National Institute for Food Control
Số VICAS:
024
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
FSMS
PRO
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 FSMS Lần BH: 4.24 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
VIỆN KIỂM NGHIỆM AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẦM QUỐC GIA
Tiếng Anh/ in English:
NATIONAL INSTITUTE FOR FOOD CONTROL
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 024 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
65 Phạm Thận Duật, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
65 Pham Than Duat, Cau Giay District, Hanoi, Vietnam
Tel: +84 24 32262216 Website: www.nifc.gov.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1:2015
ISO 22003-1:2022*
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ ngày/ from … /07/2024 đến ngày/ to 05/02/2026
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 FSMS Lần BH: 4.24 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2018; TCVN 5603:2023* (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018; CXC 1-1969:2020 (HACCP)* for the following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm cho người và động vật
Processing food for humans and animals
C
Chế biến thực phẩm, nguyên liệu và thức ăn cho vật nuôi
Food, ingredient and pet food processing
C0**
Động vật – chuyển đổi sơ cấp
Animal – Primary conversion
CI
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal products
CII
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable plant-based products
CIII
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal and plant-based products (mixed products)
CIV
Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
D
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Feed and animal food processing
Ghi chú/ Note:
* Cập nhật tiêu chuẩn phiên bản mới (tháng 07/2024)/ Transition to new version of standard (July 2024)
** Phạm vi công nhận mở rộng (tháng 07/2024)/ Extension scopes of accreditation (July 2024)
Trường hợp Viện Kiểm nghiệm An toàn Vệ sinh Thực phẩm Quốc gia cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Viện phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case National Institute For Food Control provides certification services, the Institute shall register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRO Lần BH: 4.24 1/5
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: VIỆN KIỂM NGHIỆM AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM QUỐC GIA
Tiếng Anh/ in English: NATIONAL INSTITUTE FOR FOOD CONTROL
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 024 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
65 Phạm Thận Duật, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
65 Pham Than Duat, Mai Dich ward, Cau Giay district, Hanoi
Tel: +84 24 3971 4512 Fax: +84 24 3933 5738
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá
trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying
products, processes and services.
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ/ from /05/2024 đến/ to 30/05/2029
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRO Lần BH: 4.24 2/5
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1a, 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương
thức 1, 7, 5 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ)
cho các sản phẩm sau đây/ Product certification in accordance with certification scheme type 1a, 1b, 5
of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to certification scheme type 1, 7, 5 of Circular 28/2012/TT-BKHCN
dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi/ Food and animal feed
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận/
Certification
criteria
Thủ tục
chứng nhận
Certification
procedure
Phương thức
chứng nhận
Type of
certification
scheme
1
Các chất được sử dụng để bổ sung Kẽm vào thực phẩm
Substances may be added for Zinc fortification in food
QCVN
3-1:2010/BYT
NIFC.14.
M.12
1, 7
2
Axit folic được sử dụng để bổ sung vào thực phẩm
Folic acid for food fortification
QCVN
3-2:2010/BYT
NIFC.14.
M.12
1, 7
3
Các chất được sử dụng để bổ sung Sắt vào thực phẩm
Substances may be added for Iron fortification in food
QCVN
3-3:2010/BYT
NIFC.14.
M.12
1, 7
4
Các chất được sử dụng để bổ sung Canxi vào thực
phẩm
Substances may be added for Calcium fortification in
food
QCVN
3-4:2010/BYT
NIFC.14.
M.12
1, 7
5
Các chất sử dụng để bổ sung Magiê vào thực phẩm
Substances may be used for Magnesium fortification in
food
QCVN
3-5:2011/BYT
NIFC.14.
