Hoang Long Analysis Center
Đơn vị chủ quản:
Hoang Long Seafood Processing Company Limited
Số VILAS:
594
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Tháp
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm kiểm nghiệm Hoàng Long
Laboratory: Hoang Long Analysis Center
Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV chế biến thuỷ sản Hoàng Long
Organization: Hoang Long Seafood Processing Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Đinh Hà Nguyên Đức
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 594
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2025 đến ngày 11/05/2030
Địa chỉ/ Address: Ấp Tân Cường, xã Phú Cường, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp
Địa điểm/Location: Ấp Tân Cường, xã Phú Cường, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp
Điện thoại/ Tel: (+84) 277.3827178 Fax: (+84) 277.3829179
E-mail: kiemnghiem@hoanglongseafood.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 594
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cá
Fish
Xác định dư lượng 3-amino-2-
oxazolidinone (AOZ)
Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA
Determination of 3-amino-2-
oxazolidinone (AOZ) residue
Screening test by ELISA technique
0,2 μg/kg
KT.2/02 (2025)
(Randox NF3465)
2.
Xác định dư lượng Chloramphenicol
(CAP)
Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA
Determination of Chloramphenicol
(CAP) residue
Screening test by ELISA technique
0,1 μg/kg
KT.2/03 (2025)
(Randox
CN10171)
3.
Xác định dư lượng Malachite Green
và Leucomalachite Green
Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA
Determination of Malachite Green
and Leucomalachite Green residue
Screening test by ELISA technique
0,2 μg/kg
KT.2/04 (2025)
(Randox
MG10108A)
4.
Xác định dư lượng Enrofloxacin và
Ciprofloxacin
Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA
Determination of Enrofloxacin and
Ciprofloxacin residue
Screening test by ELISA technique
0,6 μg/kg
KT.2/05 (2025)
(Randox EC3473)
5.
Xác định dư lượng Trifluraline
Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA
Determination of Trifluraline residue
Screening test by ELISA technique
0,5 μg/kg
KT.2/08 (2025)
(Abraxis
PN500601)
6.
Xác định dư lượng 3-amino-5-
morpholinomethyl-2-oxazolidinone
(AMOZ)
Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA
Determination of 3-amino-5-
morpholinomethyl-2-oxazolidinone
(AMOZ) residue
Screening test by ELISA technique
0,2 μg/kg
KT.2/09 (2025)
(Randox NF3462)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 594
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Cá
Fish
Xác định dư lượng 1-Aminohydantoin
(AHD)
Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA
Determination of 1-Aminohydantoin
(AHD) residue
Screening test by ELISA technique
0,2 μg/kg
KT.2/10 (2025)
(Randox NF3463)
8.
Xác định dư lượng 5-Nitro-2-
Furadehyde Semicarbazone (SEM)
Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA
Determination of 5-Nitro-2-
Furadehyde Semicarbazone (SEM)
residue
Screening test by ELISA technique
0,4 μg/kg
KT.2/11 (2025)
(Randox NF3461)
9.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ bay hơi
(TVB-N)
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total volatile basic
nitrogen (TVB-N) content
Kjeldahl method.
5,0 mg/100g
Decision
95/149/EC,
Page: 84-87/97
10.
Xác định hàm lượng tổng Photpho
Phương pháp quang phổ
Determination of total Phosphorus
content
Spectrometric method
0,05 g/100g AOAC 995.11
11.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và
Protein thô
Determination of total Nitrogen
content and crude Protein content
0,1 % TCVN 3705:1990
12.
Xác định độ pH
Determination of pH
4 ~ 10
KT.2/26 (2025)
(Ref. TCVN
4835:2002)
13.
Nước mặt,
nước thải
Surface water,
wastewater
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Nitrogen content
Kjeldahl method
0,4 mg/L
SMEWW
4500-Norg.B:2023
Xác định hàm lượng NH3
Phương pháp indo-phenol blue
Determination of NH3 content
Indol-phenol blue method
0,3 mg/L
SMEWW
4500-NH3 F:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 594
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
14.
Nước mặt,
nước thải
Surface water,
wastewater
Xác định hàm lượng tổng Photpho
Phương pháp Kjeldahl và axit ascorbic
Determination of Total phosphorus
content.
Kjeldahl and ascorbic acid method
0,7 mg/L
KT.2/19 (2025)
(Ref. SMEWW
4500-Norg B:2023
& SMEWW
4500-P E:2023)
15.
Thức ăn
chăn nuôi
Animal feeding
stuffs
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm
lượng Protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen content and
calculation crude protein content
Kjeldahl method
0,1 % TCVN 4328-
1:2007
16.
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
0,5 % TCVN 4331:2001
17.
Xác định hàm lượng tro thô
Determination of crude ash content
0,2 % TCVN 4327:2007
Ghi chú/Note:
KT: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
SMEWW: Standard Methods for the examination of Water and Wastewater
Decision 95/149/EC: Commission Decision
Randox…, Abraxis…: Ký hiệu bộ KIT của nhà sản xuất/ Manufacture’ KIT tests
Ref: Reference
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 594
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cá
Fish
Định lượng tổng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of microorganism
Colony count technique
ISO 4833-1:2013/
Amd 1:2022
2.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
ISO 4832:2006
3.
Định lượng Escherichia coli dương
tính β-glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử
dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-Dglucurinide
Enumeration of β-glucuronidase
positive Escherichia coli
Colony count technique at 44oC using
5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-Dglucurinide
ISO 16649-2:2001
4.
Đinh lượng Staphylococci có phản ứng
dương tính với coagulase
(Staphylococcus aureus và các loài
khác)
Kỹ thuật sử dụng môi trường Baird-
Parker
Enumeration of coagulase-positive
staphylococci (Staphylococcus aureus
and other species)
Technique using Baird-Parker agar
medium
ISO 6888-1:2021/
Amd 1:2023
5.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique
ISO 21528-2:2017
6.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
1,7 CFU/25 g
ISO 6579-1:2017/
Amd 1:2020
7.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
1,9 CFU/25 g
ISO 11290-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 594
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Mẫu bề mặt
trong môi
trường công
nghệ chế biến
thực phẩm
Surfaces
sample in the
food chain
environment
Đinh lượng Staphylococci có phản ứng
dương tính với coagulase
(Staphylococcus aureus và các loài
khác)
Kỹ thuật sử dụng môi trường Baird-
Parker
Enumeration of coagulase-positive
staphylococci (Staphylococcus aureus
and other species)
Technique using Baird-Parker agar
medium
ISO 6888-1:2021/
Amd 1:2023
9.
Phát hiện Coliforms
Detection of Coliforms
eLOD50:
1,0 CFU/sample
ISO 4831:2006
10.
Phát hiện Escherichia coli
Detection of Escherichia coli
eLOD50:
1,0 CFU/sample
ISO 16649-3:2015
Trường hợp Công ty TNHH MTV chế biến thuỷ sản Hoàng Long cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm,
hàng hoá thì Công ty TNHH MTV chế biến thuỷ sản Hoàng Long phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Hoang Long
Seafood Processing Company Limited that provides product quality testing services must register their activities and be
granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
11/05/2030
Địa điểm công nhận:
Ấp Tân Cường, xã Phú Cường, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp
Số thứ tự tổ chức:
594