Laboratory for Testing and Checking quality of construction
Đơn vị chủ quản:
Construction join stock company No.6
Số VILAS:
167
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Civil-Engineering
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thử nghiệm và Kiểm định chất lượng công trình |
Laboratory: | Laboratory for Testing and Checking quality of construction |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Công trình 6 |
Organization: | Construction join stock company No.6 |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Vật liệu xây dựng |
Field of testing: | Civil - Engineering |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Viết Du | Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests |
Địa chỉ/Address: | Tổ 36, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | ||||
Cluster 36, Dong Anh town, Dong Anh district, Ha Noi city | |||||
Địa điểm/Location: | Tổ 38, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | ||||
Cluster 38, Dong Anh town, Dong Anh district, Ha Noi city | |||||
Điện thoại/ Tel: | 024 39652024 | Fax: | 024 38832761 | ||
E-mail: | ptn167@gmail.com | Website: | ctcpct6.com.vn | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Đất Soil | Xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm Determination of density in laboratory | - | TCVN 4195:2012 |
|
Xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm Determination of moisture and hydroscopic water amount in laboratory | TCVN 4196:2012 | ||
|
Xác định giới hạn dẻo, giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm Determination of plastic limit, liquid limit in laboratory | TCVN 4197:2012 | ||
|
Xác định thành phần hạt Determination of partical size distribution | TCVN 4198:2014 AASHTO T88:2013 | ||
|
Xác định đầm nén tiêu chuẩn Determination of standard compactness | TCVN 4201:2012 AASHTO T99-19 AASHTO T180-19 | ||
|
Xác định tính nén lún trong phòng thí nghiệm Determination of compressibility in laboratory | TCVN 4200:2012 | ||
|
Xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng Determination of shear resistance in a shear box apparatus | TCVN 4199:1995 | ||
|
Xác định chỉ số sức chịu tải C.B.R Determination of California Bearing Ratio | AASHTO T193:2013 | ||
|
Cốt liệu Aggregate | Xác định thành phần hạt Determination of partical size distribution | - | TCVN 7572-2:2006 TCVN 8860-3:2011 |
|
Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption | TCVN 7572-4:2006 | ||
|
Cốt liệu Aggregate | Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption of original stone and coarse aggregate particles | TCVN 7572-5:2006 | |
|
Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng Determination of bulk density and voids | TCVN 7572-6:2006 | ||
|
Xác định độ ẩm Determination of moisture | TCVN 7572-7:2006 | ||
|
Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ Determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fine aggregate | TCVN 7572-8:2006 | ||
|
Xác định tạp chất hữu cơ Determination of organic impurities | TCVN 7572-9:2006 | ||
|
Xác định độ nén dập và hệ số hoá mềm của cốt liệu lớn Determination of crushing valua (ACV) and softening coefficient of coarse aggregate | TCVN 7572-11:2006 | ||
|
Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy LosAngeles Determination of resistance to degradation of coarse aggregate by abrasion and impact in the LosAngeles machine | TCVN 7572-12:2006 | ||
|
Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn Determination of elongation and flaskiness index of coarse aggregate | TCVN 7572-13:2006 | ||
|
Xác định hàm lượng hạt mềm yếu và phong hoá Determination of feeble weathered particle content | TCVN 7572-17:2006 | ||
|
Xác định hàm lượng mica trong cốt liệu nhỏ Determination of mica content in fine aggregate | TCVN 7572-20:2006 | ||
|
Xi măng Cement | Xác định độ mịn Phương pháp Blaine Determination of fineness Blaine method | - | TCVN 4030:2003 |
|
Xác định khối lượng riêng Determination of specific gravity | |||
|
Xác định thời gian đông kết Determination of setting time | TCVN 6017:2015 | ||
|
Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness | |||
|
Xác định cường độ Determination of strength | TCVN 6016:2011 | ||
|
Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực (thanh, dảnh và dây dùng làm cốt) Steel for the reinforcement and prestressing of concrete (reinforcing bars, wire rod and wire) | Thử kéo, xác định:
|
- | TCVN 197-1:2014 TCVN 7937-1:2013 |
|
Thử uốn Bend test | TCVN 198:2008 TCVN 7937-1:2013 | ||
|
Mối hàn kim loại Metallic welds | Thử kéo dọc kim loại mối hàn trên mối hàn nóng chảy Longitudinal tensile test on weld metal in fusion welded joints | TCVN 8311:2010 | |
|
Gạch xây Brick | Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects | - | TCVN 6355-1:2009 |
|
Xác định cường độ nén Determination of compressive strength | TCVN 6355-2:2009 | ||
|