M.12
1, 7
6
Phụ gia thực phẩm – Chất điều vị
Food additive – Flavour enhancers
QCVN
4-1:2010/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
7
Phụ gia thực phẩm – Chất làm ẩm
Food additive – Humectants
QCVN
4-2:2010/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
8
Phụ gia thực phẩm – Chất tạo xốp
Food additive – Raising agents
QCVN
4-3:2010/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
9
Phụ gia thực phẩm – Chất chống đông vón
Food additive – Anticaking agents
QCVN
4-4:2010/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
10
Phụ gia thực phẩm – Chất giữ màu
Food additive – Colour retention agents
QCVN
4-5:2010/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
11
Phụ gia thực phẩm – Chất chống Ôxi hóa
Food additive – Antioxidant agents
QCVN
4-6:2010/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
12
Phụ gia thực phẩm – Chất chống tạo bọt
Food additive – Antifoaming agents
QCVN
4-7:2010/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRO Lần BH: 4.24 3/5
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận/
Certification
criteria
Thủ tục
chứng nhận
Certification
procedure
Phương thức
chứng nhận
Type of
certification
scheme
13
Phụ gia thực phẩm – Chất ngọt tổng hợp
Food additive – Artificial sweeteners
QCVN
4-8:2010/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
14
Phụ gia thực phẩm – Phẩm màu
Food additive – Colours
QCVN
4-10:2010/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
15
Phụ gia thực phẩm – Chất điều chỉnh độ axit
Food additive – Acidity regulators
QCVN
4-11:2010/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
16
Phụ gia thực phẩm – Chất bảo quản
Food additive – Preservatives
QCVN
4-12:2010/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
17
Phụ gia thực phẩm – Chất ổn định
Food additive – Stabilizers
QCVN
4-13:2010/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
18
Phụ gia thực phẩm – Chất tạo phức kim loại
Food additive – Sequestrants
QCVN
4-14:2010/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
19
Phụ gia thực phẩm – Chất xử lý bột
Food additive – Flour treatment agents
QCVN
4-15:2010/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
20
Phụ gia thực phẩm – Chất độn
Food additive – Bulking agents
QCVN
4-16:2010/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
21
Phụ gia thực phẩm – Chất khí đẩy
Food additive – Propellants
QCVN
4-17:2010/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
22
Phụ gia thực phẩm – Nhóm chế phẩm tinh bột
Food additive – Modified starches
QCVN
4-18:2011/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
23
Phụ gia thực phẩm – Enzym
Food additive – Enzyme
QCVN
4-19:2011/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
24
Phụ gia thực phẩm – Chất làm bóng
Food additive – Glazing agents
QCVN
4-20:2011/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
25
Phụ gia thực phẩm – Chất làm dày
Food additive – Thickeners
QCVN
4-21:2011/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
26
Phụ gia thực phẩm – Chất nhũ hóa
Food additive – Emulsifiers
QCVN
4-22:2011/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
27
Phụ gia thực phẩm – Chất tạo bọt
Food additive – Foaming agents
QCVN
4-23:2011/BYT
NIFC.14.
M.08
1, 7
28
Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm – Dung môi
Food processing aids – Sovents
QCVN
18-1:2015/BYT
NIFC.14.
M.08
1,7
29
Hương liệu thực phẩm – Chất tạo hương
Food flavoring – Vanilla flavoring substaces
QCVN
19-1:2015/BYT
NIFC.14.
M.08
1,7
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRO Lần BH: 4.24 4/5
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận/
Certification
criteria
Thủ tục
chứng nhận
Certification
procedure
Phương thức
chứng nhận
Type of
certification
scheme
30
Các sản phẩm sữa dạng lỏng
Fluid milk products
QCVN
5-1:2010/BYT
NIFC.14.
M.01
5,7
31
Các sản phẩm sữa dạng bột
Powder milk products
QCVN
5-2:2010/BYT
NIFC.14.
M.01
5,7
32
Các sản phẩm phomat
Cheese products
QCVN
5-3:2010/BYT
NIFC.14.
M.01
5,7
33
Chất béo từ sữa
Dairy fat products
QCVN
5-4:2010/BYT
NIFC.14.
M.01
5,7
34
Các sản phẩm sữa lên men
Fermented milk products
QCVN
5-5:2010/BYT
NIFC.14.
M.01
5,7
35
Nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai
Bottled/packaged natural mineral water and drinking
water
QCVN
6-1:2010/BYT
NIFC.14.
