Quality Assurance Department – Vietnam Powdered Milk Factory
Đơn vị chủ quản:
Vietnam Dairy Products Joint Stock Company
Số VILAS:
767
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Đoàn Hồng Vân | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Lê Văn Nhật | |
|
Lê Nguyễn Khuê Văn |
Địa chỉ / Address: Số 9, đại lộ Tự Do, Khu Công Nghiệp Việt Nam Singapore 1, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương | |
Địa điểm / Location: Số 9, đại lộ Tự Do, Khu Công Nghiệp Việt Nam Singapore 1, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương | |
Điện thoại/ Tel: 0274 3799 628 (Ext: 276408) | Fax: 0274 3799 625 |
E-mail: dhvan1@vinamilk.com.vn | Website: www.vinamilk.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Sữa bột Milk Power | Xác định hàm lượng ẩm Determination of Moisture | AOAC 927.05 | |
|
Xác định hàm lượng béo Phương pháp trọng lượng Determination of fat content Gravimetric method | TCVN 7084:2010 (ISO 1736:2008) | ||
|
Xác định hàm lượng đạm Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content Kjeldahl method | TCVN 8099-1: 2015 (ISO 8968-1:2014) | ||
|
Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content | AOAC 930.30 | ||
|
Xác định độ axit chuẩn độ Phương pháp chuẩn Determination of titratable acidity Reference method | TCVN 8079:2013 (ISO 6091:2010) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Sữa bột Milk Power | Phát hiện Cronobacter spp. Detection of Cronobacter spp. | Phát hiện// 10g Detection/ 10g | TCVN 7850:2018 (ISO 22964:2017) |
|
Định lượng vi sinh vật Phần 1: Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Part 1: Colony count at 300C by the pour plate technique | 10 CFU/g | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) | |
|
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coliforms Colony-count technique | 10 CFU/g | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) | |
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện// 10g Detection/ 10g | TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) | |
|
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Phần 1: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Part 1: Technique using Baird-Parker agar medium | 10 CFU/g | ISO 6888-1:2021 | |
|
Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 300C | 10 CFU/g | TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) | |
|
Sữa bột Milk Power | Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique | 10 CFU/g | TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) |
|
Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ nấm men và/hoặc nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 250C Enumeration of colony-forming units of yeasts and/or moulds Colony-count technique at 250C | 10 CFU/g | TCVN 6265:2007 (ISO 6611:2004) | |
|
Phát hiện Enterobacteriaceae Detection and enumeration of Enterobacteriaceae | Phát hiện// 10g Detection/ 10g | ISO 21528-1:2017 | |
|
Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count technique | 10 CFU/g | ISO 21528-2:2017 | |
|
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-glucuronide | 10 CFU/g | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) | |
|
Định lượng nấm men và nấm mốc Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm 3M Enumeration of yeast and mold Using 3M petrifilm rapid count plate method | 10 CFU/g | TCVN 12657:2019 | |
|
Sữa bột Milk Power | Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm 3M Enumeration of aerobic bacteria Using 3M petrifilm rapid count plate method | 10 CFU/g | TCVN 12659:2019 |
|
Định lượng Enterobacteriaceae Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm 3M Enumeration of Enterobacteriaceae Using 3M petrifilm count plate method | 10 CFU/g | TCVN 9980:2013 | |
|
Định lượng coliform và Escherichia coli Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm 3M Enumeration of Coliforms and Escherichia coli Using 3M petrifilm count plate method | 10 CFU/g | TCVN 9975:2013 |
Ngày hiệu lực:
11/09/2026
Địa điểm công nhận:
Số 9, đại lộ Tự Do, Khu Công Nghiệp Việt Nam Singapore 1, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
767