 (2015)
50.
Sơn phủ bề mặt và vật liệu làm đồ chơi trẻ em
Surface coating of toys and toys materials
Xác định hàm lượng As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se, Ni thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of soluble As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se, Ni content
ICP-MS method
1,0 mg/kg
ASTM F963:2023 section 4.3.5.1, 4.3.5.2 and 8.3 ISO 8124-3:2020
TCVN 6238-3:2011 Phương pháp chiết/Extraction method
ISO 17294-2:2023 Phương pháp phân tích/Analysis method
51.
Sơn phủ bề mặt và vật liệu làm đồ chơi trẻ em
Surface coating of toys and toys materials
Xác định hàm lượng Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se, Cr thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of migration Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se, Cr content
ICP-MS method
Cr: 0,005 mg/kg
Pb, Cd, As, Sn, Co, Hg:
0,02 mg/kg
Sb, Se, Al, Sr,
Mn, Ba, B, Ni, Cu, Zn:
2,5 mg/kg
EN 71-3:2019 +A1 :2021
52.
Sơn phủ bề mặt
Surface coating
Xác định hàm lượng thôi nhiễm As, Ba, Cd, Sb, Se
Phương pháp ICP-MS
Determination of migratable As, Ba, Cd, Sb, Se
ICP-MS method
1,0 mg/kg
CHPA-Book 5– Method C08.1 (2022) Phương pháp chiết/Extraction method
ISO 17294-2:2023 Phương pháp phân tích/Analysis method
53.
Nhựa, sơn phủ bề mặt
Plastic, surface coating
Xác định hàm lượng Phthalates
(Phụ lục 7A)
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content (Appendix 7A)
GC-MS method
50 mg/kg
Mỗi chất/each compound
CPSC-CH-C1001-09.4 (2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
54.
Nhựa, sơn phủ bề mặt
Plastic, surface coating
Xác định hàm lượng Phthalates
(Phụ lục 7B)
Phương pháp GC-MS và LC-MS
Determination of Phthalates content (Appendix 7B)
GC-MS and LC-MS method
50 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-028 (2024)
(Ref. CPSC-CH-C1001-09.4; ISO 14389:2014)
55.
Xác định hàm lượng Alkylphenols (Phụ lục 9)
Phương pháp GC-MS
Determination of Alkylphenols content (Appendix 9)
GC-MS method
3,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-034 (2024)
(Ref. ISO 18857-2:2012)
56.
Vật liệu kim loại tiếp xúc da
Metal materials contact with the skin
Định tính Nickel thôi nhiễm
Phương pháp thử vết màu
Qualitative of Nickel release
Spot test method
PD CEN/TR 12471:2022
57.
Xác định hàm lượng Nickel thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of Nickel release
ICP-MS method
0,1 μg/cm2/week
BS EN 12472:2020
& BS EN 1811:2023
58.
Nhựa, sơn phủ, kim loại, vải, da
Plastic, coating,
metal, textile, leather
Xác định hàm lượng kim loại
Phương pháp ICP-MS
Determination of total metals content
ICP-MS method
Phụ lục 32
Appendix 32
EUR-AN-SOP-035
(2024)
59.
Vật liệu đóng gói (nhựa)
Packaging material (plastic)
Xác định hàm lượng Cd, Pb, Cr, Hg
Phương pháp HD-XRF
Determination of Cd, Pb, Cr, Hg
HD-XRF method
25 mg/kg
EUR-AN-SOP-004 (2024)
(Ref. IEC
62321-3-1:2013)
60.
Vật liệu nhựa, kim loại trong sản phẩm điện tử
Plastics, metal materials in
electronic products
Xác định hàm lượng các nguyên tố RoHS (Cd, Pb, Cr, Hg, Br)
Phương pháp HD-XRF
Determination of RoHS elements (Cd, Pb, Cr, Hg, Br)
HD-XRF method
Cd, Pb, Cr, Hg:
25 mg/kg Br:
200 mg/kg
IEC 62321-3-1:2013
61.
Xác định hàm lượng Cd, Cr, Pb, Hg
Phương pháp ICP-MS
Determination of Cd, Cr, Pb, Hg content
ICP-MS method
10 mg/kg
IEC 62321-5:2013
(Cd, Cr, Pb)
IEC 62321 -4:2013/
AMD1:2017
(Hg)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
62.
Vật liệu nhựa, kim loại trong sản phẩm điện tử
Plastics, metal materials in
electronic products
Xác định hàm lượng Cr (VI)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Cr (VI) content
UV-VIS method
20 mg/kg
IEC 62321-7-2:2017
63.
Nhựa và cao su
Plastic and rubber
Xác định hàm lượng chất Hydrocarbon đa nhân thơm (PAHs) (Phụ lục 11)
Phương pháp GC-MS
Determination of Polycyclic Aromatic
Hydrocarbons (PAHs) content (Appendix 11)
GC-MS method
0,1 mg/kg
Mỗi chất/each compound
ZEK 01.4-08:2011
AfPS GS 2019:01
PAK
64.
Nhựa, vải,
Sơn phủ
Plastic, textile, Coating
Xác định hàm lượng Bisphenols:
Bisphenol A (BPA), Bisphenol B (BPB), Bisphenol F (BPF), Bisphenol AF (BPAF), Bisphenol S (BPS)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Bisphenols: Bisphenol A (BPA), Bisphenol B (BPB), Bisphenol F (BPF), Bisphenol AF (BPAF), Bisphenol S (BPS)content
LC-MS/MS method
0,05 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-038 (2024)
65.
Nhựa, da, sơn phủ trong sản phẩm giày
Plastic, leather, coating in footwear materials
Xác định hàm lượng Organotin
(Phụ lục 5)
Phương pháp GC-MS
Determination of Organotin content
(Appendix 5)
GC-MS method
0,02 mg/kg
Mỗi chất/each compound
CEN ISO/TS
16179:2012
66.
Sản phẩm dệt may, da, giấy, cao su, chất dẻo
Textile, leather, paper, rubber, latex, plastic
Xác định hàm lượng Dimethylfumarate (DMFU)
Phương pháp GC-MS
Determination of Dimethylfumarate
(DMFU) content
GC-MS method
0,1 mg/kg
EUR-AN-SOP-038 (2024)
(Ref. ISO 16186:2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
67.
Sản phẩm dệt may, da, giấy, cao su, chất dẻo
Textile, leather, paper, rubber, latex, plastic
Xác định hàm lượng N,N-Dimethylformamide (DMFA)
Phương pháp GC-MS
Determination of N,N-Dimethylformamide (DMFA) content
GC-MS method
20 mg/kg
ISO TS 16189:2021
TCVN 10945:2015
68.
Xác định hàm lượng Dimethylacetamide (DMAc)
Phương pháp GC-MS
Determination of Dimethylacetamide (DMAc) content
GC-MS method
20 mg/kg
EUR-AN-SOP-036 (2024)
(Ref. ISO TS 16189:2021)
69.
Ethylene-Vinyl Acetate Copolymer (EVA), nhựa
Ethylene-Vinyl Acetate Copolymer (EVA), plastic
Xác định hàm lượng Acetophenone và 2-Phenyl-2-propanol
Phương pháp GC-MS
Determination of Acetophenone and 2-phenyl-2-propanol content
GC-MS method
1,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-019 (2024)
70.
Xác định hàm lượng Styrene
Phương pháp GC-MS
Determination of Styrene content
GC-MS method
1,0 mg/kg
EUR-AN-SOP-016 (2024)
71.
Găng tay, da
Gloves, leather
Xác định hàm lượng N, N-Dimethylformamide (DMFA)
Phương pháp GC-MS
Determination of N, N-Dimethylformamide (DMFA) content
GC-MS method
20 mg/kg
DIN EN 16778:2016
72.
Vật liệu kim loại trong sản phẩm điện tử
Metal materials in electronic products
Xác định hàm lượng Cr (VI)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Cr (VI) content
UV-VIS method
0,1 μg/cm2
IEC 62321-7-1:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
73.
Linh kiện điện tử
Electronic products
Xác định hàm lượng Polybromobiphenyl (PBBs) & Polybromodiphenyl ether (PBDEs)
(Phụ lục13)
Phương pháp GC-MS
Determination of Polybromobiphenyl (PBBs) & Polybromodiphenyl ether (PBDEs) content (Appendix 13)
GC-MS method
Phụ lục 13
Appendix 13
EUR-AN-SOP-092 (2024)
(Ref: IEC
62321 Ed.1 2013)
74.
Sản phẩm vải, da và nhựa trong đồ chơi trẻ em
Fabric products, leather
and plastic in toys for children
Xác định hàm lượng chất hóa dẻo (không bao gồm chất hóa dẻo phthalates) (Phụ lục 18)
Phương pháp GC-MS
Determination of Plasticisers (excluding phthalate plasticisers) content (Appendix 18)
GC-MS method
0,01 mg/L
Mỗi chất/each compound
EN 71-9 (2I):2005
Nền mẫu/Matrix
EN 71-10:2005
Phương pháp chiết/Extraction method
EN 71-11:2005
Phương pháp phân tích/ Analysis method
75.
Da và nhựa
Leather
and plastic
Xác định hàm lượng chất chống cháy gốc Brom (Phụ lục 13)
Phương pháp GC-MS
Determination of Brominated flame retardants content (Appendix 13)
GC-MS method
Phụ lục 13
Appendix 13
EUR-AN-SOP-051 (2024)
76.
Nhựa, vật liệu đóng gói và các vật liệu phủ bề mặt
Polymer, packaging and coated materials
Xác định hàm lượng Perfluorinated và polyfluorinated subtances (PFAS)/ Fluorine hữu cơ (Phụ lục 31A)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Perfluorinated and polyfluorinated substances (PFAS)/ Organic Fluorine content
(Appendix 31A)
LC-MS/MS method
Phụ lục 31A
Appendix 31A
EUR-AN-SOP-050 (2024)
(Ref. BS EN 17681-1:2022)
77.
Xác định hàm lượng các hợp chất Perfluorinated and polyfluorinated (PFAS)/ Fluorine hữu cơ (Phụ lục 31B)
Phương pháp GC-MS
Determination of Perfluorinated and polyfluorinated subtances (PFAS)/ Organic Fluorine content
(Appendix 31B)
GC-MS method
0,025 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
EUR-AN-SOP-091 (2024)
(Ref. BS EN 17681-2:2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
78.
Vải, da, giấy Fabric, leather, paper
Xác định hàm lượng chất bảo vệ thực vật (Permethrin)
Phương pháp GC-MS
Determination of Pesticide (Permethrin) content
GC-MS method
50 mg/kg
EUR-AN-SOP-061 (2024)
79.
Vải trong đồ chơi trẻ em
Fabric in toys for childrens
Xác định hàm lượng chất tạo màu (Phụ lục 25)
Phương pháp LC-MS
Determination of Colourants content (Appendix 25)
LC-MS method
5,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EN 71-9 (2B):2005
Nền mẫu/Matrix
EN 71-10:2005
Phương pháp chiết/Extraction method
EN 71-11:2005
Phương pháp phân tích/ Analysis method
80.
Xác định hàm lượng amine thơm sơ cấp (Phụ lục 26)
Phương pháp GC-MS
Determination of Primary aromatic amines content (Appendix 26)
GC-MS method
5 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EN 71-9 (2C):2005
Nền mẫu/Matrix
EN 71-10:2005
Phương pháp chiết/Extraction method
EN 71-11:2005
Phương pháp phân tích/ Analysis method
81.
Nước thải, bùn
Wastewater, sludge
Xác định hàm lượng Alkylphenols (Phụ lục 9)
Phương pháp GC-MS
Determination of Alkylphenols content (Appendix 9)
GC-MS method
Nước thải / wastewater:
5,0 μg/L
Mỗi chất/each compound
Bùn/sludge:
0,4 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-072 (2024)
82.
Xác định hàm lượng Alkylphenol ethoxylates (OPEOs và NPEOs)
Phương pháp LC-MS
Determination of Alkylphenolethoxylates (OPEO and NPEOs) content
LC-MS method
Nước thải/ wastewater:
5,0 μg/L
Bùn/sludge:
0,4 mg/kg
EUR-AN-SOP-071 (2023)
(Ref. ISO
18857-2:2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
83.
Nước thải, bùn
Wastewater, sludge
Xác định hàm lượng Chlorobenzenes và Chlorotoluenes (Phụ lục 12)
Phương pháp GC-MS
Determination of Chlorobenzenes and Chlorotoluenes (Appendix 12)
GC-MS method
Nước thải/ wastewater:
0,2 μg/L
Mỗi chất/each compound
Bùn/sludge:
0,2 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-073
(2024)
(Ref. US EPA
8260D:2018,
US EPA
8270E:2018)
84.
Xác định hàm lượng Chlorophenols (Phụ lục 10)
Phương pháp GC-MS
Determination of Chlorophenols content (Appendix 10)
GC-MS method
Nước thải/ wastewater:
0,5 μg/L
Mỗi chất/each compound
Bùn/sludge:
0,05 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-074
(2024)
(Ref. BS EN
12673:1999)
85.
Xác định hàm lượng các amin thơm trong thuốc nhuộm Azo dyes (Phụ lục 1)
Phương pháp LC-MS/MS Determination of certain aromatic amines content in Azo dyes (Appendix 1)
LC-MS/MS method
Nước thải/ wastewater:
0,1 μg/L
Mỗi chất/each compound
Bùn/sludge:
0,2 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-075
(2024)
(Ref. US EPA
8270E:2018,
ISO 14326-1:2017)
86.
Xác định hàm lượng thuốc nhuộm gây dị ứng và thuốc nhuộm gây ung thư
(Phụ lục 20)
Phương pháp LC-MS
Determination of Alergeneous and Carcinogenic content (Appendix 20)
LC-MS method
Nước thải/ wastewater:
50 μg/L
Mỗi chất/each compound
Bùn/sludge:
2,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-076 (2022)
87.
Xác định hàm lượng các thuốc nhuộm phân tán (Phụ lục 21)
Phương pháp LC-MS
Determination of disperse dyes content (Appendix 21)
LC-MS method
Nước thải/ wastewater:
50 μg/L
Mỗi chất/each compound
Bùn/sludge:
2,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-077 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
88.
Nước thải, bùn
Wastewater, sludge
Xác định hàm lượng chất chống cháy (Phụ lục 22 a&b)
Phương pháp GC-MS và LC-MS
Determination of Flame retardants content (Appendix 22 a&b)
GC-MS and LC-MS method
Nước thải/ wastewater:
5 μg/L
Mỗi chất/each compound
Bùn/sludge:
1,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-078
(2022)
(Ref. ISO 22032:2006, US EPA 8270E:2018,
US EPA 8321B:1998)
89.
Xác định hàm lượng Glycols (Phụ lục 6)
Phương pháp GC-MS
Determination of Glycols content (Appendix 6)
GC-MS method
Nước thải/ wastewater:
50 μg/L
Mỗi chất/each compound
Bùn/sludge:
5,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-079
(2024)
(Ref. US EPA
8270E:2018)
90.
Xác định hàm lượng dung môi Halogen (Phụ lục 23)
Phương pháp GC-MS hoặc HS-GC-MS
Determination of Halogenated solvents content (Appendix 23)
GC-MS or HS-GC-MS method
Nước thải/ wastewater:
1,0 μg/L
Mỗi chất/each compound
Bùn/sludge:
2,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-080
(2024)
(Ref. US EPA
8260D:2018)
91.
Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) (Phụ lục 28)
Phương pháp HS-GC-MS
Determination of Volatile Organic compounds (VOCs) content (Appendix 28)
HS-GC-MS method
Nước thải/ wastewater:
1,0 μg/L
Mỗi chất/each compound
Bùn/sludge:
2,0 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
EUR-AN-SOP-085
(2024)
(Ref. ISO
11423-1:1997,
ISO 20595:2018)
92.