M.02
5,7
36
Các sản phẩm đồ uống không cồn
Soft drink
QCVN
6-2:2010/BYT
NIFC.14.
M.03
5,7
37
Đồ uống có cồn
Alcoholic beverages
QCVN
6-3:2010/BYT
NIFC.14.
M.04
5,7
38
Thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng
Micronutrient fortified foods
QCVN
9-2:2011/BYT
NIFC.14.
M.08
1,7
39
Nước đá dùng liền
Edible Ice
QCVN 10:2011/BYT
NIFC.14.
M.10
1,7
40
Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ đến 12 tháng
tuối
Infant formula (for children up to 12 months of age)
QCVN
11-1:2012/BYT
NIFC.14.
M.12
1,7
41
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc
biệt cho trẻ đến 12 tháng tuối
Formulas for special medical purposes intended for
infants up to 12 months of age
QCVN
11-2:2012/BYT
NIFC.14.
M.12
1,7
42
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ
sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuối
Follow up formula for infants from 6th months on and
young children up to 36th months of age
QCVN
11-3:2012/BYT
NIFC.14.
M.12
1,7
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRO Lần BH: 4.24 5/5
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận/
Certification
criteria
Thủ tục
chứng nhận
Certification
procedure
Phương thức
chứng nhận
Type of
certification
scheme
43
Sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6
đến 36 tháng tuổi
Processed cereal-based foods for infants from 6th
months on and young children up to 36th months of
age
QCVN
11-4:2012/BYT
NIFC.14.
M.12
1,7
44
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực
phẩm
Synthetic resin implements, container and packaging
in direct contact with foods
QCVN
12-1:2011/BYT
NIFC.14.
M.11
1,7
45
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực
phẩm
Rubber implements, container and packaging in direct
contact with foods
QCVN
12-2:2011/BYT
NIFC.14.
M.11
1,7
46
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với
thực phẩm
Metallic container in direct contact with foods
QCVN
12-3:2011/BYT
NIFC.14.
M.11
1,7
47
Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men
tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Glass, ceramic, porcelain and enameled implement,
containers and packaging in direct contact with food
QCVN
12-4:2015/BYT
NIFC.14.
M.11
1,7
48
Thức ăn chăn nuôi và Nguyên liệu sản xuất thức ăn
thủy sản
Animal feed and Ingridients ín aquaculture feed
QCVN 01-190:2020/
BNNPTNT
NIFC.14.
M.06
NIFC.14.
M.07
5,7
49
Thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm
Compound Feeds for livestock
QCVN 01-183:2016/
BNNPTNT
NIFC.14.
M.06
NIFC.14.
M.07
5,7
50
Nước mắm
Fish sauce
TCVN 5107:2018
NIFC.14.
M.09
1,7
Ghi chú/ Note:
Trường hợp Viện kiểm nghiệm An toàn Vệ sinh Thực phẩm Quốc gia cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Viện phải
đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung
cấp dịch vụ này/ In case National Institute for Food Control provides certification services, the Institute shall
register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the
service.
