Laboratory Department - Imaging Diagnosis - Funtional Exploration
Đơn vị chủ quản:
Bac Kan Center for Disease Control
Số VILAS:
706
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Cạn
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | ||||||
Laboratory: | Laboratory Department - Imaging Diagnosis - Funtional Exploration | ||||||
Cơ quan chủ quản: | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH BẮC KẠN | ||||||
Organization: | Bac Kan Center for Disease Control | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||||
Người quản lý: | Vi Thị Chuyên | ||||||
Laboratory manager: | |||||||
Người có thẩm quyền ký: | |||||||
Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
1. | Nguyễn Tiến Tôn | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||||
2. | Nguyễn Thái Hồng | ||||||
3. | Mai Thị Thúy | ||||||
4. | Vi Thị Chuyên | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 706 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/08/2024 | |||||||
Địa chỉ/ Address: Tổ 10, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | |||||||
Địa điểm/Location: Tổ 10, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | |||||||
Điện thoại/ Tel: 02093878069 | Fax: | ||||||
E-mail: vithichuyen@gmail.com | Website: cdc.backan.gov.vn | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định độ pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định chỉ số pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titration method | 1 mg O2/L | TCVN 6186:1996 | |
|
Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0,27 mg/L | TCVN 6178:1996 | |
|
Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp trắc phổ dùng acid sunfosalixylic Determination of nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid sunfosalixilic | 0,06 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
|
Xác định hàm lượng amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of ammonium content Manual spectrometric method | 0,17 mg/L | TCVN 6179-1:1996 | |
|
Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 – phenatrolin Determination of iron content Spectrometric method using 1,10-phenantroline | 0,08 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
|
Xác định tổng canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 24 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 12 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iot Determination of total chlorine Iodometric titration method | 0,45 mg/L | TCVN 6225-3:2011 |
|
Xác định hàm lượng Niken Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Nickel content Flame atomic absorption spectrophotometric method | 5 µg/L | TCVN 6193:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame atomic absorption spectrophotometric method | 0,05 mg/L | TCVN 6193:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame atomic absorption spectrophotometric method | 0,1 mg/L | TCVN 6193:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật Hydrua) Determination of Arsenic content Method of atomic absorption spectroscopy (Hydride technique) | 6,7 µg/L | TCVN 6626:2000 | |
|
Kẹo Candy | Xác định Acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid Titration method | 0,9 % | TCVN 4073:2009 |
|
Bia Beer | Xác định Acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid Titration method | 0,9 % | TCVN 5564:2009 |
|
Bánh nướng, kẹo, miến, nấm hương khô Baked mooncake, candy, glass noodle. dried Lentinula edodes | Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Method of drying | - | TCVN 7879:2008 TCVN 10918:2015 TCVN 4069:2009 |
|
Rượu chưng cất Distilled liquors | Xác định methanol Phương pháp so màu Determination of methanol content Colorimetric method | 0,01% | TCVN 8010:2009 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột Phương pháp lọc màng Detection and enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method | TCVN 6189-2:2009 | |
|
Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia) Method by membrane filtration | TCVN 6191-2:1996 | ||
|
Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtration | TCVN 8881:2011 | ||
|
Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Membrane filtration method for waters with low bacterial background flora | TCVN 6187-1:2019 | ||
|
Thực phẩm Food | Phát hiện và định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of coliforms Most probable number technique. | 0 MPN/mL 0 MPN/g | TCVN 4882:2007 |
|
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất Dtection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique | 0 MPN/mL 0 MPN/g | TCVN 6846:2007 | |
|
Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 30ºC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 37 °C by the pour plate technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4884-1:2015 | |
|
Thực phẩm Food | Định lượng Staphilococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4830-1:2005 |
Ngày hiệu lực:
17/08/2024
Địa điểm công nhận:
Tổ 10, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
Số thứ tự tổ chức:
706