Xác định hàm lượng Organotin
(Phụ lục 5)
Phương pháp GC-MS
Determination of Organotin content (Appendix 5)
GC-MS method
Nước thải/ wastewater:
0,01 μg/L
Mỗi chất/each compound
Bùn/sludge:
0,2 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-081
(2024)
(Ref. ISO
17353:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
93.
Nước thải, bùn
Wastewater, sludge
Xác định hàm lượng chất Hydrocarbon đa nhân thơm (PAHs) (Phụ lục 11)
Phương pháp GC-MS
Determination of Polycyclic Aromatic hydrocarbons (PAHs) content (Appendix 11)
GC-MS method
Nước thải/ wastewater:
1,0 μg/L
Mỗi chất/each compound
Bùn/sludge:
0,2 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-082
(2024)
(Ref. US EPA
8270E:2018)
94.
Xác định hàm lượng chất Perfluorinated and Polyfluorinated (PFAS)
(Phụ lục 24)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Perfluorinated and polyfluorinated (PFAS) content (Appendix 24)
LC-MS/MS method
Nước thải/ wastewater:
0,01 μg/L
Mỗi chất/each compound
Bùn/sludge:
0,1 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-083
(2024)
(Ref. US EPA
537:2020)
95.
Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ lục 27)
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content (Appendix 27)
GC-MS method
Nước thải / wastewater:
10 μg/L
Mỗi chất/each compound
Bùn/sludge:
2,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-084
(2024)
(Ref. US EPA
8270E:2018,
ISO 18856:2004)
96.
Bùn
Sludge
Xác định hàm lượng kim loại
(Phụ lục 34)
Phương pháp ICP-MS
Determination of metals content (Appendix 34)
ICP-MS method
Phụ lục 34
Appendix 34
EPA 3051A:2007
Phương pháp chiết/Extraction method
EPA 6020B:2014
Phương pháp phân tích/Analysis method
97.
Xác định hàm lượng Cr (VI)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Cr (VI) content
UV-VIS method
2,0 mg/kg
EPA 7196A:1992
Phương pháp chiết/Extraction method
EPA 3060A:1996
Phương pháp phân tích/Analysis method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
98.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng các chất kháng khuẩn, diệt khuẩn ortho-Phenylphenol (OPP), Triclosane và Permethrine
Phương pháp GC-MS
Determination of Anti-microbials, biocides ortho-Phenylphenol (OPP), Triclosane and Permethrine content
GC-MS method
10 μg/L
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-093
(2022)
(Ref. BS EN
12673:1999,
ISO 14154:2005)
99.
Xác định hàm lượng kim loại
(Phụ lục 33)
Phương pháp ICP-MS
Determination of metals content (Appendix 33)
ICP-MS method
Phụ lục 33 Appendix 33
ISO 15587-1:2002 Phương pháp chiết/Extraction method
ISO 17294-2:2023 Phương pháp phân tích/Analysis method
100.
Xác định hàm lượng Short-chain chlorinated parafins, SCCP (C10-13) và Medium-chain chlorinated paraffins, MCCP (C14-C17)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Short-chain chlorinated parafins, SCCP (C10-13) and Medium-chain chlorinated paraffins, MCCP (C14-C17) content
LC-MS/MS method
100 μg/L
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-094
(2022)
(Ref. ISO
18219-2:2021,
US EPA 3510:1996)
101.
Xác định hàm lượng Cr (VI)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Cr (VI) content
UV-VIS method
5,0 μg/L
ISO 18412:2006
102.
Xác định hàm lượng N, N-Dimethyl formamide (DMFA)
Phương pháp GC-MS
Determination of lượng N,N-Dimethyl formamide(DMFA) content
GC-MS method
500 μg/L
EUR-AN-SOP-095
(2022)
(Ref. US EPA
8015:2003, US EPA
8270E:2018)
103.
Xác định hàm lượng thuốc nhuộm Navy Blue
Phương pháp LC-MS
Determination of Navy Blue Colourant content
LC-MS method
50 μg/L
EUR-AN-SOP-096
(2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
104.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Quinoline
Phương pháp LC-MS
Determination of Quinoline content
LC-MS method
50 μg/L
EUR-AN-SOP-123
(2024)
105.
Xác định hàm lượng Bisphenol A, Thiorea
Phương pháp LC-MS
Determination of Bisphenol A, Thiorea content
LC-MS method
Thiourea:
50 μg/L
Bispheno1 A:
10 μg/L
EUR-AN-SOP-097
(2022)
106.
Xác định hàm lượng chất hấp thụ/ chất ổn định UV (Phụ lục 19)
Phương pháp GC-MS
Determination of UV Absorbers/ Stabilizers content (Appendix 19)
GC-MS method
100 μg/L
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-098
(2022)
(Ref. ISO 22032:2006, US EPA 8321B:1996,
US EPA 8270:2018)
107.
Xác định hàm lượng Aminoethylethanolamine (AEEA)
Phương pháp LC-DAD
Determination of Aminoethylethanolamine (AEEA) content
LC-DAD method
0,5 mg/L
EUR-AN-SOP-119
(2022)
108.
Hóa chất dạng rắn và lỏng (dye, glycol) cho lĩnh vực dệt may, giày da
Chemicals solid, liquid (dye, glycol) for the textile, leather field
Xác định hàm lượng Alkylphenol (Phụ lục 9), Alkylphenol Ethoxylates (NPEOs và OPEOs)
Phương pháp GC-MS và LC-MS
Determination of Alkylphenol (Apemdix 9), Alkylphenol Ethoxylates (NPEOs and OPEOs) content
GC-MS and LC-MS method
50 mg/kg
EUR-AN-SOP-099
(2022)
(Ref. ISO 18254-1 2016, ISO 21084:2019)
109.
Xác định hàm lượng Organotin
(Phụ lục 5)
Phương pháp GC-MS
Determination of Organotin content
(Appendix 5)
GC-MS method
1,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-100
(2022)
(Ref. ISO/TS
16179:2012, EN ISO 22744-1:2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
110.
Hóa chất dạng rắn và lỏng (dye, glycol) cho lĩnh vực dệt may, giày da
Chemicals solid, liquid (dye, glycol) for the textile, leather field
Xác định hàm lượng các amin thơm trong thuốc nhuộm Azo (Phụ lục 1)
Phương pháp GC-MS
Determination of certain Aromatic amines content in Azo dyes (Appendix 1)
GC-MS method
5,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-101
(2024)
(Ref. ISO 14362-1:2017, ISO 14362-3 :2017)
111.
Xác định hàm lượng chất chống cháy (Phụ lục 22 a)
Phương pháp LC-MS
Determination of Flame retardants content (Appendix 22 a)
LC-MS method
15 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-102a
(2024)
(Ref. ISO 17881-2:2016)
112.
Xác định hàm lượng chất chống cháy (Phụ lục 22 b)
Phương pháp GC-MS
Determination of Flame retardants content (Appendix 22 b)
GC-MS method
15 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-102b
(2024)
(Ref. ISO 17881-1:2016)
113.
Xác định hàm lượng Glycols
(Phụ lục 6)
Phương pháp GC-MS
Determination of Glycols content (Appendix 6)
GC-MS method
5,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-103
(2022)
114.
Xác định hàm lượng dung môi Halogen và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) (Phụ lục 29)
Phương pháp HS-GC-MS
Determination of Halogenated solvents and Volatile Organic compounds (VOCs) content (Appendix 29)
HS-GC-MS method
3,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-104
(2024)
115.
Xác định hàm lượng Chlorobenzenes và Chlorotoluene (Phụ lục 12)
Phương pháp GC-MS
Determination of Chlorobenzenes and Chlorotoluene content (Appendix 12)
GC-MS method
10 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-105
(2022)
(Ref. EN 17137: 2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
116.
Hóa chất dạng rắn và lỏng (dye, glycol) cho lĩnh vực dệt may, giày da
Chemicals solid, liquid (dye, glycol) for the textile, leather field
Xác định hàm lượng Short-chain chlorinated paraffins, SCCP (C10-13) và Medium-chain chlorinated paraffins, MCCP (C14-C17)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Short-chain chlorinated paraffins, SCCP(C10-13) and Medium-chain chlorinated paraffins, MCCP (C14-C17) content
LC-MS/MS method
100 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-106
(2022)
(Ref. ISO 22818: 2021)
117.
Xác định hàm lượng chất Hydrocarbon đa nhân thơm (PAHs) (Phụ lục 11)
Phương pháp GC-MS
Determination of Polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content (Appendix 11)
GC-MS method
5,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-107
(2022)
(Ref. AfPS GS 2019)
118.
Xác định hàm lượng thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm gây ung thư (Phụ lục 30)
Phương pháp LC-MS
Determination of Disperse dyes and Carcinogenic dyes content (Appendix 30)
LC-MS method
25 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-108
(2024)
(Ref. DIN 54231: 2022)
119.
Xác định hàm lượng Thiourea
và Bisphenol A
Phương pháp LC-DAD và LC-MS
Determination of Thiourea and Bisphenol A content
LC-DAD and LC-MS method
Thiourea:
50 mg/kg
Bispheno1 A:
15 mg/kg
EUR-AN-SOP-109
(2022)
120.
Xác định hàm lượng Chlorophenols (Phụ lục 10)
Phương pháp GC-MS
Determination of Chlorophenols content (Appendix 10)
GC-MS method
5 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-110
(2022)
Ref. BS EN 17134-2:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
121.
Hóa chất dạng rắn và lỏng (dye, glycol) cho lĩnh vực dệt may, giày da
Chemicals solid, liquid (dye, glycol) for the textile, leather field
Xác định hàm lượng các hợp
chất Perfluorinated and Polyfluorinated (PFAS) (Phụ lục 31C)
Phương pháp LC-MS/MS và GC-MS
Determination of Perfluorinated and polyfluorinated substances (PFAS) (Appendix 31C)
LC-MS/MS and GC-MS method
Phụ lục 31C
Appendix 31C
EUR-AN-SOP-111
(2022)
122.
Xác định hàm lượng các chất kháng khuẩn, diệt khuẩn ortho-
Phenylphenol (OPP), Triclosane và Permethrine
Phương pháp GC-MS
Determination of Anti-microbials, biocides ortho-
Phenylphenol (OPP), Triclosane and Permethrine content
GC-MS method
5,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-112
(2022)
123.
Xác định hàm lượng Quinoline
Phương pháp LC-MS
Determination of Quinoline content
LC-MS method
5 mg/kg
EUR-AN-SOP-113
(2022)
(Ref. DIN 54231: 2022)
124.
Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ lục 27)
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates
content (Appendix 27)
GC-MS method
50 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-114
(2022)
(Ref. ISO 14389:2022)
125.
Xác định hàm lượng chất hấp thụ/ chất ổn định UV (Phụ lục 19)
Phương pháp GC-MS
Determination of UV Absorbers/ Stabilizers (Appendix 19)
GC-MS method
50 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-115
(2022)
126.
Xác định hàm lượng Aminoethylethanolamine (AEEA)
Phương pháp LC-DAD
Determination of Aminoethylethanolamine (AEEA) content
LC-DAD method
50 mg/kg
EUR-AN-SOP-118
(2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
127.
Hóa chất dạng rắn và lỏng (dye, glycol) cho lĩnh vực dệt may, giày da
Chemicals solid, liquid (dye, glycol) for the textile, leather field
Xác định hàm lượng Siloxanes (D4, D5, D6)
Phương pháp GC-MS
Determination of Siloxanes (D4, D5, D6) content
GC-MS method
100 mg/kg
Mỗi chất/each compound
EUR-AN-SOP-121 (2024)
128.
Xác định hàm lượng Diazene-1,2-dicarboxamide [C, C-azodi
(formamide)] (ADCA)
Phương pháp LC-DAD
Determination of
Diazene-1,2-dicarboxamide [C, C-azodi (formamide)] content (ADCA)
LC-DAD method
100 mg/kg
EUR-AN-SOP-120 (2024)
129.
Xác định hàm lượng Aniline tự do
Phương pháp GC-MS
Determination of Free Aniline content
GC-MS method
100 mg/kg
EUR-AN-SOP-122 (2024)
(Ref: ISO 14362-1:2017 without cleavage)
130.
Xác định hàm lượng Pb, Sn, Ni, Co, Sb, As, Cd, Cr, Ba, Ag, Cu, Hg, B
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb, Sn, Ni, Co, Sb, As, Cd, Cr, Ba, Ag, Cu, Hg, B content
ICP-MS method
Pb, Sn, Ni, Co, Sb, As, Cd, Cr, B:
10 mg/kg
Ba, Ag, Cu, Zn:
20 mg/kg
Hg: 1,0 mg/kg
EUR-AN-SOP-116
(2024)
131.
Vật liệu và vật phẩm tiếp xúc trực tiếp thực phẩm (Nhựa và lớp phủ)
Material and articles in direct contact with foods (Resinous and Polymeric coating)
Xác định tổng hàm lượng chất chiết hòa tan
Phương pháp trọng lượng
Determination of total extractives
Gravity method
0,2 mg/in2
EUR-FCM-SOP-005 (2024)
(Ref. US FDA 21 CFR 175.300)
132.
Vật liệu và vật phẩm bằng nhựa polyethylene (PE), and polypropylene (PP) tiếp xúc trực tiếp thực phẩm
Polyethylene (PE), and polypropylene (PP) materials and articles in direct contact with foods
Xác định tỉ phần hòa tan tối đa trong n-Hexane và Xylene
Phương pháp trọng lượng
Determination of maximum extractable fraction in n-Hexane and Xylene
Gravity method
0,5 %
EUR-FCM-SOP-005 (2024)
(Ref.: US FDA 21 CFR 177.1520)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
133.
Vật liệu và vật phẩm bằng nhựa polycarbonate (PC) tiếp xúc trực tiếp thực phẩm
Polycarbonate (PC) materials and articles in direct contact with foods
Xác định tổng hàm lượng chất chiết hòa tan
Phương pháp trọng lượng
Determination of total extractives
Gravity method
0,05 %
EUR-FCM-SOP-005 (2024)
(Ref. US FDA 21 CFR 177.1580)
134.
Vật liệu và vật phẩm bằng nhựa polyethylene terephthalate (PET) tiếp xúc trực tiếp thực phẩm
Polyethylene terephthalate (PET) materials and articles in direct contact with foods
Xác định hàm lượng chất chiết hòa tan trong Chloroform
Phương pháp trọng lượng
Determination of net chloroform soluble extractives
Gravity method
0,2 mg/in2
EUR-FCM-SOP-005 (2024)
(Ref. US FDA 21 CFR 177.1630)
135.
Vật liệu và vật phẩm bằng nhựa tiếp xúc trực tiếp thực phẩm
Plastic materials and articles in direct contact with foods
Xác định tổng hàm lượng thôi
nhiễm trong các dung dịch mô phỏng thực phẩm (A, B, C, D1, 95% Ethanol và Isooctane)
Phương pháp trọng lượng
Determination of Overall migration content in aqueous food simulants (A, B, C, D1, 95% Ethanol and Isooctane)
Gravity method
2,5 mg/dm2
EUR-FCM-SOP-001 (2024)
(Ref. BS EN-1186-1:2002
BS EN-1186-3:2022)
136.
Xác định hàm lượng thôi nhiễm
Phthalates trong vật liệu trong 95% Ethanol và Isooctane (Phụ lục 15)
Phương pháp LC-MS
Determination of specific migration phthalates in materials trong 95% Ethanol and Isooctane (Appendix 15)
LC-MS Method
Phụ lục 15
Appendix 15
EUR-FCM-SOP-002 (2024)
(Ref. BS EN 13130- 1:2004)
137.