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 294.2021/QĐ-VPCNCL ngày 31 tháng 05 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | VIỆN KIỂM NGHIỆM AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM QUỐC GIA |
Tiếng Anh/ in English: | NATIONAL INSTITUTE FOR FOOD CONTROL |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office: 65 Phạm Thận Duật, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội 65 Pham Than Duat, Mai Dich ward, Cau Giay district, Hanoi |
|
Tel: +84 24 3971 4512 | Fax: +84 24 3933 5738 |
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 31 tháng 05 năm 2021
Dated 31 th Mauy, 2021
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1a, 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 1, 7, 5 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Product certification in accordance with certification scheme type 1a, 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to certification scheme type 1, 7, 5 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi/ Food and animal feed
TT No |
Tên sản phẩm/ Name of product |
Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard |
Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
Phương thức chứng nhận Type of certification scheme |
|
Các chất được sử dụng để bổ sung Kẽm vào thực phẩm Substances may be added for Zinc fortification in food |
QCVN 3-1:2010/BYT |
NIFC.14.M.12 | 1, 7 |
|
Axit folic được sử dụng để bổ sung vào thực phẩm Folic acid for food fortification |
QCVN 3-2:2010/BYT |
NIFC.14.M.12 | 1, 7 |
|
Các chất được sử dụng để bổ sung Sắt vào thực phẩm Substances may be added for Iron fortification in food |
QCVN 3-3:2010/BYT |
NIFC.14.M.12 | 1, 7 |
|
Các chất được sử dụng để bổ sung Canxi vào thực phẩm Substances may be added for Calcium fortification in food |
QCVN 3-4:2010/BYT |
NIFC.14.M.12 | 1, 7 |
|
Các chất sử dụng để bổ sung Magiê vào thực phẩm Substances may be used for Magnesium fortification in food |
QCVN 3-5:2011/BYT |
NIFC.14.M.12 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Chất điều vị Food additive – Flavour enhancers |
QCVN 4-1:2010/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Chất làm ẩm Food additive – Humectants |
QCVN 4-2:2010/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Chất tạo xốp Food additive – Raising agents |
QCVN 4-3:2010/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Chất chống đông vón Food additive – Anticaking agents |
QCVN 4-4:2010/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Chất giữ màu Food additive – Colour retention agents |
QCVN 4-5:2010/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Chất chống Ôxi hóa Food additive – Antioxidant agents |
QCVN 4-6:2010/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Chất chống tạo bọt Food additive – Antifoaming agents |
QCVN 4-7:2010/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Chất ngọt tổng hợp Food additive – Artificial sweeteners |
QCVN 4-8:2010/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Phẩm màu Food additive – Colours |
QCVN 4-10:2010/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Chất điều chỉnh độ axit Food additive – Acidity regulators |
QCVN 4-11:2010/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Chất bảo quản Food additive – Preservatives |
QCVN 4-12:2010/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Chất ổn định Food additive – Stabilizers |
QCVN 4-13:2010/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Chất tạo phức kim loại Food additive – Sequestrants |
QCVN 4-14:2010/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Chất xử lý bột Food additive – Flour treatment agents |
QCVN 4-15:2010/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Chất độn Food additive – Bulking agents |
QCVN 4-16:2010/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Chất khí đẩy Food additive – Propellants |
QCVN 4-17:2010/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Nhóm chế phẩm tinh bột Food additive – Modified starches |
QCVN 4-18:2011/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Enzym Food additive – Enzyme |
QCVN 4-19:2011/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Chất làm bóng Food additive – Glazing agents |
QCVN 4-20:2011/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Chất làm dày Food additive – Thickeners |
QCVN 4-21:2011/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Chất nhũ hóa Food additive – Emulsifiers |
QCVN 4-22:2011/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Phụ gia thực phẩm – Chất tạo bọt Food additive – Foaming agents |
QCVN 4-23:2011/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1, 7 |
|
Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm – Dung môi Food processing aids – Sovents |
QCVN 18-1:2015/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1,7 |
|
Hương liệu thực phẩm – Chất tạo hương Food flavoring – Vanilla flavoring substaces |
