Hematology and Blood Transfusion Center

Đơn vị chủ quản: 
Bach Mai Hospital
Số VILAS MED: 
034
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hematology
Tên phòng xét nghiệm: Trung tâm Huyết học và truyền máu
Medical Testing Laboratory Hematology and Blood Transfusion Center
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Bạch Mai
Organization: Bach Mai Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Field of medical testing: Hematology
Người phụ trách/ Representative: TS.BS. Nguyễn Tuấn Tùng / PhD.MD. Nguyen Tuan Tung Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi đượcký/ Scope
  1.  
TS.BS. Nguyễn Tuấn Tùng Các xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests
  1.  
BSCKII. Vũ Văn Trường
Sốhiệu/ Code: VILAS Med 034 Hiệulực/ Validation: 23/08/2025 Địa chỉ: Số 78, Đường Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội Address : No 78, Giai Phong Street, Phuong Mai Ward, Dong Da District, Hanoi Địa điểm: Tầng 14, nhà Q, Bệnh viện Bạch Mai, Số 78, Giải phóng, P. Phương Mai, Q. Đống Đa, Tp Hà Nội Location: 14th floor, building Q, Bach Mai  Hospital, No 78, Giai Phong Street, Phuong Mai Ward, Dong Da District, Hanoi Điện thoại/ Tel: Ts.Bs. Tùng: 0988.889.559            Fax: E-mail: tunghhbm@gmail.com/                                 Website: Lĩnh vực thử nghiệm: Huyết học Field of testing: Hematology
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm/ Test method
  1.  
Máu toàn phần, gồm:
  • 1 ống chống đông bằng EDTA và
  • 1 ống không chống đông
Whole blood, including: 1 EDTA tube and 1 non -anticoagulation tube
Xét nghiệm định nhóm máu hệ ABO Kỹ thuật ống nghiệm Determination of the ABO blood group Tube method Ngưng kết hồng cầu Red blood cell Agglutination SOP-TM.01 (2021)
  1.  
Xét nghiệm định nhóm máu Rh (D) Kỹ thuật ống nghiệm Determination of the Rh (D) blood group Tube method Ngưng kết hồng cầu Red blood cell Agglutination SOP-TM.02 (2021)
  1.  
Máu toàn phần (Ống EDTA) Whole Blood (EDTA tube)   Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cel (RBC) count Đo quang Colorimetric method SOP-TB.11 (2022) (Advia 2120i)
  1.  
Đo lượng huyết sắc tố (HGB) Measuring the level of hemoglobin (HGB) Đo quang Colorimetric method SOP-TB.12 (2022) (Advia 2120i)
  1.  
Đo Hematocrit (HCT) Measuring hematocrit (HCT) Tính toán Calculate SOP-TB.13 (2022) (Advia 2120i)
  1.  
Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell (WBC) count Đo quang Colorimetric method SOP-TB.14 (2022) (Advia 2120i)
  1.  
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet (PLT) count Đo quang Colorimetric method SOP-TB.15 (2022) (Advia 2120i)
  1.  
Huyết tương (Ống Natri citrate) Plasma (Natri citrate tube) Thời gian prothrombin: PT giây Prothrombin time in seconds Phương pháp phát hiện điểm đông Coagulation point detection method SOP-ĐM.19 (2021) (Starmax)
Thời gian prothrombin: PT % Prothrombin time activity Phương pháp phát hiện điểm đông Coagulation point detection method SOP-ĐM.20 (2021) (Starmax)
Thời gian prothrombin: PT INR Prothrombin time as an INR Phương pháp phát hiện điểm đông Coagulation point detection method SOP-ĐM.21 (2021) (Starmax)
  1.  
Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hoá: APTT giây Activated partial thromboplastin time in seconds Phương pháp phát hiện điểm đông Coagulation point detection method SOP-ĐM.22 (2021) (Starmax)  
Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hoá: APTT bệnh/chứng Activated partial thromboplastin time as a ratio Phương pháp phát hiện điểm đông Coagulation point detection method SOP-ĐM.23 (2021) (Starmax)
  1.  
Định  lượng fibrinogen  Fibrinogen Assay Phương pháp phát hiện điểm đông Coagulation point detection method SOP-ĐM.24 (2021) (Starmax)
Ghi chú/ Note:
  • SOP…: Phương pháp nội bộ/ Developed laboratory method
Ngày hiệu lực: 
23/08/2025
Địa điểm công nhận: 
Tầng 14, nhà Q, Bệnh viện Bạch Mai, Số 78, Giải phóng, P. Phương Mai, Q. Đống Đa, Tp Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
34
© 2016 by BoA. All right reserved