Xác định hàm lượng thôi nhiễm
Formaldehyde trong 3% Acetic acid và 95% Ethanol
Phương pháp UV-VIS
Determination of specific migration Formaldehyde in 3% Acetic acid and 95% Ethanol
UV-VIS Method
1,5 mg/kg
EUR-FCM-SOP-003 (2024)
(Ref. BS EN 13130- 1:2004 & BS EN 13130- 23:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
138.
Vật liệu và vật phẩm bằng nhựa tiếp xúc trực tiếp thực phẩm
Plastic materials and articles in direct contact with foods
Xác định hàm lượng thôi nhiễm
kim loại trong 3% Acetic Acid (Phụ lục 16)
Phương pháp ICP-MS
Determination of specific migration of heavy metal in 3% Acetic Acid (Appendix 16)
ICP-MS method
Phụ lục 16
Appendix 16
EUR-FCM-SOP-004 (2024)
(Ref. BS EN 13130-1:2004)
139.
Xác định hàm lượng thôi nhiễm Bisphenol A (BPA) trong 95% Ethanol và Isooctane
Phương pháp LC-MS/MS Determination of specific migration Bisphenol A (BPA) in materials in 95% Ethanol and Isooctane
LC-MS/MS Method
0,02 mg/kg
EUR-FCM-SOP-006 (2024)
(Ref. BS EN
13130-1:2004 &
BS EN 13130-
13:2005)
140.
Vật liệu và vật phẩm bằng nhựa tiếp xúc trực tiếp thực phẩm
Plastic materials and articles in direct contact with foods
Xác định hàm lượng thôi nhiễm amine thơm sơ cấp (PAAs) trong 3% Acetic acid (Phụ lục 17)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of specific migration Primary Aromatic Amines (PAAs) in 3% Acetic acid (Appendix 17)
LC-MS/MS method
Phụ lục 17
Appendix 17
EUR-FCM-SOP-007 (2024)
(Ref.: BS EN 13130-1:2004)
141.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Synthetic resin
implement,
container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Chì (Pb) và Cadmium (Cd)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead (Pb) and Cadmium (Cd) content
ICP-MS method
5 mg/kg
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2008 Part II, Section D-2 (1). a
142.
Xác định hàm lượng tổng thôi nhiễm kim loại nặng tính dưới dạng Chì (Pb)
Phương pháp đo độ đục
Determination of migration heavy metal as Lead (Pb)
Turbidity method
1,0 mg/L
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2008 Part II,
Section D-2 (1). b (i)
143.
Xác định hàm lượng Kali permanganate (KMnO4) sử dụng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Potassium manganate (KMnO4) consumption
Titration method
5,0 mg/L
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2008 Part II, Section D-2 (1). b (ii)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
144.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Synthetic resin
implement,
container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng cặn khô trong Nước, Acetic acid 4%, Ethanol 20%, và n-Heptan
Phương pháp trọng lượng Determination of evaporation residue in Water, Acetic acid 4%, Ethanol 20%, and n-Heptane content
Gravity Method
10 mg/L
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2008 Part II, Section B-5
145.
Xác định hàm lượng Phenol
Phương pháp UV-VIS
Determination of Phenol content
UV-VIS method
5,0 mg/L
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2008 Part II,
Section D-2 (2). a (i)
146.
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Rubber implements, container and packaging in direct
contact with foods
Xác định hàm lượng Chì (Pb) và Cadmium (Cd)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead (Pb) and Cadmium (Cd) content
ICP-MS method
5 mg/kg
QCVN 12-2:2011/BYT
JETRO 2008 Part II, Section D-3 (1). a (i)
147.
Xác định hàm lượng tổng thôi nhiễm kim loại nặng tính dưới dạng Chì (Pb)
Phương pháp đo độ đục
Determination of migration heavy metal as Lead (Pb)
Turbidity method
1,0 mg/L
QCVN 12-2:2011/BYT
JETRO 2008 Part II,
Section D-3 (1). b (iv)
148.
Xác định hàm lượng cặn khô trong Nước, Acetic acid 4%, Ethanol 20%,
Phương pháp trọng lượng Determination of evaporation residue in Water, Acetic acid 4%, Ethanol 20%, content
Gravity Method
10 mg/L
QCVN 12-2:2011/BYT
JETRO 2008 Part II, Section B-5
149.
Xác định hàm lượng Phenol
Phương pháp UV-VIS
Determination of Phenol content
UV-VIS method
5,0 mg/L
QCVN 12-2:2011/BYT
JETRO 2008 Part II,
Section D-3 (1). b (i)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
150.
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Metalic containers in direct contact with foods
Xác định hàm lượng cặn khô trong Nước, Acetic acid 4%, Ethanol 20%, và n-Heptan
Phương pháp trọng lượng Determination of evaporation residue in Water, Acetic acid 4%, Ethanol 20%, and n-Heptane content
Gravity Method
10 mg/L
QCVN 12-3:2011/BYT
JETRO 2008 Part II, Section B-5
151.
Xác định hàm lượng Phenol
Phương pháp UV-VIS
Determination of Phenol content
UV-VIS method
5,0 mg/L
QCVN 12-3:2011/BYT
JETRO 2008 Part II,
Section D-4 (2). b
152.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa polystyrene (PS) tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Polystyrene (PS) resin implement,
container and packaging in direct contact with foods
Xác định tổng hàm lượng các hợp chất bay hơi (Styrene, Toluene, Ethylbenzene, n-Propylbenzene) Phương pháp GC-MS
Determination total amount of volatile substances (Styrene, Toluene, Ethylbenzene, n-Propylbenzene)
GC-MS method
Toluene:
40 mg/kg
Các chất còn lại/other:
20 mg/kg
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2008 Part II, Section D-2. (2). e
153.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa polyethylene terephthalate (PET) tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Polyethylene terephthalate (PET) resin
implement,
container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Antimony (Sb) và Germani (Ge) thôi nhiễm trong Acetic acid 4%
Phương pháp ICP-MS
Determination of leachable
Antimonium (Sb) and Germanium (Ge) in Acetic acid 4%
ICP-MS method
Sb: 0,05 mg/L
Ge: 0,1 mg/L
QCVN 12- 1:2011/BYT JETRO 2008 Part II, Section D-2 (2). g
154.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa Nylon (PA) tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Nylon (PA) resin
implement,
container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Caprolactam thôi nhiễm trong Ethanol 20%
Phương pháp GC-MS
Specific migration of Caprolactam in Ethanol 20%
GC-MS method
5 mg/L
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2008 Part II, Section D-2. (2). i.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
155.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa Polycarbonate (PC) tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Polycarbonate (PC) resin
implement,
container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Diphenyl Carbonate
Phương pháp LC-DAD
Determination of Diphenyl Carbonate
LC-DAD method
40 mg/kg
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2008 Part II,
Section D-2 (2). k.
156.
Xác định hàm lượng Bisphenol A (gồm phenol và p-tert-butyl phenol)
Phương pháp LC-DAD
Determination of Bisphenol A (including phenol and p-tert-butyl phenol)
LC-DAD method
40 mg/kg
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2008 Part II,
Section D-2. (2). k.
157.
Xác định hàm lượng Bisphenol A (gồm phenol và p-tert-butyl phenol) thôi nhiễm
Phương pháp LC-DAD
Specific migration of Bisphenol A (including phenol and p-tert-butyl phenol)
LC-DAD method
0,5 mg/L
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2008 Part II,
Section D-2 (2). k.
158.
Xác định hàm lượng Triethylamine và Tributylamine
Phương pháp GC-MS
Determination of Triethylamine and Tributylamine
GC-MS method
0,2 mg/kg
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2008 Part II,
Section D-2. (2). k.
159.
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Ruber implements, container and packaging in direct
contact with foods
Định tính 2- Mercaptoimidazoline
Phương pháp GC-MS
Qualification of 2-Mercaptoimidazoline
GC-MS method
20 mg/kg (POD)
EUR-FCM-SOP-016
(Ref. QCVN 12-2:2011/BYT and/và
JETRO 2008 Part II, Section D-3 (1). a (iii))
160.
Xác định hàm lượng Kẽm thôi nhiễm trong nước và dung dịch Acetic acid 4%
Phương pháp ICP-MS Determination of leachable Zinc in water and Acetic acid 4%
ICP-MS Method
1,0 mg/L
QCVN 12- 2:2011/BYT JETRO 2008 Part II, Section D-3 (1). b (iii)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/77
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
161.
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Metalic containers in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Epichlorohydrine thôi nhiễm
Phương pháp GC-MS
Specific migration of Epichlorohydrine
GC-MS method
0,1 mg/L
QCVN 12-3:2011/BYT
JETRO 2008 Part II, Section D-4 (2). e
162.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb) và Asen (As) thôi nhiễm trong nước và dung dịch Citric acid 0.5%
Phương pháp ICP-MS
Determination of Leachable
Cadmium (Cd), Lead (Pd) and Arsenic (As) in Water and Citric acid 0.5% solution
ICP-MS method
Pb: 0,4 mg/L
Cd: 0,1 mg/L
As: 0,2 mg/L
QCVN 12-3:2011/BYT
JETRO 2008 Part II, Section D-4 (2). a
163.
Dụng cụ bằng gốm và thuỷ tinh tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Ceramic ware and glass ware in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Chì (Pb), và Cadimi (Cd) thôi nhiễm trong Acetic acid 4%
Phương pháp ICP-MS Determination of leachable Lead (Pb) and Cadmium (Cd) in Acetic acid 4%
ICP-MS method
0,01 mg/L
Council Directive 84/500/EEC–Annex I
(Phương pháp chuẩn bị mẫu/ Sample preparation method)
ISO 6486-1:2019 (Phương pháp phân tích/ Analysis method)
164.
Bao bì, dụng cụ làm bằng thuỷ tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers, and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Chì (Pb), và Cadimi (Cd) thôi nhiễm trong Acetic acid 4%
Phương pháp ICP-MS Determination of leachable Lead (Pb) and Cadmium (Cd) migration in Acetic acid 4%
ICP-MS method
0,01 mg/L
ISO 6486-1:2019 (lòng nông/flatware)
ISO 7086-1:2020
(lòng sâu/ hollowware)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/77
Phụ lục 1: Danh sách các chất amine thơm phân hủy từ thuốc nhuộm Azo
Appendix 1: List of certain Aromatic amines derived from Azo colorants
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
4-Aminobiphenyl /
Biphenyl-4-ylamine / Xenylamine
92-67-1
13.
4,4’-Methylenedi-o-toluidine
838-88-0
2.
Benzidine
92-87-5
14.
p-Cresidine / 6-Methoxy-m-toluidine
120-71-8
3.
4-Chloro-o-toluidine
95-69-2
15.
4,4’-Methylene-bis-(2-chloro-aniline) / 2,2’-Dichloro-4,4’-methylene-dianiline
101-14-4
4.
2-Naphthylamine
91-59-8
16.
4,4’-Oxydianiline
101-80-4
5.
o-Aminoazotoluene / 4-Amino-2’,3-dimethylazobenzene /
4-o-Tolylazo-o-toluidine
97-56-3
17.
4,4’-Thiodianiline
139-65-1
6.
2-Amino-4-nitrotoluene /
5-Nitro-o-toluidine
99-55-8
18.
o-Toluidine / 2-Aminotoluene
95-53-4
7.
4-Chloroaniline
106-47-8
19.
2,4-Toluylendiamine / 4-Methyl-m-phenylenediamine / 2,4-Diaminotoluene
95-80-7
8.
2,4-Diaminoanisole /
4-Methoxy-m-phenylenediamine
615-05-4
20.
2,4,5-Trimethylaniline
137-17-7
9.
4,4’-Diaminodiphenylmethane / 4,4’-Methylenedianiline
101-77-9
21.
o-Anisidine / 2-Methoxyaniline
90-04-0
10.
3,3’-Dichlorobenzidine /
3,3’-Dichlorobiphenyl-4,4’-ylenediamine
91-94-1
22.
4-Aminoazobenzene
60-09-3
11.
3,3’-Dimethoxybenzidine /
o-Dianisidine
119-90-4
23.
2,4-Xylidine
95-68-1
12.
3,3’-Dimethylbenzidine /
4,4’-Bi-o-toluidine
119-93-7
24.
2,6-Xylidine
87-62-7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/77
Phụ lục 2: Danh sách các chất Phthalates
Appendix 2: List of Phthalates No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Di-isononyl phthalate (DINP)
28553-12-0 68515-48-0
6.
Di -butyl phthalate (DBP)
84-74-2
2.
Di-(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP)
117-81-7
7.
Di-iso-butyl phthalate (DIBP)
84-69-5
3.
Di-n-octyl phthalate (DNOP)
117-84-0
8.
Di-pentyl phthalate (DIPP)
131-18-0
4.
Di-iso-decyl phthalate (DIDP)
26761-40-0
68515-49-1
9.
Di-iso-heptyl phthalate (DIHP)
71888-89-6
5.
Butyl benzyl phthalate (BBP)
85-68-7
10.
Di-methoxyethyl phthalate (DMEP)
117-82-8
Phụ lục 3: Danh sách các chất thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm gây ung thư
Appendix 3: List of Disperse dyes and Carcinogenic dyes
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Disperse Blue 1
2475-45-8
21.
Acid Violet 49
1694-09-3
2.
Disperse Blue 3
2475-46-9
22.
Disperse Yellow 3
2832-40-8
3.
Disperse Blue 7
3179-90-6
23.
Disperse Yellow 9
6373-73-5
4.
Disperse Blue 26
3860-63-7
24.
Disperse Yellow 23
6250-23-3
5.
Disperse Blue 35
12222-75-2
56524-77-7
56524-76-6
25.
Disperse Yellow 39
12236-29-2
6.
Disperse Blue 102
69766-79-6
12222-97-8
26.
Basic Red 9
569-61-9
7.
Disperse Blue 106
68516-81-4
12223-01-7
27.
Basic Violet 14
632-99-5
8.
Disperse Blue 124
15141-18-1
61951-51-7
28.
Basic Green 4
569-64-2
9.
Disperse Brown 1
23355-64-8
29.
Basic Violet 3
548-62-9
10.
Disperse Orange 1
2581-69-3
30.
Sum of (Basic Blue 26 &
Solvent Blue 4)
2580-56-5 6786-83-0
11.
Disperse Orange 3
730-40-5
31.
Solvent Yellow 1
60-09-3
12.
Disperse Orange 11
82-28-0
32.
Solvent Yellow 2
60-11-7
13.
Disperse Orange 37
13301-61-6
33.
Solvent Yellow 3
97-56-3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/77
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
14.
Disperse Orange 149
85136-74-9
34.
Acid Red 26
3761-53-3
15.
Disperse Red 1
2872-52-8
35.
Direct Black 38
1937-37-7
16.
Disperse Red 11
2872-48-2
36.
Direct Blue 6
2602-46-2
17.
Disperse Red 17
3179-89-3
37.
Direct Red 28
573-58-0
18.
Disperse Yellow 1
119-15-3
38.
Disperse Red 151
61968-47-6
19.
Disperse Yellow 64
10319-14-9
39.
Disperse Yellow 49
54824-37-2
20.
Direct Brown 95
16071-86-6
40.
Disperse Yellow 56
54077-16-6
Phụ lục 4: Danh sách các chất chống cháy gốc Phosphorus
Appendix 4: List of Phosphorus flame retardants
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Triethylenephosphoramide
545-55-1
8.
Tri-o-tolyl phosphate
78-30-8
2.
Trimethyl phosphate
512-56-1
9.
Trixylyl Phosphate
25155-23-1
3.
Tris(2-chloroethyl) phosphate
115-96-8
10.
Bis(2,3-dibromopropyl) Phosphate
5412-25-9
4.