QCVN 19-1:2015/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1,7 |
|
Các sản phẩm sữa dạng lỏng Fluid milk products |
QCVN 5-1:2010/BYT |
NIFC.14.M.01 | 5,7 |
|
Các sản phẩm sữa dạng bột Powder milk products |
QCVN 5-2:2010/BYT |
NIFC.14.M.01 | 5,7 |
|
Các sản phẩm phomat Cheese products |
QCVN 5-3:2010/BYT |
NIFC.14.M.01 | 5,7 |
|
Chất béo từ sữa Dairy fat products |
QCVN 5-4:2010/BYT |
NIFC.14.M.01 | 5,7 |
|
Các sản phẩm sữa lên men Fermented milk products |
QCVN 5-5:2010/BYT |
NIFC.14.M.01 | 5,7 |
|
Nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Bottled/packaged natural mineral water and drinking water |
QCVN 6-1:2010/BYT |
NIFC.14.M.02 | 5,7 |
|
Các sản phẩm đồ uống không cồn Soft drink |
QCVN 6-2:2010/BYT |
NIFC.14.M.03 | 5,7 |
|
Đồ uống có cồn Alcoholic beverages |
QCVN 6-3:2010/BYT |
NIFC.14.M.04 | 5,7 |
|
Muối I-ốt Iodated salt |
QCVN 9-1:2011/BYT |
NIFC.14.M.12 | 1,7 |
|
Thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng Micronutrient fortified foods |
QCVN 9-2:2011/BYT |
NIFC.14.M.08 | 1,7 |
|
Nước đá dùng liền Edible Ice |
QCVN 10:2011/BYT | NIFC.14.M.10 | 1,7 |
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ đến 12 tháng tuối Infant formula (for children up to 12 months of age) |
QCVN 11-1:2012/BYT |
NIFC.14.M.12 | 1,7 |
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuối Formulas for special medical purposes intended for infants up to 12 months of age |
QCVN 11-2:2012/BYT |
NIFC.14.M.12 | 1,7 |
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuối Follow up formula for infants from 6th months on and young children up to 36th months of age |
QCVN 11-3:2012/BYT |
NIFC.14.M.12 | 1,7 |
|
Sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi Processed cereal-based foods for infants from 6th months on and young children up to 36th months of age |
QCVN 11-4:2012/BYT |
NIFC.14.M.12 | 1,7 |
|
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic resin implements, container and packaging in direct contact with foods |
QCVN 12-1:2011/BYT |
NIFC.14.M.11 | 1,7 |
|
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Rubber implements, container and packaging in direct contact with foods |
QCVN 12-2:2011/BYT |
NIFC.14.M.11 | 1,7 |
|
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metallic container in direct contact with foods |
QCVN 12-3:2011/BYT |
NIFC.14.M.11 | 1,7 |
|
Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Glass, ceramic, porcelain and enameled implement, containers and packaging in direct contact with food |
QCVN 12-4:2015/BYT |
NIFC.14.M.11 | 1,7 |
|
Rượu trắng White spirit |
TCVN 7043:2013 | NIFC.14.M.05 | 5,7 |
|
Thức ăn chăn nuôi và Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Animal feed and Ingridients ín aquaculture feed |
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT | NIFC.14.M.06 NIFC.14.M.07 |
5,7 |
|
Thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm Compound Feeds for livestock |
QCVN 01-183:2016/BNNPTNT | NIFC.14.M.06 NIFC.14.M.07 |
5,7 |
|
Nước mắm Fish sauce |
TCVN 5107:2018 | NIFC.14.M.09 | 1,7 |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 31 tháng 05 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 31 th May, 2024
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 52.2023 /QĐ-VPCNCL ngày 02 tháng 02 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | Viện Kiểm nghiệm An toàn Vệ sinh Thực phẩm Quốc gia |
Tiếng Anh/ in English: | National Institute for Food Control |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
65 Phạm Thận Duật, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội 65 Pham Than Duat street, Mai Dich ward, Cau Giay District, Hanoi |
Tel: +84 24 32262216 Email: qm@nifc.gov.vn Website: www.nifc.gov.vn |
- ISO/IEC 17021-1:2015
- ISO/TS 22003:2013
Ngày 02 tháng 02 năm 2023
Dated 02 nd February, 2023
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2018, TCVN 5603:2008 (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018, CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành Cluster |
Ngành Category |
Chuyên ngành Subcategory |
||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing |
C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing |
CI | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal products |
CII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable plant products |
|||
CIII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal and plant products (mixed products) |
|||
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products |
|||
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production |
DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed |
|
DII | Sản xuất thức ăn cho vật nuôi Production of pet food |
This Accreditation Schedule is effective until 05 th February 2026
Ngày hiệu lực:
05/02/2023
Địa điểm công nhận:
65 Pham Than Duat, Cau Giay District, Hanoi, Vietnam
Số thứ tự tổ chức:
24