Xác định cường độ uốn Determination of bending strength | TCVN 6355-3:2009 | ||
|
Xác định độ hút nước Determination of water absorption | TCVN 6355- 4:2009 | ||
|
Nước cho bê tông và vữa Water for concrete and mortar | Xác định độ pH Determination of pH | - | TCVN 6492:2011 |
|
Bitum Bitumen | Xác định độ kim lún Determination of penetration | - | TCVN 7495:2005 (ASTM D5-97) |
|
Xác định độ kéo dài Determination of ductility | TCVN 7496:2005 (ASTM D113-99 ) | ||
|
Xác định điểm hoá mềm (dụng cụ vòng và bi) Determination of softening point (ring and ball apparatus) | TCVN 7497:2005 (ASTM D36-00 ) | ||
|
Xác định điểm chớp cháy và điểm cháy bằng thiết bị cốc hở Cleveland Determination of plash and fire points by Cleveland open cup tester | TCVN 7498:2005 (ASTM D92-02b) | ||
|
Xác định độ hoà tan trong Tricloetylen Determination of solubility in Trichloroethylene | TCVN 7500:2005 (ASTM D2042-01) | ||
|
Xác định độ dính bám với đá Determination of adhesion with paving stone | TCVN 7504:2005 | ||
|
Bitum Bitumen | Xác định khối lượng riêng Phương pháp Pycnometer Determination of density Pycnometer method | - | TCVN 7501:2005 ( ASTM D70-03) |
|
Bê tông nhựa Asphalt concrete | Xác định độ ổn định, độ dẻo Marshall Determination of Marshall stability and plastic flow | - | TCVN 8860-1:2011 |
|
Xác định tỷ trọng lớn nhất, khối lượng riêng của bê tông nhựa ở trạng thái rời Determination of maximum specific gravity and density of loose bituminnous paving mixtues | TCVN 8860-4:2011 | ||
|
Xác định tỷ trọng khối, khối lượng thể tích của bê tông nhựa đã đầm nén Determination of bulk specific gravity and unit weight of compacted bituminous mixtures | TCVN 8860-5:2011 | ||
|
Xác định độ góc cạnh của cát Determination of fine aggregate angularity | TCVN 8860-7:2011 | ||
|
Xác định hệ số độ chặt lu lèn Determination of compaction coefficient | TCVN 8860-8:2011 | ||
|
Xác định độ rỗng dư Determination of air voids | TCVN 8860-9:2011 | ||
|
Xác định độ rỗng cốt liệu Determination of voids in mineral aggregate | TCVN 8860-10:2011 | ||
|
Xác định độ rỗng lấp đầy nhựa Determination of voids filled with asphalt | TCVN 8860-11:2011 | ||
|
Xác định độ ổn định còn lại của bê tông nhựa Determination of remaining stability | TCVN 8860-12:2011 | ||
|
Vữa Mortar | Xác định độ lưu động của vữa tươi Phương pháp bàn dằn Determination of consistence of fresh mortar Flow table method | - | TCVN 3121-3:2022 |
|
Xác định khối lượng thể tích của khối vữa đóng rắn Determination of dry bulk density of hardened mortars | TCVN 3121-10:2022 | ||
|
Xác định cường độ uốn và cường độ nén của vữa đã đóng rắn Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars | TCVN 3121-11:2022 | ||
|
Xác định độ hút nước của vữa đã đóng rắn Determination of water absorption of hardened mortars | TCVN 3121-18:2022 | ||
|
Hỗn hợp bê tông Fresh concrete | Xác định độ sụt của hỗn hợp bê tông Determination of slump of fresh concrete | - | TCVN 3106:2022 |
|
Xác định khối lượng thể tích của hỗn hợp Determination of bulk density of fresh concrete | TCVN 3108:1993 | ||
|
Bê tông Hardened concrete | Xác định độ hút nước Determination of water absorption | TCVN 3113:2022 | |
|
Xác định cường độ nén Determination of compression strength | Đúc mẫu, chuẩn bị mẫu/ Making, preparing sample: TCVN 3105:2022 Nén mẫu/ Compress: TCVN 3118:2022 ASTM C39 -21 | ||
|
Xác định cường độ chịu kéo khi uốn Determination of flexural tensile strength | TCVN 3119:2022 | ||
|
Xác định cường độ chịu kéo khi bửa Determination of splitting tensile strength | TCVN 3120:2022 | ||
|
Đất Soil | Xác định khối lượng thể tích của đất bằng phương pháp rót cát (x) Determination of density of soil in place by the sand - cone method | - | AASHTO T191-2014 |
|
Xác định khối lượng thể tích của đất bằng phương pháp dao vòng (x) Determination of density of soil in place by drive cylinder method | ASTM D2937-17 | ||
|
Mặt đường Road pavement surface | Xác định độ bằng phẳng bằng thước 3m (x) Determination of roughness by 3 metres traight rule | TCVN 8864:2011 | |
|
Xác định độ nhám mặt đường bằng phương pháp rắc cát (x) Determination of macrotexture depth by sand spreading method | - | TCVN 8866:2011 | |
|
Áo đường mềm Flexible pavement | Xác định mô đun đàn hồi của nền đất và các lớp kết cấu áo đường bằng phương pháp sử dụng tấm ép cứng (x) Determination of elastic modulus of soils and pavement components using static plate load method | TCVN 8861:2011 | |
|
Xác định mô đun đàn hồi chung của kết cấu bằng cần đo võng Benkenman (x) Determination of elastic modulus of pavement structure using Benkelman beam | TCVN 8867:2011 | ||
|
Tà vẹt bê tông dự ứng lực Prestressed concrete sleepers | Kiểm tra mômen uốn Bending moments evaluation | - | EN 13230-2:2016 |
|
Thử nhổ lõi Fastening insert pull-out test | AS 1085.14:2019 (Phụ lục/Appendix J) |
Ngày hiệu lực:
29/05/2026
Địa điểm công nhận:
Tổ 38, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
167