Tris(2-chloro-1-(chloromethyl)ethyl) phosphate
13674-87-8
11.
2,2-Bis(bromomethyl)-1,3-propanediol
3296-90-0
5.
Triphenyl phosphate
115-86-6
12.
Tris(2,3-dibromopropyl) phosphate
126-72-7
6.
Tri-m-tolyl phosphate
563-04-2
13.
Tetrabromobisphenol A
79-94-7
7.
Tri-p-tolyl phosphate
78-32-0
14.
Hexabromocyclododecane
3194-55-6
Phụ lục 5: Danh sách các chất Organotin
Appendix 5: List of Organotin compounds
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Monobutyltin trichloride (MBT)
1118-46-3
10.
Trimethyltin chloride (TMT)
1066-45-1
2.
Dibutyl tin dichloride (DBT)
683-18-1
11.
Trioctyl tin chloride (TOT)
2587-76-0
3.
Tributyl tin chloride (TBT)
1461-22-9
12.
Tripropyl tin chloride (TPrT)
2279-76-7
4.
Tetrabutyl tin (TeBT)
1461-25-2
13.
Diphenyltin dichloride (DPhT)
1135-99-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/77
5.
Monooctyl tin trichloride (MOT)
3091-25-6
14.
Monomethyltin trichloride (MMT)
993-16-8
6.
Dioctyl tin dichloride (DOT)
3542-36-7
15.
Phenyltin trichloride (PhT)
1124-19-2
7.
Tricyclohexyl tin chloride (TcyHT)
3091-32-5
16.
Dipropyltin dichloride (DPrT)
867-36-7
8.
Triphenyl tin chloride (TPhT)
639-58-7
17.
Tetraethyltin (TeET)
597-64-8
9.
Dimethyltin dichloride (DMT)
753-73-1
18.
Tetraoctyltin (TeOT)
3590-84-9
Phụ lục 6: Danh sách các chất Glycols
Appendix 6: List of Glycols
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Bis(2-methoxyethyl)-ether
111-96-6
5.
2-Methoxyethanol
109-86-4
2.
2-Ethoxyethanol
110-80-5
6.
2-Methoxyethyl acetate
110-49-6
3.
2-Ethoxyethyl acetate
111-15-9
7.
2-Methoxypropyl acetate
70657-70-4
4.
Ethylene glycol dimethyl ether
110-71-4
8.
Triethylene glycol dimethyl ether
112-49-2
Phụ lục 7A: Danh sách các chất Phthalate
Appendix 7A: List of Phthalates
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Di-iso-butyl phthalate (DIBP)
84-69-5
5.
Butyl benzyl phthalate (BBP)
85-68-7
2.
Dibutyl phthalate (DBP)
84-74-2
6.
Di(ethylhexyl) phthalate (DEHP)
117-81-7
3.
Di-iso-nonyl phthalate (DINP)
28553-12-0 68515-48-0
7.
Di-iso-decyl phthalate (DIDP)
26761-40-0
68515-49-1
4.
Di-n-octyl phthalate (DNOP)
117-84-0
-
-
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/77
Phụ lục 7B: Danh sách các chất Phthalate
Appendix 7B: List of Phthalates
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Demethyl phthalate (DMP)
131-11-3
13.
Di-n-hexyl phthalate (DNHP/ DHEXP)
84-75-3
2.
Diethy phthalate (DEP)
84-66-2
14.
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-8 branched alkyl phthalate esters, C7-rich (DIHP)
71888-89-6
3.
Di-n-propyl phthalate (DPRP)
131-16-8
15.
Butyl octyl phthalate (BOP)
84-78-6
4.
Di-(2-methoxyethyl) phthalate (DMEP)
117-82-8
16.
n-Octyl n-decyl phthalate (ODP)
119-07-3
5.
Di-n-pentyl phthalate (DNPP/ DPENP)
131-18-0
17.
n-Pentyl-isopentyl phthalate (PIPP)
776297-69-9
6.
Di-cyclohexyl phthalate (DCHP)
84-61-7
18.
1,2-Benzenedicarboxylic acid, dihexyl ester, branched and linear (DIHP) (Định tính/ Screening only)
68515-50-4
7.
Di-iso-octyl phthalate (DIOP)
27554-26-3
19.
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C7-11-branched and linear alkyl phthalate (DHNUP)
68515-42-4
8.
Dinonyl phthalate (DNP)
84-76-4
20.
1,2-benzenedicarboxylic acid, dipentylester, branched and linear (DPP)
84777-06-0
9.
Diundecyl phthalate (DUP)
3648-20-2
21.
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-10-alkyl esters;
1,2 benzenedicarboxylic acid, mixed decyl and henyl octyl diesters with >0.3% of dihexyl phthtlates
68515-51-5
68648-93-1
10.
Di-isopentyl phthalate (DIPP)
605-50-5
22.
Diallyl phthalate (DAP)
131-17-9
11.
Dibenzyl phthalate (DBzP)
523-31-9
23.
Di(2-ethylhexyl) tere-phthalate (DEHTP)
6422-86-2
12.
Diisohexyl phthalate
71850-09-4
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/77
Phụ lục 8: Danh sách các chất bảo quản
Appendix 8: List of Preservatives agent
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
4-Chloro-3-methylphenol (PCMC)
59-50-7
4.
2-Octylisothiazol-3(2H)-one (OIT)
26530-20-1
2.
2-Phenylphenol (OPP)
90-43-7
5.
Triclosan
3380-34-5
3.
2-(Thiocyanomethylthio)-benzothiazole (TCMTB)
21564-17-0
6.
Benzoisothiazol-3-one (BIZ)
2634-33-5
Phụ lục 9: Danh sách các chất Alkylphenols
Appendix 9: List of Alkylphenols
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
4-n-Octylphenol
1806-26-4
5.
4-n-Amylphenol
14938-35-3
2.
Nonylphenol
84852-15-3
6.
4-tert-Amylphenol
80-46-6
3.
4-n-Nonylphenol
104-40-5
7.
4-tert-Octylphenol
140-66-9
4.
4-Heptylphenol
1987-50-4
8.
4-tert-Butylphenol
98-54-4
Phụ lục 10: Danh sách các chất Chlorophenols
Appendix 10: List of Chlorophenols
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Pentachlorophenol (PCP)
87-86-5
10.
2-Chlorophenol (2-CP)
95-57-8
2.
2,3,4,5-Tetrachlorophenol (2,3,4,5-TeCP)
4901-51-3
11.
3-Chlorophenol (3-CP)
108-43-0
3.
2,3,4,6-Tetrachlorophenol (2,3,4,6-TeCP)
58-90-2
12.
4-Chlorophenol (4-CP)
106-48-9
4.
2,3,5,6-Tetrachlorophenol (2,3,5,6-TeCP)
935-95-5
13.
2,3-Dichlorophenol (2,3-DCP)
576-24-9
5.
2,4,6-Trichlorophenol
(2,4,6-TCP)
88-06-2
14.
3,4-Dichlorophenol (3,4-DCP)
95-77-2
6.
2,3,5-Trichlorophenol
(2,3,5-TCP)
933-78-8
15.
3,5-Dichlorophenol (3,5-DCP)
591-35-5
7.
2,3,6-Trichlorophenol
(2,3,6-TCP)
933-75-5
16.
2,4-Dichlorophenol (2,4-DCP)
2,5-Dichlorophenol (2,5-DCP)
120-83-2
583-78-8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/77
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
8.
3,4,5-Trichlorophenol
(3,4,5-TCP)
609-19-8
17.
2,6-Dichlorophenol (2,6-DCP)
87-65-0
9.
2,3,4-Trichlorophenol
(2,3,4-TCP)
15950-66-0
18.
2,4,5-Trichlorophenol
(2,4,5-TCP)
95-95-4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/77
Phụ lục 11: Danh sách các chất Hydrocarbon đa nhân thơm (PAHs)
Appendix 11: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Naphthalene
91-20-3
10.
Chrysene
218-01-9
2.
Acenaphthylene
208-96-8
11.
Benzo[a]pyrene
50-32-8
3.
Acenaphthene
83-32-9
12.
Benzo[e]pyrene
192-97-2
4.
Fluorene
86-73-7
13.
Indeno[1,2,3-cd] pyrene
193-39-5
5.
Phenanthrene
85-01-8
14.
Dibenzo (a, h) anthracene
53-70-3
6.
Anthracene
120-12-7
15.
Benzo [g, h, i] perylene
191-24-2
7.
Fluoranthene
206-44-0
16.
Benzo[b]fluoranthene
205-99-2
8.
Pyrene
129-00-0
17.
Benzo[j]fluoranthene
205-82-3
9.
Benzo[a]anthracene
56-55-3
18.
Benzo[k]fluoranthene
207-08-9
Phụ lục 12: Danh sách các chất Chlorobenzenes và Chlorotoluenes (COCs)
Appendix 12: List of Chlorobenzenes and Chlorotoluenes (COCs)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
2-Chlorotoluene
95-49-8
19.
1,3,5-Trichlorobenzene
108-70-3
2.
3-Chlorotoluene
108-41-8
20.
1,2,3,4-Tetrachlorobenzene
634-66-2
3.
4-Chlorotoluene
106-43-4
21.
1,2,3,5-Tetrachlorobenzene
634-90-2
4.
2,3-Dichlorotoluene*
3,4-Dichlorotoluene*
32768-54-0
95-75-0
22.
1,2,4,5-Tetrachlorobenzene
95-94-3
5.
2,4-Dichlorotoluene*
2,5-Dichlorotoluene*
95-73-8
19398-61-9
23.
Pentachlorobenzene
608-93-5
6.
2,6-Dichlorotoluene
118-69-4
24.
Hexachlorobenzene
118-74-1
7.
2,3,6-Trichlorotoluene
077-46-5
25.
α-Chlorotoluene
100-44-7
8.
2,4,5-Trichlorotoluene
6639-30-1
26.
α,α-Dichlorotoluene
98-87-3
9.
2,3,4,5-Tetrachlorotoluene
1006-32-2
27.
α,α,α-Trichlorotoluene
98-07-7
10.
2,3,4,6-Tetrachlorotoluene
875-40-1
28.
α,α,α,4- Tetrachlorotoluene
5216-25-1
11.
2,3,5,6-Tetrachlorotoluene
1006-31-1
29.
1,3,5-Trichloro-2 methylbenzene
23749-65-7
12.
2,3,4,5,6-Pentachlorotoluene
877-11-2
30.
1,2,3-Trichloro-5- methylbenzene
21472-86-6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/77
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
13.
1,2-Dichlorobenzene
95-50-1
31.
a,2,6-Trichlorotoluene
2014-83-7
14.
1,3-Dichlorobenzene
541-73-1
32.
a,2,4-Trichlorotoluene
94-99-5
15.
1,4-Dichlorobenzene
106-46-7
33.
a,3,4-Trichlorotoluene
102-47-6
16.
1,2,3-Trichlorobenzene
87-61-6
34.
Clorobenzene
108-90-7
17.
3,5-dichlorotoluene
25186-47-4
35.
2,3,4-Trichlorotoluene
7359-72-0
18.
1,2,4-Trichlorobenzene
120-82-1
-
Phụ lục 13: Danh sách các chất Polybromobiphenyl (PBBs) & Polybromodiphenyl ether (PBDEs)
Appendix 13: List of Polybromobiphenyl (PBBs) & Polybromodiphenyl ether (PBDEs)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. LOQ (mg/kg)
1
4-Bromobiphenyl
92-66-0
2,5
2
4,4'-Dibromobiphenyl
92-86-4
2,5
3
2,4,5-Tribromobiphenyl
115245-07-3
2,5
4
2,2',5,5'-Tetrabromobiphenyl
59080-37-4
2,5
5
2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl
59080-39-6
2,5
6
2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl
59080-40-9
2,5
7
2,3,3',4,4',5,5'-Heptabromobiphenyl
88700-06-5
5,0
8
2,2',3,3',4,4',5,5'-Octabromobiphenyl
67889-00-3
5,0
9
2,2',3,3',4,4,5,5',6-Nonabromobiphenyl
69278-62-2
5,0
10
Decabromobiphenyl
13654-09-6
5,0
11
4-Bromodiphenyl ether
101-55-3
2,5
12
4,4'-Dibromodiphenyl ether
2050-47-7
2,5
13
2',3,4-Tribromodiphenyl ether
147217-78-5
2,5
14
2,4,2',4'-Tetrabromodiphenyl ether
5436-43-1
2,5
15
2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl ether
60348-60-9
2,5
16
2,2',4,4',5,5'-Hexabromodiphenyl ether
68631-49-2
2,5
17
2,2',3,4,4',5',6-Heptabromodiphenyl ether
207122-16-5
5,0
18
2,2',3,4,4',5,5',6-Octabromodiphenyl ether
337513-72-1
5,0
19
2,2',3,3',4,5,5',6,6'-Nonabromodiphenyl ether
59536-65-1
5,0
20
Decabromodiphenyl ether
1163-19-5
5,0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/77
Phụ lục 14: Danh sách các chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs)
Appendix 14: List of Volatile Organic Compounds (VOCs)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Methylene chloride
75-09-2
9.
1,1,2,2 Tetrachloroethane
79-34-5
2.
Chloroform
67-66-3
10.
1,1,12 Tetrachloroethane
630-20-6
3.
1,1,1 Trichloroethane
71-55-6
11.
1-Bromopentane
110-53-2
4.
Carbon tetrachloride
56-23-5
12.
Ethylbenzene
100-41-4
5.
Benzene
71-43-2
13.
Styrene
100-42-5
6.
1, 2 Dichloroethane
107-06-2
14.
o-Xylene
95-47-6
7.
Trichloroethene
79-01-6
15.
NMP
872-50-4
8.
Toluene
108-88-3
16.
1,1,2 Trichloroethane
79-00-5
9.
Tetrachloroethylene
127-18-4
-
-
-
Phụ lục 15: Danh sách các chất Phthalates
Appendix 15: List of Phthalates
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. LOQ (mg/kg)
1
Dibutyl phthalate (DBP)
84-74-2
0,1
2
Butyl benzyl phthalate (BBP)
85-68-7
0,1
3
Bis (2-Ethylhexyl) Phthalate (DEHP)
117-81-7
0,1
4
Diisononyl phthalate (DINP)
28553-12-0
0,1
5
1,2-Benzenedicarboxylic acid diisodecyl ester (DIDP)
26761-40-0
0,1
6
Diallyl phthalate (DAP)
131-17-9
0,01
7
Bis(2-ethylhexyl) adipate (DEHA)
103-23-1
0,1
Phụ lục 16: Danh sách kim loại
Appendix 16: List of Metals
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. LOQ (mg/kg)
1.
Barium (Ba)
7440-39-3
0,01
2.
Cobalt (Co)
7440-48-4
0,01
3.
Copper (Cu)
7440-50-8
0,04
4.
Iron (Fe)
7439-89-6
0,04
5.
Lithium (Li)
7439-93-2
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/77
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. LOQ (mg/kg)
6.
Manganese (Mn)
7439-96-5
0,01
7.
Nickel (Ni)
7440-02-0
0,01
8.
Chromium (Cr)
7440-47-3
0,01
9.
Zinc (Zn)
7440-66-6
0,04
10.
Lead (Pb)
7439-92-1
0,005
11.
Cadmium (Cd)
7440-43-9
0,001
12.
Arsenic (As)
7440-38-2
0,005
13.
Antimony (Sb)
7440-36-0
0,01
14.
Mercury (Hg)
7439-97-6
0,01
15.
Aluminum (Al)
7429-90-5
0,1
16.
Lanthanum (La)
7439-91-0
0,01
17.
Gadolinium (Gd)
7440-54-2
0,01
18.
Europium (Eu)
7440-53-1
0,01
19.
