Telecomminications Quality Metrology Center

Đơn vị chủ quản: 
Viet Nam Telecommunications Authority - Ministry of Information and Communications (MIC) Portal
Số VILAS: 
103
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Đo lường Chất lượng Viễn thông Laboratory: Telecomminications Quality Metrology Center Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Cục Viễn thông – Bộ Thông tin và Truyền thông Organization: Viet Nam Telecommunications Authority - Ministry of Information and Communications (MIC) Portal Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronics Người quản lý/ Laboratory manager: Hồ Đức Lượng Số hiệu/ Code: VILAS 103 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /01/2024 đến ngày /01/2027 Địa chỉ/ Address: Tầng 7 tòa nhà Cục Viễn thông, đường Dương Đình Nghệ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội Địa điểm/Location: Tầng 7 tòa nhà Cục Viễn thông, đường Dương Đình Nghệ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0243 943 6608 Fax: 024.37820998 E-mail: hdluong@vnta.gov.vn Website: www.tqc.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 103 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thiết bị đầu cuối thông tin di động GSM GSM mobile Station Thử sai số pha và sai số tần số Frequency error and phase error test (890 ~ 1 880) MHz QCVN 117:2023/BTTTT (Mục C.3.3.1) ETSI EN 301 511 V12.5.1 (2017-03) (Mục 4.2.1) 2. Thử Sai số pha và sai số tần số trong cấu hình đa khe GPRS Frequency error and phase error test in GPRS multislot configuration (890 ~ 1 880) MHz QCVN 117:2023/BTTTT (Mục C.3.3.7) ETSI EN 301 511 V12.5.1 (2017-03) (Mục 4.2.4) 3. Thử công suất ra máy phát và định thời cụm Transmitter output power and burst timing test (880 ~ 1 880) MHz QCVN 117:2023/BTTTT (Mục C.3.3.8) ETSI EN 301 511 V12.5.1 (2017-03) (Mục 4.2.5) 4. Thử công suất ra máy phát trong cấu hình đa khe GPRS Transmitter output power test in GPRS multislot configuration (880 ~ 1 880) MHz QCVN 117:2023/BTTTT (Mục C.3.3.10) ETSI EN 301 511 V12.5.1 (2017-03) (Mục 4.2.10) 5. Thử sai số tần số và độ chính xác điều chế trong cấu hình EGPRS Frequency error and Modulation accuracy test in EGPRS Configuration (880 ~ 1 880) MHz QCVN 117:2023/BTTTT (Mục C.3.3.17) ETSI EN 301 511 V12.5.1 (2017-03) (Mục 4.2.26) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 103 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 6. Thiết bị đầu cuối thông tin di động GSM GSM mobile Station Thử công suất ra máy phát EGPRS EGPRS Transmitter output power test (880 ~ 1 880) MHz QCVN 117:2023/BTTTT (Mục C.3.3.19) ETSI EN 301 511 V12.5.1 (2017-03) (Mục 4.2.28) 7. Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD W-CDMA FDD mobile station Thử công suất ra cực đại của máy phát ransmitter maximum output power test (880 ~ 2 170) MHz QCVN 117:2023/BTTTT (Mục B.3.3.1) ETSI EN 301 908-2 V6.2.1 (2013-10) (Mục 4.2.2.1) 8. Thử công suất ra cực tiểu của máy phát Transmitter minimum output power test (880 ~ 2 170) MHz QCVN 117:2023/BTTTT (Mục B.3.3.7) ETSI EN 301 908-2 V6.2.1 (2013-10) (Mục 4.2.5.1) 9. Thử tỷ số công suất rò kênh lân cận của máy phát (ACLR) Transmitter adjacent channel leakage power ratio test (870 ~ 2 180) MHz QCVN 117:2023/BTTTT (Mục B.3.3.15) ETSI EN 301 908-2 V6.2.1 (2013-10) (Mục 4.2.12.1) 10. Thiết bị đầu cuối thông tin di động E-UTRA FDD Evolved Universal Terrestrial Radio Access (E-UTRA) Thử công suất ra cực đại của máy phát Transmitter maximum output power test (703 ~ 2 690) MHz QCVN 117:2023/BTTTT (Mục 3.3.1) ETSI EN 301 908-13 V11.1.1 (2016-07) (Mục 4.2.2.1) 11. Thử mặt nạ phổ phát xạ của máy phát Transmitter spectrum emission mask test (703 ~ 2 690) MHz QCVN 117:2023/BTTTT (Mục 3.3.2) ETSI EN 301 908-13 V11.1.1 (2016-07) (Mục 4.2.3.1) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 103 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 12. Thiết bị đầu cuối thông tin di động E-UTRA FDD Evolved Universal Terrestrial Radio Access (E-UTRA) Thử phát xạ giả của máy phát Transmitter spurious emissions test 9 kHz ~ 12,75 GHz QCVN 117:2023/BTTTT (Mục 3.3.3) ETSI EN 301 908-13 V11.1.1 (2016-07) (Mục 