Hoang Long Analysis Center
Đơn vị chủ quản:
Hoang Long Seafood Processing Company Limited
Số VILAS:
594
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Tháp
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
0pTên phòng thí nghiệm: | Trung tâm kiểm nghiệm Hoàng Long | ||||
Laboratory: | Hoang Long Analysis Center | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV chế biến thuỷ sản Hoàng Long | ||||
Organization: | Hoang Long Seafood Processing Company Limited | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Đinh Hà Nguyên Đức Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Đinh Hà Nguyên Đức | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Phan Thị Huỳnh Hoa | ||||
|
Lê Minh Toàn | Các phép thử Hoá (trừ kháng sinh)/ Accredited Chemical tests (excluded antibiotic test) | |||
|
Lư Nguyễn Bích Ngọc | Các phép thử Sinh/ Accredited Biological tests | |||
|
Nguyễn Thị Lài | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Cá Fish | Xác định dư lượng 3-amino-2-oxazolidinone (AOZ) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of 3-amino-2-oxazolidinone (AOZ) residue. Screening test by ELISA technique | 0.2 µg/kg | Randox NF3465 |
|
Xác định dư lượng Chloramphenicol Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Chloramphenicol residue. Screening test by ELISA technique | 0.1 µg/kg | Randox CN10171 | |
|
Xác định dư lượng Malachite Green và Leucomalachite Green Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Malachite Green và Leucomalachite Green residue. Screening test by ELISA technique | 0.6 µg/kg | Randox MG10108A | |
|
Xác định dư lượng Enrofloxacin và Ciprofloxacin Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Enrofloxacin và Ciprofloxacin residue. Screening test by ELISA technique | 0.6 µg/kg | Randox EC3473 | |
|
Xác định dư lượng Trifluraline Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Trifluraline residue. Screening test by ELISA technique | 0.5 µg/kg | Abraxis PN500601 | |
|
Cá Fish | Xác định dư lượng 3-amino-5-morpholinomethyl-2-oxazolidinone (AMOZ) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of 3-amino-5-morpholinomethyl-2-oxazolidinone (AMOZ) residue. Screening test by ELISA technique | 0.2 µg/kg | Randox NF3462 |
|
Xác định dư lượng 1-Aminohydantoin (AHD) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of 1-Aminohydantoin (AHD) residue. Screening test by ELISA technique | 0.2 µg/kg | Randox NF3463 | |
|
Xác định dư lượng 5-Nitro-2-Furadehyde Semicarbazone (SEM) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of 5-Nitro-2-Furadehyde Semicarbazone (SEM) residue. Screening test by ELISA technique | 0.4 µg/kg | Randox NF3461 | |
|
Xác định hàm lượng tổng Nitơ bay hơi (TVB-N) Phương pháp Kjeldahl Determination of Total volatile basic nitrogen (TVB-N) content. Kjeldahl method. | 5.0 mg/100g | Decision 95/149/EC, Page: 84-87/97 | |
|
Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp so màu Determination of Total Phosphorus content. Spectrometric method. | 0.06 g/100g | AOAC 995.11 | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Determination of Total nitrogen content and crude protein content | 3 % | TCVN 3705 : 1990 | |
|
Cá Fish | Xác định độ pH Determination of pH | 4.0 ~ 10.0 | HO.2/26 (Ver.04 - 05/2022) (Ref. TCVN 4835 : 2002) |
|
Nước mặt, nước thải Surface water, Wastewater | Xác định hàm lượng tổng Nitơ Phương pháp Kjeldahl và indol-phenol blue. Determination of Total nitrogen content. Kjeldahl and indol-phenol blue method | 0.6 mg/L | HO.2/18 (Ver.03 - 12/2021) (Ref to. SMEWW 4500-Norg B and 4500-NH3 F) |
|
Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp Kjeldahl và axit ascorbic Determination of Total phosphorus content. Kjeldahl and ascorbic acid method | 0.6 mg/L | HO.2/19 (Ver.03 - 12/2021) (Ref to. SMEWW 4500-Norg B and 4500-P E) | |
|
Thức ăn chăn nuôi Feeds | Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô. Determination of nitrogen content and calculation crude protein content | 3 % | TCVN 4328-1:2007 |
|
Xác định hàm lượng chất béo. Determination of nitrogen content and calculation crude protein content | 0.5 % | TCVN 4331:2001 | |
|
Xác định hàm lượng Tro thô. Determination of crude ash content | 0.2 % | TCVN 4327 : 2007 |
- HO.2/18, HO.2/19, HO.2/26: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
- Randox…, Abraxis…: Ký hiệu bộ KIT của nhà sản xuất/ Manufacture’ KIT tests
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Cá Fish | Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí ở 30oC Enumeration of microorganism at 30oC | 10 CFU/g | ISO 4833 -1: 2013 |
|
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Coliforms Pour plate technique | 10 CFU/g | ISO 4832:2006 | |
|
Định lượng E. coli dương tính ß-glucuronidase. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440 C sử dụng 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide Enumeration of ß-glucuronidase positive E. coli. Colony count technique at 44o C using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide | 10 CFU/g | ISO 16649-2:2001 | |
|
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parke. Enumeration of coagulase positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium | 10 CFU/g | ISO 6888-1:2021 | |
|
Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique | 10 CFU/g | ISO 21528-2: 2017 | |
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | LOD50 = 4 CFU/25g | ISO 6579-1:2017 | |
|
Cá Fish | Định tính Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes | LOD50 = 4 CFU/25g | ISO 11290-1 : 2017 |
|
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm Surfaces sample in the Food chain environment | Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parke. Enumeration of coagulase positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium | 10 CFU/ mL mẫu 10 CFU/ mL sample | ISO 6888-1:2021 |
|
Phát hiện Coliforms Detection of Coliforms | LOD50 = 3 CFU/mẫu CFU/sample | ISO 4831:2006 | |
|
Phát hiện E.coli giả định Detection of presumptive E.coli | LOD50 = 3 CFU/mẫu CFU/sample | ISO 7251:2005 |
Ngày hiệu lực:
12/05/2025
Địa điểm công nhận:
Ấp Tân Cường – Xã Phú Cường – Huyện Tam Nông – Tỉnh Đồng Tháp
Số thứ tự tổ chức:
594