Terbium (Tb)
7440-27-9
0,01
Phụ lục 17: Danh sách các chất amine thơm sơ cấp
Appendix 17: List of Primary Aromatic Amines (PAAs)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. LOQ (μg/kg)
1.
4,4'-methylene-bis-(2-chloro-aniline) (4,4’-M-b-2CA)
101-14-4
2
2.
o-aminoazotoluene (o-AAT)
97-56-3
2
3.
4-aminoazobenzene (PAAB)
60-09-3
2
4.
4-Chloro-aniline (4-CA)
106-47-8
2
5.
Benzidine (BNZ)
92-87-5
2
6.
1,5-Diaminenaphthalene (1,5-DAN)
2243-62-1
2
7.
4-Methoxy-m-phenylenediamine (4-M-mPDA)
615-05-4
2
8.
p-Phenylenediamine (p-PDA)
106-50-3
2
9.
4,4-Methylenedi-o-toluidine (4,4’-MdoT)
838-88-0
2
10.
4,4'-thiodianiline (4,4’-TDA)
139-65-1
2
11.
4-aminobiphenyl (4-ABP)
92-67-1
2
12.
2-naphthylamine (2-NA)
91-59-8
2
13.
2,4,5-Trimethylaniline (2,4,5-TMA)
137-17-7
2
14.
4-Chloro-o-toluidine (4-CoT)
95-69-2
2
15.
3,3'-dichlorobenzidine (3,3’-DCB)
91-94-1
2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/77
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. LOQ (μg/kg)
16.
3,3’-dimethoxybenzidine (3,3’-DASD)
119-90-4
2
17.
2,6-Toluenediamine (2,6-TDA)
823-40-5
2
18.
2,4-Toluenediamine (2,4-TDA)
95-80-7
2
19.
4,4’-Diaminodiphenylether (4,4’-DPE)
101-80-4
2
20.
5-nitro-o-toluidine (5-N-o-T)
99-55-8
2
21.
o-anisidine (o-ASD)
90-04-0
2
22.
m-Phenylenediamine (m-PDA)
108-45-2
2
23.
o-Toluidine (o-T)
95-53-4
2
24.
Aniline (ANL)
62-53-3
2
25.
3,3'-Dimethylbenzidine (3,3’-DMB)
119-93-7
2
26.
2-Methoxy-5-methylaniline (2-M-5-MA)
120-71-8
2
27.
2,4-Dimethylaniline (2,4-DMA)
95-68-1
2
28.
2,6-Dimethylaniline (2,6-DMA)
87-62-7
2
29.
4,4’-Methylenedianiline (4,4’-MDA)
101-77-9
2
Phụ lục 18: Danh sách các chất hóa dẻo
Appendix 18: List of Plasticisers
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Triphenyl phosphate
115-86-6
3.
Tri-m-cresyl phosphate
563-04-2
2.
Tri-o-cresyl phosphate
78-30-8
4.
Tri-p-cresyl phosphate
78-32-0
Phụ lục 19: Danh sách các chất hấp thụ/ chất ổn định UV
Appendix 19: List of UV Absorbers/ Stabilizers
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
2-benzotriazol-2-yl-4,6-di-tertbutylphenol
3846-71-7
2.
2-(2H-benzotriazol-2-yl)-4,6-ditertpentyl phenol
25973-55-1
3.
2,4-Di-tert-butyl-6-(5-chlorobenzotriazole-2-yl) phenol
3864-99-1
4.
2-(2H-benzotriazol-2-yl)-4-(tertbutyl)-6-(sec- butyl) phenol
36437-37-3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/77
Phụ lục 20: Danh sách các thuốc nhuộm gây dị ứng và thuốc nhuộm gây ung thư
Appendix 20: List of Alergeneous dyes and Carcinogenic dyes
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Disperse Blue 1
2475-45-8
8.
CI Direct Black 38
1937-37-7
2.
Disperse Blue 3
2475-46-9
9.
CI Direct Blue 6
2602-46-2
3.
Disperse Orange 11
82-28-0
10.
CI Acid Red 26
3761-53-3
4.
CI Basic Green 4
2437-29-8
10309-95-2
13425-25-7
569-64-2
11.
CI Direct Red 28
573-58-0
5.
Basic violet 14
632-99-5
12.
Basic violet 3 with >0.1% of Michler´s Ketone
548-62-9
6.
Basic Blue 26
2580-56-5
13.
C.I. Acid Violet 49
1694-09-3
7.
Basic Red 9
569-61-9
-
Phụ lục 21: Danh sách các thuốc nhuộm phân tán
Appendix 21: List of Disperse dyes No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Disperse Blue 7
3179-90-6
10.
Disperse Orange
37/59/76
13301-61-6
12223-33-5
51811-42-8
2.
Disperse Blue 26
3860-63-7
11.
Disperse Yellow 3
2832-40-8
3.
Disperse Blue 35
12222-75-2
128-94-9
56524- 77-7 56524-76-6
12.
Disperse Yellow 9
6373-73-5
4.
Disperse Blue 102
69766-79-6
12222-97-8
13.
Disperse Yellow 39
12236-29-2
5.
Disperse Blue 106
12223-01-7
68516-81-4
14.
Disperse Yellow 49
54824-37-2
6.
Disperse Red 1
2872-52-8
15.
Disperse Brown 1
23355-64-8
7.
Disperse Red 11
2872-48-2
16.
Disperse Yellow 1
119-15-3
8.
Disperse Red 17
3179-89-3
17.
#Disperse Blue 124
61951-51-7
15141-18-1
9.
Disperse Orange 1
2581-69-3
18.
Disperse Orange 3
730-40-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/77
Phụ lục 22 a: Danh sách các chất chống cháy
Appendix 22: List of flame retardants
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Triethylenephosphoramide (TEPA)
545-55-1
8.
Tris-(2-chloro-1-methylethyl)
phosphate (TCPP)
13674-84-5
2.
Tris(2-chloroethyl) phosphate (TCEP)
115-96-8
9.
Tri-o-cresyl phosphate
78-30-8
3.
Tris(1,3-dichloro-isopropyl)
phosphate (TDCP)
13674-87-8
10.
Trixylyl phosphate
(TXP)
25155-23-1
4.
Bis(2,3-dibromopropyl) Phosphate (BDBPP)
5412-25-9
11.
Tris(2,3-dibromopropyl) phosphate
126-72-7
5.
2,2-Bis(bromomethyl)-1,3- propanediol (BBMP)
3296-90-0
12.
Tetrabromobisphenol A bis (2,3-dibromopropyl ether)
21850-44-2
6.
Trimethyl phosphate (TMP)
512-56-1
13.
Tri-o-cresyl phosphate
78-30-8
7.
Hexabromocyclodecane (HBCDD)
3194-55-6
Phụ lục 22 b: Danh sách các chất chống cháy
Appendix 22: List of flame retardants
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
4-Bromobiphenyl
92-66-0
11.
4-Bromodiphenyl ether
101-55-3
2.
4,4'-Dibromobiphenyl
92-86-4
12.
4,4'-Dibromodiphenyl ether
2050-47-7
3.
2,4,5-Tribromobiphenyl
115245-07-3
13.
2',3,4-Tribromodiphenyl ether
147217-78-5
4.
2,2',5,5'-Tetrabromobiphenyl
59080-37-4
14.
2,4,2',4'-Tetrabromodiphenyl ether
5436-43-1
5.
2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl
59080-39-6
15.
2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl ether
32534-81-9
6.
2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl
59080-40-9
16.
2,2',4,4',5,5'-Hexabromodiphenyl ether
68631-49-2
7.
2,3,3',4,4',5,5'-Heptabromobiphenyl
88700-06-5
17.
2,2',3,4,4',5',6-Heptabromodiphenyl ether
207122-16-5
8.
2,2',3,3',4,4',5,5'-Octabromobiphenyl
67889-00-3
18.
2,2',3,4,4',5,5',6-Octabromodiphenyl ether
32536-52-0
9.
2,2',3,3',4,4,5,5',6-Nonabromobiphenyl
69278-62-2
19.
2,2',3,3',4,5,5',6,6'-Nonabromodiphenyl ether
59536-65-1
10.
Decabromobiphenyl
13654-09-6
20.
Decabromodiphenyl ether
1163-19-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/77
Phụ lục 23: Danh sách các chất dung môi Halogen
Appendix 23: List of Halogenated solvents
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Methylene chloride
75-09-2
3.
Trichloroethene
79-01-6
2.
1, 2 Dichloroethane
107-06-2
4.
Tetrachloroethylene
127-18-4
Phụ lục 24: Danh sách các chất Perfluorinated và Polyfluorinated (PFAS)
Appendix 24: List of Perfluorinated and Polyfluorinated (PFAS)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) and its salts
1763-23-1
5.
Perfluorobutane
sulfonic acid (PFBS) and its salts
375-73-5
2.
Perfluorooctanesulfonic acid, tetraethylammonium salt (PFOS- N(C2H5)4)
335-95-5
6.
Perfluorohexane acid (PFHxA) and its salts
307-24-4
3.
Perfluorooctanoic acid (PFOA) and its salts
35-67-1
7.
2-Perfluorooctylethanol (8:2 FTOH)
678-39-7
4.
Perfluorobutane
sulfonic acid (PFBS) and its salts
375-73-5
8.
6:2 Fluorotelomer alcohols 6:2 FTOH
647-42-7
Phụ lục 25: Danh sách các chất tạo màu
Appendix 25: List of Colourants
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Disperse Blue 1
2475-45-8
9.
Solvent Yellow 1
60-09-3
2.
Disperse Blue 3
2475-46-9
10.
Solvent Yellow 2
60-11-7
3.
Disperse Blue 106
12223-01-7
11.
Solvent Yellow 3
97-56-3
4.
Disperse Blue 124
61951-51-7
12.
Basic Red 9
569-61-9
5.
Disperse Yellow 3
2832-40-8
13.
Basic Violet 1
8004-87-3
6.
Disperse Orange 3
730-40-5
14.
Basic Violet 3
548-62-9
7.
Disperse Orange 37/76
12223-33-5
13301-61-6
15.
Acid Red 26
3761-53-3
8.
Disperse Red 1
2872-52-8
16.
Acid Violet 49
1694-09-3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/77
Phụ lục 26: Danh sách các amine thơm sơ cấp
Appendix 26: List of Primary Aromatic Amines
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Benzidine
92-87-5
6.
3,3’-Dimethylbenzidine
119-93-7
2.
2-Naphthylamine
91-59-8
7.
o-Toluidine
95-53-4
3.
4-Chloroaniline
106-47-8
8.
2-Methoxyaniline (o-Anisidine)
90-04-0
4.
3,3’-Dichlorobenzidine
91-94-1
9.
Aniline
62-53-3
5.
3,3’-Dimethoxybenzidine
119-90-4
10.
-
Phụ lục 27: Danh sách các chất Phthalates
Appendix 27: List of Phthalates
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Diethyl phthalate
84-66-2
11.
Dinonyl phthalate
84-76-4
2.
Di-n-propyl phthalate
131-16-8
12.
Di-n-butyl phthalate
84-74-2
3.
Diisobutyl phthalate
84-69-5
13.
Di-iso-pentyl phthalate
605-50-5
4.
Dimethoxyethyl phthalate
117-82-8
14.
Di-n-hexyl phthalate
84-75-3
5.
Di-n-pentyl phthalate
131-18-0
15.
1,2-Benzenedicarboxylic acid, di-C6-8-branched alkyl esters, C7-rich
71888-89-6
6.
Butyl benzyl phthalate
85-68-7
16.
Di(ethylhexyl) phthalate
117-81-7
7.
Dicyclohexyl phthalate
84-61-7
17.
Di-n-octyl phthalate
117-84-0
8.
Diisooctyl phthalate
27554-26-3
18.
Di-iso-decyl phthalate
26761-40-0 / 68515-49-1
9.
Di-isononyl phthalate
28553-12-0 / 68515-48-0
19.
1,2-Benzenedicarboxylic acid, di-C7-11 branched and linear alkyl esters
68515-42-4
68515-50-4
10.
n-Pentyl-isopentyl phthalate (PIPP)
776297-69-9
20.
1,2-benzenedicarboxylic acid, dipentylester, branched and linear (DPP)
84777-06-0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/77
Phụ lục 28: Danh sách các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs)
Appendix 28: List of Volatile Organic compounds (VOCs)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Benzene
71-43-2
4.
o-Xylene
95-47-6
2.
Sum of (m-Xylene &
p-Xylene)
108-38-3
106-42-3
5.
o-cresol
95-48-7
3.
Sum of (m-Cresol &
p-Cresol)
108-39-4
106-44-5
6.
Toluene
108-88-3
Phụ lục 29: Danh sách các chất dung môi Halogen và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs)
Appendix 29: List of Halogenated solvents and Volatile Organic compounds (VOCs)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
Methylene chloride
75-09-2
8.
Benzene
71-43-2
2.
1, 2 Dichloroethane
107-06-2
9.
o-Xylene
95-47-6
3.
Trichloroethene
79-01-6
10.
p-Xylene
106-42-3
4.
Tetrachloroethylene
127-18-4
11.
o-Cresol
95-48-7
5.
Bezylchloride
100-44-7
12.
N-Ethyl-2 pyrrolidone
(NEP)
2687-91-4
6.
Sum of (m-Xylene &
p-Xylene)
108-38-3
106-42-3
13.
Sum of (m-Cresol &
p-Cresol)
108-39-4
106-44-5
7.
N, N-Dimethylacetamide (DMAC)
127-19-5
14.
N, N-Dimethylformamide (DMFA)
68-12-2
Phụ lục 30: Danh sách các thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm gây ung thư
Appendix 30: List of Disperse dyes and Carcinogenic dyes
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
1.
CI Basic Green 4
2437-29-8
10309-95-2 13425-25-7
569-64-2
18.
Disperse Blue 102
69766-79-6
12222-97-8
2.
Basic violet 14
632-99-5
19.
Disperse Blue 106
12223-01-7
68516-81-4
3.
Basic Blue 26
2580-56-5
20.
Disperse Red 1
2872-52-8
4.
Basic Red 9
569-61-9
21.
Disperse Red 11
2872-48-2
5.
CI Direct Blue 6
2602-46-2
22.
Disperse Red 17
3179-89-3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/77
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No.
6.
CI Acid Red 26
3761-53-3
23.
Disperse Orange 1
2581-69-3
7.
CI Direct Red 28
573-58-0
24.
Disperse Orange 3
730-40-5
8.
Basic violet 3 with >0.1% of Michler´s Ketone
548-62-9
25.
Disperse Orange
37/59/76
13301-61-6
12223-33-5
51811-42-8
9.
C.I. Acid Violet 49
1694-09-3
26.
Disperse Yellow 3
2832-40-8
10.
Component 1:
C39H23Cl-CrN7O12S 2Na
118685-33-9
27.
Disperse Yellow 9
6373-73-5
11.
Disperse Blue 1
2475-45-8
28.
Disperse Yellow 39
12236-29-2
12.
Disperse Blue 3
2475-46-9
29.
Disperse Yellow 49
54824-37-2
13.
Disperse Orange 11
82-28-0
30.
Disperse Brown 1
23355-64-8
14.
Disperse Blue 7
3179-90-6
31.
Disperse Yellow 1
119-15-3
15.
Disperse Blue 26
3860-63-7
32.
Disperse Blue 124
61951-51-7
15141-18-1
16.
Disperse Blue 35
12222-75-2
128-94-9 56524- 77-7 56524-76-6
33.
Disperse Blue 35
1222-75-2
56524-77-7
17.
Quinoline
91-22-5
34.