4.2.4.1) 13. Thử công suất ra cực tiểu của máy phát Transmitter Minimum Output Power (703 ~ 2 690) MHz QCVN 117:2023/BTTTT (Mục 3.3.4) ETSI EN 301 908-13 V11.1.1 (2016-07) (Mục 4.2.5.1) 14. Thử tỉ số công suất rò kênh lân cận của máy phát Transmitter adjacent channel leakage power ratio test (688 ~ 2 710) MHz QCVN 117:2023/BTTTT (Mục 3.3.10) ETSI EN 301 908-13 V11.1.1 (2016-07) (Mục 4.2.11.1) 15. Pin lithium Lithium batteries Kiểm tra mô phỏng độ cao Altitude simulation check 12 kPa UN 38.3 ST/SG/AC.10/11/Rev.7 (Mục 38.3.4.1) 16. Thử nhiệt Thermal test (- 42 ~ 74) oC 17. Thử rung Vibration test (7 ~ 200) Hz 18. Thử xóc Shock test 150 gn 19. Kiểm tra ngắn mạch ngoài External short circuit check (1 ~ 1 000) A DC 20. Kiểm tra va đập/ép Impact/crush check 9,1 kg 15 kN 21. Kiểm tra nạp quá tải Overcharge check +50 V DC 22. Kiểm tra phóng cưỡng bức Forced discharge check 30 A DC DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 103 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 23. Dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất (x) Fixed land broadband Internet Access Sevice Kiểm tra thời gian trễ trung bình Average access time service QCVN 34:2022/BTTTT (Mục 2.1.1) 24. Kiểm tra tốc độ tải dữ liệu trung bình Average data transmission speed check QCVN 34:2022/BTTTT (Mục 2.1.2) 25. Kiểm tra mức chiếm dụng băng thông Average access traffic utilization check QCVN 34:2022/BTTTT (Mục 2.1.3) 26. Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất (x) Telephone Service on the Public Land Mobile Network Kiểm tra độ sẵn sàng của mạng vô tuyến Radio network availability check QCVN 36:2022/BTTTT (Mục 2.1.1) 27. Kiểm tra tỉ lệ cuộc gọi thiết lập không thành công Call setup unsuccessful rate check QCVN 36:2022/BTTTT (Mục 2.1.2) 28. Kiểm tra tỉ lệ cuộc gọi bị rơi Dropped call ratio check QCVN 36:2022/BTTTT (Mục 2.1.3) 29. Kiểm tra chất lượng thoại Voice quality check QCVN 36:2022/BTTTT (Mục 2.1.4) 30. Kiểm tra độ chính xác ghi cước Charging accuracy check QCVN 36:2022/BTTTT (Mục 2.1.5) 31. Kiểm tra tỉ lệ cuộc gọi bị tính cước, lập hóa đơn sai Billing accuracy check QCVN 36:2022/BTTTT (Mục 2.1.6) 32. Dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất Quality of Internet access service on the Public Land Mobile Network Kiểm tra độ sẵn sàng của mạng vô tuyến Radio Network Availability check QCVN 81:2019/BTTTT (Mục 2.1.1) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 103 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 33. Dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất Quality of Internet access service on the Public Land Mobile Network Kiểm tra tỷ lệ truy nhập không thành công dịch vụ Service access unsuccessful ratio check QCVN 81:2019/BTTTT 34. Kiểm tra thời gian trễ trung bình truy nhập dịch vụ Average service access time check QCVN 81:2019/BTTTT (Mục 2.1.3) 35. Kiểm tra tỷ lệ truyền tải dữ liệu bị rơi Data transfer cut-off ratio check QCVN 81:2019/BTTTT (Mục 2.1.4) 36. Kiểm tra tốc độ tải dữ liệu trung bình Mean data rate check QCVN 81:2019/BTTTT (Mục 2.1.5) 37. Dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất 5G (x) Quality of Internet access service on the Public Land Mobile Network 5G Kiểm tra độ sẵn sàng của mạng vô tuyến Radio network availability check QCVN 126:2021/BTTTT (Mục 2.1.1) 38. Kiểm tra tỷ lệ truy nhập không thành công dịch vụ Service access unsuccessful ratio check QCVN 126:2021/BTTTT (Mục 2.1.2) 39. Kiểm tra thời gian trễ trung bình truy nhập dịch vụ Average service access time check QCVN 126:2021/BTTTT (Mục 2.1.3) 40. Kiểm tra tỷ lệ truyền tải dữ liệu bị rơi Data transfer cut-off ratio check QCVN 126:2021/BTTTT (Mục 2.1.4) 41. Kiểm tra tốc độ tải dữ liệu trung bình Mean data rate check QCVN 126:2021/BTTTT (Mục 2.1.5) Ghi chú / Notes: - (x): Các phép thử có thực hiện tại hiện trường/ Onsite test - ETSI: The European Telecommunications Standards Institute - UN: United Nations.
Ngày hiệu lực: 
24/01/2027
Địa điểm công nhận: 
Tầng 7 tòa nhà Cục Viễn thông, đường Dương Đình Nghệ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
103
© 2016 by BoA. All right reserved