Direct Black 38
1937-37-7
Phụ lục 31A: Danh sách các hợp chất Perfluorinated and polyfluorinated (PFAS)
Appendix 31A: List of Perfluorinated and polyfluorinated subtances (PFAS)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. LOQ (μg/kg)
PFOS and its related substances
-
-
1.
Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) and its salts
1763-23-1
10
2.
N-ethylperfluoro-1-octanesulfonamide (EtFOSA)
4151-50-2
10
3.
N-methylperfluoro-1-octanesulfonamide (MeFOSA)
31506-32-8
10
4.
2-(N-ethylperfluoro-1-octanesulfonamido)-ethanol (EtFOSE)
919005-14-4
10
5.
2-(N-methylperfluoro- 1-octanesulfonamido)-ethanol (MeFOSE)
24448-09-7
10
6.
Perfluorooctane sulfonamide (PFOSA) and its salts
754-91-6
10
7.
Perfluorooctanesulfonic acid, tetraethylammonium salt (PFOS-N(C2H5)4)
56773-42-3
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/77
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. LOQ (μg/kg)
8.
N-Decyl-N,N-dimethyl-1-decanaminium 1,1,2,2,3,3,4,4,5,5,6,6,7,7,8,8,8-heptadecafluoro-1-octanesulfonate
251099-16-8
10
PFOA, its salts and related substances
-
-
9.
Perfluorooctanoic acid (PFOA) and its salts
335-67-1
10
10.
1H,1H,2H,2H-Perfluorodecanesulfonic acid (8:2 FTS) and its salts
39108-34-4
10
11.
Methyl perfluorooctanoate (Me-PFOA)
376-27-2
10
12.
Ethyl perfluorooctanoate (Et-PFOA)
3108-24-5
10
13.
2-Perfluorooctylethanol (8:2 FTOH)
678-39-7
50
14.
2H,2H Perfluorodecane Acid (H2PFDA/ 8:2 FTCA)
27854-31-5
10
C9-C14 PFCAs and their salts
-
-
15.
Perfluorononane Acid (PFNA) and its salts
375-95-1
10
16.
Perfluorodecane Acid (PFDA) and its salts
335-76-2
10
17.
Perfluoroundecanoic Acid (PFUnA) and its salts
2058-94-8
10
18.
Perfluorododecanoic Acid (PFDoA) and its salts
307-55-1
10
19.
Perfluorotridecanoic Acid (PFTrA) and its salts
72629-94-8
10
20.
Perfluorotetradecanoic Acid (PFTeA) and its salts
376-06-7
10
21.
Perfluoro-3,7-dimethyloctanoic Acid (PF-3,7-DMOA) and its salts
172155-07-6
10
C9-C14 PFCAs related substances
-
-
22.
Perfluorodecane sulfonic Acid (PFDS) and its salts
335-77-3
10
23.
1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-dodecaol (10:2 FTOH)
865-86-1
50
24.
2H,2H,3H,3H-Perfluoroundecanoic Acid (H4PFUnDA/ 8:3 FTCA) and its salts
34598-33-9
10
25.
1H,1H,2H,2H-Perfluorododecane sulfonic acid (10:2 FTS) and its salts
120226-60-0
10
PFHxS, its salts and related substances
-
-
26.
Perfluorohexanesulfonic acid (PFHxS) and its salts
355-46-4
10
27.
Perfluorohexane sulfonamide (PFHxSA)
41997-13-1
10
PFHxA, its salts and related substances
-
-
28.
Perfluorohexane acid (PFHxA) and its salts
307-24-4
10
29.
Perfluorooctanesulphonic acid 1H,1H,2H,2H (6:2 FTS) and its salts
27619-97-2
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/77
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. LOQ (μg/kg)
30.
1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-octanol (6:2 FTOH)
647-42-7
50
Other PFAS
-
-
31.
Perfluorobutanesulfonic acid (PFBS) and its salts
375-73-5
10
32.
Perfluoropentane acid (PFPeA) and its salts
2706-90-3
10
33.
Perfluorobutane acid (PFBA) and its salts
375-22-4
10
34.
Perfluoroheptane acid (PFHpA) and its salts
375-85-9
10
35.
Perfluoroheptanesulfonic acid (PFHpS) and its salts
375-92-8
10
36.
7H-Dodecanefluoroheptane acid (HPFHpA) and its salts
1546-95-8
10
37.
1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-hexanol (4:2 FTOH)
2043-47-2
50
38.
Perfluorooctane sulfonamidoacetic acid and its salts
2806-24-8
10
39.
N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamidoacetic acid and its salts
2355-31-9
10
40.
N-Ethylperfluorooctane sulfonamidoacetic acid and its salts
2991-50-6
10
41.
Perfluoropentane sulfonic acid (PFPeS) and its salts
2706-91-4
10
42.
Perfluorononane sulfonic acid (PFNS) and its salts
68259-12-1
10
43.
Perfluorododecane sulfonic acid (PFDoDS) and its salts
79780-39-5
10
44.
1H, 1H, 2H, 2H-Perfluorohexanesulfonic Acid (4:2 FTS) and its salts
757124-72-4
10
45.
2-Perfluorohexyl ethanoic acid (6:2 FTCA) and its salts
53826-12-3
10
46.
3-Perfluoropentyl propanoic acid (5:3 FTCA) and its salts
914637-49-3
10
47.
Perfluorohexadecanoic acid (PFHxDA) and its salts
67905-19-5
10
48.
Perfluorooctadecanoic Acid (PFODA) and its salts
16517-11-6
10
49.
Perfluoro(2-methyl-3-oxahexanoic) acid (HFPO-DA) and its salts
13252-13-6
10
50.
Bis[2-(perfluorooctyl) ethyl] phosphate (8:2diPAP)
678-41-1
10
51.
2,2,3-Trifluoro-3-(1,1,2,2,3,3-hexafluoro-3-[trifluoromethoxy] propoxy) propionic acid (ADONA)
919005-14-4
10
52.
Potassium 9-chlorohexadecafluoro-3-oxanonane-1-sulfonate (9Cl-PF3ONS)
73606-19-6
10
53.
Potassium 11-Chloroeicosafluoro-3-oxaundecane-1-sulfonate (11Cl-PF3ONS)
763051-92-9
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/77
Phụ lục 31B: Danh sách các hợp chất Perfluorinated và polyfluorinated subtances (PFAS)
Appendix 31B: List of Perfluorinated and polyfluorinated subtances (PFAS)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. LOQ (μg/kg)
1.
Methyl perfluorooctanoate (Me-PFOA) *
376-27-2
25
2.
Ethyl perfluorooctanoate (Et-PFOA) *
3108-24-5
25
3.
2-Perfluorooctylethanol (8:2 FTOH)
678-39-7
25
4.
1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyl acrylate (8:2 FTA)
27905-45-9
25
5.
1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyl methacrylate (8:2 FTMA)
1996-88-9
25
6.
Perfluoro-1-iodooctane (PFOI)
507-63-1
25
7.
1H,1H,2H,2H-Perfluorotetradecyl iodide (12:2 FTI)
30046-31-2
25
8.
1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-dodecaol (10:2 FTOH)
865-86-1
25
9.
1H,1H,2H,2H-Perfluorododecylacrylate (10:2 FTA)
17741-60-5
25
10.
1-Iodo-1H,1H,2H,2H-perfluorodecane (8:2 FTI)
2043-53-0
25
11.
1H,1H,2H,2H-Perfluorododecyl methacrylate (10:2 FTMA)
2144-54-9
25
12.
1H,1H,2H,2H-perfluorotetradecan-1-ol (12:2 FTOH)
39239-77-5
25
13.
1H,1H,2H,2H-erfluorododecyl iodide (10:2 FTI)
2043-54-1
25
Note: (*) EtPFOA will convert to MePFOA. Thus, the sum of both has to be report.
Phụ lục 31C: Danh sách các Perfluorinated và polyfluorinated subtances (PFAS)
Appendix 31C: List of Perfluorinated and polyfluorinated subtances (PFAS)
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. LOQ (mg/kg)
LC-MS/MS method
1.
Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) and related substances
1763-23-1
0,025
2.
Perfluorooctanoic acid (PFOA) and it’s salt
335-67-1
0,025
3.
Perfluorobutane sulfonic acid (PFBS)
375-73-5
0,025
4.
Perfluorohexane sulfonic acid (PFHxS)
355-46-4
0,025
5.
Perfluorodecane sulfonic acid (PFDS)
335-77-3
0,025
6.
Perfluorobutanoic acid (PFBA)
375-22-4
0,025
7.
Perfluorohexanoic acid (PFHxA) and related substances
Multiple,
including 307-24-4
0,025
8.
Perfluorodecanoic acid (PFDA)
335-76-2
0,025
GC-MS method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/77
No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. LOQ (mg/kg)
LC-MS/MS method
9.
4:2 Fluorotelomer alcohols (4:2 FTOH)
2043-47-2
0,2
10.
6:2 Fluorotelomer alcohols (6:2 FTOH)
647-42-7
0,2
11.
10:2 Fluorotelomer alcohols (10:2 FTOH)
865-86-1
0,2
12.
2-Perfluoroctylethanol (8-2 FTOH)
678-39-7
0,2
Phụ lục 32: Danh sách các kim loại
Appendix 32: List of Metals No. Tên hóa chất Chemical Name LOQ (mg/kg) No. Tên hóa chất Chemical Name LOQ (mg/kg)
1.
Lithium (Li)
1
12.
Selenium (Se)
1
2.
Boron (B)
1
13.
Strontium (Sr)
1
3.
Aluminum (Al)
1
14.
Zirconium (Zr)
1
4.
Chromium (Cr)
1
15.
Molybdenum (Mo)
1
5.
Manganese (Mn)
1
16.
Cadmium (Cd)
1
6.
Iron (Fe)
20
17.
Tin (Sn)
1
7.
Nickel (Ni)
1
18.
Antimony (Sb)
1
8.
Cobalt (Co)
1
19.
Barium (Ba)
1
9.
Copper (Cu)
1
20.
Mercury (Hg)
1
10.
Zinc (Zn)
5
21.
Lead (Pb)
1
11.
Arsenic (As)
1
a.
-
-
-
Phụ lục 33: Danh sách các kim loại
Appendix 33: List of metals No. Tên hóa chất Chemical Name LOQ (mg/L) No. Tên hóa chất Chemical Name LOQ (mg/L)
1.
Boron (B)
0.1
9.
Selenium (Se)
0,2
2.
Chromium (Cr)
0.05
10.
Cadmium (Cd)
0,01
3.
Nickel (Ni)
0.05
11.
Tin (Sn)
0,2
4.
Cobalt (Co)
0.01
12.
Antimony (Sb)
0,01
5.
Copper (Cu)
0.2
13.
Barium (Ba)
0,2
6.
Zinc (Zn)
0.1
14.
Mercury (Hg)
0,001
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/77
No. Tên hóa chất Chemical Name LOQ (mg/L) No. Tên hóa chất Chemical Name LOQ (mg/L)
7.
Arsenic (As)
0.005
15.
Lead (Pb)
0,01
8.
Silver (Ag)
0.005
Phụ lục 34: Danh sách các kim loại
Appendix 34: List of Metals No. Tên hóa chất Chemical Name LOQ (mg/kg) No. Tên hóa chất Chemical Name LOQ (mg/L)
1.
Chromium (Cr)
50
8.
Selenium (Se)
5
2.
Nickel (Ni)
5
9.
Cadmium (Cd)
2
3.
Cobalt (Co)
50
10.
Antimony (Sb)
5
4.
Copper (Cu)
50
11.
Barium (Ba)
50
5.
Zinc (Zn)
50
12.
Mercury (Hg)
0,2
6.
Arsenic (As)
2
13.
Lead (Pb)
2
7.
Silver (Ag)
50
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/77
Chú thích/ Note:
-
AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists
- CEN: European Committee for Standardization.
- CPSC: Consumer Product Safety Commission
- DIN: Deutsches Institut für Normung.
- EN: Europäische Norm (European Standard).
- GB: China National Standards (Guo Biao).
- ISO: International Organization for Standardization.
- IEC: International Electrotechnical Commission
- QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia
- JETRO: Japan External Trade Organization
- JIS: Japanese Industrial Standards
- EUR-AN-SOP/ EUR-FCM-SOP …: phương pháp phòng thí nghiệm xây dựng/ laboratory developped method.
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnam Standard.
- U.S. EPA: U.S. Environmental Protection Agency.
Trường hợp Công ty TNHH Eurofins Consumer Product Testing Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH Eurofins Consumer Product Testing Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Eurofins Consumer Product Testing Vietnam Company Limited that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/77
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vật liệu da Leather Xác định độ bền màu ma sát với các chu kỳ chà xát qua lại Colour fastness to cycles of to-and-fro rubbing 0,5 grade/ Grade 1~5 ISO 11640:2018
2.
Xác định độ bền màu ma sát – phương pháp Crockmeter Determination of colour fastness to Rubbing – Crockmeter test
ISO 20433:2024
ASTM D5053-03 (2023)
3.
Xác định độ bền màu với dung dịch mồ hôi Determination of colour fastness to Perspiration
ISO 11641:2012
4.
Xác định độ bền màu với giọt nước Determination of colour fastness to Water spotting
ISO 15700:1998
5.
Xác định độ bền màu với nước Determination of colour fastness to Water
ISO 11642:2012
6.
Xác định độ bền màu với sự lão hóa gia tốc
Determination of color fastness to change in colour with accelerated ageing
ISO 17228:2015
7.
Xác định độ bền màu với thôi nhiễm trong Poly (polyvinyl clorua) hoá dẻo
Determination of colour fastness to Migration into polymeric material
ISO 15701:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Vật liệu da Leather
Xác định độ bền bẻ gập – phương pháp Bally
Determination of Flex resistance – Bally method
ISO 5402-1:2022
ASTM D6182-23
9.
Xác định độ bền bẻ gập – phương pháp Vamp
Determination of Flex resistance – Vamp method
ISO 22288:2006
ISO 5402-2:2015
10.
Thử tốc độ thấm nước
Wicking test
-
ISO 19074:2015
11.
Xác định độ thấm hơi nước Determination of water vapor permeability
0,1 ~ 50 mg/cm²/ hr
ISO 14268:2023
12.
Đo độ dày
Measurement of Thickness
ISO 2589:2016
ASTM D1813-13 (2023)
SATRA TM1:2021
13.
Xác định độ kháng kết dính bề mặt
Determination of resistance to blocking
Đánh giá trực quan Visual assessment
ASTM D6116-18 (2023)
Method A
14.
Xác định độ kháng nước
Determination of water repellency
Đánh giá trực quan Visual assessment
ISO 17231:2017
15.
Xác định độ bền xé rách: phương pháp xé đơn
Determination of tearing strength: Single tear method
0,1N/
Đến/to 1000 N
ISO 3377-1:2011
ASTM D4704-13 (2023)
16.
Xác định độ bền xé rách đường khâu
Determination of stich tear resistance
0.1N/
Đến/to 1000 N
ISO 23910:2019
ASTM D4705-18 (2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
17.
Vật liệu da Leather
Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt
Determination of tensile strength and elongation
0,1N/ 0.1% Đến/to 5000 N
ISO 3376:2020
ASTM D2209-00(2021)
ASTM D2211-00(2021)
SATRA TM43:2021
ASTM D2208-16 (2023)
18.
Xác định độ bền xé rách – phương pháp Baumann/ Slit tear
Determination of Tearing strength – Baumann/ Slit tear method
0,1N/
Đến/to 5000 N
ISO 3377-2:2016
SATRA TM162:2017
ASTM D2212-00 (2021)
19.
Xác định độ bám dính lớp phủ Determination of Adhesion of finish 0,1N/ Đến/to 2000 N ISO 11644:2022
20.
Vật liệu da bóng, da tráng phủ, vải tráng phủ Patent Leather, Coated leather, Coated fabric
Xác định độ bền bong tách của lớp phủ và vật liệu nền Determination of film or coating adhesion to base material 0,1N/ Đến/to 100 N SATRA TM416:1996
21.
Vải tráng phủ
Coated fabrics
Xác định độ bền mài mòn.
Phương pháp Martindale
Determination of Abrasion resistance.
Martindale abrader method
ISO 5470-2:2021
22.
Xác định độ bền bẻ gập.
Phương pháp Bally
Determination of Flex resistance.
Bally method
ISO 32100:2018
23.
Xác định độ bám dính của lớp phủ với nền vải
Determination of adhesion of coating to fabric 0,1N/ Đến/to 2000 N
ASTM D751:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Vải tráng phủ
Coated fabrics
Xác định độ bền xé rách, kéo đứt và độ giãn đứt
Determination of teaing strength, tensile strength and elongation 0,1N/ Đến/to 2000 N
ASTM D751-19
25.
Vật liệu mũ giày, tấm lót giày
Upper and insocks Xác định độ bền màu ma sát Determination of colour fastness to rubbing
0,5 grade/
Grade 1~5
ISO 17700:2019
26.
Vật liệu da, nhựa và vải dệt
Leather, Plastic and Textile Xác định độ bền màu. Phương pháp ma sát qua lại Determination of colour fastness. Rubbing-reciprocating method
0,5 grade/
Grade 1~5
SATRA TM173:2021
27.
Vật liệu da, vải dệt, sợi và chỉ
Leather, Textile Yarns and Sewing thread Xác định độ bền màu ma sát. Phương pháp Crockmeter Determination of colour Fastness. Rubbing – Crockmeter test
0,5 grade/
Grade 1~5
SATRA TM167:2017
28.
Vật liệu da, nhựa và vải dệt
Leather, Plastic and Textile Xác định độ bền màu ma sát xoay tròn
Determination of colour fastness to circular rubbing
0,5 grade/
Grade 1~5
SATRA TM8:2022
29.
Vật liệu mũ giày
Uppers Xác định độ bền màu với dung dịch mồ hôi Determination of colour fastness to perspiration
0,5 grade/
Grade 1~5
SATRA TM335:2018
30.
Vật liệu da, vải dệt và vải tráng phủ
Leather, Textiles and Coated Fabric Xác định độ bền màu với giọt nước Determination of colour fastness to water spotting
0,5 grade/
Grade 1~5
SATRA TM185:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 59/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
31.
Vật liệu da, nhựa và vải dệt
Leather, Plastic and Textile
Xác định độ bền màu với nguồn ánh sáng nhân tạo
Phương pháp đèn hồ quang Xenon
Determination of colour fastness to artificial light source
Xenon-Arc method
0,5 grade/
Grade 1~5
SATRA TM160:1992
32.
Vật liệu mũ giày
Uppers Xác định độ bền màu với nước Determination of colour fastness to Water
0,5 grade/
Grade 1~5
SATRA TM335:2018
33.
Vật liệu mũ giày, lót, tấm lót giày
Upper, lining, insock Thử độ di trú màu
Test of to colour migration 0,5 grade/ Grade 1~5
ISO 17701:2016
34.
Vật liệu mũ giày, lót, tấm lót giày
Upper, lining, insock Xác định độ bền mài mòn.
Phương pháp Martindale Determination of Abrasion resistance.
Martindale method
DIN EN 13520:2005
35.
Vật liệu da, vải dệt và vải tráng phủ
Leather, Textiles and Coated Fabric Xác định độ bền mài mòn.
Phương pháp Martindale Determination of Abrasion resistance.
Martindale method
SATRA TM31:2021
36.
Vật liệu mũ giày, lót, tấm lót giày
Upper, lining, insock Xác định độ bền mài mòn – phương pháp Martindale Determination of Abrasion resistance – Martindale method
ISO 17704:2004
37.
Vật liệu lót, tấm lót giày
Linning, insock Xác định độ bền mài mòn.
Phương pháp Martindale Determination of Abrasion resistance.
Martindale method
ISO 20344:2021
Sec 6.12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 60/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
38.
Vật liệu tấm lót giày
Insock
Xác định độ hấp thụ nước và thoát nước Determination of water absorption and desorption
Độ hấp thụ/ Absorption: 1 Đến/to 200 % Độ thoát/ Desorption: 1 Đến/to 150 %
BS EN ISO 22649:2016
SATRA TM6:1993
ISO 20344:2021 Sec 7.2
39.
Vật liệu mũ giày, lót giày
Uppers,
lining Thử độ bền bẻ gập.
Phương pháp Bally Test of flex resistance.
Bally method
ISO 17694:2016
40.
Vật liệu mũ giày
Uppers Thử độ bền bẻ gập.
Phương pháp Bally Test of flex resistance.
Bally method
SATRA TM55:1999
41.
Vật liệu mũ giày
Uppers Thử độ bền bẻ gập.
Phương pháp Vamp Test of Flex resistance.
Vamp method
SATRA TM25:2020
ISO 4643 Annex B:1992
42.
Tất cả các loại vật liệu thấm nước
All water absorbent materials
Thử nghiệm thấm nước cho vật liệu hút nước
Wicking test for water absorbent materials
SATRA TM305:1998
43.
Vật liệu mũ giày, lót giày
Uppers,
lining Xác định độ thấm hơi nước Determination of water vapor permeability
0,1 ~ 50 mg/cm²/ hr
ISO 17699:2003
DIN EN 13515:2002
44.
Vật liệu mũ giày
Uppers Xác định độ thấm hơi nước Determination of water vapor permeability
0,1 ~ 50 mg/cm²/ hr
SATRA TM172:1993
ISO 20344:2021 Sec 6.6
45.
Vật liệu mũ giày, lót, tấm lót giày
Upper, lining, insock Xác định độ bền xé rách
Phương pháp Trouser Leg Determination of Tearing strength.
Trouser Leg Method
0,1N/
Đến/to 1000 N
EN 13571:2002
ISO 17696:2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 61/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
46.
Vật liệu mũ giày, lót giày
Uppers,
lining Xác định độ bền xé rách
Phương pháp Trouser Leg Determination of Tearing strength.
Trouser Leg Method
0,1N/
Đến/to 1000 N
SATRA TM30:2017
47.
Vật liệu mũ giày
Uppers Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt Determination of tensile strength and elongation
0,1N/ 0.1% Đến/to 1000 N
BS EN 13522:2002
ISO 17706:2003
48.
Vật liệu vải dệt và vải tráng phủ
Textile and coated textile Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt Determination of Tensile strength and elongation
0,1N/ 0.1% Đến/to 1000 N
SATRA TM29:2017 (2019)
49.
Vật liệu mũ giày, lót giày
Uppers, lining Xác định độ bền đứt đường may cho vật liệu mũ giày và lót giày Determination of Seam strength for upper and lining 0,1N/ Đến/to 2000 N ISO 17697:2016 (Method B)
BS 5131:1980 Section 5.13 SATRA TM180:2016
50.
Vải dệt thoi
Woven fabric Xác định lực kéo thẳng góc với kim khâu Determination of strength perpendicular to needle perforations 0,1N/ Đến/to 2000 N SATRA TM33:2021 ISO 17697:2016 (Method A)
51.
Phụ liệu giày Accessories of Footwear Xác định độ bền ăn mòn cho phụ liệu bằng kim loại Determination of Corrosion resistance for metal accessories
ISO 22775:2004 (Method 2)
SATRA TM310:2020 (Method 2)
52.
Xác định độ bền đứt của móc khóa giày. Phương pháp uốn 3 điểm Determination of Breaking force of Buckles. Three points bending 0,1N/ Đến/to 500 N SATRA TM141:1994
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 62/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
53.
Phụ liệu giày Accessories of Footwear Xác định độ bền ma sát của dây giày Determination of Abrasion resistance of shoe laces
1 ~ 999999 Vòng/ Cycle
SATRA TM93:1993
BS 5131:1991
Section 3.6
54.
Xác định độ bền đứt dây giày Determination of Shoe lace breaking strength
0,1 N/
Đến/to 2000 N
ISO 2023:1994
(Annex C)
SATRA TM94:2018
BS 5131:1991
Section 3.7
55.
Xác định độ bền liên kết chuôi dây giày Determination of Attachment strength of shoe lace tags
0,.1N/
Đến/to 500 N
SATRA TM175:2018
56.
Xác định độ bền kháng trượt nút dây giày Determination of Knot slippage of shoe laces 0,1N/ Đến/to 100 N SATRA TM195:2004
57.
Xác định độ bền của dây chun với sự kéo giãn liên tục Determination of resistance of elastics to repeated extension for elasticated fabrics
SATRA TM103:2018
58.
Đo độ giãn khả dụng của dây thun Measurement the limit useful extension of elastics for elasticated fabrics
0,1N/ Đến/to 250 N SATRA TM102:2018
59.
Xác định độ bền tách lớp của băng dính Determination of Peel strength before and after repeated closing 0,1N/ Đến/to 500 N SATRA TM123:2018 ISO 22777:2004
60.
Xác định độ bền trượt dọc vật liệu băng dính Determination of Longutudinal Shear Strength 0,1N/ Đến/to 500 N SATRA TM123:2018 DIN EN 13780:2003 ISO 22776:2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 63/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
61.
Phụ liệu giày Accessories of Footwear Xác định độ bền va đập liên tục gót giày (gót nhựa) Determination of Fatigue resistance for heels (plastic heels)
BS EN ISO 19956:2004 SATRA TM21:2017
62.
Xác định độ bền va đập đột ngột gót giày (gót nhựa) Determination of Lateral Impact test for shoe heels (plastic heels)
ISO 19953:2004 SATRA TM20:2017
63.
Đế ngoài, vật liệu đế của giày
Outsole, soling materials of Footwear
Xác định độ bền mài mòn bằng phương pháp sử dụng trục quay tròn Determination of Abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device
(1 ~ 1200) mm3
ISO 4649:2024
DIN EN 12770:2000
ISO 20871:2018
SATRA TM174:2016 (Method 1)
ASTM D5963-22
64.
Xác định tỷ trọng Determination of density
(0,1 ~ 50) Mg/m3
ISO 2781:2018 (Method A)
SATRA TM134:2024
65.
Xác định độ bền bẻ gập.
Phương pháp Bennewart Determination of Flex resistance.
Bennewart method
1 999999 Vòng/ Cycles
ISO 17707:2005
SATRA TM161:2004
ISO 20344:2021 Section 8.6
66.
Đế ngoài, vật liệu đế của giày
Outsole, soling materials of Footwear
Xác định độ cứng của vật liệu
Determination of Durometer Hardness
Shore A 10~90
Shore D 10~90
Shore 00 10~90
ISO 868:2003
ASTM D2240-15(2021)
SATRA TM205:2016 (2017)
ISO 7619-1:2010
DIN 53505:2000
67.
Thử nghiệm lão hoá vật liệu đế PU và da phủ PU bằng phương pháp thuỷ phân
Hydrolysis of polyurethane solings and polyurethane coated leathers test
SATRA TM344:2022 (Method 1)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 64/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
68.
Đế ngoài, vật liệu đế của giày
Outsole, soling materials of Footwear
Xác định độ bền xé rách Determination of Tearing strength
0,1N/
Đến/to 100 N
ISO 34-1:2022 (Method A)
SATRA TM218:1999
69.
Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt Determination of tensile strength and elongation
0,1N/ 0.1% Đến/to 5000 N
ISO 37:2024
DIN EN 12803:2000
SATRA TM137:2024
70.
Xác định độ bền tách xé vật liệu đế giày Determination of split tear strength 0,1N/ Đến/to 200 N SATRA TM65:2021
71.
Giày thành phẩm
Completed footwear
Xác định độ bền uốn gập giày Determination of resistance of footwear to flexing
1 999999 Vòng/Cycles
SATRA TM92:2016
ISO 24266:2020 (Method A)
72.
Xác định độ bền kháng trượt trên mặt sàn của giày Determination of slip resistance of footwear and floorings
SATRA TM144:2021
BS EN ISO 13287:2019
ASTM F2913-24
73.
Giày thành phẩm
Completed footwear
Thử sự lão hóa cho tất cả vật liệu, giày và phụ liệu
Test of ageing conditioning for all material, shoes and accessories
DIN EN 12749:1999
ISO 20870:2017
74.
Xác định độ bám dính của đế giày cho giày có cạnh đế kéo dài, giày được kết dính Determination of Sole bond peeling strength/ bond strength for Footwear with extended sole edge, bonded shoes
0,1N/
Đến/to 600 N
ISO 17708:2018
SATRA TM411:2023
BS 5131:1978 Sec 5.4
ISO 20344:2021 Sec: 5.2
75.
Xác định độ bền dây quai với móc khóa giày Determination of Strength of Buckle and Strap attachment 0,1N/ Đến/to 2000 N SATRA TM181:2017
BS 5131:1981 Section 5.11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 65/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
76.
Giày thành phẩm
Completed footwear Xác định độ bền lỗ xâu dây và dây giày Determination of Strength of Eyelet facings and other laced fastenings 0,1N/ Đến/to 1000 N SATRA TM149:2021
77.
Xác định độ bền liên kết của lỗ xỏ dây giày Determination of Attachment strength of Eyelet 0.1N/ Đến/to 500 N SATRA TM150:1999
78.
Xác định độ bền liên kết quai giày và đế giày Determination of Attachment strength of straps and nailed or stamped uppers 0,1N/ Đến/to 2000 N SATRA TM120:2021
79.
Xác định độ bền đứt của nơ và phụ kiện trang trí Determination of Attachment strength of decorative bows and trims 0,1N/ Đến/to 500 N SATRA TM117:2023
80.
Xác định độ bền đứt của gót giày Determination of Heel attachment strength 0,1N/ Đến/to 1000 N ISO 22650:2018 SATRA TM113:2022 DIN EN 12785:2000 ASTM F2232-14(2020)
81.
Chỉ
Threads
Thử độ hút nước
Wicking test
SATRA TM239:2000
82.
Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn Determination of Tensile strength and elongation
0,1N/ 0,1% Đến/to 1000 N
SATRA TM74:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 66/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
83.
Sản phẩm dệt may
Textile products
Xác định khối lượng xơ
Determination of mass percentage of Fiber
(0 ~ 100) %
AATCC TM20-2021
AATCC TM20A-2021
Xác định khối lượng xơ, phương pháp:
Determination of mass percentage of Fiber, method of:
(0 ~ 100) %
ISO 1833-1:2020
ISO 1833-2:2020
Chuẩn bị mẫu/sample preparation
Acetone
ISO 1833-3:2020
Hypochlorite
ISO 1833-4:2023
Sodium zincate
ISO 1833-5:2006
Acetone
ISO 1833-8:2006
Sulfuric acid
ISO 1833-11:2017
Dimethylformamide
ISO 1833-12:2020
Sulfuric acid
ISO 1833-18:2020
Dimethylacetamide
ISO 1833-20:2018
Cyclohexanone
ISO 1833-21:2019
Phenol and tetrachloroethane
ISO 1833-24:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 67/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
84.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt may
Materials of Textile/ Garment and Textile products
Xác định độ bền màu giặt Determination of colour fastness to Washing
0,5 grade/
Grade 1~5
ISO 105-C06:2010
ISO 105-C10:2006
AATCC TM61-2013e2(2020)
85.
Xác định độ bền màu mồ hôi Determination of colour fastness to Perspiration
0,5 grade/
Grade 1~5
AATCC TM15-2021e ISO 105-E04:2013
86.
Xác định độ bền màu ma sát Determination of colour fastness to Crocking / Rubbing
0,5 grade/
Grade 1~5
AATCC TM8-2016e(2022)e
AATCC TM116-2018e(2022)e ISO 105-X12:2016 BS EN ISO 105-X12:2016
87.
Xác định độ bền màu ánh sáng nhân tạo
Phương pháp đèn hồ quang Xenon Determination of colour fastness to Light
Xenon - Arc method
0,5 grade/
Grade 1~5
AATCC TM16.3-2020
ISO 105-B02:2014
88.
Xác định độ bền màu ánh sáng của vải được thấm mồ hôi nhân tạo Determination of colour fastness to Light of Textile wetted with artificial perpiration
0.5 grade/
Grade 1~5
ISO 105-B07:2009
89.
Xác định độ bền màu nước Determination of colour fastness to Water
0.5 grade/
Grade 1~5
AATCC TM107-2022 ISO 105-E01:2013
90.
Xác định độ bền màu nước biển Determination of colour fastness to Sea Water
0.5 grade/
Grade 1~5
AATCC TM106-2019e(2013)e3 ISO 105-E02:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 68/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
91.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt may
Materials of Textile/ Garment and Textile products
Xác định độ bền màu khi lưu trữ Determination of colour fastness to dye transfer to storage
0.5 grade/
Grade 1~5
AATCC TM163-2013(2020)e3
92.
Xác định độ ố vàng khi vận chuyển và lưu kho Determination of color fastness to phenolic yellowing
0.5 grade/
Grade 1~5
ISO 105 X18:2007
93.
Xác định độ bền màu khi ép nóng Determination of color fastness to Hot Pressing
0.5 grade/
Grade 1~5
ISO 105-X11:1994
ISO 105-P01:1993
94.
Xác định độ bền màu đốm nước Determination of color fastness to water spotting
0.5 grade/
Grade 1~5
ISO 105-E07:2010
95.
Xác định độ bền màu nước Chlor (nước hồ bơi) Determination of colour fastness to Chlorinated Water
0.5 grade/
Grade 1~5
AATCC TM162:2011e2 ISO 105-E03:2010
96.
Xác định độ bền màu giặt khô Determination of colour fastness to Dry Cleaning
0.5 grade/
Grade 1~5
AATCC TM132-2004e3(2013)e3 ISO 105-D01:2010
97.
Xác định độ bền màu nước tẩy Clo và không Clo Determination of colour fastness to Chlorine Bleach, Non-Chlorine Bleach
0.5 grade/
Grade 1~5
EUR-SL-SOP-008 (2024)
(Ref AATCC TS-001)
98.
Xác định độ bền màu khi tẩy trắng: Nước tẩy Hypochlorite Determination of colour fastness to bleaching: Hypochlorite
0.5 grade/
Grade 1~5
ISO 105-N01:1993
99.
Xác định độ bền màu đối với hoạt động giặt giũ trong gia dụng và thương mại Determination of colour fastness to domestic and commercial laundering
0.5 grade/
Grade 1~5
ISO 105-C09:2003
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 69/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
100.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt may
Materials of Textile/ Garment and Textile products
Xác định độ bền màu do nước bọt và mồ hôi Determination of colour fastness to Saliva and Perspiration
0.5 grade/
Grade 1~5
DIN 53160-1:2023
DIN 53160-2:2023
101.
Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt của vải và sản phẩm Determination of Dimensional Stability (Shrinkage) to Washing
-
AATCC TM135-2018t
AATCC TM150-2018t
BS EN ISO 3759:2011
ISO 5077:2007 BS EN ISO 5077:2008
ISO 6330:2021
102.
Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt khô của vải và sản phẩm Determination of Dimensional Stability (Shrinkage) to Dry Cleaning
-
ISO 3175-2:2017
AATCC TM158:2016e
103.
Kiểm tra đánh giá ngoại quan của vải sau nhiều lần giặt (Độ phẳng)
Check of Appearance of Apparel and other textile and product after Repeated Home Laundering (Smoothness Appearance)
0.5 grade/
Grade 1~5
AATCC TM124-2018t
ISO 7768:2009
104.
Kiểm tra đánh giá ngoại quan của vải sau nhiều lần giặt (Độ phẳng)
Check of Appearance of Fabric after Repeated Home Laundering (Smoothness Appearance)
0.5 grade/
Grade 1~5
AATCC TM143:2018t
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 70/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
105.
Vải dệt thoi và
vải đan
Woven and knitted fabrics
Xác định độ xoắn sau giặt
Determination of spirality after laundering
AATCC TM179-2023
AATCC TM207-2019
ISO 16322-2:2021
ISO 16322-3:2021
Vải dệt kim
Knitted garments
ISO 16322-1:2005
106.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt may
Materials of Textile/ Garment and Textile products
Thử khả năng thấm hút nước bằng phương pháp mao dẫn theo chiều dọc
Vertical Wicking of Textiles test
-
AATCC TM197-2022
107.
Xác định độ hấp thụ nước Determination of Absorbency
-
AATCC TM79-2010e2(2018)e2
108.
Xác định khả năng chống thấm nước Phương pháp phun mưa Determination of Water Resistance Test Rain method
-
AATCC TM35-2018e2
109.
Xác định độ kháng nước bằng phương pháp phun Determination of Water repenllency- Spray Test
Grade 1~5
(Grade 0-100)
AATCC TM22-2017e
ISO 4920:2012
110.
Xác định khối lượng vải Determination of Fabric weight
0.1 g/m2
ASTM D3776/D3776M-20 option C
ISO 3801:1977
BS EN 12127:1997
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 71/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
111.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt may
Materials of Textile/ Garment and Textile products
Xác định chiều rộng vải Determination of Fabric width
-
ASTM D3774-18
112.
Xác định mật độ vải dệt thoi Determination of Warp (End) and Filling (Pick) Count of Woven Fabric
1 thread
ASTM D3775-17e1 (2023)
ISO 7211-2:1984 Method A & B
113.
Xác định mật độ vải dệt kim Determination of Tolerances for Knitted Fabrics
1 thread
ASTM D3887-96 (2017)
114.
Xác định chỉ số sợi Determination of Yarn number
ASTM D1059-17 (2022)
115.
Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt của vải
Phương pháp grab Determination of Tensile Strength and Elongation at maximum force
Grab method
0,1N/ 0,1%
Đến/to 5000 N
ASTM D5034-21
ISO 13934-2:2014
116.
Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt của vải
Phương pháp strip Determination of Tensile Strength and Elongation at maximum force
Strip method
0,1N/ 0,1%
Đến/to 5000 N
ASTM D5035-11 (2019)
ISO 13934-1:2013
117.
Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt của sợi Determination of Tensile Strength and Elongation of Yarns
0,1N/ 0,1%
Đến/to 5000 N
ASTM D2256/D2256M-21 (2022)
118.
Xác định độ bền xé rách
Phương pháp quả lắc Determination of Tearing Strength
Elmendroft method
0,1g/
0 ~ 6400g
ASTM D1424-21
ISO 13937-1:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 72/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
119.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt may
Materials of Textile/ Garment and Textile products
Xác định độ bền xé rách
Phương pháp xé đơn Determination of Tearing Strength
Single tear method
0,1N/
Đến/to 5000 N
ISO 13937-2:2000
ISO 13937-3:2000
ASTM D2261-13(2024)
120.
Xác định độ bền nén thủng màng khí lực Determination of Bursting Strength
0,5 psi /
Đến/to 60 psi
1 psi/
0~ 200 psi
ASTM D3786/D3786M-18 (2023) ISO 13938-1:2019
BS EN ISO 13938-1:2019
121.
Xác định độ trượt đường may
Phương pháp mở đường may cố định Determination of Seam Slippage
fixed seam opening method
0,1N/
Đến/to 5000 N
ASTM D1683/D1683M-22
ISO 13936-1:2004
122.
Xác định độ trượt đường may. phương pháp tải trọng cố định Determination of Seam Slippage: fixed load method
0,1N/
Đến/to 5000 N
ISO 13936-2:2004
123.
Xác định độ bền đứt đường may Determination of Seam Strength by grab method
0,1N/
Đến/to 5000 N
ASTM D1683/D1683M-22 ISO 13935-2:2014
124.
Xác định độ bền đứt đường may.
Phương pháp strip Determination of Seam Strength. Strip method
0,1N/
Đến/to 5000 N
ISO 13935-1:2014
125.
Xác định độ bền liên kết dán Determination of Bonding Strength
0,1N/
Đến/to 5000 N
ASTM D2724-19 (2022)
126.
Đo độ dày vải
Measuremnent of Thickness of Textile
ASTM D1777-96 (2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 73/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
127.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt may
Materials of Textile/ Garment and Textile products
Xác định độ giãn và hồi phục Determination of Stretch and Recovery
0,1 %
ASTM D3107-07
(2019)
ASTM D2594/D2594M-21
128.
Xác định kéo giãn và độ giãn dài Determination of Tension and Elongation
0,1 %
ASTM D4964-96 (2020)
BS 4952:1992
ISO 20932-1:2018
129.
Xác định độ bền mài mòn.
Phương pháp martindale Determination of Abrasion Resistance.
Martindale method
1mg/1cycle
ASTM D4966-22
ISO 12947-1:1998
ISO 12947-2:2016
ISO 12947-3:1998
ISO 12947-4:1998
130.
Xác định khả năng chống mài mòn của vải.
Phương pháp Rotary platform, doublehead
Determination of abrasion resistance of textile fabrics. Rotary platform, Double-head method
ASTM D3884-09(2022)
131.
Xác định xu hướng xơ và vón bề mặt của vải.
Phương pháp Martindale Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling. Martindale method
0,5 grade/
Grade 1~5
ISO 12945-2:2020
ASTM D4970/D4970M-16e3 (2022)
132.
Xác định xu hướng xơ và vón bề mặt của vải.
Phương pháp dùng hộp thử Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling.
Pilling box method
0,5 grade/
Grade 1~5
ISO 12945-1:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 74/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
133.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt may
Materials of Textile/ Garment and Textile products
Xác định độ vón và sự thay đổi bề mặt của vải.
Thiết bị Random Tumble
Determination of pilling resistance and other related surface changes of textile fabrics.
Random Tumble pilling tester
0,5 grade/
Grade 1~5
ASTM D3512/D3512M-16 (Reapprovaed 2022)
134.
Xác định độ vón và sự thay đổi bề mặt của vải: sử dụng miếng nhựa dẻo.
Determination of pilling resistance and other related surface changes of textile fabrics elastomeric pad
0,5 grade/
Grade 1~5
ASTM D3514/D3514M-16 (2020)
135.
Xác định độ lệch cho vải dệt thoi và dệt kim
Determination of skew and bow
ASTM D3882-08 (2020)
ISO 13015:2013
136.
Xác định kháng nước bằng phương pháp thâm nhập tác động
Determination of Water Resistance: Impact Penetration Test
AATCC TM42-2017e
137.
Xác định kháng nước bằng phương pháp áp suất thủy tĩnh
Determination of Water Resistance: Hydrostatic Pressure Test
AATCC TM127-2017(2018)e
ISO 811:2018
BS EN ISO 811:2018
138.
Xác định độ bền xé rách.
Phương pháp Trapezoid
Determination of Tearing Strength.
Trapezoid Procedure
ASTM D5587-15(2019) (2024)
139.
Xác định khả năng cháy của quần áo thông thường
Determination of flammability of general clothings
Class (1~3)
16 CRF 1610:2024
ASTM D1230-22
CAN/CGSB-4.2 No 27.5:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 75/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
140.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt may
Materials of Textile/ Garment and Textile products
Xác định khả năng cháy của đồ ngủ trẻ em size 0-6X
Determination of the flammability of chlidren’s sleepwear size 0 though 6X
(0~10) inches
16 CFR 1615:2024
141.
Xác định khả năng cháy của đồ ngủ trẻ em size 7-14
Determination of the flammability of chlidren’s sleepwear size 7 though 14
(0~10) inches
16 CFR 1616:2024
142.
Dây khóa kéo
Zipper
Xác định độ bền dây khóa kéo
Determination of Zipper Strength
0,1N/
Đến/to 5000 N
0,25 kgf/
Đến/to 30kgf
ASTM D2061-07 (2021)
DIN EN 16732:2016
BS EN 16732:2017
BS 3084:2006
143.
Xác định khả năng hoạt động của dây khóa kéo
Determination of Operability of Zipper
ASTM D2062-03 (2021)
144.
Nút áo
Button
Xác định độ bền va đập của nút nhựa Determination of Impact Resisitance of Plastic Sew-Through Buttons
ASTM D5171-15 (2020)
145.
Xác định độ bền nút đính kèm
Determination of Sercurity of attachment of buttons
0,1N/
Đến/to 5000 N
BS EN 17394-2:2020
146.
Xác định độ bền nút áo
Determination of Button Strength
0,1N/
Đến/to 5000 N
BS 4162:1983
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 76/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
147.
Áo khoác trẻ em và quần áo trẻ em Children’s upper outerwear and children’s clothing
Kiểm tra tính an tòan của dây và dây rút trên áo khoác trẻ em và quần áo trẻ em.
Check Standard Safety Specification for Drawstring on Children’s Upper Outerwear and children’s clothing.
16 CFR 1120:2024
EN 14682:2014
ASTM F1816-12 (2019)
148.
Đồ chơi trẻ em (Dây buộc, dây rút, cà vạt, băng đô, dây lưng, cúc, cúc đóng, khoá kéo, móc, bóng trang trí, đá giả, vòng đệm, chỉ thêu)
Toy (Drawstring, tie, cord, belt, button, snap, zipper, hook and bar, hood and eye, pompom, balloons, groomet, sequin, rhinestones, rhinestud, embroidery, strap)
Kiểm tra thành phần / bộ phận nhỏ của đồ chơi.
Small parts check
16 CFR 1501:2024
ASTM F963-17 (2023)
Clause 4.6
149.
Kiểm tra điểm nhọn.
Checking of Sharp points
16 CFR 1500.48:2024
ASTM F963-23
Clause 4.9
150.
Kiểm tra cạnh sắc.
Checing of Sharp edges
16 CFR 1500.49:2024
ASTM F963-23
Clause 4.7
151.
Thử mô phỏng sử dụng đồ chơi theo cách thông thường.
Normal use test
ASTM F963-23
Clause 8.5
152.
Phụ liệu cho đồ chơi và vật liệu dùng cho trẻ em
Component, trim of toys and other articles intended for use by children
Thử sử dụng theo cách không thông thường
Abuse Test
ASTM F963-23
Clause 8.6
153.
Thử nghiệm va đập
Impact test
16 CFR 1500.51(b):2024
ASTM F963-23
Clause 8.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1096
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 77/77
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
154.
Phụ liệu cho đồ chơi và vật liệu dùng cho trẻ em
Component, trim of toys and other articles intended for use by children
Thử nghiệm xoắn
Torque test
16 CFR 1500.51(e):2024
ASTM F963-23
Clause 8.8
155.
Thử nghiệm kéo
Tension test
-
16 CFR 1500.51(f):2024
ASTM F963-23
Clause 8.9
156.
Thử nghiệm nén
Compression test
-
16 CFR 1500.52(g):2024
ASTM F963-23
Clause 8.10
157.
Thử nghiệm uốn cong
Flexure test
16 CFR 1500.53(d):2024
ASTM F963-23
Clause 8.12
Ghi chú/Note:
-
STM: The American Society for Testing and Materials
-
EN: European Standard
-
BS: British Standard
-
BS EN: British Standard
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standards
-
ISO: International Standard Organization
-
CFR: Code of Federal Regulations
-
EUR-SL…: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method.
Trường hợp Công ty TNHH Eurofins Consumer Product Testing Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH Eurofins Consumer Product Testing Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Eurofins Consumer Product Testing Vietnam Company Limited that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
18/12/2029
Địa điểm công nhận:
1/4 đường Tân Thới Nhất 18, phường Tân Thới Nhất, quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1096